Tài nguyên du lịch nước ta phong phú và đa dạng, gồm tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa. Vậy Việt Nam có những tài nguyên du lịch gì? Hãy tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Tài nguyên du lịch là gì?
Tài nguyên du lịch là những yếu tố tự nhiên, văn hóa, xã hội, kinh tế và nhân văn có giá trị du lịch, có khả năng thu hút và phục vụ cho nhu cầu tham quan, nghỉ dưỡng, giải trí và học tập của du khách. Tài nguyên du lịch bao gồm các loại như: tài nguyên thiên nhiên (phong cảnh, khí hậu, địa hình, động thực vật…), tài nguyên văn hóa (di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh, nghệ thuật dân gian, ẩm thực…), tài nguyên xã hội (truyền thống, phong tục, tập quán, đời sống cộng đồng…), tài nguyên kinh tế (cơ sở hạ tầng, dịch vụ du lịch, sản phẩm đặc trưng…) và tài nguyên nhân văn (con người, giáo dục, khoa học…). Tài nguyên du lịch là cơ sở để phát triển các sản phẩm du lịch và các hoạt động du lịch. Tài nguyên du lịch cũng là nhân tố quyết định cho sự cạnh tranh và bền vững của ngành du lịch.
2. Phân loại tài nguyên du lịch:
Tài nguyên du lịch là những yếu tố tự nhiên, văn hóa, xã hội và nhân tạo có giá trị du lịch, có khả năng thu hút và phục vụ nhu cầu của du khách. Tài nguyên du lịch được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, nhưng có thể chia thành hai nhóm chính là tài nguyên du lịch tự nhiên và tài nguyên du lịch văn hóa.
Tài nguyên du lịch tự nhiên là những yếu tố của thiên nhiên có tính đẹp, độc đáo, hiếm có hoặc có ý nghĩa khoa học, giáo dục, bảo tồn. Ví dụ như các cảnh quan thiên nhiên, địa hình, khí hậu, thực vật, động vật, khoáng sản, suối nước nóng, hang động, đảo, biển, bãi biển, rừng ngập mặn, sa mạc, v.v.
Tài nguyên du lịch văn hóa là những yếu tố của con người trong quá trình lịch sử và hiện tại có giá trị văn hóa, nghệ thuật, tâm linh hoặc có ý nghĩa kinh tế, xã hội. Ví dụ như các di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh, kiến trúc cổ và hiện đại, các công trình kỹ thuật, các bảo tàng, thư viện, nhà hát, rạp chiếu phim, các lễ hội, các nét văn hóa dân gian, các món ăn đặc sản, các sản phẩm thủ công mỹ nghệ, v.v.
3. Tài nguyên du lịch của Việt Nam đa dạng và phong phú:
3.1. Tài nguyên du lịch tự nhiên:
Tài nguyên du lịch tự nhiên của Việt Nam là những yếu tố thiên nhiên có giá trị du lịch, thu hút khách du lịch trong và ngoài nước đến tham quan, nghỉ dưỡng, khám phá và tận hưởng. Tài nguyên du lịch tự nhiên của Việt Nam bao gồm các loại như: tài nguyên biển và đảo, tài nguyên núi và rừng, tài nguyên hang động, tài nguyên thủy điện, tài nguyên địa chất và địa mạo, tài nguyên khí hậu và thời tiết, tài nguyên đa dạng sinh học…
Tài nguyên du lịch tự nhiên của Việt Nam rất phong phú và đa dạng, phản ánh sự hài hòa giữa các yếu tố thiên nhiên và con người, bao gồm:
– Đường bờ biển dài hơn 3000 km với nhiều bãi biển đẹp như Hạ Long, Nha Trang, Phú Quốc, Côn Đảo…
– Nhiều đảo lớn nhỏ với các cảnh quan thiên nhiên độc đáo và sinh thái đặc trưng như Cát Bà, Lý Sơn, Bình Ba, Bình Hưng…
– Nhiều vùng núi cao với các điểm du lịch nổi tiếng như Sa Pa, Đà Lạt, Mộc Châu, Tam Đảo…Nơi đây có khí hậu mát mẻ quanh năm và có nhiều loài hoa quý hiếm.
– Nhiều khu rừng nguyên sinh với các loài cây cổ thụ và động vật hoang dã như Cúc Phương, Cát Tiên, Phong Nha – Kẻ Bàng…[
– Nhiều hang động lớn nhất thế giới như Sơn Đoòng, Thiên Đường, Hang Én…
– Các công trình thủy điện với các hồ chứa lớn và đẹp như Hồ Na Hang, Hồ Thác Bà, Hồ Đồng Nai…
– Nhiều di tích địa chất và địa mạo quý giá như Đồng Văn – Khu địa chất toàn cầu, Cao Nguyên Đá Đồng Văn – Khu di sản văn hóa thế giới…
– Khí hậu ấm áp và ổn định với bốn mùa rõ rệt ở miền Bắc và hai mùa khô ẩm ở miền Nam.
– Sự đa dạng sinh học cao với hàng ngàn loài thực vật và động vật quý hiếm.
Tài nguyên du lịch tự nhiên của Việt Nam không chỉ làm giàu cho bản sắc văn hóa của dân tộc mà còn là nguồn thu nhập quan trọng cho kinh tế quốc dân. Từ tài nguyên du lịch tự nhiên này đã phát triển nhiều loại hình du lịch như du lịch biển, du lịch sinh thái, du lịch núi, du lịch hang động, du lịch văn hóa…Tài nguyên du lịch tự nhiên của Việt Nam cũng góp phần quảng bá hình ảnh đất nước và con người Việt Nam đến bạn bè quốc tế, tạo điều kiện cho sự giao lưu và hợp tác văn hóa, kinh tế, chính trị.
3.2. Tài nguyên du lịch văn hóa:
Tài nguyên du lịch văn hóa là những giá trị văn hóa do con người sáng tạo ra, có sức hấp dẫn đối với khách du lịch và có thể được bảo vệ, tôn tạo và sử dụng cho ngành du lịch. Tài nguyên du lịch văn hóa bao gồm các loại hình sau:
– Các di tích lịch sử, văn hóa: là những công trình kiến trúc, nghệ thuật, địa danh, di tích có giá trị lịch sử, văn hóa quan trọng đối với dân tộc và nhân loại. Việt Nam có nhiều di tích lịch sử, văn hóa nổi tiếng như: Hoàng thành Thăng Long, Cố đô Huế, Phố cổ Hội An, Thành nhà Hồ, Di sản văn hóa thế giới Mỹ Sơn, Di sản thiên nhiên và văn hóa thế giới Vịnh Hạ Long…
– Các lễ hội: là những hoạt động tập thể mang tính tín ngưỡng, tâm linh, văn hóa, giải trí của các dân tộc, các cộng đồng. Việt Nam có nhiều lễ hội đặc sắc như: Lễ hội Đền Hùng, Lễ hội Gióng, Lễ hội Chùa Hương, Lễ hội Lim, Lễ hội Bà Chúa Xứ Núi Sam…
– Các dân tộc và bản sắc văn hóa dân tộc: là những nét đặc trưng của các dân tộc trong cách sống, sinh hoạt, ẩm thực, trang phục, âm nhạc, mỹ thuật… Việt Nam có 54 dân tộc anh em, mỗi dân tộc đều có những nét riêng biệt trong văn hóa. Ví dụ: Dân tộc Tày có nghề thổ cẩm truyền thống, Dân tộc Thái có nghề làm rượu cần, Dân tộc Dao có nghề khắc gỗ, Dân tộc Mông có nghề thổi kèn…
– Các bảo tàng và các sự kiện: là những nơi trưng bày, lưu giữ và giới thiệu các hiện vật, tư liệu liên quan đến lịch sử, văn hóa, khoa học, kỹ thuật… của đất nước và thế giới. Việt Nam có nhiều bảo tàng đa dạng và phong phú như: Bảo tàng Lịch sử Quốc gia, Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam, Bảo tàng Hồ Chí Minh, Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam…
Tài nguyên du lịch văn hóa của Việt Nam không chỉ phản ánh được bản sắc và tiến trình lịch sử của dân tộc mà còn góp phần quan trọng vào việc phát triển kinh tế – xã hội, bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân và tạo nên sự đa dạng, hấp dẫn của sản phẩm du lịch Việt Nam.
Tài nguyên du lịch văn hóa có vai trò quan trọng trong phát triển du lịch ở Việt Nam, bởi vì chúng:
– Là bằng chứng của quá trình lịch sử, văn hóa và sáng tạo của dân tộc Việt Nam.
– Là nguồn cảm hứng cho các hoạt động nghệ thuật, giáo dục và nghiên cứu.
– Là cơ hội để giao lưu, học hỏi và tôn trọng các nền văn hóa khác.
– Là động lực để bảo tồn, phát huy và phát triển các giá trị văn hóa truyền thống.
4. Biện pháp bảo vệ và phát triển tài nguyên du lịch của Việt Nam:
Việt Nam là một quốc gia có nhiều tài nguyên du lịch đa dạng và phong phú, từ thiên nhiên, văn hóa, lịch sử đến con người. Tuy nhiên, để phát triển du lịch bền vững, cần có những biện pháp bảo tồn và phát huy giá trị của các tài nguyên du lịch này. Một số biện pháp có thể được đề xuất như sau:
– Tăng cường công tác quản lý, giám sát và kiểm soát các hoạt động du lịch, đặc biệt là ở các khu vực có tài nguyên du lịch quý hiếm và dễ bị suy thoái. Thực hiện các quy định về bảo vệ môi trường, an toàn du lịch, chất lượng dịch vụ và trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp và du khách.
– Đầu tư vào việc nâng cao nhận thức và kỹ năng của cộng đồng địa phương về tầm quan trọng của việc bảo tồn tài nguyên du lịch, cũng như khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động du lịch bền vững. Tạo điều kiện cho cộng đồng địa phương hưởng lợi từ du lịch thông qua việc tạo việc làm, nâng cao thu nhập và cải thiện chất lượng cuộc sống.
– Phát triển và đa dạng hóa các sản phẩm du lịch, nhất là các chuỗi liên kết và dịch vụ, đáp ứng các bộ tiêu chuẩn du lịch quốc tế, đi đôi với bảo tồn, phát triển, quảng bá hình ảnh và phát huy vai trò các vùng di tích lịch sử, các điểm đến và khu du lịch. Xây dựng các sản phẩm du lịch sinh thái, nông thôn, văn hóa, giáo dục và trải nghiệm, thu hút các du khách có ý thức cao về du lịch bền vững.
– Hợp tác với các tổ chức trong và ngoài nước để trao đổi kinh nghiệm, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho việc bảo tồn tài nguyên du lịch. Tham gia vào các mạng lưới, liên minh và diễn đàn về du lịch bền vững để góp phần giải quyết các vấn đề chung của ngành du lịch thế giới.