Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ Văn phần thơ và truyện gồm những nội dung chính của các tác phẩm trong chương trình học. Các bạn học sinh sẽ ôn tập và củng cố kiến thức hiệu quả môn Ngữ văn 9, từ đó chuẩn bị tốt nhất cho kì thi vào lớp 10 sắp tới.
Mục lục bài viết
1. Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn phần thơ và truyện:
Văn bản: “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” – Phạm Tiến Duật.
1. Tác giả:
Phạm Tiến Duật, một trong những nhà thơ xuất sắc của Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn học nước nhà. Sinh năm 1941 tại Thanh Ba, Phú Thọ, cuộc đời ông gắn liền với những cột mốc quan trọng của lịch sử đất nước.
Sau khi tốt nghiệp khoa Ngữ văn Đại học Sư phạm Hà Nội vào năm 1964, Phạm Tiến Duật không chỉ là một nhà thơ xuất sắc mà còn là một chiến sĩ trên tuyến đường Trường Sơn trong những năm đầy
Phong cách thơ của Phạm Tiến Duật không chỉ đơn thuần là sự kể chuyện về cuộc chiến, mà còn là việc đưa những diễn biến sôi động của cuộc sống, những cái đẹp, những khúc mắc và suy tư sâu sắc vào trong từng câu thơ. Ông tập trung thể hiện hình ảnh của thế hệ trẻ, với người lính và cô thanh niên xung phong trên tuyến đường Trường Sơn, tạo nên những tác phẩm sôi động, gần gũi với đời sống.
Các tác phẩm tiêu biểu như “Trường Sơn Đông Trường Sơn Tây”, “Gửi em cô thanh niên xung phong”, “Lửa đèn”, hay “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” đã cất lên những giai điệu, những hình ảnh sâu sắc về thời kỳ chiến tranh và tinh thần của con người trong cuộc sống đầy biến động.
Việc ông được tặng Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật vào năm 2001 là một sự công nhận xứng đáng cho tài năng và cống hiến của ông đối với văn học Việt Nam.
2. Tác phẩm:
* Ý nghĩa nhan đề bài thơ:
Nhan đề bài thơ dài và đặc biệt thường có khả năng tạo ra sự tò mò, kích thích sự tập trung của độc giả. Trái với sự dài dòng, nó không phải lúc nào cũng là chỗ thừa mà thường chứa đựng thông điệp, ý nghĩa sâu xa.
Trong trường hợp của Phạm Tiến Duật và bài thơ về “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”, nhan đề khá dài đã tập trung vào hình ảnh cụ thể: chiếc xe không kính. Điều này không chỉ là một đặc điểm vật lý mà tác giả nhấn mạnh, mà còn là biểu tượng của cuộc sống chiến tranh, của sự cản trở, khó khăn nhưng cũng chứa đựng sự kiên cường, sáng tạo và hy vọng.
Sự thêm vào hai chữ “Bài thơ” trong nhan đề không chỉ giúp định hình rõ ràng thể loại của tác phẩm mà còn gợi mở về cách tiếp cận của tác giả với hiện thực. Phạm Tiến Duật không chỉ tập trung vào việc mô tả chiếc xe không kính và những khía cạnh khốc liệt của chiến tranh mà còn nhấn mạnh vào chất thơ của hiện thực đó. Ông muốn chuyển tải sự dũng cảm, ý chí kiên cường, và tinh thần vượt lên trên mọi khó khăn của tuổi trẻ Việt Nam qua những dòng thơ sôi động.
Bằng cách này, tác giả không chỉ kể chuyện về chiến tranh mà còn thể hiện tinh thần, lòng can đảm và sự kiên trì của con người, đặc biệt là tuổi trẻ Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.
* Hình ảnh những chiếc xe không kính:
Hình ảnh về các phương tiện như xe cộ, tàu thuyền thường được sử dụng trong thơ để tượng trưng, để mĩ lệ hóa, hoặc để tạo ra sự lãng mạn. Những hình ảnh này thường không phản ánh thực tế mà mang tính biểu tượng cao hơn, như chiếc xe tam mã trong thơ của Pus-kin, con tàu trong “Tiếng hát con tàu” của Chế Lan Viên, hoặc đoàn thuyền đánh cá trong bài thơ của Huy Cận.
Tuy nhiên, trong bài thơ về “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” của Phạm Tiến Duật, hình ảnh về những chiếc xe không kính được mô tả cụ thể, rất thực tế. Điều này là khá bất thường vì trong điều kiện địa hình nguy hiểm như Trường Sơn, để bảo vệ tính mạng con người và hàng hoá, các xe thường được trang bị kính. Việc “xe không kính” trở thành một hiện thực thường gặp trên tuyến đường chiến trường này.
Hai câu thơ mở đầu bài thơ đã giải thích một cách không bình thường về tình trạng này:
Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật, bom rung, kính vỡ đi rồi.
Câu thơ này tự nhiên và sâu sắc, buộc người đọc phải tin tưởng vào sự dũng cảm của những người lái xe. Chất thơ của nó hiện ra trong sự tự nhiên và không ngờ của cách diễn đạt.
Tác giả thông qua những câu thơ thực tế, dồn dập, cùng với việc sử dụng từ ngữ “không”, cùng với các động từ mạnh như “giật”, “rung”, đã giải thích nguyên nhân xe không có kính. Bom đạn chiến tranh đã làm cho những chiếc xe trở nên hỏng hóc, không có kính, không có đèn, không có mui xe, thậm chí thùng xe cũng bị xước. Qua đó, tác giả đã tạo ra ấn tượng mạnh mẽ, cụ thể về cuộc chiến tranh khốc liệt, gian khổ mà lính phải đối mặt.
Hình ảnh về những chiếc xe không kính không phải là hiếm trong chiến tranh, nhưng chỉ có những nhà thơ nhạy cảm, có tâm hồn thơ và đầy tinh nghịch như Phạm Tiến Duật mới có thể khám phá, đưa vào thơ và tạo nên biểu tượng độc đáo của thời kỳ chiến tranh chống Mĩ.
* Hình ảnh người lính lái xe:
Mỗi chi tiết trong bài thơ “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” của Phạm Tiến Duật đã gợi lên hình ảnh mạnh mẽ về người lính lái xe ở Trường Sơn và sự hiên ngang, sức mạnh tinh thần không ngừng của họ trước những khó khăn, gian khổ chiến trường.
a. Đầu tiên, tư thế của người lính lái xe được diễn tả qua hình ảnh “ung dung buồng lái ta ngồi” và “nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng”. Sự sắp xếp từ ngữ trong câu thơ nhấn mạnh đến tư thế bình tĩnh, tự tin của họ. Sự trực diện, tập trung cao độ của cái nhìn họ dành cho khó khăn mà không sợ hãi, né tránh là biểu hiện rõ nét của lòng dũng cảm vững vàng.
– Bên cạnh đó, họ trải qua những trải nghiệm đặc biệt khi lái xe, như cảm giác gió thổi vào, con đường “chạy thẳng vào tim”, và nhìn thấy sao trời cùng những cánh chim. Điều này thể hiện sự giao thoa, hòa mình với thiên nhiên, tạo nên một kỳ vọng, một sự kỳ diệu về cuộc sống ngoài chiến trường.
b. Tinh thần lạc quan, bất chấp khó khăn của họ được thể hiện qua cách diễn đạt giản dị, tự nhiên, với những từ ngữ “không có”, “ừ thì”, “chưa cần” và sự thất vọng nhẹ nhàng với tình hình nhưng vẫn giữ vững tinh thần, sẵn sàng đối mặt với thử thách.
c. Hình ảnh về sự đồng chí, đồng đội của họ được tạo nên qua việc tập hợp các xe tàn dạng thành tiểu đội và sự gần gũi, hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên trong cuộc chiến.
d. Cuối cùng, sức mạnh của họ không chỉ là vật chất mà còn là trái tim, lòng yêu nước, ý chí chiến đấu. Sự kiên định về mục tiêu giải phóng miền Nam thể hiện qua câu thơ cuối cùng, là điểm nhấn lớn của bài thơ.
Từng chi tiết trong bài thơ này không chỉ mô tả về những nét đặc trưng của người lính lái xe, mà còn gợi lên hình ảnh sâu sắc về tinh thần, lòng trung thành và ý chí vững vàng của họ trong cuộc chiến chống Mỹ.
* Tổng kết:
Vẻ ngang tàn và chất nghịch ngợm trong lời thơ đã làm cho hình ảnh những người lính lái xe trở nên sinh động và độc đáo hơn. Việc kết hợp linh hoạt giữa thể thơ 7 chữ và 8 chữ tạo ra một điệu thơ gần gũi, tự nhiên, gần với lời nói hàng ngày, khiến cho bài thơ trở nên sinh động và dễ tiếp cận hơn.
Giọng thơ ngang tàn và sôi nổi đã thể hiện rõ ràng tinh thần bất khuất, quyết thắng của quân đội và nhân dân Việt Nam trong cuộc chiến tranh chống Mỹ. Bài thơ không chỉ đơn thuần miêu tả về tiểu đội xe không kính, mà còn là bức tranh toàn cảnh về khí thế quyết tâm giải phóng miền Nam của toàn dân ta.
Những từ ngữ chân thực, sinh động trong bài thơ đã làm cho người đọc cảm nhận được rõ ràng về môi trường chiến trường, những khó khăn mà người lính phải đối mặt hàng ngày. Họ không chỉ đương đầu với sự nguy hiểm từ bom đạn, mà còn với những điều kiện khắc nghiệt, thiếu thốn về vật chất. Mỗi dòng thơ như một mảnh ghép, tạo nên bức tranh về sự kiên cường, trách nhiệm, và lòng quyết tâm vững vàng của những người lính lái xe trên con đường Trường Sơn.
Nhìn chung, bài thơ không chỉ là một tác phẩm văn chương, mà còn là tiếng nói, cảm xúc chân thành của những người lính trên chiến trường. Đó là niềm tự hào, là sức mạnh vượt lên trên mọi khó khăn, định hình một khí thế quyết định chiến thắng của toàn dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến.
2. Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn truyện:
Tác phẩm Chiếc lược ngà – Nguyễn Quang Sáng
1. Tác giả:
Nguyễn Quang Sáng là một trong những nhà văn vĩ đại của Việt Nam, sinh ra và lớn lên tại vùng đất huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang. Cuộc đời ông gắn liền với những giai đoạn kháng chiến, với nhiều đóng góp quý báu trong việc ghi lại và tôn vinh người dân, cuộc sống ở Nam Bộ qua những thời kỳ khó khăn và đầy biến động.
Trải qua những ngày tháng kháng Pháp, Nguyễn Quang Sáng đã tham gia hoạt động trong bộ đội tại chiến trường Nam Bộ. Đó là thời kỳ mà ông chứng kiến sự hy sinh, lòng yêu nước mãnh liệt của những người dân Nam Bộ trong cuộc chiến tranh khốc liệt.
Sau năm 1954, khi tập kết ra miền Bắc, ông bắt đầu bước chân vào lĩnh vực văn chương. Việc viết văn của ông không chỉ đơn thuần là sự sáng tác mà còn là cách để ông ghi lại cuộc sống, tâm hồn, và những biến cố lịch sử của miền Nam trong thời kỳ đầy sóng gió.
Quay trở lại Nam Bộ trong giai đoạn kháng Mỹ, ông không chỉ tiếp tục tham gia chiến đấu mà còn tiếp tục sáng tác văn học. Tác phẩm của ông phong phú, đa dạng về thể loại từ truyện ngắn, tiểu thuyết đến kịch bản phim, tất cả đều xoay quanh cuộc sống, con người và những diễn biến lịch sử của Nam Bộ trong hai cuộc kháng chiến và sau hòa bình.
Sự đóng góp và tài năng văn học của Nguyễn Quang Sáng đã được đánh giá cao khi ông được Nhà nước tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật vào năm 2000, một phần thưởng danh giá cho những người nghệ sĩ, văn hào có đóng góp xuất sắc trong lịch sử văn hóa Việt Nam.
2. Tác phẩm:
* Tình huống truyện:
Tình huống trong truyện thể hiện sự đan xen giữa những cảm xúc đầy phức tạp và bất ngờ của hai nhân vật chính, ông Sáu và bé Thu. Mỗi tình huống mang lại một khía cạnh riêng, thể hiện sự gắn kết và đau lòng trong bối cảnh chiến tranh khốc liệt.
Tình huống đầu tiên là cuộc gặp gỡ sau nhiều năm xa cách giữa ông Sáu và bé Thu. Sự không nhận ra cha của bé Thu ban đầu đã tạo ra một sự thương tâm, nhưng khi cả hai thể hiện tình cảm thiết tha thì ông Sáu lại phải rời xa. Sự đối lập giữa viễn cảnh hạnh phúc và buồn bã trong thời khắc ngắn ngủi này tạo nên một mảng tối sáng đầy xúc động trong câu chuyện.
Tình huống thứ hai với việc ông Sáu dành trọn tình yêu thương và kỷ niệm vào việc làm cây lược ngà để tặng con gái, nhưng ông đã hy sinh trước khi kịp trao món quà ấy cho bé. Sự hy sinh này làm tăng thêm sâu sắc giá trị của món quà, biến nó thành biểu tượng của tình cha con và sự hy sinh không ngừng nghỉ trong chiến tranh.
Những tình huống này không chỉ đậm chất kịch tính mà còn là sự gợi mở về những mặt đa chiều của con người trong hoàn cảnh khó khăn. Tác giả không chỉ tập trung vào tình cảm gia đình mà còn lồng ghép các yếu tố văn hóa, xã hội và nhân bản, tạo ra một câu chuyện đậm chất nhân văn và sâu sắc về tình cha con trong thời chiến tranh.
* Diễn biến tâm lí và tình cảm của bé Thu.
Câu chuyện về bé Thu vừa dí dỏm, vừa đầy nghịch ngợm và cảm xúc sâu sắc. Trước khi nhận ra cha, cô bé thể hiện sự bất ngờ, ngạc nhiên và thậm chí là sự phủ nhận mạnh mẽ với việc gặp ông Sáu. Nhà văn đã tinh tế diễn tả tâm trạng của cô bé thông qua những hành động cụ thể, ví như khi Thu chối từ việc gọi ông Sáu là “ba”, không chỉ trong lúc ăn cơm mà còn khi được giao trọng trách trông nom nồi cơm. Những chi tiết này thể hiện sự cứng đầu, bướng bỉnh và đôi khi là sự lạnh nhạt của cô bé với ông Sáu, người đã hy sinh nhiều vì tình yêu thương.
Nhà văn đã khéo léo tái hiện tâm trạng phức tạp của cô bé khi từ bước phủ nhận mạnh mẽ dần chuyển hướng sang sự tiếp nhận và thể hiện tình cảm. Điều này thể hiện qua sự chấp nhận ông Sáu khi chuẩn bị rời đi và cả những cử chỉ, hành động vồ vập, cuống quýt, và những tiếng kêu gọi “ba” thầm kín, cuối cùng trở nên cởi mở và chân thành khi cô bé không kìm nén được nữa và thốt lên tiếng “ba” tràn ngập tình yêu thương.
Điều quan trọng ở đây là cách tác giả diễn tả diễn biến tâm lí của bé Thu, từ sự chối từ mạnh mẽ đến sự thay đổi đầy nghẹn ngào, một dấu hiệu rõ ràng cho thấy tình cảm cha con dù bị đẩy lùi vẫn tồn tại sâu trong lòng cô bé. Bằng cách này, tác giả thể hiện sự thấu hiểu với tâm hồn trẻ con và cách trẻ em hiểu lầm và thể hiện tình cảm trong những tháng ngày lớn lên.
Những chi tiết như việc Thu chối từ cách gọi “ba”, nhưng sau đó lại cảm thấy hối hận và không dám thể hiện tình cảm, rồi dần dần thay đổi và cuối cùng không kìm nén được cảm xúc, thể hiện một cách sâu sắc tâm trạng và tình cảm chân thành của cô bé.
* Tình cha con sâu nặng và cao đẹp của ông Sáu:
Trong tác phẩm, tình cha con của ông Sáu được thể hiện rất sâu sắc và đầy xúc cảm. Khát khao gặp lại con sau 8 năm xa cách là điểm nhấn lớn trong câu chuyện. Ông Sáu vô cùng hồi hộp và xúc động khi gặp bé Thu. Hình ảnh ông vận động xuồng trước khi xuồng cập bến, sự nhấc nhổng, không ngừng gọi con, và rồi nỗi đau khi bé Thu không nhận ra ông đã tạo ra một dấu ấn cảm xúc mạnh mẽ.
Cảm xúc tiếp theo đó là nỗi khổ đau và niềm vui xen lẫn trong ba ngày ông Sáu ở nhà. Sự cố gắng vô hình với hi vọng nghe tiếng con gọi ba, nhưng lại không thành công khi bé Thu không lời. Đau đớn của ông khi phải chứng kiến con bé xa cách mà không thể nói lời nào để giải thích được tình cảm. Sự khát khao, niềm vui và nỗi đau khổ, tất cả đều đan xen trong nhau.
Tình yêu con của ông Sáu còn được thể hiện một cách rất chân thành và sâu sắc khi ông ở khu căn cứ. Sự nhớ nhung, nỗi day dứt và án hận vì hành động đã lỡ tay khiến ông đau khổ. Câu chuyện về việc ông làm cây lược cho con bé thể hiện sự tận tâm và quan tâm từng chi tiết nhỏ. Từ việc tìm và chế tạo khúc ngà voi, việc cẩn thận từng chi tiết khi làm lược, tất cả đều chứa đựng tình yêu thương không điều kiện của người cha.
Mất mát của ông Sáu trong trận càn lớn đã làm cho việc trao cây lược cho người đồng đội trở nên thiêng liêng hơn cả. Đó không chỉ là hành động cuối cùng của ông mà còn là sự giao ước, sự truyền lại tình cảm cuối cùng. Cây lược đã trở thành một biểu tượng không chỉ của tình cha con mà còn là niềm tin, lòng hy sinh của người chiến sĩ.
Nhân vật ông Sáu không chỉ là một hình mẫu cha yêu thương mà còn là biểu tượng cho sự hy sinh, lòng trung thành và tình cảm đậm sâu. Câu chuyện về ông Sáu không chỉ là câu chuyện cá nhân mà còn là câu chuyện về tình yêu, tình thân, và lòng quyết tâm vượt qua mọi khó khăn của con người.
* Tổng kết:
Tác phẩm “Chiếc Lược Ngà” thực sự rất đặc biệt với cách thể hiện tình cha con trong hoàn cảnh éo le của chiến tranh. Nó không chỉ là một câu chuyện về mất mát đau thương mà còn là một câu chuyện về tình yêu thương và hy sinh cao cả. Tác giả đã kỹ lưỡng trong việc xây dựng cốt truyện và tạo ra những tình huống bất ngờ nhưng vẫn hợp lý, không mất đi tính logic và tự nhiên.
Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất qua nhân vật bác Ba là một bước đi thông minh. Điều này cho phép người kể chuyện chen vào câu truyện với những bình luận, suy nghĩ, đồng cảm và chia sẻ cùng nhân vật, tạo nên sự gần gũi, chân thực mà vẫn giữ được tính khách quan của câu chuyện.
Tâm lý nhân vật được miêu tả rất sâu sắc, đặc biệt là đối với nhân vật bé Thu. Sự cố chấp, hiểu lầm và đau đớn trong tâm trí bé Thu được diễn đạt rất tự nhiên, khiến người đọc cảm nhận được tầm quan trọng của tình cảm gia đình trong cuộc sống.
Một điểm đặc biệt nữa là ngôn ngữ của truyện mang đậm chất địa phương Nam Bộ. Điều này không chỉ tạo ra sự gần gũi với người đọc mà còn thêm sắc màu văn hóa đặc trưng của vùng miền vào câu chuyện, làm cho nó trở nên sống động và sinh động hơn.
Truyện cung cấp cho độc giả không chỉ những cảm xúc sâu lắng về tình yêu thương và mất mát mà còn là một cái nhìn sâu rộng về cuộc sống trong chiến tranh và những tác động lớn đến cuộc sống hàng ngày của con người.
3. Làm sao để ôn Ngữ văn 10 hiệu quả:
Việc ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về văn học và ngôn ngữ. Đây là một số lưu ý giúp bạn ôn thi tốt:
– Đọc và hiểu các tác phẩm văn học: Đọc và nắm vững nội dung, tình tiết, nhân vật, ý nghĩa của các tác phẩm văn học trong chương trình. Lưu ý đặc điểm văn hóa, xã hội thời đó để có cái nhìn rõ ràng hơn về bối cảnh tác phẩm.
– Hiểu biết về các dạng bài kiểm tra: Ôn tập các dạng bài văn, bài tập đọc hiểu, phân tích văn bản… để làm quen với cách trình bày và phản biện trong các bài kiểm tra.
– Vận dụng kiến thức ngữ pháp: Hiểu và vận dụng những kiến thức ngữ pháp cơ bản như câu, từ, loại từ, loại câu… để viết văn chính xác và mạch lạc.
– Luyện kỹ năng viết văn: Thực hành viết, sửa và cải thiện bài văn của bạn. Lưu ý cách sắp xếp ý, logic trong từng đoạn văn và bài văn tổng thể.
– Học từ các tài liệu tham khảo: Sử dụng sách giáo khoa, sách tham khảo, bài giảng trên internet, hoặc thậm chí là tham gia các nhóm học tập để học hỏi từ những người có kinh nghiệm.
– Làm bài tập và kiểm tra thử: Để nâng cao kỹ năng và tự tin, hãy làm nhiều bài tập, bài kiểm tra thử để nắm vững kiến thức và quen với cách thức làm bài.
– Xây dựng phong cách viết riêng: Khám phá cách diễn đạt cá nhân của bạn, tìm ra phong cách viết phản ánh đúng bản thân mình để tạo ấn tượng trong bài làm.
– Dành thời gian ôn tập đều đặn: Không nên để việc ôn tập chồng chất vào cuối kỳ, hãy phân chia thời gian ôn tập từng phần nhỏ một để hiệu quả hơn.
Tập trung vào các khái niệm chính: Tập trung vào những khái niệm chính, các tác phẩm, tác giả quan trọng để đảm bảo bạn có kiến thức nền tảng vững chắc.
Giữ sức khỏe và tinh thần: Điều quan trọng nhất là giữ sức khỏe tốt và tinh thần thoải mái để có thể học tập và ôn thi tốt hơn.