Bảo hiểm xã hội là một hệ thống bảo vệ xã hội cung cấp các khoản tiền trợ cấp cho người lao động và gia đình họ khi họ gặp khó khăn trong cuộc sống. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan đến bảo hiểm xã hội:
Người lao động khi tham gia bảo hiểm xã hội? Thủ tục thay đổi thông tin trên sổ bảo hiểm xã hội? Thủ tục đăng ký số điện thoại? Trường hợp người lao động đang đi làm tại đơn vị/công ty? Trường hợp người lao động đã nghỉ việc tại đơn vị/công ty? Trường hợp tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện?