Khủng hoảng kinh tế thế giới năm 1929 đã tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế Nhật Bản. Sự suy thoái toàn cầu đã khiến nền kinh tế Nhật Bản bị sụt giảm trầm trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp, do Nhật Bản phụ thuộc nhiều vào thị trường quốc tế.
Mục lục bài viết
1. Khái quát chung về Nhật Bản trong những năm đầu sau chiến tranh (1918 – 1923):
1.1. Nhật Bản trong những năm đầu sau chiến tranh (1918 – 1923):
Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, Nhật Bản đã tận dụng lợi thế của tình hình chiến tranh tại châu Âu để phát triển kinh tế công nghiệp. Sản lượng công nghiệp tăng đột phá trong giai đoạn từ 1914 đến 1919, đạt tới 5 lần so với trước đây, và tổng giá trị xuất khẩu cũng tăng gấp 4 lần. Dự trữ vàng và ngoại tệ của Nhật Bản cũng gia tăng gấp 6 lần, thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế. Tuy nhiên, Nhật Bản cũng phải đối mặt với nhiều thách thức.
Trong lĩnh vực nông nghiệp, sự tồn tại của tàn dư phong kiến đã cản trở sự phát triển và gây khó khăn cho kinh tế nông nghiệp. Giá lương thực và thực phẩm tăng cao, tạo ra môi trường khó khăn cho người lao động. Đồng thời, các phong trào đấu tranh của công nhân và nông dân bùng nổ mạnh mẽ, với cuộc “bạo động lúa gạo” năm 1918 là ví dụ điển hình. Cuộc nổi dậy này đã thể hiện mức độ không hài lòng và bất mãn của người dân đối với tình hình kinh tế và xã hội.
Thêm vào đó, sự ra đời của Đảng Cộng sản Nhật vào tháng 7/1922 đã tạo nên một phong trào chính trị đối lập mạnh mẽ, tập trung vào việc cải thiện điều kiện sống của người lao động và nông dân. Mặc dù có nhiều lợi thế để phát triển kinh tế công nghiệp, Nhật Bản cũng phải đối mặt với các thách thức và phong trào xã hội đang nổi lên, tạo nên một tình hình phức tạp và đa dạng sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.
1.2. Nhật Bản trong những năm ổn định (1924 – 1929):
Năm 1926, sau một thời kỳ khủng hoảng, sản lượng công nghiệp của Nhật Bản đã phục hồi và vượt mức trước chiến tranh, đánh dấu sự phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế. Tuy nhiên, năm 1927, một khủng hoảng tài chính bùng nổ, khiến 30 ngân hàng ở Tokyo phá sản. Nguyên nhân chính của khủng hoảng này là do thiếu nguyên liệu và nhiên liệu, dẫn đến tình trạng thiếu hụt trong sản xuất và tăng số người thất nghiệp. Tình hình này càng làm cho nông dân trở nên bần cùng và sức mua giảm, gây thu hẹp thị trường trong nước.
Trong giai đoạn đầu thập niên 1920, Nhật Bản đã thực hiện một số cải cách chính trị, bao gồm việc ban hành luật bầu cử phổ thông cho nam giới và cắt giảm ngân sách quốc phòng. Điều này giúp giảm căng thẳng trong quan hệ với các cường quốc khác và tạo điều kiện thuận lợi cho sự ổn định chính trị.
Tuy nhiên, vào những năm cuối thập niên 1920, chính phủ dưới sự lãnh đạo của Ta-na-ca đã thực hiện những chính sách đối nội và đối ngoại mạnh mẽ. Quốc gia này tăng cường quân sự hóa và năm 1927, Ta-na-ca vạch kế hoạch chiến tranh toàn cầu. Nhật Bản đã thực hiện hai cuộc xâm lược vào Sơn Đông (Trung Quốc), tuy nhiên cả hai lần đều thất bại, gây thất vọng cho chính phủ và dư luận Nhật Bản
2. Tác động của khủng hoảng kinh tế 1929 – 1933 ở Nhật Bản:
Khủng hoảng kinh tế ở Nhật Bản trong giai đoạn sau khủng hoảng kinh tế thế giới từ 1929 đến 1933 đã gây ra những tác động nghiêm trọng cho nền kinh tế và xã hội Nhật Bản:
Tác động của Khủng hoảng kinh tế thế giới: Khủng hoảng kinh tế thế giới năm 1929 đã tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế Nhật Bản. Sự suy thoái toàn cầu đã khiến nền kinh tế Nhật Bản bị sụt giảm trầm trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp, do Nhật Bản phụ thuộc nhiều vào thị trường quốc tế.
Suy giảm trong lĩnh vực kinh tế: Nhật Bản là một quốc gia xuất khẩu chủ yếu, chủ yếu dựa vào việc bán hàng hóa như nguyên liệu, sản phẩm nông nghiệp và sản phẩm công nghiệp cho thị trường quốc tế. Khi khủng hoảng kinh tế bùng phát, nhu cầu quốc tế giảm sút đáng kể, dẫn đến sụt giảm lớn trong xuất khẩu của Nhật Bản. Các ngành công nghiệp trọng điểm như thép, than, gỗ và sản xuất hàng hóa tiêu dùng đều gặp khó khăn do sự sụp đổ của thị trường xuất khẩu.
+ Sản lượng công nghiệp của Nhật Bản trong năm 1931 giảm tới 32,5%, đồng thời sản lượng nông sản cũng giảm đi 1,7 tỉ yên.
+ Ngoại thương bị ảnh hưởng mạnh mẽ, với mức giảm tới 80% trong thời kỳ này.
+ Đồng yên, đơn vị tiền tệ của Nhật Bản, đã sụt giá nghiêm trọng do áp lực của khủng hoảng.
Mâu thuẫn xã hội và cuộc đấu tranh của lao động:
+ Khủng hoảng kinh tế đã gia tăng mâu thuẫn xã hội ở Nhật Bản, tạo ra sự bất ổn và không hài lòng trong tầng lớp lao động và dân chúng.
+ Cuộc đấu tranh của nhân dân lao động bùng nổ quyết liệt hơn, khi người lao động đòi hỏi điều kiện làm việc tốt hơn và tăng thu nhập để đối phó với tình hình khó khăn.
Tóm lại, khủng hoảng kinh tế thế giới trong giai đoạn 1929-1933 đã gây ra một loạt vấn đề và khó khăn cho Nhật Bản, từ suy giảm mạnh mẽ trong lĩnh vực kinh tế đến gia tăng mâu thuẫn xã hội và sự phản kháng của nhân dân lao động
3. Quá trình quân phiệt hóa bộ máy nhà nước ở Nhật Bản:
a.Quá trình quân phiệt hóa bộ máy nhà nước.
Trong giai đoạn thập kỷ 1930, Nhật Bản tiến hành một quá trình quân phiệt hóa bộ máy nhà nước, tạo ra tình hình xâm lược và chiến tranh mở rộng:
Nguyên nhân và mục tiêu quân phiệt hóa: Hậu quả của khủng hoảng kinh tế và tình hình khó khăn khiến chính phủ Nhật Bản tìm cách giải quyết bằng cách mở rộng vùng lãnh thổ để đảm bảo tài nguyên và thị trường tiêu thụ. Chính sách quân phiệt hóa được hình thành nhằm thúc đẩy quân sự mạnh mẽ hơn, tạo ra một vị thế thế giới độc tài và định hình Nhật Bản là một đế quốc.
Quá trình quân phiệt hóa và xâm lược: Năm 1931, Nhật Bản xâm chiếm Đông Bắc Trung Quốc (Manchuria) với lý do giả mạo là cuộc tấn công của Trung Quốc. Việc này tạo ra bất ổn khu vực và chấm dứt sự kiểm soát quốc tế đối với Nhật Bản. Quá trình này tiếp tục khi Nhật Bản tấn công Trung Quốc một cách mở rộng hơn. Cuộc xâm lược này trải qua nhiều giai đoạn và cuối cùng dẫn đến Cuộc chiến Trung-Nhật (1937-1945), cũng là một phần của Thế chiến thứ hai.
Tác động và hệ quả: Quá trình quân phiệt hóa và chiến tranh xâm lược đã đẩy Nhật Bản vào tình trạng xung đột với nhiều quốc gia và làm gia tăng căng thẳng trên thế giới. Nhật Bản trở thành một “lò lửa” chiến tranh, lan truyền sự khủng bố và bất ổn trong khu vực châu Á và thế giới. Quá trình quân phiệt hóa này đã khiến Nhật Bản đối mặt với sự phản đối và cản trở từ cộng đồng quốc tế, góp phần tạo nên bối cảnh cho cuộc chiến tranh toàn cầu – Thế chiến thứ hai.
Tóm lại, quá trình quân phiệt hóa bộ máy nhà nước và chiến tranh xâm lược đã làm cho Nhật Bản trở thành một thế lực quân sự và địa chính trị đầy quyết đoán và gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho khu vực và thế giới.
b.Cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa quân phiệt của nhân dân Nhật Bản.
Trong những năm 1930, cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa quân phiệt tại Nhật Bản được lãnh đạo bởi Đảng Cộng sản và gặp sự tham gia sôi nổi của nhân dân, có những điểm nhấn như sau:
Lãnh đạo Đảng Cộng sản: Đảng Cộng sản Nhật Bản (Nhật: 日本共産党, Nihon Kyōsan-tō) được thành lập vào tháng 7 năm 1922. Đảng này đã đứng ra lãnh đạo và tổ chức cuộc đấu tranh chống lại chủ nghĩa quân phiệt và chiến tranh xâm lược của Nhật Bản.
Hình thức đấu tranh: Cuộc đấu tranh bao gồm các biểu tình, bãi công, và việc thành lập Mặt trận nhân dân để tập hợp sự đoàn kết của các tầng lớp xã hội chống lại chính sách quân phiệt của chính phủ.
Tác động và kết quả: Cuộc đấu tranh này đã tạo ra một lực lượng đối lập đủ mạnh để chống lại quá trình quân phiệt hóa của Nhật Bản, đồng thời làm gia tăng áp lực nội tại để chính phủ phải đối mặt với phản đối và sự không hài lòng của nhân dân. Mặc dù không thể ngăn chặn hoàn toàn quá trình quân phiệt hóa, cuộc đấu tranh này đã góp phần làm chậm lại quá trình này và tạo nên sự nguy cơ đối với chế độ quân phiệt ở Nhật.
Binh sĩ tham gia đấu tranh: Năm 1939, đã có ít nhất 40 cuộc đấu tranh chống lại chiến tranh và chủ nghĩa quân phiệt được tiến hành bởi binh sĩ trong quân đội Nhật Bản. Những cuộc biểu tình và phản kháng này trong quân đội thể hiện sự phân định rõ ràng giữa quan điểm của một phần của binh sĩ và chính sách của chính phủ.
Tổng cộng, cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa quân phiệt của nhân dân Nhật Bản đã tạo ra một lực lượng mạnh mẽ đối diện với chính phủ và góp phần làm giảm tốc độ quân phiệt hóa bộ máy nhà nước ở Nhật.