Trong suốt lịch sử của mình, cương vực của Champa đã trải qua các thay đổi đáng kể, phụ thuộc vào sự phát triển và sự suy tàn của quốc gia. Những biến đổi này thường liên quan đến việc mở rộng hoặc thu hẹp lãnh thổ, đặc biệt là ở hướng phía bắc và phía tây.
Mục lục bài viết
1. Sự hình thành của Quốc gia Cổ Champa:
1.1. Vị trí địa lý của quốc gia cổ Champa:
Quốc gia Cổ Champa là một quốc gia thời kỳ cổ đại đã tồn tại trong khoảng thời gian từ thế kỷ 2 đến thế kỷ 17 ở khu vực Đông Nam Á, chủ yếu tại vùng đất ngày nay là miền Trung Việt Nam. Quốc gia này đã có sự hình thành và phát triển dựa trên nền văn hóa và chính trị riêng biệt, với sự ảnh hưởng từ các vùng lân cận như Ấn Độ và Đông Á.
Quốc gia Champa đã xuất hiện và phát triển trên một dải đất ở miền Trung Việt Nam cùng một phần của cao nguyên Trường Sơn. Trong thời kỳ hoàng kim, vùng Champa bao gồm từ vùng Hoành Sơn và sông Gianh ở phía bắc, kéo dài xuống đến lưu vực Krong Pôcô và sông Đà Rằng trên Tây Nguyên ở phía nam. Đây là phạm vi lãnh thổ trên đất liền mà Champa thống trị, và bên cạnh đó, họ còn có ảnh hưởng và quyền thế đáng kể trên các đảo và vùng ven biển ở phía Đông.
Tuy nhiên, trong suốt lịch sử của mình, cương vực của Champa đã trải qua các thay đổi đáng kể, phụ thuộc vào sự phát triển và sự suy tàn của quốc gia. Những biến đổi này thường liên quan đến việc mở rộng hoặc thu hẹp lãnh thổ, đặc biệt là ở hướng phía bắc và phía tây. Sự biến đổi trong cương vực Champa thường tương ứng với những giai đoạn phát triển hay suy tàn của nền văn minh này.
1.2. Sự hình thành của Quốc gia Cổ Champa:
Nhà nước Lâm Ấp, thời kỳ 192-757, là giai đoạn đầu trong lịch sử Champa. Đặt nguồn gốc tại khu vực ngày nay gần Huế, Lâm Ấp tiếp thu nền văn hóa và tôn giáo từ Ấn Độ. Vào khoảng thế kỉ IV, người Chăm sử dụng chữ Phạn để khắc trên các bia đá và cũng có chữ Chăm trong ngôn ngữ nói.
Thánh Địa Mỹ Sơn là chứng tích về tôn thờ trong thời kỳ này, ví dụ như ngôi đền Bhadresvara được xây dựng bởi vua Bhadravarman. Tên đền kết hợp giữa tên vua và tên thần Shiva – vị thần hủy diệt trong đạo Ấn Độ, tượng trưng cho việc bỏ đi những điều cũ kĩ để thay thế bằng những điều tiến bộ. Tôn thờ vua như thần là khá phổ biến trong cộng đồng người Chăm.
Mặc dù yêu thích ca nhạc, người Lâm Ấp cũng là những người chiến đấu. Họ tham gia xâm lược Việt Nam (khu vực Bắc Việt ngày nay) nhưng thất bại. Họ cũng bị nhà Tùy xâm lược, sau đó là nhà Đường của Trung Quốc. Khoảng năm 756, triều đại Lâm Ấp kết thúc sau khi vị vua cuối cùng qua đời.
Sách sử Trung Quốc cũng ghi nhận nhiều quốc gia ở phía Nam Lâm Ấp, như Tây Đồ thuộc Trà Kiệu – Quảng Nam và Ba Liêu thuộc Châu Sa – Quảng Ngãi. Tên “Chăm pa” xuất hiện từ năm 877, đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong phát triển của vùng đất này
2. Sự phát triển của quốc gia cổ Champa:
Trong giai đoạn Hoàn Vương (757-859), trung tâm văn hóa và chính trị của nhà nước Champa chuyển từ Trà Kiệu về khu vực phía Nam, gồm Panduranga và Kauthara. Khu vực thánh địa tôn giáo tập trung xung quanh quần thể tháp Po Nagar tại Nha Trang ngày nay, và kinh đô Virapura lần này nằm gần Phan Rang.
Trong khoảng thời gian này, Champa trải qua thời kì khá hưng thịnh. Tuy nhiên, năm 774, người Java tấn công Kauthara và phá hủy đền thờ Po Nagar, cướp tượng thần Shiva. Vua Chăm là Satyavarman đã đuổi theo và đánh bại địch trong trận thủy chiến, đồng thời xây dựng lại Tháp Po Nagar. Năm 787, người Java tiếp tục tấn công kinh đô Virapura và đốt đền thờ Shiva tại Pandurangaa.
Trong giai đoạn Hoàn Vương (757-859), trung tâm văn hóa và chính trị của quốc gia Champa di dời từ Trà Kiệu sang các vùng phía Nam, bao gồm Panduranga và Kauthara. Vua Indravarman II là vị vua Chăm đầu tiên theo đạo Phật đại Thừa, ông xây dựng các tu viện Phật giáo và thờ Quán Thế Âm Bồ Tát. Triều đại Indrapura cũng tạo ra nhiều đền tháp ở Mỹ Sơn trong thế kỉ 9 và 10.
Thời kì ảnh hưởng của Phật Giáo ở Champa kết thúc vào năm 925. Trung tâm tôn giáo của người Chăm chuyển từ Đồng Dương về Mỹ Sơn. Thời kì này được xem là thời điểm đỉnh cao của văn minh Champa.
Champa nằm ở vị trí có lợi cho thương mại, dẫn đến các cuộc chiến tranh thường xuyên với người Việt ở phía Bắc và người Chân Lạp ở phía Tây Nam. Champa cũng trải qua hai giai đoạn thuộc sự cai trị của Khmer, từ năm 1145 đến 1149 và từ năm 1190 đến 1220. Năm 1283, Champa thành công trong cuộc chiến với đế quốc Nguyên Mông với mục tiêu sử dụng Champa như một bàn đạp để tấn công Đại Việt.
Tuy nhiên, các cuộc chiến liên miên với Đại Việt dẫn đến sự suy yếu và sụp đổ của Champa. Năm 938, Đại Việt giành được độc lập từ Trung Quốc. Vua Lê Hoàn của Đại Cồ Việt tiến hành cuộc tấn công, chinh phục kinh đô Indrapura và giết vua Parameshvaravarman. Ông còn mang về Đại Việt nhiều nghệ sĩ người Chăm, như nhạc công và vũ công, ảnh hưởng đến nghệ thuật sau này.
Vào năm 1000, người Chăm di chuyển xuống khu vực Vijaya thuộc Bình Định ngày nay, và kinh đô của họ được gọi là Đồ Bàn hoặc Chà Bàn. Trong vòng 5 thế kỉ tiếp theo, các cuộc chiến liên miên giữa Champa và Đại Việt đã xảy ra vào các năm 1021, 1026 và 1044. Năm 1069, quân Đại Việt tấn công Champa, bắt vua Rudravarman làm tù binh. Ông đã đổi ba châu, bao gồm Địa Lý, Ma Linh và Bố Chính, gần biên giới với Đại Việt để được trả tự do.
Đến năm 1307, quan hệ giữa Champa và Đại Việt đã cải thiện, vua Java Simhavarman III (Chế Mân) nhượng hai châu là Châu Ô và Châu Lý cho Đại Việt, như là một phần của hôn ước với công chúa Huyền Trân, con gái vua Trần Nhân Tông. Từ đó, Champa chỉ còn giữ lãnh thổ từ sông Thu Bồn trở vào.
Khoảng hơn một năm sau hôn lễ, Chế Mân qua đời, và nguyên nhân của cái chết này vẫn là một điều bí ẩn. Huyền Trân rời Champa và trở về Đại Việt, sau đó, bà sống tu tại Bắc Ninh ngày nay.
3. Sự kết thúc của quốc gia cổ Champa:
Vào năm 1471, vua Lê Thánh Tông của Đại Việt đã lãnh đạo cuộc tấn công vào Champa và phá hủy kinh đô Vijaya. Vua Chăm tên là Trà Toàn bị bắt sống và qua đời trên đường trở về Thăng Long. Khi đó, vùng Amaravati và Vijaya đã được sáp nhập vào lãnh thổ Đại Việt.
Một tướng Chăm tên là Bô Trì Trì đã thực hiện cuộc chạy vào phía Nam và chiếm vùng Panduranga, sau đó tự phong mình là vua của người Chăm. Ông đã kêu gọi sự vâng phục với Đại Việt và xin trở thành tín đồ thần với họ. Vua Lê Thánh Tông cũng đã công nhận vùng Kauthara, tức là vùng Phú Yên – Khánh Hòa, cũng như hai quốc gia nhỏ Thủy Xá và Hỏa Xá, tương ứng với hai nước Gia Lai, Kon Tum và Đắk Lắk ngày nay.
Tuy thất bại này đã dẫn đến sự di cư của một số người Chăm qua Campuchia và Malacca, nhưng đồng thời đánh dấu sự kết thúc của giai đoạn phát triển sáng chói nhất của vương quốc Champa trong suốt 5 thế kỷ.
Khi Hoa Anh – Kauthara (1471-1611) lên ngôi, ông là người được vua Lê Thánh Tông chọn làm vua. Hoa Anh bí mật xây dựng lực lượng để phục hồi Vijaya và cố gắng lấy lại sự độc lập. Tuy nhiên, ông đã bị lộ và bị bắt vào năm 1490. Vua Lê Thánh Tông đã chọn Jayavarman (Trai Á Ma Phất Am) để lên ngôi vị vua Kauthara.
Năm 1578, Lương Văn Chánh, một tướng của Nguyễn Hoàng, đã tiến hành cuộc tấn công vào Kauthara và chiếm thành Hồ – thủ đô vững chắc của Champa, nằm tại huyện Phú Hòa, phía Tây thành phố Tuy Hòa ngày nay. Hành động này đã đẩy Kauthara vào phía Nam, qua đèo Cả, và đưa người Việt đến vùng đồng bằng sông Đà Rằng. Trong giai đoạn cuối thế kỷ XVI và đầu thế kỷ XVII, vùng Panduranga nhiều lần bị người Champa tái chiếm, khiến người Việt phải rời khỏi khu vực này.
Năm 1611, chúa Nguyễn Hoàng đã cử tướng Chăm là Văn Phong để chiếm hai huyện Đồng Xuân và Tuy Hòa, lập phủ Phú Yên, sau đó đổi thành dinh Trấn Biên.
Năm 1653, vua Chăm Po Nraop đã tạo rối loạn biên giới phía Nam, khiến chúa Nguyễn Phúc Tần tiến hành cuộc tấn công vào Champa, tiến đến sông Phan Rang và bắt vua Po Nraop, đưa ông đến Huế.
Còn về Panduranga (1611-1698), từ năm 1471, phần đất còn lại của vương quốc Champa, hay còn gọi là Chiêm Thành, chỉ còn nằm từ đèo Cả xuống phía Nam, bao gồm hai vùng đất Panduranga và Kauthara.
Năm 1594, vua Chăm tên là Po At đã gửi lực lượng để hỗ trợ Sultan của xứ Johor tấn công quân Bồ Đào Nha ở Malacca.
Năm 1611, chúa Nguyễn Hoàng thực hiện cuộc tiến chiếm Nam tiến, lấy được đất từ đèo Cù Mông (Bắc Phú Yên) đến Đèo Cả (Bắc Khánh Hòa) của Champa, và lập phủ Phú Yên bao gồm hai huyện Tuy Hòa và Đồng Xuân, giao cho Văn Phong để quản lý.
Năm 1629, Văn Phong liên kết với người Chăm nổi dậy chống lại chúa Nguyễn. Chúa Sãi đã sai tướng Nguyễn Hữu Vinh để đàn áp cuộc nổi dậy và biến phủ Phú Yên thành Dinh Trấn Biên.
Năm 1631, chúa Nguyễn đã kết hôn con gái Ngọc Khoa với vua Chăm tên là Po Rome. Quan hệ giữa hai quốc gia trở nên tốt hơn (có sách gọi là Ngọc Hoa).
Năm 1653, vì Po Nraop gây rối biên giới phía Nam, chúa Nguyễn Phúc Tần đã tiến hành cuộc tấn công vào Champa, đạt tới sông Phan Rang và bắt vua Po Nraop, đưa ông đến Huế.
Trên lãnh thổ của tiểu vương quốc Kauthara, chúa Nguyễn Phúc Tần đã thành lập hai phủ là Thái Khang (nay là Ninh Hòa) và Diên Ninh (nay là Diên Khánh, Nha Trang, Cam Lâm và Cam Ranh). Năm 1653, Kauthara đã hoàn toàn được sáp nhập vào lãnh thổ Đại Việt. Vương quốc Kauthara đã bị thất thủ, và đền Po Nagar đã chuyển vào tay của nhà Nguyễn. Vua Chăm sau đó đã quyết định đưa tượng thần Po Nagar về Phan Rang để thờ phụng trong ngôi đền ở Mông Đức, gần làng Hữu Đức, Phan Rang ngày nay.
Có thể nói rằng, lịch sử vương quốc Champa đã chấm dứt tại thời điểm này. Sau đó, lịch sử đất Đêga Tây Nguyên đã tách ra khỏi lịch sử Champa kể từ năm 1471.