Soạn bài Xa ngắm thác núi Lư - SGK Ngữ văn 8 Cánh diều là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.
Mục lục bài viết
1. Soạn bài Xa ngắm thác núi Lư – SGK Ngữ văn 8 Cánh diều:
Chuẩn bị:
(trang 45, SGK Ngữ văn 8, tập 2)
Đọc trước văn bản Xa ngắm thác núi Lư; tìm hiểu và ghi chép lại những thông tin về nhà thơ Lý Bạch giúp cho việc đọc hiểu bài thơ này.
Phương pháp giải:
Đọc trước văn bản và tìm hiểu về tác giả.
Lời giải chi tiết:
– Lí Bạch (701-762), tự Thái Bạch, hiệu Thanh Liên cư sĩ, quê ở Tam Cúc.
– Nhà thơ nổi tiếng Trung Quốc đời Đường
– Lí Bạch được mệnh danh là “Thi tiên”.
Câu hỏi cuối bài 1
Câu 1 (trang 46, SGK Ngữ văn 8, tập 2)
Qua phần Dịch thơ, hãy xác định một số đặc điểm của thể thơ tứ tuyệt Đường luật của bài Xa ngắm thác núi Lư.
Phương pháp giải:
Đọc kĩ văn bản
Lời giải chi tiết:
– 4 câu và mỗi câu 7 chữ
– Câu 1,2 hiệp vần với nhau ở chữ cuối.
Câu hỏi cuối bài 2
Câu 2 (trang 46, SGK Ngữ văn 8, tập 2)
Có thể chia bài Xa ngắm thác núi Lư thành hai phần: câu đầu và ba câu còn lại. Hãy cho biết nhiệm vụ mỗi phần của bài thơ.
Phương pháp giải:
Đọc và chia bố cục cho bài thơ
Lời giải chi tiết:
– Phần 1: Khung cảnh núi Hương Lô.
– Phần 2: Khung cảnh thác nước núi Lư.
Câu hỏi cuối bài 3
Câu 3 (trang 46, SGK Ngữ văn 8, tập 2)
Xác định vị trí đứng ngắm thác nước của Lý Bạch và cho biết lợi thế của việc chọn điểm nhìn đó để quan sát và miêu tả cảnh vật.
Phương pháp giải:
Đọc kĩ văn bản
Lời giải chi tiết:
– Nhà thơ đứng từ xa ngắm nhìn thác và ở một vị trí thấp hơn rất nhiều so với chiều cao của thác.
– Lợi thế: điểm nhìn xa như vậy giúp thu được toàn cảnh thác treo lên như dòng sông dựng ngược.
Câu hỏi cuối bài 4
Câu 4 (trang 46, SGK Ngữ văn 8, tập 2)
Vẻ đẹp của thác nước đã được Lý Bạch miêu tả như thế nào trong cả bài thơ? Hãy phân tích để thấy được vẻ đẹp đó.
Phương pháp giải:
Đọc kĩ văn bản
Lời giải chi tiết:
– Hình ảnh trung tâm của bức tranh là thác nước hiện lên ngay trước mắt chúng ta thông qua việc sử dụng từ “quải”: biến cái động thành hình tĩnh, thác nước giống như một dải lụa trắng được treo giữa vách núi và dòng sông phía trước.
– Miêu tả dòng thác chảy từ trên cao xuống “ba nghìn thước” trong trạng thái chảy động.
– So sánh độc đáo dòng thác như dải Ngân Hà tuột khỏi chín tầng mây, làm cho thác nước trở nên kỳ vĩ và rất đẹp, huyền ảo.
Câu hỏi cuối bài 5
Câu 5 (trang 46, SGK Ngữ văn 8, tập 2)
Em thích nhất hình ảnh nào trong bài thơ? Vì sao? Hãy chỉ ra biện pháp nghệ thuật mà nhà thơ sử dụng để khắc họa hình ảnh đó.
Phương pháp giải:
Chọn ra một chi tiết và lí giải
Lời giải chi tiết:
– Em ấn tượng nhất với chi tiết: Nghi thị Ngân Hà lạc cửu thiên (Tưởng dải Ngân Hà tuột khỏi mây).
– Dải Ngân Hà vẽ ngang bầu trời trong những đêm mùa hạ, không phải là một dòng sông thực tế, mà chỉ là một dòng sông trong tưởng tượng.
– Việc nhà thơ sử dụng một hình ảnh trừu tượng để so sánh với một hình ảnh cụ thể đã làm cho hình ảnh cụ thể trở nên trừu tượng hơn.
Câu hỏi cuối bài 6
Câu 6 (trang 46, SGK Ngữ văn 8, tập 2)
Qua vẻ đẹp của cảnh vật được miêu tả trong bài thơ, em có thể thấy được những nét gì trong tâm hồn và tính cách của Lý Bạch?
Phương pháp giải:
Nêu cảm nghĩ cá nhân
Lời giải chi tiết:
– Lí Bạch thể hiện sự yêu mến, trân trọng và tự hào đối với vẻ đẹp thiên nhiên của đất nước Trung Hoa.
– Tài năng thơ ca của ông đi kèm với tâm hồn và tính cách hào phóng, mạnh mẽ của nhà thơ.
2. Mẫu phân tích bài Xa ngắm thác núi Lư – SGK Ngữ văn 8 Cánh diều:
2.1. Dàn ý phân tích bài Xa ngắm thác núi Lư:
Mở bài:
Bài thơ mang tựa đề “Xa ngắm thác núi Lư” (Vọng Lư sơn bộc bố) nhưng không khởi đầu bằng việc miêu tả ngọn thác. Thay vào đó, nó mô tả sự bốc lên của làn khói tía (tử yên) từ ngọn núi Hương Lô. Làn khói tía này có nguồn gốc từ sự “giao duyên” giữa mặt trời và ngọn núi: “Nhật chiếu Hương Lô”. Nhờ vào sự giao duyên đó, không gian ở đây bất ngờ trở nên thi vị và thực sự hữu tình…
Thân bài:
Tuy đã đắm chìm trong không gian đó, ta vẫn không nên quên rằng nhà thơ đang mô tả ngọn thác núi Lư. Liệu câu mở đầu có bị lạc chủ đề không?
Ai cũng biết rằng thơ của thời Đường, trừ thơ trường thiên, thường tuân theo khuôn khổ và có những quy tắc nghiêm ngặt về số câu, số chữ… Vì thế, để thể hiện ý đồ nghệ thuật của mình, nhà thơ phải chọn lọc những từ ngữ đầy hàm súc và ý nghĩa; phải sử dụng các thủ pháp nghệ thuật như kích thích, tưởng tượng, tượng trưng… Bài thơ của Lí Bạch, mà ta đang thảo luận, là một tác phẩm tứ tuyệt thất ngôn; đồng thời cũng là một tác phẩm nổi bật trong thơ Đường, cho nên có thể khẳng định rằng mỗi câu, mỗi từ của ông đều mang trong mình một giá trị nghệ thuật riêng biệt.
Do đó, đọc lại câu thơ, ta không chỉ cảm nhận được không gian thi vị và hữu tình mà còn lĩnh hội được vẻ vĩ đại của ngọn Hương Lô. Dưới ánh nắng mặt trời chiếu rọi, núi đáp lại bằng một hình ảnh một bình hương khổng lồ đang nghi ngút phô ra những làn khói tía vào vũ trụ. Hương Lô là một ngọn núi thuộc dãy Lư Sơn, chính là nơi mà ngọn thác cồn cào đổ xuống. Vì vậy, ở câu thơ này, Lí Bạch không chỉ đơn thuần mô tả mà điều quan trọng là ông muốn mở mang tầm nhìn về vũ trụ của ngọn thác.
Nếu câu một gợi, câu hai lại tả, nhưng thông qua sự cảm nhận đậm chất cá nhân của nhà thơ: Nhìn từ xa, ngọn thác trông như treo trên dòng sông phía trước. Động từ ‘treo’ gợi trí tưởng tượng của người đọc về tư thế đứng của ngọn thác, làm nổi bật cảm giác về sự hùng vĩ của thiên nhiên ở đây. Chính ý đó đã định hình câu thứ ba: ‘Phi lưu trực há tam thiên xích.’
Tại đây, bức tranh ngọn thác núi Lư được vẽ lên với những đường nét rõ ràng nhất. Những động từ ‘phi’ (bay), ‘trực’ (thẳng) có sức biểu hiện mạnh mẽ, mang lại ấn tượng mạnh về tốc độ và sức lực của dòng chảy đổ từ độ cao ba nghìn thước. Như vậy, sự kỳ vĩ, tầm vóc vũ trụ của ngọn thác chỉ được gợi và mô tả ở câu một và hai, đến câu ba mới được thể hiện cụ thể: Nó không chỉ kỳ vĩ mà còn mang trong mình một sức mạnh vô biên, sức mạnh không gì có thể cản lại.
Dường như nét bút tả ngọn thác đã đạt đến đỉnh điểm. Điều này khiến người đọc phải ngỡ ngàng trước hình ảnh:
‘Nghi thị Ngân Hà lạc cửu thiên.’
(Hình dung dải Ngân Hà rơi khỏi mây)
Dải Ngân Hà – một dải màu sáng nhạt với các vì tinh tú nhấp nháy, kéo dài qua bầu trời trong những đêm mùa hạ, không phải là một dòng sông thực tế, mà chỉ là một dòng sông trong trí tưởng tượng. Nói cách khác, dòng Ngân Hà chỉ là một hình ảnh tưởng tượng, mang tính trừu tượng. Sự so sánh giữa một khía cạnh trừu tượng và một khía cạnh cụ thể khiến cái cụ thể trở nên trừu tượng hơn.
Nhờ đó, hình ảnh thơ (ngọn thác) trở nên huyền ảo và mang một vẻ đẹp diệu kỳ. Trước vẻ đẹp đó, người đọc bị lấp đầy bởi hai chiều nhận thức: Thực – ảo; tiên giới – trần gian;… Điều đó không có gì lạ, chỉ càng củng cố thêm cảm nhận về sự giao duyên, gặp gỡ giữa trời và đất mà chúng ta đã nói đến ở câu một.
Kết bài:
Thơ và người đan xen thành một. Nét bút bay bổng, mạnh mẽ của Lí Bạch ở đây cũng chính là tâm hồn của nhà thơ. Một tầm vóc kỳ vĩ, một sức mạnh hào hùng và vẻ đẹp nên thơ cũng chính là những khao khát, ước vọng mà nhà thơ Lí Bạch thường hay mơ ước.
2.2. Mẫu phân tích bài Xa ngắm thác núi Lư:
Bài thơ mang tựa đề “Xa ngắm thác núi Lư” (Vọng Lư sơn bộc bố) nhưng ngay từ câu mở đầu, không hề đề cập đến ngọn thác. Thay vào đó, nó miêu tả một làn khói tía (tử yên) bồng bềnh từ ngọn núi Hương Lô. Làn khói tía bắt nguồn từ sự “giao duyên” giữa mặt trời và ngọn núi: “Nhật chiếu Hương Lô”. Nhờ sự giao duyên đó, không gian nơi đây trở nên thi vị và thật hữu tình…
Mặc dù ta đã đắm chìm trong không gian đó, chúng ta vẫn không nên quên rằng nhà thơ đang miêu tả ngọn thác núi Lư. Vậy, liệu câu mở đầu có lạc chủ đề không?
Mọi người đều biết rằng thơ Đường, trừ thơ trường thiên, thường có khuôn khổ gò bó và tuân thủ các quy tắc nghiêm ngặt về số câu, số chữ… Do đó, để thể hiện ý nghĩa nghệ thuật của mình, nhà thơ luôn phải chọn lọc từ ngữ rất “đắt” và hàm súc; phải sử dụng các thủ pháp nghệ thuật như gợi, ước lệ, tượng trưng… Bài thơ của Lí Bạch mà ta đang nói đến là một bài tứ tuyệt thất ngôn; nó còn là một ví dụ xuất sắc của thơ Đường, do đó chắc chắn mỗi câu, mỗi chữ của ông đều mang một giá trị nghệ thuật riêng.
Thực vậy, khi đọc lại câu thơ, chúng ta không chỉ cảm nhận không gian thi vị và hữu tình, mà còn ngộ ra tầm vóc vũ trụ của ngọn Hương Lô kia. Dưới ánh nắng mặt trời chiếu rọi, ngọn núi trở thành một bức tranh khổng lồ đang tỏa ra những làn khói tía vào vũ trụ. Hương Lô, thuộc dãy Lư Sơn, cũng là nơi ngọn thác rơi xuống. Vì vậy, trong câu thơ này, Lí Bạch không chỉ đơn thuần tả, mà quan trọng hơn, ông muốn khơi gợi tầm cao vũ trụ của ngọn thác.
Nếu câu một gợi mở, câu hai lại tả một cách tường thuật, nhưng tận dụng cảm nhận cá nhân của nhà thơ: Từ khoảng cách xa, ngọn thác trông như một dải treo bên trên dòng sông phía trước. Động từ “quải” (treo) thúc đẩy trí tưởng tượng của người đọc về tư thế mạnh mẽ của ngọn thác, làm nổi bật sự hùng vĩ của thiên nhiên ở đây. Chính ý này đã tạo ra động lực cho câu thơ thứ ba: Phi lưu trực há tam thiên xích.
Tới đây, bức tranh về ngọn thác núi Lư hiện ra với những đường nét rõ nét nhất. Những động từ “phi” (bay), “trực” (thẳng) thể hiện một cách mạnh mẽ, tạo ra ấn tượng về tốc độ và sức mạnh của dòng chảy từ độ cao ba nghìn thước. Như vậy, sự kỳ vĩ, tầm vóc vũ trụ của ngọn thác chỉ được gợi ý và tả ở câu một và câu hai. Tuy nhiên, đến câu ba, nó được thể hiện một cách cụ thể: Không chỉ kỳ vĩ, mà còn mang trong mình một sức mạnh vô biên, một sức mạnh không thể cản lại.
3. Giới thiệu tác giả, tác phẩm:
Lý Bạch (701 – 762) được biết đến như một nhà thơ xuất sắc trong thời kỳ nhà Đường ở Trung Quốc. Ông sử dụng tự là Thái Bạch và hiệu là Thanh Liên cư sĩ.
Quê hương của ông là Cam Túc, tại huyện Thiên Thủy, nay gọi là Lũng Tây.
Khi còn nhỏ, cùng gia đình, ông định cư tại làng Thanh Liên, thuộc huyện Xương Long, Miên Châu (Tứ Xuyên). Do đó, ông thường coi Tứ Xuyên là quê hương của mình.
Lý Bạch được mọi người gọi là “thi tiên” (tiên thơ), là một trong những nhà thơ nổi tiếng của Trung Hoa.
Thơ của ông thường thể hiện một tâm hồn tự do và hào phóng. Hình ảnh trong thơ thường mang tính chất tươi sáng, kỳ vĩ và ngôn ngữ điêu luyện.
Ông thường viết về nhiều đề tài như chiến tranh, thiên nhiên, tình yêu và tình bạn.
Một số tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp như “Cổ phong” và “Quan san nguyệt”, cũng như những tác phẩm cảm thông cho người chinh phụ như “Trường can hành”, “Khuê tình”, “Tử dạ thu ca” và những tác phẩm về tình bạn như “Tống hữu nhân”, “Hoàng Hạc lâu tống Mạnh Hạo Nhiên chi Quảng Lăng”, “Văn Vương Xương Linh thiên Long Tiêu”.