Bài thơ "Vịnh khoa thi hương" của Tú Xương là một tác phẩm văn học đặc biệt, mang tính chất phê phán và nhìn nhận sự thực tế của cuộc sống đất nước vào thời điểm đó. Dưới đây là mẫu soạn bài Vịnh khoa thi Hương - SGK Ngữ văn 8 tập 2, mời bạn đọc cùng đón xem.
Mục lục bài viết
- 1 1. Chuẩn bị:
- 2 2. Nội dung chính:
- 3 3. Trả lời câu hỏi cuối bài:
- 3.1 3.1. Hãy nêu chủ đề và bố cục bài thơ Vịnh khoa thi Hương của Trần Tế Xương:
- 3.2 3.2. Xác định các đối tượng trào phúng mà bài thơ hướng tới. Thái độ của tác giả đối với các đối tượng đó được thể hiện như thế nào?
- 3.3 3.3. Hai câu thơ đề cho thấy kì thi có gì đặc biệt?
- 3.4 3.4. Phân tích ý nghĩa trào phúng của nghệ thuật sử dụng phép đối, nghệ thuật sử dụng ngôn từ ở hai câu thực và hai câu luận của bản thơ:
- 3.5 3.5. Xác định sắc thái giọng điệu của tác giả trong hai câu kết. Qua hai câu kết cũng như cả bài thơ, có thể thấy được thái độ và nỗi lòng của Trần Tế Xương trước tình cảnh đất nước như thế nào?
- 3.6 3.6. Theo em, sự kết hợp giữa cảm xúc trào phúng và trữ tình đã giúp nhà thơ thể hiện được điều gì?
1. Chuẩn bị:
Trần Tế Xương (1870-1907) là một nhà thơ nổi tiếng và có tầm ảnh hưởng lớn trong văn học Việt Nam. Ông được biết đến với tên thật là Trần Duy Uyên, nhưng được gọi với cái tên thân thuộc là Tú Xương. Sinh ra và lớn lên tại làng Vị Xuyên, huyện Mĩ Lộc, tỉnh Nam Định (nay thuộc phường Vị Hoàng, thành phố Nam Định), Tú Xương đã có một cuộc đời ngắn ngủi nhưng để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc.
Với sự nghiệp sáng tác kéo dài trong 37 năm, Tú Xương đã chứng tỏ mình là một tài năng vượt trội trong lĩnh vực thơ ca. Mặc dù chỉ đạt được thành công nhất định như một nhà thơ, nhưng tác phẩm thơ của ông đã trở thành những tác phẩm vĩnh cửu, ghi dấu trong lòng người đọc qua thế hệ.
Tác phẩm thơ của Tú Xương rất đa dạng và phong phú. Ông kết hợp một cách hài hòa giữa các yếu tố hiện thực, trào phúng và trữ tình. Thơ trữ tình được coi là nguồn gốc của sự sáng tác của ông, trong đó ông thể hiện tình yêu, nỗi buồn và những suy tư sâu sắc về cuộc sống và tình người.
Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở thể loại thơ trữ tình, Tú Xương còn sáng tạo và thể hiện sự đa chiều trong thơ ca bằng cách sử dụng thể loại thơ trào phúng. Những bài thơ trào phúng của ông mang tính chất châm biếm, lời lẽ nhọn như mũi dao nhằm chỉ trích và phê phán các vấn đề xã hội và chính trị thời đó.
Bức tranh hiện thực trong thơ Tú Xương mang một sắc thái u ám. Ông khắc họa một cách tài tình những hình ảnh rác rưởi và nỗi đau buồn trong cuộc sống, phản ánh sự thối nát của hiện thực xã hội thuộc thời kỳ thực dân và nửa phong kiến. Tác phẩm của ông là một gương mặt chân thực và sắc sảo của văn học Việt Nam trong thời kỳ đó.
Bối cảnh lịch sử vào những năm 60 của thế kỉ XIX cũng ảnh hưởng lớn đến sự sáng tác của Tú Xương. Việt Nam đang trải qua một khủng hoảng nghiêm trọng, với các cuộc khởi nghĩa của nông dân bùng nổ mạnh mẽ trong những năm cuối của thế kỉ XIX. Điều này đã tạo ra một tình hình chính trị và xã hội đầy biến động và không ổn định, là nguồn cảm hứng cho Tú Xương thể hiện những tâm tư, tình cảm và suy nghĩ của mình về đất nước và nhân dân.
2. Nội dung chính:
Bài thơ “Vịnh khoa thi hương” của Tú Xương là một tác phẩm văn học đặc biệt, mang tính chất phê phán và nhìn nhận sự thực tế của cuộc sống đất nước vào thời điểm đó. Nhà thơ đã sử dụng nghệ thuật văn chương một cách tinh vi để thể hiện sự hỗn loạn, suy đồi của kỳ thi cử và cảnh tượng thảm hại trong trường Hà Nam.
Qua việc tái hiện hình ảnh thảm hại của kỳ thi năm Đinh Dậu tại trường Hà Nam, Tú Xương đã khắc họa một cách chân thực và sắc nét cảnh trường thi với những hình ảnh đối lập và việc sử dụng từ ngữ độc đáo trong bài thơ. Nhà thơ đã mô tả cảnh trường thi nhốn nháo, ô hợp, với trường Nam thi lẫn với trường Hà, lôi thôi sĩ tử, ậm ọe quan trường. Từng câu thơ đều tạo nên một hình ảnh sống động về cuộc sống trong trường thi và sự nhốn nháo, lộn xộn của môi trường thi cử.
Trong bốn câu thơ đề, thực, luận và kết, Tú Xương đã truyền đạt một thông điệp sâu sắc về tình trạng suy đồi của Nho học và sự xâm nhập ồ ạt của thứ văn hóa lai căng vào chế độ thuộc địa nửa phong kiến. Nhà thơ đã phản ánh một cách chân thực và châm biếm những ông to bà lớn đến trường thi, những người có quyền lực và vị thế trong xã hội nhưng lại không có tinh thần trách nhiệm và quan tâm đến tương lai của đất nước.
3. Trả lời câu hỏi cuối bài:
3.1. Hãy nêu chủ đề và bố cục bài thơ Vịnh khoa thi Hương của Trần Tế Xương:
Chủ đề của bài thơ “Vịnh khoa thi Hương” của Trần Tế Xương là phản ánh tình trạng suy đồi của Nho học và sự xâm nhập ồ ạt của thứ văn hóa lai căng của chế độ thuộc địa nửa phong kiến. Nhà thơ nhấn mạnh đến sự nhếch nhác, tùy tiện của khoa cử lúc bấy giờ, cùng với sự nhục mạ mất nước và lòng căm ghét bọn giặc.
Bố cục của bài thơ được chia thành các phần sau:
– Hai câu đề: Giới thiệu về kì thi. Đây là hai câu rất ngắn nhưng đã tường minh cho người đọc biết về chủ đề chính của bài thơ và tạo ra sự tò mò.
– Hai câu thực: Cảnh tượng khi đi thi. Trong phần này, nhà thơ mô tả cảnh trường thi nhốn nháo, ô hợp, với những hình ảnh đối lập và việc sử dụng từ ngữ độc đáo nhằm tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ và gợi cảm xúc cho người đọc.
– Hai câu mô tả: Những ông to bà lớn đến trường thi. Ở phần này, nhà thơ tả lại hình ảnh của những người quan trọng trong trường thi, như giám khảo và sĩ tử, và thể hiện thái độ mỉa mai, châm biếm trước những cảnh chướng tai, gai mắt trong trường thi.
– Hai câu kết: Tầm quan trọng của kì thi trong xã hội. Ở phần này, nhà thơ kết thúc bài thơ bằng những câu thơ trữ tình, nhằm kêu gọi đánh thức lương tri của mọi người để không quên nỗi nhục mất nước và nhìn thấy sự nhục nhã mà căm ghét bọn giặc. Tác giả muốn đánh thức ý thức dân tộc trong con người Việt Nam, nhất là những người tài, những người có trách nhiệm và có khả năng cứu nước, cứu đời.
Tổng cộng, bài thơ “Vịnh khoa thi Hương” không chỉ là một tác phẩm văn học nghệ thuật mà còn là một lời kêu gọi, một lời nhắc nhở về tình trạng suy đồi của Nho học và sự xâm nhập của văn hóa lai căng trong chế độ thuộc địa.
3.2. Xác định các đối tượng trào phúng mà bài thơ hướng tới. Thái độ của tác giả đối với các đối tượng đó được thể hiện như thế nào?
Bài thơ “Vịnh khoa thi Hương” không chỉ đơn thuần là một tác phẩm văn học nghệ thuật, mà còn mang trong mình một thông điệp sâu sắc về tình trạng suy đồi của Nho học và sự xâm nhập của văn hóa lai căng trong chế độ thuộc địa. Những đối tượng trào phúng mà bài thơ hướng tới như giám khảo coi thi và sĩ tử đi thi, được tác giả khắc họa một cách sắc nét, thể hiện thái độ mỉa mai và châm biếm trước những cảnh chướng tai, gai mắt trong trường thi.
Tuy nhiên, qua câu chuyện của bài thơ, tác giả cũng truyền đạt thông điệp sâu sắc về tầm quan trọng của kỳ thi trong xã hội. Hai câu kết cuối của bài thơ, bằng những câu thơ trữ tình, kêu gọi đánh thức lương tri của mọi người để không quên nỗi nhục mất nước và nhìn thấy sự nhục nhã mà căm ghét bọn giặc. Tác giả muốn thức tỉnh ý thức dân tộc trong con người Việt Nam, đặc biệt là những người tài, những người có trách nhiệm và khả năng cứu nước, cứu đời.
Ngoài ra, bài thơ còn sử dụng nghệ thuật và ngôn ngữ để tạo nên sự truyền cảm và biểu đạt tình cảm của tác giả. Biện pháp đảo ngữ và nghệ thuật đối lập được sử dụng một cách tinh tế, tạo nên sự đả kích, châm biếm dữ dội và sâu sắc. Các hình ảnh như sĩ tử lôi thôi với những chai lọ trên vai, quan sứ và bà đầm, cùng với cách sử dụng ngôn từ có tính chất khẩu ngữ, trong sáng và giàu sức biểu cảm, tạo nên một tác phẩm văn học đầy sức mạnh và ẩn chứa nhiều cảm xúc.
Tổng cộng, bài thơ “Vịnh khoa thi Hương” không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật văn chương, mà còn là một lời kêu gọi mạnh mẽ và một lời nhắc nhở sâu sắc về tình trạng suy đồi của Nho học và sự xâm nhập của văn hóa lai căng trong chế độ thuộc địa. Bằng cách sử dụng các nghệ thuật và ngôn ngữ, tác giả đã thành công trong việc thể hiện một cách trực tiếp và cảm động những tâm tư, tình cảm và cảm xúc của mình trước hoàn cảnh của đất nước.
3.3. Hai câu thơ đề cho thấy kì thi có gì đặc biệt?
Hai câu đề nhằm kể lại: kì thi được tổ chức ba năm một lần. Nhưng điều bất thường thể hiện ở chỗ là cách thức tổ chức: trường Nam thi lẫn với trường Hà, từ lẫn thể hiện sự ô hợp nhốn nháo. Cách nói ấy cho ta thấy được sự nhốn nháo, lộn xộn của trường thi đồng thời cũng dự báo được đây là một kì thi không có tính nghiêm túc. Điều này có thể được biểu thị bởi việc các học sinh của hai trường học phải thi cùng nhau, tạo ra sự hỗn loạn và không đảm bảo tính công bằng trong quá trình thi. Điều này nêu rõ rằng, sự chủ quan và thiếu kỷ luật trong tổ chức kì thi có thể dẫn đến kết quả không chính xác và không đáng tin cậy.
3.4. Phân tích ý nghĩa trào phúng của nghệ thuật sử dụng phép đối, nghệ thuật sử dụng ngôn từ ở hai câu thực và hai câu luận của bản thơ:
Trong hai câu thực, những nhân vật trọng tâm của trường thi – sĩ tử và quan trường – được tác giả khắc hoạ rất tinh tế, từ đó hé lộ tính cách của họ trong kỳ thi và trong xã hội. Nghệ thuật đảo ngữ đã được sử dụng một cách khéo léo để tạo ra hình ảnh sống động của những thí sinh vất vả, mang những chai lọ trên vai một cách lộn xộn và cồng kềnh.
Biện pháp tu từ “đối” được áp dụng trong hai câu luận. Không chỉ tạo ra sự tương phản giữa hình ảnh sĩ tử và quan trường, mà còn đối lập với hình ảnh quan sứ và bà đầm. Sự hiện diện của vợ chồng quan sứ mang đến một không khí trang nghiêm cho cảnh trường thi, với cờ cắm trải dài trên bầu trời.
Biện pháp đảo ngữ kết hợp với nghệ thuật đối đã được tác giả khai thác một cách tinh tế, tạo ra sức mạnh đánh đổ, châm biếm và sâu sắc: “Váy lê quét đất” đối lập với “Lọng cắm rợp trời”. Tú Xương đã sử dụng biện pháp này để so sánh cờ che đầu quan sứ với váy bà đầm, tạo nên một tiếng cười trào phúng nhưng đồng thời ẩn chứa nhiều nỗi đau thương.
Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ khẩu ngữ, trong sáng, giản dị nhưng vẫn truyền đạt được sự biểu cảm phong phú.
=> Bốn câu thơ này đã khắc họa một cách rõ ràng sự lố bịch và tùy tiện của cuộc thi cử vào thời điểm đó. Đồng thời, nó cũng ngụ ý đến sự đau đớn và nuối tiếc của nhà thơ và người đọc trước tình hình đất nước.
3.5. Xác định sắc thái giọng điệu của tác giả trong hai câu kết. Qua hai câu kết cũng như cả bài thơ, có thể thấy được thái độ và nỗi lòng của Trần Tế Xương trước tình cảnh đất nước như thế nào?
Giọng điệu của tác giả trong hai câu kết: rõ ràng mang đậm chất trữ tình và đầy sức mạnh, nhằm mục đích gợi lên nhận thức của mọi người về sự mất mát quốc gia và nhìn thấy sự nhục nhã mà căm ghét kẻ thù. Tác giả sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ để tạo nên hiệu ứng đả kích, châm biếm dữ dội và sâu sắc. Các hình ảnh như sĩ tử vất vả với những chai lọ trên vai, quan trường và bà đầm, cùng với cách sử dụng ngôn từ có tính chất khẩu ngữ, trong sáng và giàu sức biểu cảm, tạo nên một tác phẩm văn học đầy sức mạnh và ẩn chứa nhiều cảm xúc.
Thái độ và cảm xúc của Trần Tế Xương: Bài thơ không chỉ là lời phê phán sắc sảo, mà còn là lời nhắc nhở sâu sắc về tình trạng nhục nhã của hoàn cảnh đất nước; thôi thúc mọi người thức tỉnh lương tâm và trách nhiệm của tầng lớp tri thức phong kiến lúc bấy giờ. Tác giả truyền tải những tâm tư, nỗi lòng và cảm xúc của mình trước tình hình đất nước một cách trực tiếp và cảm động. Ông muốn gọi đánh thức ý thức dân tộc trong lòng người Việt Nam, đặc biệt là những người tài, những người mang trách nhiệm và có khả năng cứu nước, cứu đời. Tác giả đã thành công trong việc thể hiện một cách chân thực và cảm động những tình cảm và suy ngẫm của mình trước tình hình đất nước, gửi gắm thông điệp sâu sắc về ý nghĩa của trách nhiệm và tình yêu quê hương.
3.6. Theo em, sự kết hợp giữa cảm xúc trào phúng và trữ tình đã giúp nhà thơ thể hiện được điều gì?
Sự kết hợp đặc biệt giữa cảm xúc trào phúng và trữ tình trong những bài thơ của nhà thơ Tế Xương tạo nên một tác phẩm văn học độc đáo và phong phú. Đây là một phong cách sáng tạo mà nhà thơ sử dụng để truyền đạt một cách sinh động và trực tiếp những tâm tư, tình cảm và cảm xúc của mình trước hoàn cảnh đất nước đang gặp phải.
Cảm xúc trào phúng trong những bài thơ của Tế Xương giúp tạo ra một tiếng cười châm biếm, đả kích và thâm thúy. Nhà thơ sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và hình ảnh sinh động để diễn đạt sự châm chọc và chỉ trích những khía cạnh tiêu cực trong xã hội và chính trị. Những câu thơ mang tính trào phúng của ông đánh thức nhận thức của người đọc về tình trạng nhục nhã của đất nước và nhìn thấy sự bất công và căm ghét của kẻ thù.
Song song với cảm xúc trào phúng, nhà thơ cũng thể hiện sự trữ tình, lòng xót xa và đau xót sâu sắc. Những bài thơ của ông mang trong mình những nỗi đau và nuối tiếc về tình hình hiện tại của đất nước. Tác giả muốn gửi gắm thông điệp sâu sắc về tình yêu quê hương và ý thức dân tộc trong lòng người Việt Nam. Ông mong muốn những người tài, những người có trách nhiệm và có khả năng cứu nước, cứu đời tỉnh thức và đứng lên để giải quyết những vấn đề đang đối diện với đất nước.
Tổng thể, sự kết hợp giữa cảm xúc trào phúng và trữ tình trong những bài thơ của Tế Xương tạo nên một tác phẩm văn học đa chiều, có sức mạnh và ẩn chứa nhiều cảm xúc. Tác giả đã thành công trong việc thể hiện một cách chân thực và cảm động những tâm tư, nỗi lòng và suy ngẫm của mình trước tình hình đất nước, gửi gắm thông điệp sâu sắc về ý nghĩa của trách nhiệm và tình yêu quê hương.