Việc nghiên cứu và viết báo cáo kết quả đòi hỏi sự phân tích kỹ lưỡng, so sánh, và rút ra những kết luận hợp lý dựa trên dữ liệu thu thập được. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Soạn bài Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề ngắn gọn, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Định hướng Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề ngắn gọn:
1.1. Lý thuyết về Báo cáo kết quả nghiên cứu:
Báo cáo kết quả nghiên cứu là một phần quan trọng của quá trình nghiên cứu và thường được thực hiện sau khi nghiên cứu về một đề tài cụ thể. Vấn đề nghiên cứu có thể đa dạng và phong phú, xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả nghiên cứu trên cơ sở học tập và thực tiễn cuộc sống. Dưới đây, chúng ta sẽ xem xét hai ví dụ cụ thể về vấn đề nghiên cứu và việc viết báo cáo kết quả.
– Ví dụ 1: Đặc điểm các nhân vật trong các đoạn trích Chiến thắng Mtao Mxây và Ra-ma buộc tội
Nghiên cứu này tập trung vào việc so sánh và phân tích đặc điểm của các nhân vật trong hai đoạn trích từ hai sử thi khác nhau: “Chiến thắng Mtao Mxây” (sử thi Tây Nguyên) và “Ra-ma buộc tội” (sử thi Ấn Độ). Nghiên cứu này nhằm xác định sự khác biệt và tương đồng trong cách nhân vật được miêu tả, vai trò của họ trong câu chuyện, và cách họ phản ánh các giá trị văn hóa và xã hội của hai nền văn hóa khác nhau. Báo cáo kết quả sẽ phân tích các điểm tương đồng và khác biệt quan trọng, từ đó đưa ra những kết luận về cách mà các tác phẩm này xây dựng và phát triển nhân vật.
– Ví dụ 2: Thân phận người phụ nữ trong các bài thơ của Hồ Xuân Hương hoặc qua các nhân vật phụ nữ trong hai vở chèo Kim Nham và Quan Âm Thị Kính
Nghiên cứu này tập trung vào việc khảo sát thân phận của người phụ nữ trong các bài thơ của Hồ Xuân Hương hoặc qua nhân vật phụ nữ trong hai vở chèo truyền thống: “Kim Nham” và “Quan Âm Thị Kính.” Nghiên cứu này có thể đặt ra các câu hỏi về vai trò, tình cảm, và tình huống xã hội của những người phụ nữ này trong bối cảnh văn hóa và lịch sử cụ thể. Báo cáo kết quả sẽ phân tích cách thân phận của người phụ nữ được miêu tả và thể hiện trong các tác phẩm này, cũng như mức độ tương tác giữa họ và xã hội xung quanh.
Trong cả hai ví dụ trên, việc nghiên cứu và viết báo cáo kết quả đòi hỏi sự phân tích kỹ lưỡng, so sánh, và rút ra những kết luận hợp lý dựa trên dữ liệu thu thập được. Báo cáo này có thể giúp đưa ra cái nhìn sâu rộng hơn về các vấn đề nghiên cứu và góp phần làm sáng tỏ hoặc đóng góp cho sự hiểu biết về chúng.
1.2. Đọc văn bản và trả lời câu hỏi:
Thực trạng và giải pháp phát triển văn hóa đọc của sinh viên Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
Trả lời câu hỏi:
Câu 1. Nhan đề cho biết thông tin gì?
Nhan đề giới thiệu nội dung chính của văn bản.
Câu 2. Phần tóm tắt có nhiệm vụ như thế nào?
Phần tóm tắt có nhiệm vụ tổng hợp và giới thiệu các thông tin quan trọng nhất trong văn bản, giúp người đọc nắm bắt nội dung cốt lõi một cách nhanh chóng.
Câu 3. Nội dung chính nêu trong đoạn Giới thiệu ở đây là gì?
Trong đoạn Giới thiệu, nội dung chính là tầm quan trọng của việc đọc sách và văn hóa đọc sách của sinh viên Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội.
Câu 4. Đoạn này trích dẫn những gì và cách trích dẫn như thế nào?
Đoạn này trích dẫn các quan điểm về văn hóa đọc. Cách trích dẫn bắt đầu từ mức độ tổng quan đến mức độ cụ thể.
Câu 5. Phương pháp nghiên cứu ở đây là gì?
Phương pháp nghiên cứu ở đây bao gồm phương pháp định tính và phương pháp điều tra.
Câu 6. Chú ý các tiêu đề nhỏ để biết kết quả chính của bản báo cáo.
Các tiêu đề nhỏ gồm:
– Nhu cầu đọc
– Thói quen đọc
– Nguồn tài liệu
– Nhu cầu và hứng thú đọc
Câu 7. Phương tiện hỗ trợ ở đây có phù hợp không?
Phương tiện hỗ trợ ở đây rất phù hợp với nội dung và giúp người đọc hiểu rõ vấn đề được trình bày.
Câu 8. Tên các tài liệu tham khảo được xếp theo thứ tự nào?
Các tài liệu tham khảo được xếp theo thứ tự Alphabet theo họ tác giả, bắt đầu bằng tiêu đề “Tài liệu tham khảo.”
Câu 9. Những tài liệu tham khảo này có liên quan đến nội dung báo cáo như thế nào?
Những tài liệu tham khảo này có liên quan trực tiếp đến nội dung báo cáo và giúp bổ sung, làm rõ và nâng cao độ chi tiết của bài báo cáo.
b) Để viết báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề, cần thực hiện các bước sau:
– Lựa chọn một đề tài nghiên cứu phù hợp và quan trọng, có thể xuất phát từ kiến thức đã học hoặc từ thực tiễn cuộc sống.
– Thực hiện quy trình nghiên cứu, bao gồm xác định mục tiêu, thu thập và chọn lọc tài liệu, ghi chép thông tin, sử dụng các công cụ như từ điển, sách báo, Internet, và tổng hợp kết quả nghiên cứu.
– Xây dựng một dàn ý hoặc đề cương cho báo cáo kết quả nghiên cứu để tổ chức nội dung một cách logic và có hệ thống.
2. Thực hành Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề ngắn gọn:
Bài tập (trang 57 sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 1 Cánh diều).
Em hãy viết báo cáo kết quả nghiên cứu về đặc điểm hình thức thơ Đường luật qua một số bài thơ trung đại đã học.
a) Chuẩn bị
– Xác định yêu cầu của bài tập và mục tiêu cụ thể.
– Đọc lại các bài thơ trung đại đã học, tập trung vào thể loại, thể thơ, bố cục của các bài thơ, sổ cầu, số từ trong một câu, niêm luật, cách gieo vần, và các phép đối.
– Nắm rõ sự khác biệt giữa thơ chữ Nôm và thơ chữ Hán.
– Đọc lại các bài thơ Đường luật trong Bài 6 và Trung học cơ sở.
b) Tìm ý và lập dàn ý
– Tìm hiểu và tìm ý theo hướng dẫn của bài tập.
– Lập dàn ý cho bài viết theo cấu trúc sau:
Phần mở đầu
– Giới thiệu về thơ Đường luật trung đại và ý nghĩa của việc tìm hiểu hình thức thơ Đường luật.
– Mô tả cách tiến hành nghiên cứu.
Phần nội dung
– Giới thiệu các bài thơ Đường luật trung đại đã học và phân loại chúng.
– Phân tích bố cục chung của một bài Đường luật thất ngôn bát cú, bao gồm các câu đề, thực, luận, kết, và vai trò của chúng trong bài thơ. Thảo luận về thơ tứ tuyệt, ví dụ: “Bánh trôi nước” của Hồ Xuân Hương.
– Giới thiệu về các yếu tố như vấn, đối, niêm, luật trong thơ Đường luật và tác dụng của chúng trong việc thể hiện nội dung.
– Phân tích sự sáng tạo về hình thức của thơ Nôm Đường luật.
Phần kết luận
– Tổng hợp và khái quát vấn đề đã được trình bày.
c) Viết
– Viết báo cáo kết quả nghiên cứu theo dàn ý đã lập.
– Đảm bảo nêu rõ các kết quả nghiên cứu về đặc điểm hình thức của thơ Đường luật và đưa ra ý kiến cá nhân về vai trò và tác dụng của việc nghiên cứu vấn đề này.
– Trích dẫn và sử dụng các tài liệu tham khảo mà bạn đã sử dụng (nếu có).
d) Kiểm tra và chỉnh sửa
– Đọc lại bản báo cáo đã viết để sửa chữa bất kỳ lỗi chính tả hoặc ngữ pháp nào.
– Đảm bảo rằng nội dung báo cáo hợp lý và logic.
3. Bài tham khảo Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề ngắn gọn:
Thơ Đường luật, có nguồn gốc từ Trung Quốc, đã phát triển mạnh ở quê hương của nó và lan tỏa mạnh mẽ sang các vùng lân cận, trong đó có Việt Nam. Thể thơ này tuân theo một hệ thống quy tắc phức tạp bao gồm năm điểm quan trọng: Luật, niêm, vần, đối và bố cục. Trong nhiều loại hình thơ Đường luật, thể thơ thất ngôn bát cú được xem là một dạng chuẩn và tiêu biểu trong thơ ca trung đại.
Thơ thất ngôn bát cú bao gồm tám câu, mỗi câu bảy chữ. Được xuất phát từ thời kỳ Đường (618-907) tại Trung Quốc, một bài thất ngôn bát cú tổng cộng chứa 56 chữ. Đặc điểm quan trọng là việc gieo vần chỉ xuất hiện ở các chữ cuối của các câu 1, 2, 4, 6, và 8, và những vần này phải giống nhau. Chẳng hạn, bài thơ “Qua đèo Ngang” của Bà huyện Thanh Quan là một ví dụ điển hình thể hiện rõ quy tắc này:
Bước tới đèo Ngang bóng xế tà
Cỏ cây chen lá, đá chen hoa
Lom khom dưới núi, tiều vài chú
Lác đác bên sông, chợ mấy nhà
Nhớ nước đau lòng con quốc quốc
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia
Dừng chân đứng lại, trời non nước
Một mảnh tình riêng, ta với ta.
Trong thơ Đường luật, còn có các phép đối giữa câu 3 và câu 4, câu 5 và câu 6 (các câu ở giữa), trong đó sự tương phản hoặc sự tương đương trong cách dùng từ được thể hiện rất rõ ràng. Chẳng hạn, “lom khom” đối với “lác đác,” “dưới núi” đối với “bên sông,” “nhớ nước” đối với “thương nhà.” Các phép đối này được thực hiện một cách chính xác cả về chữ và âm.
Thể thơ Đường luật cũng chú trọng đến luật bằng trắc, đặc biệt là nguyên tắc niêm. Những câu niêm với nhau khi chữ thứ hai của hai câu cùng tuân theo một luật, bằng niêm với bằng, trắc niêm với trắc. Thường một bài thơ thất ngôn bát cú được niêm theo cặp: câu 1 niêm với câu 8, câu 2 niêm với câu 3, câu 4 niêm với câu 5, câu 6 niêm với câu 7.
Về vần, chúng được sử dụng để tạo âm điệu trong thơ, thường nằm ở cuối các câu 1, 2, 4, 6 và 8. Vần có thể là “vần chính” khi các chữ có cách phát âm giống nhau hoàn toàn, hoặc “vần thông” khi chúng có cách phát âm gần giống nhau. Hầu hết thơ Đường luật sử dụng vần thanh bằng, nhưng cũng có các trường hợp ngoại lệ.
Về bố cục, một bài thơ thất ngôn bát cú gồm bốn phần: Đề, thực, luận và kết. Hai câu đầu tiên, câu 1 và câu 2, đóng vai trò mở đầu, bắt đầu đề cập đến sự việc trong bài. Hai câu thực, câu 3 và câu 4, miêu tả sự việc và cần phải đối nhau về cả thanh và nghĩa. Tiếp theo là hai câu luận, câu 5 và câu 6, thường suy luận hoặc tương tự như hai câu thực. Cuối cùng, hai câu kết, câu 7 và câu 8, khái quát lại sự việc mà không cần phải đối nhau.
Trong thời kỳ phong kiến, thể thơ này thường được sử dụng cho các cuộc thi tài năng để lựa chọn những người xuất sắc cho đất nước. Mặc dù có nguồn gốc từ Trung Quốc, thể thơ Đường luật đã được Việt Nam tiếp thu và sáng tạo, tạo ra nhiều bài thơ nổi tiếng thuộc thể loại này. Đặc biệt, khi Thơ mới ra đời, các tác giả đã sử dụng sự sáng tạo của họ để làm giảm bớt tính gò bó và nghiêm ngặt của luật bằng trắc, để tâm hồn lãng mạn có thể bay bổng trong từng câu thơ.