Phan Châu Trinh đã viết bài văn Về luân lí xã hội ở nước ta nhằm đề cập đến những vấn đề quan trọng trong đất nước. Bài văn của ông cũng đề cập đến vấn đề của sự bất bình đẳng giữa các giai cấp và những ảnh hưởng xấu của nó đến sự phát triển của đất nước.
Mục lục bài viết
1. Khái quát về tác giả Phan Chu Trinh:
Phan Châu Trinh (1872-1926), tự Tử Cán, hiệu Tây Hồ, biệt hiệu Hi Mã, là một nhà cách mạng, nhà tư tưởng lớn của Việt Nam đầu thế kỷ XX. Ông sinh ra tại Tam Kỳ, Quảng Nam, trong bối cảnh đất nước rơi vào khủng hoảng khi phong trào Cần Vương chống Pháp (1885-1896) thất bại, khiến con đường đấu tranh giành độc lập trở nên bế tắc. Năm 1901, Phan Châu Trinh đỗ Phó bảng khoa Tân Sửu, nhưng chỉ làm quan trong thời gian ngắn rồi từ quan để dấn thân vào con đường cứu nước. Năm 1906, ông khởi xướng cuộc vận động Duy Tân, kêu gọi khai dân trí, chấn dân khí, hậu dân sinh nhằm canh tân đất nước. Đến năm 1908, phong trào chống thuế ở Trung Kỳ bùng nổ nhưng thất bại, khiến ông bị bắt và đày ra Côn Đảo. Năm 1911, Phan Châu Trinh sang Pháp tiếp tục hoạt động cách mạng, bí mật xây dựng tổ chức đấu tranh. Đến năm 1925, ông trở về nước, tổ chức nhiều buổi diễn thuyết, đề cao tư tưởng dân chủ và kêu gọi cải cách xã hội. Năm 1926, ông qua đời, để lại một di sản tư tưởng sâu sắc về con đường cứu nước bằng khai sáng dân tộc. Với những đóng góp to lớn, Phan Châu Trinh được xem là người đặt nền móng cho phong trào cải cách, góp phần thúc đẩy nhận thức về dân chủ và chủ quyền dân tộc trong thời kỳ cận đại.
2. Tác phẩm Về luân lí xã hội ở nước ta:
Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác:
“Về luân lí xã hội ở nước ta” là một đoạn trích nằm trong phần ba của bài diễn thuyết Đạo đức và luân lí Đông Tây của Phan Châu Trinh. Bài diễn thuyết này được ông trình bày vào ngày 19/11/1925 tại Hội Thanh niên ở Sài Gòn – một tổ chức tập hợp những trí thức trẻ có tư tưởng tiến bộ, khao khát đổi mới đất nước.
Trong bối cảnh những năm đầu thế kỷ XX, Việt Nam đang chìm trong chế độ thuộc địa hà khắc của thực dân Pháp. Trước đó, các phong trào khởi nghĩa vũ trang như Cần Vương, Văn Thân, Đông Du… lần lượt thất bại, khiến nhiều sĩ phu yêu nước nhận ra rằng con đường đấu tranh giành độc lập cần có sự thay đổi về tư duy. Phan Châu Trinh là một trong những người tiên phong theo đuổi đường lối cải cách, chủ trương đánh thức tinh thần dân chủ và ý thức trách nhiệm của nhân dân, thay vì chỉ dựa vào vũ trang. Trong bài diễn thuyết, ông không chỉ bàn về luân lí xã hội mà còn đặt vấn đề về đạo đức, lối sống và tư tưởng đoàn kết dân tộc.
Nhan đề và ý nghĩa:
Nhan đề “Về luân lí xã hội ở nước ta” không phải do Phan Châu Trinh tự đặt, mà được các nhà biên soạn tổng hợp từ nội dung bài diễn thuyết của ông. Tuy nhiên, nhan đề này đã phản ánh đúng tinh thần và nội dung cốt lõi của bài viết, đi thẳng vào thực trạng thiếu vắng luân lí xã hội ở Việt Nam đương thời.
Trong tư tưởng của Phan Châu Trinh, luân lí xã hội là yếu tố cốt lõi giúp một dân tộc phát triển bền vững. Tuy nhiên, ông nhận thấy rằng ở Việt Nam lúc bấy giờ, khái niệm này gần như không tồn tại. Người dân chỉ biết đến quyền lợi cá nhân, sống thụ động, thiếu tinh thần cộng đồng và trách nhiệm đối với xã hội. Vì vậy, qua bài diễn thuyết, ông muốn thức tỉnh nhân dân, khuyến khích họ xây dựng một nền luân lí xã hội vững mạnh, lấy đoàn kết làm sức mạnh để phát triển đất nước.
Mục đích sáng tác:
Bài diễn thuyết không chỉ là một lời cảnh báo về thực trạng yếu kém của luân lí xã hội ở nước ta, mà còn thể hiện khát vọng lớn lao của Phan Châu Trinh trong việc cải cách tư duy dân tộc. Ông không chọn con đường đấu tranh vũ trang mà tin vào sức mạnh của giáo dục, tri thức và sự thay đổi ý thức xã hội. Những mục tiêu mà ông hướng đến bao gồm:
– Phê phán thực trạng thiếu luân lí xã hội: Ông chỉ ra rằng người dân Việt Nam không có ý thức đoàn kết, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân, không có trách nhiệm với cộng đồng. Từ đó, ông khẳng định rằng nếu muốn đất nước phát triển, cần phải thay đổi tư duy và xây dựng nền tảng luân lí vững chắc.
– Đề cao tinh thần đoàn kết và dân chủ: Ông nhấn mạnh rằng chỉ khi nào nhân dân ý thức được tầm quan trọng của tinh thần đoàn kết, chung tay góp sức vì xã hội thì đất nước mới có thể thoát khỏi cảnh lệ thuộc.
– Cải cách tư duy và lối sống: Ông khuyến khích việc thay đổi tư duy theo hướng hiện đại, học hỏi từ phương Tây nhưng vẫn giữ gìn bản sắc dân tộc. Đối với Phan Châu Trinh, giáo dục và nâng cao dân trí là con đường bền vững nhất để đưa nước ta thoát khỏi tình trạng lạc hậu.
Thể loại và đặc điểm chính luận:
Về luân lí xã hội ở nước ta thuộc thể loại văn chính luận, mang phong cách nghị luận chính trị – xã hội sâu sắc. Với tư cách là một nhà cách mạng, Phan Châu Trinh không chỉ đưa ra những lập luận sắc bén mà còn sử dụng giọng điệu mạnh mẽ, đầy nhiệt huyết để tác động đến tư tưởng người nghe.
Bài diễn thuyết của ông không chỉ dựa vào lý lẽ chặt chẽ mà còn có sức thuyết phục nhờ cách đặt vấn đề trực diện, lối diễn đạt sinh động, giàu cảm xúc. Đặc biệt, ông thường xuyên sử dụng những câu hỏi tu từ, những phép so sánh đối lập giữa xã hội Việt Nam và phương Tây, qua đó làm nổi bật sự lạc hậu của nước ta và tính cấp thiết của việc thay đổi.
Giá trị tư tưởng và ý nghĩa lịch sử:
Dù ra đời cách đây gần một thế kỷ, tư tưởng của Phan Châu Trinh trong Về luân lí xã hội ở nước ta vẫn còn nguyên giá trị. Bài diễn thuyết không chỉ có ý nghĩa trong bối cảnh đương thời mà còn để lại nhiều bài học sâu sắc về tinh thần đoàn kết, ý thức trách nhiệm với xã hội và vai trò của giáo dục trong công cuộc phát triển đất nước.
3. Tổng kết tác phẩm Về luân lí xã hội ở nước ta:
3.1. Nghệ thuật:
Kết hợp các yếu tố nghị luận và biểu cảm, tác giả đã tạo nên một tác phẩm văn học tuyệt đẹp với phong cách chính luận độc đáo. Phong cách này thể hiện sự từ tốn, mềm mỏng, kiên quyết, đanh thép, mạnh mẽ và nhẹ nhàng, đầy sức thuyết phục. Những yếu tố này đã tạo nên một tác phẩm nghệ thuật vô cùng ấn tượng và đáng để đọc.
3.2. Nội dung:
Tác phẩm của Phan Châu Trinh thể hiện sự tinh tế và sáng tạo khi ông đã dũng cảm vạch trần thực trạng đen tối của xã hội đương thời. Tác giả đề cao tư tưởng đoàn thể vì sự tiến bộ của đất nước, hướng về một ngày mai tươi sáng của đất nước. Tác phẩm này còn cho thấy tư tưởng tiến bộ và ý chí quật cường của Phan Châu Trinh. Vì vậy, đây là một trong những tác phẩm văn học có giá trị rất lớn trong lịch sử văn học Việt Nam.
4. Hướng dẫn soạn bài Về luân lí xã hội ở nước ta:
Câu 1 (trang 88 sgk ngữ văn 11 tập 2):
Đoạn trích “Về luân lí xã hội ở nước ta” được chia thành ba phần chính, thể hiện một hệ thống lập luận chặt chẽ và mạch lạc:
– Thực trạng đáng báo động về luân lí xã hội ở nước ta
-
-
Phan Châu Trinh chỉ ra rằng người dân Việt Nam chưa có ý thức về luân lí xã hội.
-
Tư tưởng cá nhân chủ nghĩa chiếm ưu thế, khiến tinh thần đoàn kết trở nên xa lạ.
-
Sự thờ ơ với lợi ích chung đã làm suy yếu sức mạnh của dân tộc.
-
– Sự đối lập giữa Việt Nam và phương Tây – Nguyên nhân của thực trạng
-
-
Ở châu Âu, luân lí xã hội phát triển mạnh mẽ, người dân có tinh thần đoàn kết, cùng nhau bảo vệ quyền lợi chung.
-
Trong khi đó, ở Việt Nam, tinh thần đoàn thể bị kìm hãm, người dân không biết hợp sức để bảo vệ lợi ích của chính mình.
-
Nguyên nhân sâu xa nằm ở chế độ phong kiến: vua chúa và quan lại không muốn dân có tinh thần đoàn kết, bởi một dân tộc bị chia rẽ, thụ động sẽ dễ bị cai trị hơn. Điều này giúp chế độ quân chủ duy trì lâu dài, đồng thời củng cố quyền lực và sự giàu có của giai cấp thống trị.
-
– Giải pháp để Việt Nam giành tự do và độc lập
-
-
Muốn đất nước thoát khỏi cảnh nô lệ, bước đến con đường tự do và độc lập, trước tiên phải xây dựng một xã hội có tinh thần đoàn kết mạnh mẽ.
-
Mỗi người dân cần ý thức rõ về trách nhiệm đối với cộng đồng, biết đặt lợi ích chung lên trên lợi ích cá nhân.
-
Chỉ khi mọi người cùng hợp sức vì công ích, vì sự phát triển chung của dân tộc, Việt Nam mới có thể thực sự đổi thay.
-
Ba phần của đoạn trích liên kết chặt chẽ với nhau theo mạch lập luận logic: từ thực trạng thiếu luân lí xã hội, đến nguyên nhân dẫn đến thực trạng ấy, và cuối cùng là con đường thoát khỏi tình trạng nô lệ để hướng đến tự do và độc lập.
Câu 2 (Trang 88 sgk ngữ văn 11 tập 2):
Trong đoạn trích, đối tượng mà tác giả hướng đến là toàn thể đồng bào, bao gồm mọi tầng lớp nhân dân Việt Nam – những người mà ông xem như anh em, đồng bào chung một nước. Ông không nói riêng với một nhóm trí thức hay tầng lớp lãnh đạo mà nhắm đến cả dân tộc, bởi vấn đề luân lí xã hội không chỉ là chuyện của một cá nhân, mà là trách nhiệm chung của cả cộng đồng.
Ngay từ những câu đầu tiên, Phan Châu Trinh đã đặt vấn đề một cách thẳng thắn, trực diện, gây ấn tượng mạnh mẽ với người nghe. Ông không vòng vo hay nói giảm nói tránh mà khẳng định dứt khoát rằng người Việt Nam chưa có luân lí xã hội. Đây không chỉ là một nhận định mang tính phê phán, mà còn thể hiện tinh thần của một người thức tỉnh dân tộc, mong muốn mọi người nhìn nhận sự thật một cách rõ ràng.
Nhận thức được khả năng sẽ có người hiểu lầm hoặc tự cho rằng họ đã biết về luân lí xã hội, tác giả sử dụng cách nói phủ định mạnh mẽ để đánh tan sự ngộ nhận này. Ông khẳng định:
“Xã hội luân lí trong nước ta tuyệt nhiên không ai biết đến, so với quốc gia luân lí thì người mình còn dốt nát hơn nhiều.”
Lời lẽ sắc sảo, không né tránh sự thật, khiến người nghe buộc phải suy nghĩ lại về nhận thức của chính mình. Đây không đơn thuần là một lời chê trách, mà còn là một lời cảnh tỉnh, một cú hích buộc người dân phải nhìn vào thực trạng của xã hội.
Không chỉ vậy, Phan Châu Trinh còn chủ động loại bỏ những hiểu lầm hoặc xuyên tạc không cần thiết. Ông nhấn mạnh rằng một tiếng “bè bạn” không thể thay thế cho luân lí xã hội, nên cũng không cần mất công giải thích hay tranh luận về khái niệm này. Câu nói ấy cho thấy tư duy sắc sảo của ông: không sa vào những tranh luận không cần thiết, mà tập trung thẳng vào vấn đề cốt lõi.
→ Từ đó, có thể thấy Phan Châu Trinh là một nhà tư tưởng nhạy bén, sắc sảo và có lập trường kiên định. Ông không chỉ chỉ ra thực trạng mà còn thẳng thắn phê phán nhận thức sai lầm của người dân, từ đó kích thích ý thức dân tộc, tạo nền tảng cho một cuộc cải cách tư duy sâu rộng.
Câu 3 (Trang 88 sgk ngữ văn 11 tập 2):
Phan Châu Trinh đã đặt vấn đề về ý thức nghĩa vụ giữa người với người, tức là mối quan hệ giữa cá nhân với cộng đồng, giữa từng con người trong xã hội. Đây chính là nguyên tắc cốt lõi của luân lí xã hội mà ông muốn bàn đến.
Để làm nổi bật sự khác biệt, tác giả đưa ra sự so sánh giữa “bên Âu châu”, “bên Pháp” với “bên mình”. Ở phương Tây, đặc biệt là ở Pháp, ý thức trách nhiệm và nghĩa vụ giữa con người với nhau được đề cao, tạo nên một xã hội dân chủ, bình đẳng. Người dân không chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân hay gia đình, mà còn có ý thức với quốc gia và thậm chí là với cả thế giới. Tinh thần dân chủ của phương Tây thể hiện rõ trong cách người dân đấu tranh bảo vệ quyền lợi của mình. Họ không cam chịu trước sự áp bức của chính quyền mà biết kêu nài, chống cự, thị oai, chỉ chấp nhận khi đã giành lại công bằng.
Lí do dẫn đến tinh thần đó là vì họ có đoàn thể và công đức, nghĩa là họ sẵn sàng làm việc chung, hỗ trợ lẫn nhau và tôn trọng quyền lợi của người khác. Chính nhờ có tinh thần đoàn kết này mà họ có thể đấu tranh chống lại sự bất công, bảo vệ lợi ích chung của xã hội.
Ngược lại, ở nước ta, tác giả thẳng thắn chỉ ra thực trạng đau lòng: người dân không hiểu nghĩa vụ giữa con người với con người, không có ý thức đoàn kết với nhau. Ông nhấn mạnh:
“Người nước ta không hiểu nghĩa vụ của loài người ăn ở với người”, “Không biết nghĩa vụ của mỗi người trong nước với nhau”.
Những câu văn mang tính phê phán mạnh mẽ, đánh thẳng vào tâm lí thụ động, cá nhân chủ nghĩa của người dân Việt Nam lúc bấy giờ. Tác giả muốn thức tỉnh ý thức cộng đồng, chỉ ra nguyên nhân khiến nước ta mãi trong tình trạng bị đô hộ, lạc hậu.
→ Bằng cách lập luận chặt chẽ, so sánh sắc bén, Phan Châu Trinh đã chỉ ra thực trạng thiếu tinh thần tập thể của người Việt Nam, đồng thời đề cao giá trị của đoàn kết và ý thức trách nhiệm giữa con người với con người trong xã hội. Đây không chỉ là một lời phê phán mà còn là một lời kêu gọi cải cách tư duy, thúc đẩy tinh thần đoàn kết vì sự phát triển của đất nước.
Câu 4 (trang 88 sgk ngữ văn 11 tập 2):
Phan Châu Trinh đã chỉ ra nguyên nhân sâu xa khiến nước ta rơi vào cảnh lạc hậu, mất đoàn kết chính là do bộ máy phong kiến thối nát, phản động. Ông vạch trần bản chất của lũ vua quan tham lam, tàn bạo, chỉ biết tham quyền cố vị, vơ vét của dân để làm đầy túi tham, sẵn sàng phá tan tành đoàn thể quốc dân để duy trì đặc quyền đặc lợi của mình.
Tác giả đã đả kích mạnh mẽ bản chất xấu xa của tầng lớp cầm quyền, phơi bày những thủ đoạn cai trị bất nhân của chúng:
– Không hề quan tâm đến đời sống của nhân dân, để mặc dân chúng rơi vào cảnh tối tăm, khốn khổ.
– Cố ý duy trì sự ngu dốt, lạc hậu, không muốn dân hiểu biết để dễ dàng thống trị, bóc lột.
– Bòn rút, vơ vét tài sản của dân, biến sự giàu sang, phú quý của mình thành nỗi cơ cực của muôn dân.
– Ngăn cản mọi ý thức đoàn kết, vì nếu dân có đoàn thể, biết bảo vệ quyền lợi chung thì chúng không thể tiếp tục lộng hành.
– Bộ máy quan lại chỉ toàn kẻ chạy chức, mua quyền, không có tư tưởng vì dân, mà chỉ lo vun vén lợi ích cá nhân.
Trong đoạn trích, tác giả không chỉ lập luận sắc bén mà còn sử dụng những hình ảnh gợi tả, những lối so sánh ví von cay độc và sắc sảo để thể hiện sự khinh bỉ với tầng lớp cầm quyền:
– Những bọn học trò, kẻ thượng lưu, kẻ mang đai đội mũ, những kẻ áo rộng khăn đen, bọn quan lại ngất ngưởng ngồi trên, lúc nhúc chạy dưới – tất cả đều hiện lên như một đám người tham lam, ích kỷ, vô trách nhiệm, chỉ biết hưởng lạc trên nỗi đau của nhân dân.
→ Với giọng điệu châm biếm, đả kích sâu cay, Phan Châu Trinh đã thể hiện nỗi căm phẫn với chế độ phong kiến mục ruỗng và tấm lòng yêu nước thiết tha. Ông đau xót trước cảnh lầm than của dân tộc, đồng thời kêu gọi tinh thần đấu tranh để thay đổi vận mệnh đất nước.
Câu 5 (Trang 114 sgk ngữ văn 11 tập 2):
Trong bài diễn thuyết Về luân lí xã hội ở nước ta, Phan Châu Trinh đã khéo léo kết hợp giữa yếu tố nghị luận sắc sảo và yếu tố biểu cảm sâu sắc, tạo nên sức thuyết phục mạnh mẽ, vừa đánh thức nhận thức của người nghe, vừa khơi dậy cảm xúc và lòng trắc ẩn đối với vận mệnh dân tộc.
– Yếu tố nghị luận thể hiện qua hệ thống luận điểm chặt chẽ, giàu tính lý lẽ: tác giả nêu rõ thực trạng xã hội Việt Nam, chỉ ra nguyên nhân sâu xa và đề xuất giải pháp. Các luận điểm được triển khai với dẫn chứng thuyết phục, lập luận sắc bén, tranh luận trực diện nhằm bác bỏ những tư tưởng lạc hậu và kêu gọi thay đổi tư duy.
– Yếu tố biểu cảm được lồng ghép tinh tế qua câu cảm thán, câu hỏi tu từ, hình ảnh ví von đầy sức gợi. Những câu văn không chỉ mang tính lý trí, sắc bén mà còn chất chứa cảm xúc mãnh liệt, thể hiện nỗi đau xót, sự phẫn nộ trước thực trạng đất nước, cùng khát khao mãnh liệt về một xã hội đoàn kết, văn minh.
→ Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa nghị luận và biểu cảm đã giúp bài diễn thuyết không chỉ giàu tính thuyết phục mà còn tạo được sức lay động mạnh mẽ. Người nghe không chỉ tiếp nhận lập luận bằng lý trí mà còn cảm nhận được trái tim nồng nhiệt, khát khao cải cách của Phan Châu Trinh – một người yêu nước chân chính, luôn trăn trở về vận mệnh dân tộc.