Văn bản Về chính chúng ta của Các-lô Rô-ve-li đã lí giải giá trị của con người, xác định mối quan hệ giữa con người và thế giới tự nhiên, từ đó khẳng định con người là một bộ phận hữu cơ của tự nhiên. Dưới đây là hướng dẫn Soạn bài Về chính chúng ta - Kết nối tri thức Ngữ văn 10.
Mục lục bài viết
1. Trước khi đọc văn bản:
Câu hỏi: Bạn nghĩ gì về quan điểm cho rằng con người là chúa tể của thiên nhiên?
Giải pháp:
Học sinh thể hiện cảm xúc của mình về các khái niệm dựa trên kiến thức và suy nghĩ cá nhân.
Lời giải chi tiết:
Quan điểm cho rằng con người là chúa tể của thiên nhiên thực ra không hề đúng. Con người là loài động vật thông minh và phát triển đầy đủ nên có thể tác động đến thiên nhiên. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là con người là chúa tể của thiên nhiên. Khi thiên nhiên bị ảnh hưởng quá nhiều, con người phải gánh chịu lấy hậu quả tương ứng.
2. Trong khi đọc văn bản:
Câu hỏi 1: Hãy đoán ý đồ của tác giả khi đặt ra vấn đề bằng một loạt câu hỏi.
Giải pháp:
– Đọc kỹ đoạn đầu tiên của văn bản.
– Hãy chú ý đến cách tác giả đặt câu hỏi để tìm hiểu ý đồ của tác giả.
Lời giải chi tiết:
Ý đồ của tác giả khi đặt vấn đề thông qua một loạt câu hỏi là:
– Khơi dậy sự tò mò, hứng thú của người đọc đối với nội dung văn bản và những câu hỏi đặt ra trong đó.
– Những câu hỏi này có thể là suy nghĩ của chính tác giả, tác giả phát triển vấn đề như thế nào và là những câu hỏi cần giải đáp khi giải quyết vấn đề.
– Là lời định hướng cho người đọc.
Câu hỏi 2: Câu nào trong văn bản thể hiện quan điểm của tác giả?
Giải pháp:
– Đọc kỹ đoạn 2 của văn bản.
– Chú ý nội dung đoạn văn và nhấn mạnh những câu thể hiện quan điểm của tác giả.
Lời giải chi tiết:
Một câu thể hiện góc nhìn của tác giả là: “Trong bức tranh khoa học rộng lớn ngày nay, có rất nhiều điều chúng ta không hiểu, nhưng một trong những điều chúng ta hiểu ít nhất là chính chúng ta”.
Câu hỏi 3: Tìm hai từ khóa trong văn bản mô tả mối quan hệ giữa con người và thế giới.
Giải pháp:
– Đọc đoạn văn thứ 3.
– Nhìn vào những đoạn văn viết về mối quan hệ giữa con người và thế giới và xác định hai từ khóa.
Lời giải chi tiết:
Hai từ khóa trong văn bản này thể hiện mối quan hệ giữa con người và thế giới là ‘chủ thể’. Chủ thể chính là con người, và đối với con người thế giới là một khách thể.
Câu hỏi 4: Lưu ý phép điệp được sử dụng trong văn bản.
Giải pháp:
Đọc văn bản và lưu ý các câu và đoạn văn có sử dụng phép điệp.
Lời giải chi tiết:
Phép điệp từ được sử dụng trong văn bản là từ ‘chúng ta’ nhấn mạnh vấn đề trong văn bản, vấn đề của con người, suy nghĩ, niềm tin và ý tưởng của họ. Điệp từ ‘chúng ta’ cũng nhấn mạnh rằng đối tượng chính được nhắc đến trong văn bản là con người.
Câu hỏi 5: Hãy lưu ý những lập luận và bằng chứng ủng hộ quan điểm cho rằng “kiến thức của chúng ta cuối cùng cũng phản ánh thế giới”.
Giải pháp:
Đọc kỹ đoạn văn tuyên bố rằng “kiến thức của chúng ta cuối cùng phản ánh thế giới” và chú ý đến các lập luận và bằng chứng được trình bày trong đoạn này.
Lời giải chi tiết:
Các lập luận và bằng chứng ủng hộ luận điểm cho rằng “kiến thức của chúng ta cuối cùng phản ánh thế giới” liên quan đến thông tin lẫn nhau một cách tự nhiên. Ví dụ: giọt mưa hoặc áo mưa có thông tin về sự xuất hiện của mây đen. Đồng hồ có thông tin về thời gian trong ngày để giúp xác định giờ làm việc. Gió cho chúng ta thông tin về những cơn bão sắp xảy ra để chúng ta có thể tránh chúng. …Và cuối cùng, bộ não con người là nơi lưu trữ tất cả thông tin thu thập được qua trải nghiệm.
Câu hỏi 6: Xác định câu tóm tắt ý chính của đoạn văn.
Giải pháp:
– Đọc kỹ đoạn văn trang 103.
– Xác định nội dung chính của đoạn văn và viết câu tóm tắt ý chính.
Lời giải chi tiết:
Câu tóm tắt ý chính của đoạn văn này. ‘Chúng ta là một bộ phận hữu cơ của tự nhiên, chúng ta là tự nhiên, là một trong vô số các biểu hiện biến thiên vô cùng vô tận của nó’.
Câu hỏi 7: Những hình ảnh nào được dùng để nói về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?
Giải pháp:
Đọc kỹ đoạn văn trang 103 và xác định những hình ảnh được sử dụng để nói về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
Lời giải chi tiết:
Hình ảnh được sử dụng khi nói về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên là hình ảnh ‘nhà’, hình ảnh thể hiện sự gắn kết, quan hệ mật thiết giữa con người và thiên nhiên.
3. Sau khi đọc văn bản:
Câu hỏi 1: Tác giả thể hiện quan điểm nào trong văn bản về chủ đề này? Các luận cứ chính được sử dụng để phát triển quan điểm này là gì?
Giải pháp:
– Vui lòng đọc kỹ văn bản
– Nêu bật quan điểm được tác giả trình bày và cách triển khai lập luận của tác giả dựa trên nội dung của văn bản.
Lời giải chi tiết:
– Trong văn bản, tác giả bày tỏ quan điểm của mình về các vấn đề của con người, con người và hiện thực, con người và thế giới, mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
– Luận cứ quan trọng nhất là:
+ Trong mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên, con người là “chủ thể” quan sát thế giới với tư cách là người trong cuộc.
+ Tri thức của con người phản ánh thế giới. Mọi thứ trên thế giới đều tương tác và trao đổi thông tin về nhau.
+ Con người là một phần của thiên nhiên, không thể tách rời khỏi thiên nhiên và thiên nhiên cũng là ngôi nhà của chúng ta.
Câu hỏi 2: Tác giả đã sử dụng những dẫn chứng, luận cứ nào để làm sáng tỏ luận điểm chính? Tầm quan trọng của thông tin khoa học trong văn bản trong việc làm sáng tỏ luận điểm chính là gì?
Giải pháp:
– Vui lòng đọc kỹ văn bản
– Nêu bật những dẫn chứng, luận cứ được tác giả sử dụng trong văn bản dựa trên những luận cứ đã học.
– Chú ý đến những thông tin khoa học được sử dụng trong văn bản và chứng minh tầm quan trọng của nó trong việc làm rõ luận điểm chính.
Lời giải chi tiết:
– Tác giả đã sử dụng dẫn chứng, luận cứ để làm rõ luận điểm chính.
+ Con người là một phần của thế giới, đặt mình vào đó và quan sát nó. Tất cả niềm tin, ý tưởng và niềm tin của con người đều nảy sinh từ những quan sát trong thế giới kết nối chúng ta với thế giới. Nói cách khác, con người chỉ là một phần nhỏ trong vũ trụ rộng lớn này.
+ Bằng chứng về sự giao tiếp giữa thiên nhiên như giọt mưa, áo mưa chứa đựng thông tin về sự xuất hiện của mây đen. Đồng hồ có thông tin về thời gian trong ngày để giúp xác định giờ làm việc. Cuối cùng, bộ não con người là nơi lưu trữ tất cả thông tin thu thập được qua trải nghiệm.
+ Con người không thể tách rời khỏi thiên nhiên. Giá trị đạo đức và tình người đều mang tính hiện thực. Giá trị tình cảm của con người cấu thành nên xã hội và cũng là biểu hiện của tự nhiên.
+ Thiên nhiên là ngôi nhà của con người, thế giới đa dạng, đầy màu sắc là nơi để con người học tập, lưu trú, tìm hiểu và thỏa mãn trí tò mò bẩm sinh của mình.
– Thông tin khoa học trong văn bản giúp luận điểm chính của văn bản rõ ràng hơn, logic hơn, thuyết phục hơn bằng cách đưa ra những dẫn chứng, lập luận ủng hộ một quan điểm nào đó.
Câu hỏi 3: Chỉ ra, phân tích tác dụng của các yếu tố miêu tả, biểu cảm, tu từ trong văn bản.
Giải pháp:
– Vui lòng đọc kỹ văn bản.
– Chú ý những đoạn văn có sử dụng yếu tố miêu tả, biểu cảm, biện pháp tu từ và phân tích tác dụng của chúng.
Lời giải chi tiết:
– Yếu tố miêu tả và biểu cảm là:
+ Sự trao đổi thông tin trong thế giới tự nhiên, thông tin từ giọt mưa, tia sáng, đồng hồ, gió,… và hình ảnh “ngôi nhà” trong mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người. Yếu tố miêu tả giúp người đọc hình dung rõ hơn các dẫn chứng được trình bày trong đoạn văn, khiến đoạn văn trở nên mang tính mô tả hơn.
+ Tác giả bày tỏ tình cảm, suy nghĩ của mình về con người, thiên nhiên, đặt những câu hỏi mở đầu và suy nghĩ của riêng mình về chủ đề này. Yếu tố biểu cảm được dùng để nêu quan điểm, bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc của tác giả, làm sáng tỏ một vấn đề, giúp người đọc tiếp cận vấn đề.
– Biện pháp tu từ dùng để nhấn mạnh chủ đề và làm rõ mối quan hệ giữa con người và hiện thực, con người và thế giới, con người với tự nhiên là phép điệp từ ‘chúng ta’.
Câu hỏi 4: Tác giả đã sử dụng góc nhìn nào và với thái đội nào để bày tỏ quan điểm của mình về mối quan hệ giữa con người và hiện thực?
Giải pháp:
– Đọc kỹ văn bản.
– Đọc kỹ các đoạn về mối quan hệ giữa con người và hiện thực, tập trung tìm hiểu quan điểm, thái độ của tác giả đối với quan điểm đó.
Lời giải chi tiết:
Tác giả trình bày quan điểm của mình về mối quan hệ giữa con người và hiện thực từ góc nhìn nội tâm, tức là từ góc nhìn con người như một phần của thế giới gắn liền với hiện thực.
Thái độ của tác giả đối với quan điểm này là thái độ đồng tình, ông chấp nhận quan điểm này và chứng minh tính đúng đắn của nó.
Câu hỏi 5: Tác giả nghĩ gì về khả năng nhận thức thế giới của con người?
Giải pháp:
– Đọc Kỹ văn bản
– Để trình bày suy nghĩ của tác giả về chủ đề này, chú ý đoạn văn nói về khả năng nhận thức thế giới của con người.
Lời giải chi tiết:
Tác giả tin rằng con người chưa hiểu rõ về thế giới. Mọi người nghĩ rằng họ hiểu mọi thứ về thế giới, nhưng thực tế họ chỉ hiểu một phần nhỏ trong đó. Khả năng nhận thức thế giới của con người không đủ để coi mình là trung tâm và là chủ nhân. Tác giả tin rằng con người cần nâng cao khả năng nhận thức thế giới.
Câu hỏi 6: “Thiên nhiên là nhà của chúng ta và sống trong thiên nhiên có nghĩa là chúng ta đang ở nhà.” Bạn nghĩ gì về câu nói của tác giả này?
Giải pháp:
– Đọc kỹ văn bản.
– Giải thích suy nghĩ của bạn dựa trên câu văn “Thiên nhiên là nhà của chúng ta, và sống trong thiên nhiên có nghĩa là chúng ta đang ở nhà.”
Lời giải chi tiết:
Nhận xét của tác giả là đúng: “Thiên nhiên là nhà của chúng ta, và sống trong thiên nhiên có nghĩa là chúng ta đang ở nhà”. Thiên nhiên và con người có mối quan hệ gắn bó chặt chẽ và tác động lẫn nhau. Thiên nhiên là nơi con người sống, khám phá, học hỏi và thỏa mãn trí tò mò bẩm sinh của mình. Cũng như con người không thể sống thiếu nhà, nơi ở, chúng ta không thể sống thiếu thiên nhiên. Vì vậy tôi đồng tình với ý kiến của tác giả.
4. Bài tập rèn luyện kỹ năng:
Câu hỏi: Bạn có muốn mang theo mình những hiểu biết sâu sắc nào của văn bản ‘Về chính chúng ta’ vào cuộc sống của chính mình không? Viết một đoạn văn (khoảng 150 từ) để nói về điều này.
Giải pháp:
– Vui lòng đọc kỹ văn bản.
– Dựa vào những quan điểm, nhận thức có trong bài viết, hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn về nhận thức mà bạn cần có trong cuộc sống.
Lời giải chi tiết:
Văn bản này đề cập đến các chủ đề liên quan đến con người, mối quan hệ giữa con người và hiện thực, thiên nhiên và thế giới và nhận thức mà con người cần. Để cuộc sống của mình trở nên trọn vẹn hơn, tôi muốn nhận ra khả năng hiểu biết về thế giới và củng cố những kiến thức cần thiết về cuộc sống. Con người là một phần của thế giới và thiên nhiên và không thể tách rời khỏi nó. Mọi người quan sát thế giới từ bên trong để tìm thấy nhiều điều thú vị hơn. Hiểu biết về thế giới là một phần thiết yếu trong hành trình cuộc sống hướng tới trải nghiệm cuộc sống đầy đủ và phong phú hơn. Vẫn còn nhiều sai sót trong nhận thức về thế giới của con người. Mọi người cứ nghĩ họ là người đầu tiên và trung tâm nhưng thực ra họ chỉ là một phần nhỏ của thế giới này. Mọi người tìm hiểu về thế giới và kiến thức họ học được phản ánh thế giới đó. Nhận thức và tìm hiểu về thế giới giúp bạn hiểu sâu hơn, củng cố nền tảng kiến thức của bản thân và đặc biệt giúp bạn có thêm những kỹ năng sống và kinh nghiệm sống bổ ích.
5. Giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật của tác phẩm:
– Giá trị nội dung:
+ Thể hiện quan điểm về giá trị con người trong thế giới tự nhiên.
+ Khẳng định con người là một bộ phận hữu cơ của tự nhiên và con người cũng là tự nhiên, một trong những biểu hiện vô số và biến đổi không ngừng của nó.
– Giá trị nghệ thuật:
+ Lập luận chặt chẽ và dẫn chứng thuyết phục.
+ Các biện pháp tu từ như so sánh, biện pháp tu từ điệp cấu, phép liệt kê được sử dụng linh hoạt và hiệu quả.