Bài thơ "Ông đồ" của Vũ Đình Liên là một tác phẩm văn học đầy xúc động và tận cùng sự đồng cảm với số phận của những ông đồ đã dần trở nên vắng bóng trong xã hội.
Mục lục bài viết
1. Khái quát chung và câu hỏi đầu bài thơ Ông đồ :
1.1. Khái quát chung bài thơ Ông đồ:
Bài thơ “Ông đồ” của Vũ Đình Liên là một tác phẩm văn học đầy xúc động và tận cùng sự đồng cảm với số phận của những ông đồ đã dần trở nên vắng bóng trong xã hội. Tác phẩm này được viết trong bối cảnh cuối thế kỷ XX, khi sự đổi mới và sự tiến bộ trong văn hóa và giáo dục đã dẫn đến suy tàn của nền văn học truyền thống Hán học và chữ Nho ở Việt Nam.
Văn bản này thành công trong việc khắc họa hình ảnh đáng thương của những ông đồ, những hình tượng mà ngày càng trở nên xa lạ và bị lãng quên trong xã hội hiện đại. Tác giả sử dụng từ ngữ và hình ảnh để tạo ra bức tranh rõ nét về cuộc sống và công việc của những người này. Họ là những người “đi xe chở sách, bán thuyền sách,” sống trong yên bình và tiếp tục truyền đạt tri thức cho thế hệ trẻ. Tuy nhiên, họ đã dần bị lãng quên và thụ động khi xã hội thay đổi.
Tác phẩm “Ông đồ” gửi gắm một thông điệp sâu sắc về sự biến đổi của thời gian và giá trị văn hóa truyền thống. Tác giả thể hiện sự thương cảm chân thành và tôn trọng đối với những người ông đồ này. Bài thơ được viết theo thể thơ ngũ ngôn, với kết cấu đối lập đầu cuối tương ứng, tạo nên một sự cân đối và mạch lạc. Ngôn từ trong bài thơ đơn giản, truyền cảm, giúp độc giả hiểu sâu hơn về những tâm tư và niềm khao khát của những người ông đồ trước khi họ biến mất vào dĩ vãng.
Tóm lại, “Ông đồ” của Vũ Đình Liên là một tác phẩm văn học đáng giá, thể hiện sự nhạy bén và tinh tế của tác giả trong việc khắc họa những khía cạnh tinh thần và xã hội của thời kỳ biến đổi ở Việt Nam. Bài thơ này gửi đi thông điệp về sự đồng cảm và tôn trọng đối với quá khứ và giá trị văn hóa của xứ sở hình chữ S
1.2. Xác định vần và nhịp của bài thơ:
Tác phẩm “Ông đồ” của Vũ Đình Liên thể hiện một cách rõ ràng sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại, sự giàu có và nghèo khó, sự tôn trọng và lãng quên. Đây là một bức tranh về cuộc đời của người ông Đồ, người đã từng được xem như một biểu tượng của niềm vui và thịnh vượng trong xã hội, nhưng sau đó bị bỏ quên và trở thành một phần của quá khứ mờ nhạt.
– Trong 2 khổ thơ đầu: Chúng ta thấy hình ảnh ông Đồ khi còn ở đỉnh cao của cuộc đời, được mọi người tôn trọng và khen ngợi vì khả năng viết chữ nho ngày Tết. Ông Đồ trở thành một biểu tượng của niềm vui và sự thịnh vượng trong xã hội. Hình ảnh của ông Đồ xuất hiện cùng với những biểu tượng của sự phồn thịnh như “hoa đào,” “mực tàu,” và “giấy đỏ.” Ông được mọi người coi trọng và trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống xã hội.
– Khổ 3+4: Không gian và thời gian vẫn giữ nguyên, nhưng không khí đã thay đổi đáng kể. Sự vắng vẻ bắt đầu tràn ngập, và đến giờ này, tình trạng ấy trở nên rất rõ ràng. “Người thuê viết” đã trở nên hiếm hoi, giấy và mực thì ngày càng trở nên cũ kỹ và buồn bã. Ông Đồ vẫn tồn tại, nhưng không ai chú ý hoặc nhớ đến ông nữa. Ông đã bị lãng quên, giống như thú chơi câu đối mà mọi người đã bỏ lại phía sau. Câu thơ “lá vàng rơi trên giấy – ngoài giời mưa bụi bay” thể hiện sự úa tàn và sầu thảm của ông Đồ. Cảnh lá vàng rơi và mưa bụi bay thể hiện sự hiu quạnh và hoàn cảnh khó khăn của ông.
Tác phẩm “Ông đồ” của Vũ Đình Liên là một bức tranh cảm động về sự biến đổi của cuộc đời và sự lãng quên của thời gian. Nó là một lời nhắc nhở cho chúng ta về sự tôn trọng và đối xử tốt với những người đã góp phần làm cho cuộc sống của chúng ta trở nên đẹp đẽ.
2. Cảnh và người ở phần đầu bài thơ hiện lên như thế nào?
Tuyên bố “Năm nay đào lại nở, Không thấy ông đồ xưa” ở đầu bài thơ “Ông đồ” của Vũ Đình Liên tạo nên một hình ảnh đầy bi thương về sự thay đổi trong cuộc sống và xã hội. Bài thơ này thể hiện tâm trạng của tác giả khi thấy sự vắng bóng của những người ông đồ, những người đã từng đóng vai trò quan trọng trong việc gìn giữ và phát triển văn hoá truyền thống của dân tộc.
“Năm nay đào lại nở,
Không thấy ông đồ xưa.”
Câu “Năm nay đào lại nở” tạo ra một bức tranh mùa xuân tươi đẹp, khi cây đào bắt đầu nở hoa. Đào nở lại là một biểu trưng của sự tươi mới và hy vọng. Tuy nhiên, trong bức tranh này, chúng ta không thấy “ông đồ xưa,” một biểu tượng của những người truyền thống, những người đã góp phần quan trọng vào văn hoá và truyền thống của dân tộc.
Câu hỏi “Không thấy ông đồ xưa” thể hiện sự thiếu vắng, sự mất đi của những người ông đồ trong thời gian hiện tại. Tác giả cảm thấy mất mát về sự ra đi của họ và sự thay đổi trong xã hội đối với họ. Bài thơ này thể hiện sự thương tiếc của tác giả đối với những người đã qua đời và mất đi trong quá trình phát triển xã hội.
“Những người muôn năm cũ,
Hồn ở đâu bây giờ?”
Câu tiếp theo, “Những người muôn năm cũ, Hồn ở đâu bây giờ?” đặt ra một câu hỏi đầy xúc động về số phận của những người ông đồ. Tác giả tỏ ra tò mò và thương tiếc về việc họ hiện đang ở đâu, họ đã điều gì và có còn tồn tại trong tâm hồn của con người và xã hội hiện đại.
Tóm lại, bài thơ “Ông đồ” của Vũ Đình Liên tạo ra một hình ảnh bi thương về sự thay đổi trong xã hội và sự mất mát của những người ông đồ. Nó thể hiện sự thương tiếc và tò mò của tác giả về số phận của họ và giá trị của những người truyền thống trong văn hoá và lịch sử của dân tộc.
3. Hai câu hỏi cuối của bài thơ Ông đồ:
3.1. Chỉ ra và phân tích sự khác nhau của hình ảnh ông đồ ở các khổ thơ 1,2 so với các khổ thơ 3,4:
Bức tranh về ông đồ trong bài thơ “Ông đồ” của Vũ Đình Liên trở nên sống động và đặc biệt qua dòng thơ: “hoa tay thảo những nét như phượng múa rồng bay”. Câu này về cách ông đồ viết chữ như một tài năng đích thực. Sự so sánh với “phượng múa rồng bay” tạo ra hình ảnh về cách ông đồ viết câu đối Tết vô cùng điệu nghệ và đẹp đẽ. Phượng và rồng là hai biểu tượng truyền thống của văn hóa Á Đông, thường được sử dụng để tượng trưng cho sự may mắn và tài năng. Khi so sánh việc viết chữ của ông đồ với hình ảnh phượng múa và rồng bay, tác giả thể hiện tài năng và sự tinh tế của ông đồ trong nghệ thuật viết câu đối Tết. Hình ảnh này không chỉ là mô tả về ông đồ mà còn là một phần của kỷ niệm và tôn vinh đối với những người đã góp phần quý báu vào văn hóa dân tộc bằng cách viết câu đối Tết đẹp đẽ và sáng tạo.
Bài thơ “Ông đồ” của Vũ Đình Liên không chỉ chứa nội dung hoài niệm mà còn thể hiện sự tinh tế trong nghệ thuật văn chương.
Cách dựng cảnh tương phản: Bài thơ sử dụng sự tương phản giữa hai phần chính của bức tranh: một bên là hình ảnh của mùa xuân, cây đào nở hoa, đông đúc và phấn khích; bên kia là hình ảnh của ông đồ, buồn bã, cô đơn và vắng bóng. Sự tương phản này tạo ra một hiệu ứng mạnh mẽ, khiến người đọc cảm nhận được sự chênh lệch giữa sự sống và sự mất đi, sự tươi mới và sự buồn bã.
Kết cấu đầu cuối tương ứng: Bài thơ bắt đầu và kết thúc bằng mô tả cùng một thời điểm trong năm, mùa xuân và cây đào nở hoa. Tuy nhiên, trong quá trình diễn tiến của bài thơ, hình ảnh của ông đồ dần mờ nhạt và cuối cùng biến mất hoàn toàn. Điều này thể hiện sự trôi chảy của thời gian và sự thay đổi trong xã hội, tạo ra một đối lập rõ rệt giữa khởi đầu tươi mới và kết thúc lặng lẽ.
Thể thơ năm chữ: Bài thơ tuân theo thể thơ ngũ ngôn với đúng năm chữ, tạo nên sự ngắn gọn và súc tích. Mỗi từ và hình ảnh đều được chọn lọc một cách cẩn thận để truyền đạt tâm trạng và thông điệp của tác giả. Dù thể thơ sử dụng lời lẽ dung dị, nhưng nó gợi cảm, sinh động và chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa.
Tóm lại, bài thơ “Ông đồ” không chỉ là một tác phẩm với nội dung cảm xúc và tư duy sâu sắc mà còn là một ví dụ về sự tinh tế trong nghệ thuật thể hiện và kết cấu, tạo nên một tác phẩm văn học đáng để khám phá và suy ngẫm
3.2. Trong bài thơ, tác giả sử dụng những biện pháp tu từ nào? Nêu tác dụng của những biện pháp đó:
câu thơ “giấy đỏ buồn không thắm – mực đọng trong nghiên sầu- lá vàng rơi trên giấy – ngoài giời mưa bụi bay” trong bài thơ “Ông đồ” của Vũ Đình Liên. Thật đúng, tác giả đã sử dụng biện pháp nhân hóa để tạo nên một tình cảm ngụ tình trong bài thơ.
Các vật thể vô tri như giấy, mực, lá vàng, mưa bụi được tác giả nhân hóa, như làm cho chúng có linh hồn và tình cảm. Thông qua việc này, tác giả đã làm cho không gian bài thơ trở nên sống động và đầy cảm xúc. Các yếu tố tự nhiên như lá vàng rơi và mưa bụi bay cũng trở thành một phần của tình cảm cô đơn và buồn bã của con người. Điều này thể hiện sự tương tác phức tạp giữa con người và thiên nhiên, và đồng thời làm tăng thêm tính nhân văn trong bài thơ, khi tạo ra một cảm giác sâu lắng về nỗi cô đơn và cảm xúc của con người trong cuộc sống.