Văn bản Vào chùa gặp lại truyền đạt một thông điệp nhân sinh về sự hy sinh và tinh thần đoàn kết trong thời chiến. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Soạn bài Vào chùa gặp lại - SGK Ngữ văn 11 Cánh diều, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
- 1 1. Trước khi đọc bài Vào chùa gặp lại:
- 2 2. Trong khi đọc bài Vào chùa gặp lại:
- 3 3. Sau khi đọc Vào chùa gặp lại:
- 3.1 3.1. Văn bản trên có những nhân vật nào? Nhân vật chính là ai?
- 3.2 3.2. Nhân vật “tôi” gặp lại người nữ quân y trong tình huống nào? Ý nghĩa của tình huống ấy là gì?
- 3.3 3.3. Phân tích hình tượng nhân vật Đàm Thân:
- 3.4 3.4. Chi tiết cho thấy sự kết hợp giữa yếu tố hư cấu và phi hư cấu trong văn bản Vào chùa gặp lại:
- 3.5 3.5. Suy nghĩ gì về những hi sinh cao cả của nhân dân ta trong cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc?
- 3.6 3.6. Câu chuyện muốn truyền đạt tới người đọc thông điệp nhân sinh gì?
1. Trước khi đọc bài Vào chùa gặp lại:
Câu 1 (trang 62, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Đọc trước văn bản Vào chùa gặp lại, tìm hiểu thêm những hy sinh mất mát của nhân dân ta trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước và thông tin về tác giả Minh Chuyên.
Trước văn bản “Vào chùa gặp lại” và việc tìm hiểu thêm về tác giả Minh Chuyên, cần tập trung vào các thông tin quan trọng liên quan đến tác giả và cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Minh Chuyên, một tác giả nổi tiếng, sinh năm 1948 tại Thái Bình, đã trải qua nhiều năm làm việc tại miền Đông Nam Bộ, vùng đã chịu nhiều biến cố trong thời gian chiến tranh chống Mỹ.
Tác giả Minh Chuyên là một trong những nhân chứng sống sót của giai đoạn khốc liệt nhất trong cuộc kháng chiến. Trong quá trình này, ông cùng với các đồng đội đã phải đối mặt với những tình huống nguy hiểm và hy sinh đáng kể. Dù may mắn sống sót, nhưng nhiều người bạn đồng hành của ông không may mất đi hoặc bị tổn thương nặng nề. Đây là một ví dụ tiêu biểu về những hy sinh và mất mát của nhân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
Trong cuộc chiến này, nhiều phụ nữ đã tham gia hành quân và chiến đấu, đóng góp đáng kể vào nỗ lực chiến đấu của quân đội nhân dân. Họ đã chứng tỏ sự ganh đua và đoàn kết, biến mình thành những tiểu đội dũng cảm và hành quân vào chiến trường nguy hiểm. Cuộc chiến đã để lại những hậu quả nặng nề, cả về người và tài sản. Nhiều người đã hy sinh và nhiều người khác sống sót nhưng bị thương tật hoặc tổn thương về tinh thần, điều này thể hiện một phần những hy sinh mất mát của nhân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến lịch sử.
2. Trong khi đọc bài Vào chùa gặp lại:
Câu 1 (trang 62, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Chú ý các thông tin cụ thể về người thật, việc thật được nêu ở phần 1.
Trong phần 1, chúng ta có thể tìm thấy các thông tin cụ thể về người và việc thật như sau:
– Địa chỉ cụ thể: Chùa Đông Am, xã Quang Bình, huyện Kiến Xương.
– Tên người: Thân.
– Mô tả về Thân: Là một đồng chí cũ, hiện đang đi tu và nhận nuôi năm đứa trẻ bệnh tật.
Thông tin này giúp định rõ danh tính và hoàn cảnh của người thật trong câu chuyện.
Câu 2 (trang 62, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Sư Đàm Thân kể lại chuyện gì về “một thời gian đã qua” ở chiến trường?
Sư Đàm Thân đã từ binh trạm 31 của đoàn 559 chuyển đến trung đoàn 8 sau đó được cử ra miền Bắc để học tập. Tuy nhiên, Thân đã tình nguyện ở lại và tham gia vào chiến dịch mới ra. Trong thời gian này, cô nhận được một tin tức bi thảm về cái chết của người yêu, điều này khiến cô rơi vào tình trạng hoảng loạn vì người yêu đã là nguồn sống và niềm tin lớn nhất của cô. Thân tiếp tục tham gia vào chiến dịch, đối mặt với nguy hiểm và suýt nữa đã hy sinh khi đoàn xe của cô bị trúng bom. May mắn, cô đã được hai chiến sĩ tình nguyện hiến máu để cứu cô, nhưng sau đó, hai chiến sĩ đó cũng đã mất đi do vết thương nặng từ vụ nổ bom. Thân sau đó trở thành một phật tử và sống trong một gia đình theo Phật giáo. Trải qua những biến cố này, cô từ từ cảm hóa và sau khi trở về, cô quyết định bước chân vào đời tu, từ bỏ cuộc sống thế tục để giúp đỡ mọi người.
Câu 3 (trang 63, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Câu chuyện ở chiến trường hơn hai mươi năm trước của nữ quân y Lương Thị Thân có gì đặc biệt?
Câu chuyện trong chiến trường của nữ quân y Lương Thị Thân hơn hai mươi năm trước có điểm đặc biệt là sau những biến cố đau khổ, cô đã quyết định không xây dựng gia đình mà theo đuổi cuộc đời tôn thờ Phật Pháp và giúp đỡ mọi người.
Câu 4 (trang 64, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Chú ý phân biệt lời nhân vật (sư Đàm Thân) và lời người kể chuyện xưng “tôi” trong phần 2.
Phân biệt lời nhân vật (sư Đàm Thân) và lời người kể chuyện (xưng “tôi”) trong phần 2:
– Lời nhân vật: Đàm Thân bày tỏ quan điểm rằng tại chốn linh thiêng, người tu luyện không chỉ bằng tâm thể mà còn bằng hành thể, và cô nhấn mạnh rằng tình thần và hành vi của con người cũng quan trọng.
– Lời người kể chuyện (xưng “tôi”): Người kể chuyện giới thiệu quan điểm của sư Đàm Thân với lời dẫn và chú thích.
Câu 5 (trang 65, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Những việc tốt đời đẹp đạo của sư Đàm Thân là gì?
Những việc tốt và đạo đức của sư Đàm Thân bao gồm:
– Giúp mọi người tu sửa cải tạo và mở mang ngôi chùa để cống hiến đời mình cho Phật Pháp.
– Không để các tạp giáo len lỏi vào chùa, duy trì sự trong sáng của chốn linh thiêng.
– Không lạm dụng danh tính của một người sư trong Phật giáo để thực hiện những việc mê tín, dị đoan và lừa dối người khác. Sư Đàm Thân vừa tu tâm vừa thực hiện những hành động giúp người khác, đồng thời bảo vệ tính chân thật và đạo đức của tôn giáo.
Câu 6 (trang 66, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Tình huống bất ngờ ở đây là gì?
Tình huống bất ngờ ở đây là sự xuất hiện đột ngột của anh Quân, người mà Đàm Thân yêu nhất, và trước đó cô đã nghĩ anh đã hy sinh.
Câu 7 (trang 66, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Nhân vật Hồng Quân đã kể lại chuyện gì?
Nhân vật Hồng Quân đã kể lại câu chuyện về việc anh thoát chết và sau đó nhận được tin Thân đã mất. Anh chia sẻ về những khó khăn anh trải qua và cảm xúc của mình khi nghe về tình hình của Thân.
Câu 8 (trang 67, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Hình dung về tình cảm và thái độ của nhân vật Thân sau khi nghe Quân kể.
Sau khi nghe Quân kể, Đàm Thân cảm thấy mừng mừng và thương tình. Cô mừng vì Quân đã sống sót và đến bên cô sau những gian khó của cuộc chiến. Tuy nhiên, cô cũng cảm thấy thương xót vì họ không thể cùng nhau chia sẻ cuộc sống còn lại. Thân thể hiện sự luyến tiếc và tình cảm thấm đẫm khi nghe về số phận của Quân sau khi họ đã mất liên lạc suốt một thời gian dài.
Câu 9 (trang 67, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Vì sao Thân từ chối lời cầu khẩn của Quân?
Thân từ chối lời cầu hôn của Quân bởi vì sự tổn thương nặng nề mà cô đã phải trải qua trong quá khứ. Vùng thân dưới của Thân đã bị tê liệt và không thể hoàn toàn phục hồi. Cô không muốn gánh thêm khó khăn và làm khổ gia đình của Quân. Thân cảm thấy rằng chỉ khi cô tu theo đạo Phật, cô mới có thể kiểm soát và giảm bớt cảm xúc u sầu của mình.
Câu 10 (trang 68, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Hành động nào của Quân khiến người đọc bất ngờ?
Hành động của Quân khiến người đọc bất ngờ là quyết định rời bỏ ý định kết hôn và thay vào đó, anh cũng quyết định đi tu. Quân không muốn gánh thêm khó khăn và làm khổ Thân vì sự tổn thương mà cô đã trải qua.
Câu 11 (trang 68, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Hình dung về sư Đàm Thân qua lời kể của tác giả?
Tác giả hình dung sư Đàm Thân thông qua việc miêu tả về ngoại hình và hành động của cô. Cô có dáng đi hơi lệch và tập tễnh, mặc áo nâu sẫm. Mặc dù ngoại hình không lôi cuốn, nhưng tác giả nêu bật rằng cô có trái tim đẹp và sáng sủa, như một bông hoa trong lòng người. Điều này thể hiện sự hi sinh và đẹp đẽ của sư Đàm Thân trong việc phục vụ người khác và tu theo đạo Phật.
3. Sau khi đọc Vào chùa gặp lại:
3.1. Văn bản trên có những nhân vật nào? Nhân vật chính là ai?
– Trong văn bản này, có một số nhân vật chính: nhân vật “tôi”, sư Đàm Thân, người trai tên Quân, và Vũ Thị Bích.
– Nhân vật chính trong văn bản này là sư Đàm Thân.
3.2. Nhân vật “tôi” gặp lại người nữ quân y trong tình huống nào? Ý nghĩa của tình huống ấy là gì?
– Nhân vật “tôi” gặp lại người nữ quân y sau hơn hai mươi năm trong tình huống tại chùa Đông Am.
– Ý nghĩa của tình huống này là thể hiện sự biết ơn và tôn trọng của nhân vật “tôi” đối với sư Đàm Thân, người có vai trò quan trọng trong cuộc đời “tôi.” Cuộc gặp gỡ này cũng đánh dấu sự trở lại và hồi sinh của nhân vật quan trọng trong câu chuyện.
3.3. Phân tích hình tượng nhân vật Đàm Thân:
Phân tích hình tượng nhân vật Đàm Thân. Tác giả thể hiện thái độ, tình cảm như thế nào đối với nhân vật này? Dẫn ra một số câu văn chứng tỏ điều đó.
– Hình tượng nhân vật Đàm Thân:
– Đàm Thân là một người chiến sĩ dũng cảm và quả cảm, đã hy sinh cho nhân dân và đất nước.
– Cô thể hiện sự yêu thương và trung thành đối với người yêu của mình.
– Sau khi mất đi tình yêu, Đàm Thân quyết tâm sống vì đời, để giúp đời và hướng dẫn người khác.
– Thái độ, tình cảm của tác giả đối với nhân vật Đàm Thân:
– Tác giả có thái độ tôn trọng và tình cảm yêu quý đối với Đàm Thân, thể hiện qua lời miêu tả và cảm xúc tôi khi tôi nhìn thấy cô.
3.4. Chi tiết cho thấy sự kết hợp giữa yếu tố hư cấu và phi hư cấu trong văn bản Vào chùa gặp lại:
Câu 4 (trang 69, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Chỉ ra một số chi tiết cho thấy sự kết hợp giữa yếu tố hư cấu và phi hư cấu trong văn bản Vào chùa gặp lại. Theo em, sự kết hợp này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung, ý nghĩa của văn bản?
– Một số chi tiết cho thấy sự kết hợp giữa yếu tố hư cấu trong văn bản Vào chùa gặp lại:
Một trong những lí do khiến Đàm Thân quyết định xuất gia là do những giấc mơ ngày ở chiến trường luôn linh ứng.
– Một số chi tiết cho thấy sự kết hợp giữa yếu tố phi hư cấu:
Ngày 12 tháng 2 năm 1975, máy bay địch bắn phá lên đỉnh dốc Chu Linh.
Thân về quê với 62% thương tật, hưởng chế độ thương binh 2/4.
Sự kết hợp giữa yếu tố hư cấu và phi hư cấu trong văn bản giúp tạo ra một tác phẩm văn học phong phú và đa chiều. Yếu tố hư cấu giúp thể hiện các cảm xúc, tâm trạng, và tưởng tượng của nhân vật trong một cách mạnh mẽ, trong khi yếu tố phi hư cấu giúp liên kết văn bản với hiện thực lịch sử và xã hội. Kết hợp này giúp làm nổi bật nội dung và ý nghĩa của văn bản, tạo nên một câu chuyện đầy sức mạnh và sâu sắc.
3.5. Suy nghĩ gì về những hi sinh cao cả của nhân dân ta trong cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc?
Câu 5 (trang 69, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Từ câu chuyện của các nhân vật trong văn bản, em suy nghĩ gì về những hi sinh cao cả của nhân dân ta trong cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc?
– Suy nghĩ của em:
Câu chuyện của các nhân vật trong văn bản thể hiện sự hy sinh và tinh thần đoàn kết của nhân dân trong cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc. Cả nam lẫn nữ, dù phải đối mặt với những khó khăn và nguy hiểm đáng sợ, đều sẵn sàng đóng góp và hi sinh cho mục tiêu chung là bảo vệ đất nước và nhân dân. Những hi sinh cao cả này thể hiện lòng yêu nước, trách nhiệm và nhân đạo của nhân dân ta trong việc bảo vệ tổ quốc khỏi thế lực xâm lược. Đó là một biểu tượng của lòng dũng cảm và quyết tâm của nhân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến lịch sử.
3.6. Câu chuyện muốn truyền đạt tới người đọc thông điệp nhân sinh gì?
Câu 6 (trang 69, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Theo em, câu chuyện muốn truyền đạt tới người đọc thông điệp nhân sinh gì? Điều đó còn có ý nghĩa như thế nào đối với cuộc sống hôm nay?
Văn bản truyền đạt một thông điệp nhân sinh về sự hy sinh và tinh thần đoàn kết trong thời chiến. Điều này còn có ý nghĩa rất lớn đối với cuộc sống ngày nay.
Thông điệp nhân sinh trong văn bản nói lên tầm quan trọng của tinh thần đoàn kết và sự hy sinh trong cuộc sống của con người. Câu chuyện về những người phụ nữ tham gia cuộc kháng chiến chống Mỹ đã thể hiện sự quyết tâm và lòng yêu nước cao cả, khi họ đứng lên bảo vệ đất nước và nhân dân. Bằng việc hy sinh bản thân, họ đã góp phần vào cuộc chiến và tạo ra một hiện thực lịch sử đầy ý nghĩa.
Trong cuộc sống hôm nay, thông điệp này vẫn rất quan trọng. Nó khuyến khích chúng ta hãy hiểu rõ giá trị của tinh thần đoàn kết và sẵn sàng đóng góp vào sự phát triển và bảo vệ đất nước. Sự hy sinh và lòng yêu nước là những phẩm chất quý báu có thể giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn và thách thức. Văn bản nhắc nhở chúng ta rằng lịch sử và tinh thần đoàn kết của con người có thể là nguồn cảm hứng cho sự tiến bộ và thăng tiến trong cuộc sống hàng ngày.