Tác phẩm Truyện Kiều không chỉ phơi bày bộ mặt xã hội phong kiến bất công, tàn bạo, mà còn phản ánh nỗi khổ đau, bất hạnh của con người. Dưới đây là bài viết về Soạn bài Truyện Kiều của Nguyễn Du (SGK Ngữ Văn lớp 9).
Mục lục bài viết
1. Tác giả Nguyễn Du:
Nguyễn Du, còn có bút danh Tố Như, tự là Thanh Hiên, sinh năm 1765 tại kinh đô Thăng Long (nay là Hà Nội). Thân phụ là Nguyễn Nghiễm (1708-1776), là một vị quan giữ chức chức Tham Tụng (đại thần) thời Lê, quê ở xã Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh. Thân mẫu là bà Trần Thị Tần quê ở Kinh Bắc – Bắc Ninh.
Nguyễn Du đã để lại nhiều kiệt tác văn học bằng cả chữ Hán và chữ Nôm. Các tác phẩm bằng chữ Hán của ông gồm có “Thanh Hiên thi tập” gồm 78 bài thơ được viết chủ yếu trước khi ông vào triều Nguyễn. “Nam Trung tạp ngâm” gồm 40 bài thơ Nam Trung tạp ngâm, ông viết từ năm 1805 đến cuối năm 1812 khi ông làm quan ở Huế, Quảng Bình và các vùng phía Nam Hà Tĩnh. “Bắc Hành Tạp Lục” gồm 131 bài thơ được viết trong chuyến đi ngoại giao của ông đến Trung Quốc.
Các tác phẩm bằng chữ Nôm của ông gồm có “Đoạn trường tân thanh” hay còn gọi là “Truyện Kiều” gồm 3254 câu thơ lục bát. Văn Chiêu Hồn, tên gốc là Văn Tế Thập Loại Chúng Sinh, là một sáng tác trữ tình gồm 184 câu thơ theo thể song thất lục bát. “Thác Lời Trai Phường Nón” gồm 48 câu thơ theo thể lục bát, miêu tả lời tỏ tình của một chàng trai với cô gái xứ lụa. “Văn tế sống Trường Lưu Nhị Nữ” gồm 98 câu thơ, được viết theo thể văn tế.
2. Giới thiệu về Tác phẩm Truyện Kiều:
Ban đầu được đặt tên là “Đoạn trường tân thanh”, Truyện Kiều của Nguyễn Du là một tác phẩm truyện thơ nôm lục bát dựa trên cốt truyện “Kim Vân Kiều truyện” của Thanh Tâm Tài Nhân (Trung Quốc). Tuy mượn bối cảnh xã hội Trung Quốc đời nhà Minh (tức năm Gia Tĩnh triều Minh), nhưng tác phẩm này thực ra là một bức tranh rộng lớn về cuộc sống thời đại của nhà thơ. Với 3254 câu lục bát, Truyện Kiều kể về cuộc đời 15 năm lưu lạc, chìm nổi của Thúy Kiều, người con gái tài sắc vẹn toàn nhưng vì gia biến phải bán mình chuộc cha, rơi vào cảnh “Thanh y hai lượt, thanh lâu hai lần”, bị các thế lực phong kiến dày xéo, chà đạp.
3. Kể tóm tắt Truyện Kiều theo ba phần của tác phẩm:
Phần thứ nhất: Gặp gỡ và đính ước
Thúy Kiều là một cô gái tài năng và xinh đẹp, là con gái lớn trong một gia đình trung lưu lương thiện, sống trong cảnh yên ấm, hạnh phúc cùng cha mẹ và hai em là Thúy Vân, Vương Quan. Trong dịp lễ hội Đạp Thanh, gần ngôi mộ Đạm Tiên Thúy Kiều đã gặp gỡ Kim Trọng. Đây là một chàng trai thư sinh có ngoại hình và tài năng nổi bật. Giữa hai người đã nảy sinh một tình yêu đẹp và sau đó, họ đã cùng nhau đính ước.
Phần thứ hai: Biến cố gia đình và lưu lạc
Khi Kim Trọng về quê chịu tang chú, gia đình Thúy Kiều gặp phải nỗi oan khuất, buộc nàng phải bán mình cho Mã Giám Sinh để có tiền cứu cha và nhờ em gái Thúy Vân thay nàng trả nghĩa cho Kim Trọng. Sau đó, Thúy Kiều bị Mã Giám Sinh, Tú Bà và Sở Khanh lừa gạt, bị đưa vào chốn lầu xanh. Thúy Kiều sau đó được Thúc Sinh cứu thoát, nhưng lại bị vợ của Thúc Sinh là Hoạn Thư, người nổi tiếng ghen tuông tàn nhẫn, hành hạ cả về thể xác và tinh thần. Kiều phải trốn chạy và tìm đến nương nhờ nơi cửa Phật với Sư Giác Duyên. Tuy nhiên, vì sợ liên lụy, Giác Duyên đã giao nàng cho Bạc Bà, nhưng không ngờ Bạc Bà lại lừa bán nàng vào tay chủ lầu xanh khác. Tại đây, Thúy Kiều gặp Từ Hải, một vị anh hùng “đầu đội trời, chân đạp đất”. Từ Hải đã giúp Thúy Kiều báo thù và đền ơn. Tuy nhiên, vì mắc mưu của Hồ Tôn Hiến, Từ Hải bị giết và Thúy Kiều bị ép phải kết hôn với viên thổ quan. Trong sự đau đớn và tuyệt vọng, Thúy Kiều đã gieo mình xuống sông Tiền Đường, nhưng may mắn được Sư Giác Duyên cứu thoát một lần nữa. Lần này, nàng quyết định quy y và nương náu nơi cửa Phật.
Phần thứ ba: Đoàn tụ
Sau khi hoàn thành tang lễ cho chú, Kim Trọng trở lại tìm Thúy Kiều, nhưng biết được việc nàng đã phải bán mình để cứu cha, chàng vô cùng đau xót. Theo lời dặn của Thúy Kiều, cha mẹ nàng đã gả Thúy Vân cho Kim Trọng. Mặc dù đã kết duyên với Thúy Vân, nhưng Kim Trọng vẫn không quên được mối tình với Thúy Kiều và không ngừng tìm kiếm nàng. Cuối cùng, chàng đã gặp lại Thúy Kiều và gia đình họ được đoàn tụ. Trong ngày đoàn viên đầy niềm vui, để bảo vệ danh dự, Thúy Kiều đã từ chối tình cảm vợ chồng và thay vào đó, cả hai người cùng nguyện ước rằng “duyên đôi lứa cũng sẽ là duyên bạn bầy”.
4. Nêu những nét chính về thời đại, gia đình, cuộc đời Nguyễn Du đã có ảnh hưởng đến việc sáng tác Truyện Kiều:
Về thời đại: Nguyễn Du được sinh ra trong một giai đoạn đầy biến động và sóng gió, khi xã hội phong kiến Việt Nam đang đối mặt với khủng hoảng sâu sắc do thất bại của phong trào Tây Sơn và sự thiết lập của chế độ phong kiến triều Nguyễn. Những sự thay đổi này đã ảnh hưởng mạnh đến cảm nhận và nhận thức của Nguyễn Du, đẩy ông tiến tới việc sáng tác văn học để phản ánh hiện thực xã hội.
Về gia đình: Nguyễn Du sinh ra trong một gia đình quý tộc, có nhiều đời làm quan và có truyền thống về văn học. Tuy nhiên, cuộc sống bình yên của Nguyễn Du đã không kéo dài được lâu, khi ông trở thành mồ côi cha ở tuổi 9 và mồ côi mẹ ở tuổi 12. Hoàn cảnh gia đình này cũng có ảnh hưởng lớn đến cuộc đời và sự nghiệp văn học của Nguyễn Du.
Về cuộc đời: Nguyễn Du là một nhà văn kiệt xuất, có kiến thức sâu rộng và am hiểu về văn hóa dân tộc cũng như văn chương Trung Quốc. Trải qua những biến động dữ dội của lịch sử, ông đã sống và làm việc trong nhiều nơi khác nhau, tiếp xúc với nhiều con người và trải nghiệm những số phận khác nhau. Tất cả những điều này đã ảnh hưởng mạnh đến sáng tác của Nguyễn Du và giúp ông tạo nên những tác phẩm văn học vĩ đại.
5. Giá trị nội dung và nghệ thuật của Truyện Kiều:
– Giá trị nội dung:
+ Hiện thực xã hội: Truyện Kiều phản ánh bức tranh xã hội phong kiến Việt Nam bất công, tàn bạo, và đầy rẫy sự áp bức. Tác phẩm lên án mạnh mẽ các thế lực xấu xa trong thời kỳ phong kiến trung đại, những kẻ ích kỷ, tham lam coi rẻ sinh mạng con người. Truyện cũng phê phán tác động tiêu cực của đồng tiền, dẫn đến sự tha hóa nhân cách, đặc biệt qua các nhân vật như Mã Giám Sinh, Sở Khanh, Bạc Bà, Bạc Hạnh.
+ Giá trị nhân đạo: Nguyễn Du bày tỏ sự thương cảm sâu sắc với những số phận bi kịch, đặc biệt là phụ nữ trong xã hội phong kiến. Tác phẩm tố cáo những thế lực chà đạp lên con người và khẳng định giá trị của nhân phẩm, tài năng, cùng khát vọng chân chính về quyền sống, tự do và hạnh phúc. Mối tình giữa Kim Trọng và Thúy Kiều cũng thể hiện khát vọng tình yêu vượt qua lễ giáo phong kiến.
– Giá trị nghệ thuật:
+ Thể loại và ngôn ngữ: Truyện Kiều được viết dưới hình thức truyện thơ Nôm với thể thơ lục bát, kết hợp linh hoạt với ca dao và thành ngữ quen thuộc.
+ Nghệ thuật miêu tả: Nguyễn Du sử dụng ngôn ngữ độc thoại và đối thoại để miêu tả nội tâm và hoàn cảnh nhân vật. Các nhân vật chính diện thường được khắc họa qua ngôn ngữ ẩn dụ, tượng trưng, trong khi các nhân vật phản diện được tả thực bằng ngôn ngữ bình dân.
+ Tả cảnh ngụ tình: Ông sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình sinh động, gián tiếp thể hiện tâm trạng của nhân vật qua thiên nhiên và cảnh vật.