Tiếng việt là ngôn ngữ mẹ đẻ của Việt Nam và cần trau dồi hơn mỗi ngày. Bài viết dưới đây cung cấp thông tin về Soạn bài Trau dồi vốn từ - SGK Ngữ văn 9 tập 1 trang 99.
Mục lục bài viết
- 1 1. Rèn luyện để nắm vững nghĩa của từ và cách dùng từ:
- 2 2. Rèn luyện để làm tàng vốn từ:
- 3 3. Các câu hỏi trong phần luyện tập:
- 3.1 3.1. Chọn cách giải thích đúng:
- 3.2 3.2. Xác định nghĩa của yếu tố Hán Việt:
- 3.3 3.3. Sửa lỗi dùng từ trong những câu sau:
- 3.4 3.4. Bình luận ý kiến của nhà thơ Chế Lan Viên
- 3.5 3.5. Dựa theo ý kiến của Chủ tịch Hồ Chí Minh, hãy nêu cách em sẽ thực hiện để làm tăng vốn từ
- 3.6 3.6. Chọn từ ngữ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu
- 3.7 3.7. Phân biệt nghĩa của những từ ngữ và đặt câu với mỗi từ ngữ đó.
- 3.8 3.8. Với mỗi yếu tố Hán Việt sau đây, hãy tìm hai từ ghép có yếu tố đó:
1. Rèn luyện để nắm vững nghĩa của từ và cách dùng từ:
1.1. Qua ý kiến sau đây, em hiểu tác giả muốn nói điều gì?
Trong tiếng ta, một chữ có thể dùng để diễn tả rất nhiều ý; hoặc ngược lại, một ý nhưng lại có bao nhiêu chữ để diễn tả. Vì vậy, nếu nói tiếng Việt của ta có những khả năng rất lớn để diễn đạt tư tưởng và tình cảm trong nhiều thể văn thì điều đó hoàn toàn đúng. Không sợ tiếng ta nghèo, chỉ sợ chúng ta không biết dùng tiếng ta.
(Phạm Văn Đồng, Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt, Sđd)
Trả lời:
Tác giả Phạm Văn Đồng qua ý kiến trên muốn nhấn mạnh sự đa dạng và phong phú của tiếng Việt. Ông cho rằng trong tiếng Việt, một từ có thể được sử dụng để diễn đạt nhiều ý khác nhau, và ngược lại, một ý cụ thể có thể được diễn tả bằng nhiều từ khác nhau. Ông lấy ví dụ về khả năng linh hoạt của tiếng Việt trong việc diễn đạt tư tưởng và tình cảm. Ông cho rằng tiếng Việt có khả năng đáp ứng được nhu cầu nhận thức và giao tiếp của người Việt Nam.
Tuy nhiên, ý kiến của ông cũng nhấn mạnh rằng để sử dụng tiếng Việt một cách hiệu quả và truyền đạt tốt tư tưởng và tình cảm, người Việt cần phải có kiến thức vững vàng về từ vựng và ngữ pháp, cũng như biết cách áp dụng từ vựng và ngữ pháp một cách linh hoạt và tự nhiên. Ông chia sẻ quan điểm rằng không phải là tiếng Việt nghèo, mà là chúng ta có thể không biết cách sử dụng tiếng Việt một cách đúng đắn và hiệu quả. Ý kiến này thể hiện sự yêu quý và tôn trọng đối với ngôn ngữ và mong muốn thúc đẩy việc bảo tồn và phát triển tiếng Việt.
1.2. Xác định lỗi diễn đạt trong những câu sau.
a. Việt Nam chúng ta có rất nhiều thắng cảnh đẹp
b. Các nhà khoa học dự đoán những chiếc bình này đã có cách đây khoảng 2500 năm.
c. Trong những năm gần đây, nhà trường đã đẩy mạnh quy mô đào tạo để đáp ứng nhu cầu học tập của xã hội
Giải thích vì sao có những lồi này, vì “tiếng ta nghèo” hay vì người viết “không biết dùng tiếng ta”. Như vậy để “biết dùng tiếng ta” cần phải làm gì?
Trả lời:
a. Lỗi: Thắng cảnh có nghĩa là cảnh đẹp, không cần thêm từ đẹp phía sau.
b. Lỗi: Dự đoán thay bằng phỏng đoán
c. Lỗi: Đẩy mạnh thay bằng mở rộng
2. Rèn luyện để làm tàng vốn từ:
Ý kiến trích dẫn nhấn mạnh rằng khả năng sáng tạo và tài hoa của nhà thơ Nguyễn Du không đến từ việc có sẵn mà đến từ việc ông biết lắng nghe và học hỏi từ tiếng nói và tư duy của những người dân thường, của quần chúng. Ý kiến này thể hiện sự tôn trọng và khuyến khích việc trau dồi vốn từ từ cuộc sống hàng ngày, từ trải nghiệm của bản thân và từ cách quan sát và lắng nghe những người xung quanh.
Ngoài ra, ý kiến cũng đề cập đến việc trau dồi vốn từ không chỉ bao gồm việc hiểu rõ nghĩa của từ, mà còn bao gồm việc làm giàu vốn từ bằng cách học thêm từ mới. Điều này ngụ ý rằng để trở thành một người sáng tạo và biểu đạt tốt bằng ngôn ngữ, người ta cần không ngừng nâng cao kiến thức ngôn ngữ của mình và luôn cởi mở với việc học hỏi và bổ sung từ vựng mới
3. Các câu hỏi trong phần luyện tập:
3.1. Chọn cách giải thích đúng:
– Hậu quả là: kết quả xấu.
– Đoạt là: chiếm được phần thắng.
– Tinh tú là: sao trên trời (nói khái quát).
3.2. Xác định nghĩa của yếu tố Hán Việt:
Từ “tuyệt đồng” kết hợp giữa yếu tố Hán và yếu tố dân tộc, cụ thể:
– “Tuyệt” trong ngữ cảnh này thể hiện một sự vượt trội, tối đa, tinh hoa, đỉnh cao, không thể so sánh hoặc vượt qua được. Nó thường được sử dụng để nói về cái gì đó xuất sắc và đỉnh cao nhất trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ, “tuyệt phẩm” có thể ám chỉ một tác phẩm nghệ thuật đỉnh cao, không ai có thể sánh kịp.
– “Đồng” ở đây thể hiện ý nghĩa của việc giống nhau, tương đồng, hoặc có điểm chung. Trong trường hợp này, “đồng” kết hợp với “tuyệt” để tạo ra một cụm từ có nghĩa là “cực kì giống nhau” hoặc “đỉnh cao nhất về sự tương đồng.”
Ví dụ về việc sử dụng “tuyệt đồng” có thể là khi một ai đó muốn diễn đạt rằng hai sự vật, hai người hoặc hai khía cạnh nào đó của một vấn đề là hoàn toàn giống nhau, không thể phân biệt hoặc so sánh được với nhau.
Ví dụ: “Sự tương đồng giữa hai tác phẩm này đến mức tuyệt đồng, bạn có thể nhầm lẫn giữa chúng.”
3.3. Sửa lỗi dùng từ trong những câu sau:
Các câu sau đã được sửa lỗi:
a) Vào đêm khuya, đường phố rất yên tĩnh.
b) Trong thời kì đổi mới, Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với hầu hết các nước trên thế giới.
c) Những hoạt động từ thiện của ông khiến chúng tôi rất xúc động
3.4. Bình luận ý kiến của nhà thơ Chế Lan Viên
Nhà thơ Chế Lan Viên đã đưa ra một quan điểm quý báu về giá trị và tầm quan trọng của tiếng Việt trong văn hóa và cuộc sống của người Việt Nam. Ông khẳng định rằng tiếng Việt chúng ta là một ngôn ngữ phong phú và giàu đẹp, được thể hiện qua lời ăn tiếng nói của những người nông dân và lao động. Điều này chỉ ra rằng sự đa dạng và tinh tế của ngôn ngữ tiếng Việt không chỉ nằm trong các tác phẩm văn chương mà còn xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày của những người sử dụng ngôn ngữ này.
Nhà thơ Chế Lan Viên cũng bày tỏ sự lo ngại về việc tiếng Việt đang trải qua sự biến đổi và thay đổi trong thế giới hiện đại. Ông khuyến khích mọi người tiếp tục học hỏi từ lời ăn tiếng nói của những người nông dân và lao động, vì đó là cách bảo tồn và tôn vinh sự giàu có, trong sáng và đẹp đẽ của ngôn ngữ tiếng Việt.
Từ ý kiến này, chúng ta có thể nhận thấy tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát triển tiếng Việt trong bối cảnh hiện đại, đồng thời khuyến khích sự tự học và tự trau dồi vốn từ để tạo nên một xã hội năng động, nhạy bén với giá trị văn hóa và ngôn ngữ của mình.
3.5. Dựa theo ý kiến của Chủ tịch Hồ Chí Minh, hãy nêu cách em sẽ thực hiện để làm tăng vốn từ
Để tăng vốn từ của mình, em có thể thực hiện các cách sau đây dựa trên ý kiến của Chủ tịch Hồ Chí Minh:
– Lắng nghe tiếng nói của mọi người xung quanh mình trong quá trình giao tiếp. Hãy chú ý đến cách họ sử dụng từ ngữ và cách diễn đạt ý kiến của họ.
– Sử dụng các phương tiện thông tin và truyền thông như đài phát thanh, truyền hình để lắng nghe và học từ ngữ mới.
– Đọc các tác phẩm văn học để thu thập từ ngữ mới và cách dùng chúng trong ngữ cảnh khác nhau.
– Ghi chép lại những từ ngữ mà em chưa hiểu hoặc chưa biết nghĩa. Sau đó, hãy tra từ điển và hỏi giáo viên để hiểu rõ hơn về chúng.
– Tập viết văn hàng ngày để luyện tập cách dùng từ, xây dựng câu chữ và mở rộng vốn từ của mình.
– Tham gia các khóa học, tổ chức hoặc câu lạc bộ văn học, nghệ thuật để tiếp xúc với ngôn ngữ và văn hóa mới, cũng như giao tiếp với những người có vốn từ phong phú.
– Đọc sách và báo, đặc biệt là những bài viết về các lĩnh vực khác nhau để mở rộng kiến thức và từ vựng của mình.
Tất cả những cách này sẽ giúp em nâng cao khả năng sử dụng từ ngữ và làm giàu vốn từ của mình theo lời khuyên của Chủ tịch Hồ Chí Minh
3.6. Chọn từ ngữ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu
a) Đồng nghĩa với nhược điểm là điểm yếu.
b) Cứu cánh nghĩa là mục đích cuối cùng.
c) Trình ý kiến, nguyện vọng lên cấp trên là đề đạt.
d) Nhanh nhảu mà thiếu chín chắn là láu táu.
e) Hoảng đến mức có những biểu hiện mất trí là hoảng loạn.
g) Đồng nghĩa với câu tục ngữ “Kiến tha lâu đầy tổ” là Tích thiểu thành đại
3.7. Phân biệt nghĩa của những từ ngữ và đặt câu với mỗi từ ngữ đó.
a) Nhuận bút là tiền trả cho người viết một tác phẩm.
Ví dụ: Người viết tiểu thuyết này nhận được một số tiền nhuận bút lớn sau khi tác phẩm được xuất bản.
Thù lao là khoản tiền trả công để bù đắp cho lao động đã bỏ ra.
Ví dụ: Công nhân xây dựng nhận được thù lao cao hơn vào dịp lễ Tết.
b) Tiêu chí là dấu hiệu làm căn cứ để nhận biết, xếp loại.
Ví dụ: Tiêu chí chấm điểm cho cuộc thi bao gồm sự sáng tạo, nội dung và cách trình bày.
Tiêu chuẩn là điều quy định làm căn cứ để đánh giá.
Ví dụ: Tiêu chuẩn an toàn là phải đeo mũ bảo hiểm khi làm việc trong nhà máy.
c) Tay trắng là không có chút vốn liếng, của cải gì.
Ví dụ: Sau khi thua cược, anh ta rời khỏi sòng bạc tay trắng.
Trắng tay là mất hết tiền bạc, của cải, hoàn toàn không còn gì.
Ví dụ: Sau khi đổ sổ, ông chủ buồn bã ra khỏi văn phòng trắng tay.
d) Kiểm điểm là xem xét đánh giá từng việc để có được một nhận định chung.
Ví dụ: Hội đồng giáo viên sẽ tổ chức cuộc kiểm điểm về hiệu suất giảng dạy của giáo viên.
Kiểm kê là kiểm tra lại từng món, từng cái để xác định số lượng và chất lượng của chúng.
Ví dụ: Kế toán đang tiến hành kiểm kê hàng tồn kho trong kho hàng.
e) Lược khảo là nghiên cứu một cách khái quát những vấn đề chính, không đi vào chi tiết.
Ví dụ: Để viết bài luận về lịch sử của một dân tộc, bạn cần lược khảo về các sự kiện lớn trong lịch sử đó.
Lược thuật là kể, trình bày tóm tắt.
Ví dụ: Trong báo cáo của mình, anh ấy lược thuật những điểm quan trọng nhất về dự án
Trong tiếng Việt, có nhiều từ phức (từ ghép và từ láy) có các yếu tố cấu tạo giống nhau nhưng trật tự các yếu tố thì khác nhau, như từ ghép: kì lạ – lạ kì, nguy hiểm – hiểm nguy, thương xót – xót thương; hoặc từ láy: khắt khe – khe khắt, lừng lẫy – lẫy lừng. Hãy tìm năm từ ghép và năm từ láy tương tự
Từ ghép:
Thương yêu – yêu thương
Bàn luận – luận bàn
Tranh đấu – đấu tranh
Ca ngợi – ngợi ca
Cầu khẩn – khẩn cầu
Từ láy:
Bề bộn – bộn bề
Bồng bềnh – bềnh bồng
Mông mênh – mênh mông
Dạt dào – dào dạt
Dồn dập – dập dồn
3.8. Với mỗi yếu tố Hán Việt sau đây, hãy tìm hai từ ghép có yếu tố đó:
Yếu tố “bất” (không, chẳng):
Bất biến (không biến đổi).
Bất công (không công bằng).
Yếu tố “bí” (kín):
Bí danh (tên kín).
Bí quyết (kỹ thuật kín).
Yếu tố “đa” (nhiều):
Đa diện (nhiều diện mạo).
Đa tình (nhiều tình cảm).
Yếu tố “đề” (nâng, nêu ra):
Đề bạt (nâng lên).
Đề cử (nêu ra ứng cử).
Yếu tố “gia” (thêm vào):
Gia công (thêm vào công việc).
Gia đình (thêm vào người thân).
Yếu tố “giáo” (dạy bảo):
Giáo án (kế hoạch dạy).
Giáo viên (người dạy học).
Yếu tố “hồi” (về, trở lại):
Hồi hương (trở về quê hương).
Hồi phục (trở lại tình trạng bình thường).
Yếu tố “khai” (mở, khơi):
Khai bút (mở ra bằng việc viết).
Khai hỏa (mở hỏa hoạn).
Yếu tố “quảng” (rộng, rộng rãi):
Quảng trường (đất đài rộng lớn).
Quảng cáo (lan tràn thông tin).
Yếu tố “suy” (sút, kém):
Suy thoái (sụt thoái kinh tế).
Suy yếu (sức kháng kém).
Yếu tố “thuần” (ròng, không pha tạp):
Thuần hậu (ròng hậu thư).
Thuần túy (ròng tiết tấu).
Yếu tố “thủ” (đầu, đầu tiên, người đứng đầu):
Thủ đô (đầu đô thị).
Thủ phủ (đầu tỉnh).
Yếu tố “thuần” (thật, chân thật, chân chất):
Thuần chất (chân chất tinh hoa).
Thuần túy (chân thực tuyệt đối).
Yếu tố “thuần” (dễ bảo, chịu khiến):
Thuần phục (dễ bảo phục).
Thuần dưỡng (chăm sóc dễ dàng).
Yếu tố “thủy” (nước):
Thuỷ triều (dòng nước triều).
Thuỷ sản (nông sản nước biển).
Yếu tố “tư” (riêng):
Tư hữu (sở hữu riêng).
Tư tưởng (ý tưởng cá nhân).
Yếu tố “trữ” (chứa, cất):
Trữ lượng (lượng tồn).
Trữ tài (tài sản chứa đựng).
Yếu tố “trường” (dài):
Trường đoản cú (câu chuyện ngắn).
Trường thọ (tuổi thọ dài).
Yếu tố “trọng” (nặng, coi nặng, coi là quý):
Trọng tâm (điểm nặng).
Trọng điểm (điểm quyết định).
Yếu tố “vô” (không, không có):
Vô biên (không biên giới).
Vô dụng (không dùng được).
Yếu tố “xuất” (đưa ra, cho ra):
Xuất bản (đưa ra bản in).
Xuất khẩu (đưa ra nước ngoài).
Yếu tố “yếu” (quan trọng):
Yếu điểm (điểm quan trọng yếu).
Yếu lược (lược bỏ quan trọng).
Mỗi cặp từ ghép có yếu tố Hán Việt tương tự trong cấu trúc của chúng