Tổng kết về từ vựng là một trong những nội dung quan trọng nhất trong chương trình ngữ văn lớp 9 tập 1. Dưới đây là mẫu soạn bài Tổng kết về từ vựng - SGK Ngữ văn lớp 9 tập 1, mời bạn đọc cùng đón xem.
Mục lục bài viết
- 1 1. Từ đơn và từ phức:
- 2 2. Thành ngữ:
- 2.1 2.1. Ôn lại khái niệm thành ngữ:
- 2.2 2.2. Trong các tổ hợp sau, tổ hợp nào là thành ngữ, tổ hợp nào là tục ngữ và giải thích các thành ngữ, tục ngữ đó:
- 2.3 2.3. Tìm hai thành ngữ có yếu tố chỉ động vật, hai thành ngữ yếu tố chỉ thực vật. Giải thích ý nghĩa và đặt câu với mỗi thành ngữ đó:
- 2.4 2.4. Tìm hai dẫn chứng về việc sử dụng thành ngữ trong văn chương:
- 3 3. Nghĩa của từ:
- 4 4. Từ nhiều nghĩa và hiện tượng chuyển nghĩa của từ:
- 5 5. Từ động âm:
- 6 6. Từ đồng nghĩa:
- 7 7. Từ trái nghĩa:
- 8 8. Cấp độ khái quát nghĩa của từ:
- 9 9. Trường từ vựng:
1. Từ đơn và từ phức:
1.1. Ôn lại khái niệm từ đơn, từ phức. Phân biệt các loại từ phức:
Từ chỉ gồm có một tiếng được gọi là từ đơn. Đây là những từ đơn giản, chỉ bao gồm một tiếng.
Từ gồm hai tiếng trở lên được gọi là từ phức. Từ phức có hai loại:
– Từ ghép: Đây là những từ có quan hệ với nhau về nghĩa, khi được kết hợp lại tạo thành một từ mới.
– Từ láy: Đây là những từ có quan hệ láy âm với nhau, khi được phát âm sẽ có những âm thanh tương tự nhau.
1.2. Trong những từ sau, từ nào là từ ghép, từ nào là từ láy?
Từ ghép: ngặt nghèo, giam giữ, bó buộc, tươi tốt, bọt bèo, cỏ cây, đưa đón, nhường nhịn, rơi rụng, mong muốn.
Từ láy: nho nhỏ, gật gù, lạnh lùng, xa xôi, lấp lánh.
1.3. Trong các từ láy sau đây, từ láy nào có sự “giảm nghĩa” và “tăng nghĩa” so với nghĩa của yếu tố gốc?
Từ láy có sự “giảm nghĩa”: trăng trắng, đèm đẹp, nho nhỏ, lành lạnh, xôm xốp.
Từ láy có sự “tăng nghĩa”: sạch sành sanh, sát sàn sạt, nhấp nhô.
Từ láy có sự “giảm nghĩa” là những từ mô tả với ý nghĩa giảm đi, như trăng chỉ là trắng, đèm chỉ là đẹp, nho chỉ là nhỏ, lành chỉ là lạnh, xôm chỉ là xốp.
Từ láy có sự “tăng nghĩa” là những từ mô tả với ý nghĩa tăng lên, như sạch chỉ là sành sanh, sát chỉ là sàn sạt, nhấp chỉ là nhô.
2. Thành ngữ:
2.1. Ôn lại khái niệm thành ngữ:
Thành ngữ là một loại cụm từ có cấu tạo cố định, được sử dụng để biểu đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh. Những ý nghĩa này thường là những khái niệm, những ý tưởng hoặc những câu chuyện truyền đạt thông qua ngôn ngữ. Thành ngữ thường được truyền đạt từ thế hệ này sang thế hệ khác, và từng thành phần trong thành ngữ thường mang ý nghĩa đặc biệt, phản ánh một truyền thống, một giá trị hay một quan điểm nào đó. Thành ngữ là một phần quan trọng của văn hóa và ngôn ngữ của một dân tộc, và nó có thể thể hiện sự thông thái, sự hài hước hoặc sự sâu sắc của một người.
2.2. Trong các tổ hợp sau, tổ hợp nào là thành ngữ, tổ hợp nào là tục ngữ và giải thích các thành ngữ, tục ngữ đó:
a) Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng là một tục ngữ phổ biến có ý nghĩa rằng môi trường xã hội có vai trò quan trọng trong việc tác động đến tính cách và đạo đức của con người. Tức là, khi tiếp xúc với những người có phẩm chất tốt, ta cũng sẽ trở nên tốt đẹp hơn.
b) Đánh trống bỏ dùi là một thành ngữ mang ý nghĩa việc làm mà không hoàn thành, không đến nơi, bỏ dở công việc đã được đề ra. Điều này cho thấy sự thiếu trách nhiệm và không tôn trọng cam kết đã đưa ra.
c) Chó treo mèo đậy là một tục ngữ phổ biến với ý nghĩa muốn bảo quản thức ăn. Với chó, để giữ thức ăn an toàn, ta phải treo lên. Còn với mèo, để giữ thức ăn an toàn, ta phải đậy lại. Tục ngữ này nhấn mạnh tới việc phải có biện pháp bảo vệ và giữ gìn những tài sản quan trọng.
d) Được voi đòi tiên là một thành ngữ mang ý nghĩa tham lam, có ý chỉ một người không biết biết ơn và luôn luôn muốn có được nhiều hơn những gì đã có. Thành ngữ này cho thấy tính cách không hài lòng và không biết trân trọng những điều đã có.
e) Nước mắt cá sấu là một thành ngữ mang ý nghĩa sự thông cảm và thương xót giả dối với mục đích đánh lừa người khác. Nó ám chỉ hành động giả tạo, không thành thật và chỉ để thu hút sự chú ý hoặc sự đồng cảm từ người khác.
2.3. Tìm hai thành ngữ có yếu tố chỉ động vật, hai thành ngữ yếu tố chỉ thực vật. Giải thích ý nghĩa và đặt câu với mỗi thành ngữ đó:
a) Thành ngữ có yếu tố chỉ động vật:
Trong ngôn ngữ tiếng Việt, có nhiều thành ngữ và tục ngữ mô tả và diễn đạt những ý nghĩa phức tạp thông qua các hình ảnh và so sánh. Dưới đây là một số ví dụ khác về thành ngữ và tục ngữ có liên quan đến động vật:
Chó cắn áo rách: ám chỉ những người hay làm hại người khác mà không hề biết ơn. Ví dụ: Đừng gần gũi với người đó, anh ta là một kẻ chó cắn áo rách.
Chó chui gầm chạn: chỉ những người cẩu thả, không có cách ứng xử xã hội. Ví dụ: Hãy tránh xa những người chó chui gầm chạn, họ không đáng tin cậy.
Đầu voi đuôi chuột: ám chỉ sự thiếu kiên nhẫn và kiên trì. Ví dụ: Anh ta luôn bỏ cuộc khi gặp khó khăn, anh ấy thực sự là đầu voi đuôi chuột.
Chuột chạy cùng sào: ám chỉ sự đồng lòng, sự đoàn kết. Ví dụ: Trong thời gian khó khăn, mọi người luôn chuột chạy cùng sào để giúp đỡ nhau.
Như chó với mèo: ám chỉ sự xung đột, không hòa hợp hoặc không thích hợp. Ví dụ: Hai người đó không thể làm việc cùng nhau, họ như chó với mèo.
Lên voi xuống chó: ám chỉ sự thăng tiến và sụt giảm về địa vị xã hội. Ví dụ: Anh ta từng là một người nổi tiếng, nhưng giờ đây đã lên voi xuống chó.
Những thành ngữ và tục ngữ này không chỉ mang ý nghĩa sâu sắc mà còn thể hiện sự đa dạng và sáng tạo trong ngôn ngữ tiếng Việt.
b) Thành ngữ có yếu tố chỉ thực vật:
Cây nhà lá vườn: sản vật tự làm ra không phải mua bán ở nơi khác
VD: Mời bác ăn cơm, toàn cây nhà lá vườn cả, sạch sẽ và an toàn lắm.
Im như thóc: im lặng, không nói lên một lời nào.
VD: Tại sao Hoa cứ im như thóc thế?
Tránh vỏ dưa, gặp vỏ dừa: tránh một điều xấu mà lại gặp phải một điều xấu khác.
VD: Tôi tránh vỏ dưa mà lại gặp vỏ dừa.
Cây cao bóng cả, bèo dạt mây trôi: so sánh sự khác biệt về địa vị, đẳng cấp.
VD: Anh ta cao bóng cả, còn tôi thì bèo dạt mây trôi.
Dây cà ra dây muống: quyết định một việc gì đó một cách cẩu thả, không cân nhắc.
VD: Anh ta dây cà ra dây muống, quyết định một cách vội vàng.
2.4. Tìm hai dẫn chứng về việc sử dụng thành ngữ trong văn chương:
Chân trời góc bể bơ vơ.
(Nguyền Du – Truyện Kiều)
Nguyễn Du trong Truyện Kiều, ông đã sử dụng thành ngữ “Chân trời góc bể bơ vơ” để miêu tả trạng thái cô đơn và hoang vắng.
Dù cho sông cạn đá mòn.
Còn non còn nước vẫn còn thề xưa.
(Tản Đà – Thề non nước)
Đối với Tản Đà cũng đã sử dụng thành ngữ “Dù cho sông cạn đá mòn. Còn non còn nước vẫn còn thề xưa” để tuyên bố rằng tình yêu thường bền vững và không bị ảnh hưởng bởi thời gian hay khó khăn.
Bằng cách sử dụng thành ngữ trong văn chương, các tác giả có thể tạo ra những hình ảnh sắc nét và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả. Việc hiểu và sử dụng thành ngữ trong văn chương là một yếu tố quan trọng để thể hiện sự giàu có và khéo léo trong việc sáng tạo văn bản.
3. Nghĩa của từ:
3.1. Ôn lại khái niệm nghĩa của từ:
Nghĩa của từ là những thông tin chi tiết về sự vật, tính chất, hoạt động, quan hệ và các khía cạnh khác mà từ đó đại diện. Điều này có thể bao gồm các thông tin về nguồn gốc, lịch sử, cách thức hoạt động và tác động của sự vật, tính chất, hoạt động, quan hệ đó. Đồng thời, nghĩa của từ cũng có thể liên quan đến các ví dụ, trường hợp sử dụng và các sự liên kết với các từ khác trong ngôn ngữ.
3.2. Chọn cách hiểu đúng trong những cách hiểu sau:
Chọn cách hiểu (a).
Không thể chọn cách hiếu (b), vì nghĩa của từ mẹ chỉ khác nghĩa của bố ở phần nghĩa người phụ nữ. Nghĩa của từ mẹ trong trường hợp này đề cập đến người phụ nữ.
Không thể chọn cách hiểu (c) vì trong hai câu này nghĩa của từ mẹ có thay đổi. Trông Mẹ em rất hiền, nghĩa của từ mẹ là nghĩa gốc, trong Thất bại là mẹ thành công nghĩa của từ mẹ là nghĩa chuyến. Điều này cho thấy rằng từ “mẹ” có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Không thể chọn (d) vì nghĩa của từ mẹ và nghĩa từ bà có phần chung là người phụ nữ. Tuy nhiên, từ “mẹ” thường được sử dụng để chỉ người mẹ ruột, trong khi từ “bà” có thể ám chỉ các người phụ nữ khác như bà ngoại, bà cô.
3.3. Cách giải thích nào trong hai cách giải thích sau là đúng? Vì sao?
Cách giải thích thứ hai: Độ lượng là rộng lượng, dễ thông cảm với người có sai lầm và dễ tha thứ là đúng. Vì cách giải thích này phù hợp với nguyên tắc giải nghĩa một từ chỉ đặc điểm, tính chất. Điều này có nghĩa là khi ta giải nghĩa một từ, nếu chúng ta muốn truyền đạt tính chất hoặc đặc điểm của từ đó, ta nên sử dụng cách giải thích thứ hai – cách giải thích dựa trên độ lượng. Với cách giải thích này, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về ý nghĩa và sự phức tạp của từ đó.
Cách giải thích thứ nhất vi phạm một nguyên tắc quan trọng khi giải nghĩa từ. Thay vì dùng một cụm từ chỉ thực thể “đức tính rộng lượng dễ thông cảm..” để giải thích cho một từ chỉ đặc điểm, tính chất, chúng ta nên áp dụng cách giải thích thứ hai – cách giải thích dựa trên độ lượng. Cách giải thích thứ nhất không chỉ không đúng với nguyên tắc giải nghĩa, mà còn làm mất đi tính chính xác và sự rõ ràng trong việc truyền đạt ý nghĩa của từ. Vì vậy, chúng ta cần tuân thủ nguyên tắc giải nghĩa và sử dụng cách giải thích thứ hai để đảm bảo tính chính xác và sự hiểu quả trong việc giải thích từ.
4. Từ nhiều nghĩa và hiện tượng chuyển nghĩa của từ:
4.1. Ôn lại khái niệm từ nhiều nghĩa và hiện tượng chuyển nghĩa của từ:
Từ có thể có một nghĩa duy nhất hoặc nhiều nghĩa khác nhau, tạo ra sự đa dạng và phong phú trong ngôn ngữ.
Chuyển nghĩa là hiện tượng khi nghĩa của từ thay đổi và mở ra những khía cạnh mới, làm cho từ trở nên đa nghĩa hơn. Điều này làm tăng tính linh hoạt và sự sáng tạo trong sử dụng từ ngữ.
Trong từ đa nghĩa, chúng ta có:
– Nghĩa gốc là nghĩa ban đầu, xuất hiện từ đầu và là cơ sở để hình thành các nghĩa khác. Nghĩa gốc giúp ta hiểu rõ nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của từ.
– Nghĩa chuyển là những nghĩa mới được tạo ra từ nghĩa gốc. Đây là những ý nghĩa phát triển và mở rộng từ nghĩa ban đầu, mang đến sự giàu sắc và đa chiều cho từ.
– Nghĩa chuyển là những nghĩa được hình thành trên cơ sở của nghĩa gốc. Đây là những ý nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng, giúp ta hiểu rõ hơn về cách từ ngữ thích nghi và thay đổi trong ngôn ngữ.
Thông thường, trong một câu, từ chỉ có một nghĩa duy nhất. Tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt khi từ có thể được hiểu đồng thời cả nghĩa gốc và nghĩa chuyển. Điều này thể hiện tính linh hoạt và đa dạng của ngôn ngữ, cho phép chúng ta diễn đạt ý nghĩa một cách nâng cao và tinh tế hơn.
4. 2. Trong hai câu thơ sau, từ hoa trong thềm hoa, lệ hoa được dùng theo nghĩa gốc hay nghĩa chuyển. Có thể coi đây là hiện tượng chuyển nghĩa làm xuất hiện từ nhiều nghĩa được không? Vì sao?
Thềm hoa, Lệ hoa trong câu thơ được sử dụng theo nghĩa chuyển, tức là sử dụng từ đó để ám chỉ một ý nghĩa khác. Trong trường hợp này, từ hoa được sử dụng để tả sự tươi đẹp và mềm mại của hoa, nhưng nó cũng mang ý nghĩa biểu tượng của sự tinh tế và tinh thần nghệ thuật. Từ hoa giúp thể hiện sự giàu sắc và đa chiều của từ, tạo ra một hình ảnh sống động trong đầu người đọc.
Tuy nhiên, không thể coi đây là một hiện tượng chuyển nghĩa phổ biến. Nghĩa chuyển này của từ hoa chỉ mang tính chất tạm thời, nó chưa thay đổi hoàn toàn nghĩa ban đầu của từ và chưa thể được thêm vào từ điển. Điều này có nghĩa là trong một số trường hợp đặc biệt, người ta có thể sử dụng từ hoa để ám chỉ một ý nghĩa khác, nhưng điều này không phổ biến và không được chấp nhận rộng rãi trong ngôn ngữ viết và từ điển hiện tại.
Nghĩa chuyển là một khía cạnh quan trọng của ngôn ngữ, giúp ta hiểu rõ hơn về cách từ ngữ thích nghi và thay đổi trong ngôn ngữ. Nghĩa chuyển thường xuất hiện dựa trên ngữ cảnh và cách sử dụng của từ, và mang đến sự phong phú và đa dạng cho ngôn ngữ. Trong trường hợp của từ hoa, nghĩa chuyển giúp tăng thêm một màu sắc mới và mở rộng ý nghĩa của từ, làm cho nó trở nên giàu sắc hơn và mang tính tưởng tượng cao hơn.
5. Từ động âm:
5.1. Ôn lại khái niệm từ đồng âm:
Từ đồng âm là những từ có cùng âm thanh nhưng mang nghĩa hoàn toàn khác nhau, không có bất kỳ liên hệ nào với nhau. Từ đồng âm là một khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ, giúp chúng ta hiểu và sử dụng từ ngữ chính xác hơn.
5.2. Trong hai trường hợp a và b sau đây, trường hợp nào có hiện tượng từ nhiều nghĩa, trường hợp nào có hiện tượng từ đồng âm? Vì sao?
Trong hai trường hợp sau, (a) là một hiện tượng mà có nhiều ý nghĩa. Ví dụ, từ “lá” trong cụm từ “lá xa cành” có thể được coi là một hiện tượng chuyển nghĩa. Điều này có nghĩa là từ “lá” ban đầu chỉ đề cập đến bộ phận của cây, nhưng trong ngữ cảnh “lá xa cành”, nó được sử dụng để ám chỉ một khía cạnh khác của sự tương quan hoặc mối quan hệ.
Trường hợp (b) là một ví dụ rõ ràng về hiện tượng đồng âm. Hai từ “đường” có cùng một vỏ âm thanh nhưng lại có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Ví dụ, từ “đường” trong cụm từ “đường ra trái” không có bất kỳ mối liên hệ nghĩa với từ “đường” trong cụm từ “đường ngọt” như là một chất làm ngọt. Điều này cho thấy rằng âm thanh giống nhau không đảm bảo rằng các từ sẽ có cùng ý nghĩa.
Nhìn chung, cả hai hiện tượng từ nhiều nghĩa và từ đồng âm đều thể hiện sự linh hoạt và đa dạng của ngôn ngữ. Chúng cho phép chúng ta sử dụng các từ một cách sáng tạo và tạo ra những ý nghĩa mới. Tuy nhiên, chúng cũng đòi hỏi chúng ta phải hiểu rõ ngữ cảnh và cách sử dụng các từ để tránh nhầm lẫn hoặc hiểu sai.
6. Từ đồng nghĩa:
6.1. Ôn lại khái niệm từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa là các từ có cùng nghĩa hoặc gần giống nhau. Trong một số trường hợp, chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Việc sử dụng từ đồng nghĩa có thể giúp tăng tính đa dạng và sự linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ, đồng thời tránh sự lặp lại và mang đến sự phong phú trong diễn đạt ý kiến. Vì vậy, hiểu và sử dụng đúng từ đồng nghĩa là một kỹ năng quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả và chính xác.
6.2. Chọn cách hiểu đúng trong những cách hiểu sau:
Chọn cách hiểu (d). Trong một số trường hợp, từ đồng nghĩa chỉ có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải lúc nào cũng có thể thay thế vì đa số các trường hợp đồng nghĩa không hoàn toàn. Do đó, khi sử dụng từ đồng nghĩa, cần cân nhắc và xem xét ngữ cảnh cụ thể để đảm bảo rằng nghĩa của câu vẫn được diễn đạt chính xác và rõ ràng.
6.3. Cho biết dựa trên cơ sở nào, từ xuân có thể thay thế cho từ tuổi. Việc thay từ trong câu trên có tác dụng diễn đạt như thế nào?
Từ “xuân” ở đây có thể được sử dụng để thay thế từ “tuổi” vì từ “xuân” đã được sử dụng theo phương thức hoán dụ, nghĩa là thay thế một khoảng thời gian trong năm thay vì năm đầy đủ, nghĩa là sử dụng một phần để thể hiện ý nghĩa toàn diện.
Việc thay từ “xuân” cho từ “tuổi” cũng cho thấy tinh thần lạc quan của tác giả, bởi vì mùa xuân là biểu tượng của sự tươi trẻ và sức sống mạnh mẽ.
Sự sử dụng từ “xuân” giúp tăng cường hình ảnh và ý nghĩa của câu, mang đến một cảm nhận tươi sáng và lạc quan hơn.
7. Từ trái nghĩa:
7.1. Ôn lại khái niệm từ trái nghĩa:
Từ trái nghĩa là những từ có nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau. Khi sử dụng từ trái nghĩa, chúng ta có thể tạo ra sự tương phản và đối lập trong văn bản. Các từ trái nghĩa thường được sử dụng để tăng tính mạnh mẽ và hiệu quả của mô tả. Bằng cách sử dụng từ trái nghĩa, chúng ta có thể tạo ra sự đa dạng và sự phong phú trong ngôn ngữ của mình.
7.2. Cho biết các cặp từ sau, cặp từ nào có quan hệ trái nghĩa:
Các cặp từ trái nghĩa: xấu – đẹp, xa – gần, rộng – hẹp.
7.3. Có thể sắp xếp từ trái nghĩa này thành hai nhóm: nhóm 1: sống – chết; nhóm 2: già – trẻ. Hãy cho biêt mỗi cặp từ trái nghĩa còn lại thuộc nhóm nào?
Các cặp từ trái nghĩa cùng nhóm với sống – chết: chiến tranh – hòa bình, đực – cái. Đây là những cặp từ trái nghĩa đặc biệt quan trọng và phổ biến trong ngôn ngữ. Chúng thể hiện sự tương phản tuyệt đối giữa hai khái niệm trái ngược nhau như chiến tranh và hòa bình, đực và cái. Việc sử dụng các từ trái nghĩa này trong văn bản giúp tăng tính mạnh mẽ và sắc nét của diễn đạt, tạo ra sự tương phản và thu hút sự chú ý của độc giả.
Bên cạnh đó, các từ trái nghĩa cùng nhóm với già – trẻ cũng đa dạng và phong phú. Ví dụ như yêu – ghét, cao – thấp, nông – sâu, giàu – nghèo. Những cặp từ trái nghĩa này thể hiện đặc trưng của một trạng thái so sánh như sự hơn kém về mức độ hoặc tính chất. Chúng không chỉ tạo ra sự tương phản mạnh mẽ, mà còn cho phép chúng ta diễn đạt sự khác biệt và đa dạng trong ngôn ngữ.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng các từ trái nghĩa không chỉ đơn thuần là để tạo ra sự tương phản mà còn phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Đôi khi, một từ trái nghĩa có thể thay thế cho từ kia trong một ngữ cảnh nhất định, trong khi đối với ngữ cảnh khác, sự thay thế này có thể gây hiểu nhầm hoặc mất ý nghĩa. Do đó, việc hiểu và sử dụng đúng từ trái nghĩa là rất quan trọng để tránh hiểu lầm và tạo ra sự diễn đạt chính xác trong ngôn ngữ.
8. Cấp độ khái quát nghĩa của từ:
8.1. Ôn lại khái niệ cấp độ khái quát nghĩa của từ:
Nghĩa của một từ ngữ có thể rộng hơn hoặc hẹp hơn nghĩa của từ ngữ khác. Dưới đây là các định nghĩa cho từ nghĩa hẹp và từ nghĩa rộng:
Từ nghĩa hẹp: Một từ ngữ được coi là có nghĩa hẹp khi phạm vi nghĩa của từ ngữ đó được bao hàm trong phạm vi nghĩa của một từ ngữ khác. Điều này có nghĩa là từ ngữ hẹp chỉ đề cập đến một phần nhỏ hơn của ý nghĩa tổng quát.
Từ nghĩa rộng: Một từ ngữ được coi là có nghĩa rộng khi phạm vi của các từ ngữ đó bao hàm phạm vi nghĩa của một số từ ngữ khác. Điều này có nghĩa là từ ngữ rộng có thể ám chỉ nhiều ý nghĩa khác nhau và bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau.
8.2. Điền vào chỗ trống
Từ phức:
– Từ ghép: Từ ghép chính phụ; Từ ghép đẳng lập
– Từ láy Láy toàn bộ; Láy bộ phận (láy âm, láy vần)
9. Trường từ vựng:
9.1. Ôn lại khái niệm trường từ vựng:
Trường từ vựng là một tập hợp quan trọng trong học ngôn ngữ, bao gồm những từ có ít nhất một nét chung về nghĩa. Trong quá trình học từ vựng, chúng ta sẽ tìm hiểu, ghi nhớ và sử dụng các từ này để giao tiếp hiệu quả. Việc nắm vững từ vựng không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ ý nghĩa của từng từ mà còn giúp chúng ta mở rộng kiến thức và giao tiếp một cách tự tin và linh hoạt hơn. Đồng thời, việc sử dụng từ vựng phù hợp và đa dạng cũng giúp chúng ta biểu đạt ý tưởng một cách sắc sảo và chính xác hơn. Vì vậy, không thể phủ nhận vai trò quan trọng của trường từ vựng trong quá trình học và sử dụng ngôn ngữ.
9.2. Phân tích cách dùng từ độc đáo trong đoạn trích sau:
Trong câu “Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong bể máu”, ta có từ “tắm” và “bể” có cùng ý nghĩa, tạo thêm tính biểu cảm cho câu văn và làm nổi bật sự tố cáo mạnh mẽ hơn về thực dân Pháp.
Thêm vào đó, việc sử dụng từ “tắm” và “bể” cũng thể hiện sự ám chỉ đến sự tàn bạo và tàn khốc trong cuộc khởi nghĩa, tạo ra một hình ảnh mạnh mẽ và đáng sợ.