Văn bản nhật dụng thường sử dụng nhiều phương thức biểu đạt khác nhau để truyền đạt thông điệp và tạo ấn tượng mạnh mẽ. Bài viết dưới đây cung cấp thông tin về Soạn bài Tổng kết phần văn bản nhật dụng - SGK Ngữ văn 9.
Mục lục bài viết
1. Khái niệm văn bản nhật dụng:
Văn bản nhật dụng là một khái niệm trong ngữ văn học, liên quan đến các loại văn bản mà chúng ta thường xuyên gặp trong đời sống hàng ngày. Dưới đây là một số điểm chính về khái niệm văn bản nhật dụng:
Đa dạng về hình thức: Văn bản nhật dụng không giới hạn ở một loại hình thức cụ thể. Đó có thể là bài báo, bài viết trên báo chí, quảng cáo, email, tin nhắn điện thoại, thư từ, sách giáo trình, tài liệu hướng dẫn, và nhiều loại văn bản khác. Điều quan trọng là chúng phải phục vụ mục đích thông tin, giao tiếp, hoặc hướng dẫn trong đời sống thường ngày.
Tính cập nhật và gần gũi: Văn bản nhật dụng thường được tạo ra để thể hiện thông tin hoặc ý kiến mới nhất về các vấn đề, sự kiện, hoặc hiện tượng xã hội. Chúng gần gũi với cuộc sống hàng ngày của mọi người và thường thể hiện những vấn đề đang diễn ra trong xã hội.
Mục tiêu chính là truyền tải thông tin: Văn bản nhật dụng không chủ yếu tập trung vào mục đích nghệ thuật mà thay vào đó, mục tiêu chính của chúng là truyền tải thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả. Chúng thường mang tính chất thông tin, hướng dẫn, hoặc thuyết phục.
Thể hiện trong nhiều lĩnh vực: Văn bản nhật dụng không chỉ tồn tại trong lĩnh vực văn học mà còn xuất hiện rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế, chính trị, giáo dục, y tế, khoa học, và nhiều ngành công nghiệp khác.
Tính khách quan: Văn bản nhật dụng thường có tính khách quan cao, không chứa nhiều yếu tố cá nhân hoặc cảm xúc của người tạo ra. Chúng cố gắng trình bày thông tin một cách trung lập và dựa trên sự thật.
Có tính ứng dụng cao: Văn bản nhật dụng thường có tính ứng dụng cao trong việc giúp con người hiểu rõ và tham gia vào xã hội, giáo dục, kinh doanh, và nhiều khía cạnh khác của cuộc sống.
Trong ngữ văn học, việc hiểu và thực hiện văn bản nhật dụng đòi hỏi khả năng đọc hiểu, phân tích, và tìm hiểu về ngữ nghĩa cũng như mục đích của văn bản đó.
2. Nội dung các văn bản đã học:
2.1. Nội dung các văn bản đã học lớp 6:
Cầu Long Biên – chứng nhân lịch sử (Tác giả: Thuý Lan): Văn bản này là một tài liệu lịch sử nói về Cầu Long Biên, một di tích lịch sử quan trọng ở Hà Nội. Nó được viết dưới dạng tự sự, miêu tả và biểu cảm. Thông qua cách viết này, tác giả có thể kể lại câu chuyện về Cầu Long Biên và tạo nên một cảm xúc sâu sắc về lịch sử và giá trị của di tích này.
Bức thư của thủ lĩnh da đỏ (Tác giả: Xi-át-tơn): Văn bản này nói về quan hệ giữa thiên nhiên và con người. Tác giả sử dụng hình thức nghị luận và biểu cảm để thể hiện quan điểm của thủ lĩnh da đỏ về việc bảo vệ và tôn trọng thiên nhiên. Bằng cách này, tác giả thể hiện sự nhạy bén và tinh tế của thủ lĩnh da đỏ trong việc hiểu và đối diện với thiên nhiên.
Động Phong Nha (Tác giả: Trần Hoàng): Văn bản này tập trung vào việc thuyết minh và miêu tả về danh lam thắng cảnh Động Phong Nha. Bằng cách thể hiện thông qua phong cách thuyết minh, tác giả giúp người đọc hiểu rõ hơn về vẻ đẹp và giá trị của Động Phong Nha. Hình thức này giúp tạo ra một hình ảnh sống động và chi tiết về địa điểm này.
2.2. Nội dung các văn bản đã học lớp 7:
Cổng trường mở ra (Tác giả: Lí Lan): Văn bản này liên quan đến giáo dục. Tác giả sử dụng hình thức tự sự và biểu cảm để chia sẻ về trải nghiệm cá nhân về việc học tập và sự phát triển trong môi trường giáo dục. Điều này giúp người đọc hiểu thêm về tầm quan trọng của giáo dục đối với cuộc sống cá nhân.
Mẹ tôi (Tác giả: Ét-môn-đô đơ A-mi-xi): Văn bản này tập trung vào vai trò của người phụ nữ. Tác giả sử dụng hình thức tự sự để mô tả và tôn vinh người mẹ trong cuộc đời của mình. Việc sử dụng phong cách này giúp tạo ra sự gần gũi và hiểu biết sâu sắc về người mẹ.
Cuộc chia tay của những con búp bê (Tác giả: Khánh Hoài): Văn bản này liên quan đến mái ấm gia đình. Tác giả sử dụng phong cách tự sự và miêu tả để kể lại câu chuyện về sự chia tay của những con búp bê trong gia đình, qua đó thể hiện sự cảm xúc và tình cảm trong các mối quan hệ gia đình.
Ca Huế trên sông Hương (Tác giả: Hà Ánh Minh): Văn bản này liên quan đến văn hoá. Tác giả sử dụng hình thức thuyết minh và miêu tả để giới thiệu về văn hoá và vẻ đẹp của Ca Huế trên sông Hương. Thông qua việc mô tả chi tiết, người đọc có cơ hội tìm hiểu về nền văn hoá độc đáo của địa phương này.
2.3. Nội dung các văn bản đã học lớp 8:
Thông tin về Ngày Trái Đất năm 2000 (Tác giả: Sở Khoa học – Công nghệ Hà Nội): Văn bản này liên quan đến môi trường. Tác giả sử dụng hình thức nghị luận để chia sẻ thông tin về Ngày Trái Đất và tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Bằng cách này, tác giả thúc đẩy nhận thức về vấn đề môi trường và tầm quan trọng của việc bảo vệ Trái Đất.
Ôn dịch, thuốc lá (Tác giả: Nguyễn Khắc Viện): Văn bản này tập trung vào vấn đề tệ nạn ma túy và thuốc lá. Tác giả sử dụng phong cách thuyết minh, nghị luận và biểu cảm để nói về hậu quả của thuốc lá và ma túy đối với cá nhân và xã hội. Bằng cách này, tác giả tạo ra một thông điệp cảm động về việc ngăn chặn sử dụng các chất gây hại này.
Bài toán dân số (Tác giả: Thái An): Văn bản này liên quan đến dân số và tương lai loài người. Tác giả sử dụng hình thức nghị luận để phân tích vấn đề dân số và tác động của nó đối với tương lai của loài người. Bằng cách này, tác giả giúp người đọc hiểu sâu hơn về thách thức và triển vọng liên quan đến dân số trên toàn cầu.
2.4. Nội dung các văn bản đã học lớp 9:
Phong cách Hồ Chí Minh (Tác giả: Lê Anh Trà): Văn bản này bàn về việc giữ gìn bản sắc văn hoá dân tộc và hội nhập với thế giới. Tác giả sử dụng hình thức nghị luận để tôn vinh và trình bày về phong cách lãnh đạo của Hồ Chí Minh và tầm quan trọng của việc duy trì bản sắc văn hoá trong quá trình hội nhập với thế giới.
Đấu tranh cho một thế giới hoà bình (Tác giả: G.G.Mác-két): Văn bản này tập trung vào việc bảo vệ hoà bình và chống chiến tranh. Tác giả sử dụng hình thức nghị luận và biểu cảm để thể hiện quan điểm về cách đấu tranh cho một thế giới hoà bình và ngăn chặn chiến tranh. Bằng cách này, tác giả kêu gọi sự tinh thần đoàn kết và hòa bình trong xã hội.
Tuyên bố thế giới về sự sống còn, quyền được bảo vệ và phát triển của trẻ em (Tác giả: Hội nghị cấp cao thế giới về trẻ em): Văn bản này liên quan đến quyền của trẻ em và được thể hiện qua hình thức nghị luận. Tác giả bàn về quyền sống còn, quyền được bảo vệ và phát triển của trẻ em và tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền này trong xã hội và thế giới
3. Hình thức văn bản nhật dụng:
Văn bản nhật dụng thường sử dụng nhiều phương thức biểu đạt khác nhau để truyền đạt thông điệp và tạo ấn tượng mạnh mẽ. Dưới đây là một số phương thức biểu đạt phổ biến được sử dụng trong văn bản nhật dụng:
Tự sự: Văn bản nhật dụng thường sử dụng phong cách tự sự để tác giả có thể chia sẻ trải nghiệm cá nhân, quan điểm, và cảm xúc của mình. Điều này làm cho văn bản trở nên gần gũi và thân thiện với độc giả.
Miêu tả: Sử dụng miêu tả, văn bản nhật dụng có thể tạo ra hình ảnh sống động và chi tiết về các sự kiện, địa điểm, hoặc nhân vật. Miêu tả giúp độc giả hình dung được một cách rõ ràng.
Nghị luận: Phong cách nghị luận thường được sử dụng để thuyết phục và trình bày lý do hoặc quan điểm của tác giả. Tác giả sử dụng logic và lập luận để thuyết phục độc giả chấp nhận quan điểm của họ.
Biểu cảm: Phong cách biểu cảm thường sử dụng để truyền đạt cảm xúc và tạo sự đồng cảm từ độc giả. Tác giả sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và tường thuật để chia sẻ cảm xúc cá nhân và thuyết phục độc giả cảm nhận được sự chân thành.
Thuyết minh: Phong cách thuyết minh sử dụng để trình bày thông tin, giải thích, hoặc hướng dẫn. Nó có tính khách quan và thường được sử dụng trong các văn bản có mục tiêu truyền đạt kiến thức hoặc hướng dẫn người đọc.
Thể hiện nhân vật: Khi tác giả muốn đưa ra một hình ảnh về một nhân vật cụ thể, họ thường sử dụng phong cách này để tạo ra một bức tranh sâu sắc về tính cách, hành vi và suy nghĩ của nhân vật.
Sử dụng ví dụ và trích dẫn: Tác giả thường sử dụng ví dụ và trích dẫn để minh họa hoặc chứng minh quan điểm của họ. Điều này giúp làm cho văn bản thêm thuyết phục và hấp dẫn.
Sử dụng ngôn ngữ hình ảnh và tượng phản: Sử dụng ngôn ngữ hình ảnh và tượng phản giúp tạo ra hình ảnh mạnh mẽ và sâu sắc trong tâm trí của độc giả, làm cho thông điệp trở nên sống động và dễ nhớ.
Tóm lại, văn bản nhật dụng sử dụng nhiều phương thức biểu đạt khác nhau để truyền đạt thông điệp và tạo ấn tượng mạnh mẽ. Kết hợp các phong cách này giúp làm cho văn bản trở nên đa dạng, thú vị và có tính thuyết phục.