Với bài viết "Tôi có một ước mơ" trang 79, 80, 81, 82, 83, 84 trong sách Ngữ văn lớp 11 - Kết nối tri thức, học sinh sẽ được hỗ trợ để trả lời các câu hỏi liên quan một cách dễ dàng, từ đó giúp họ viết bài văn lớp 11 một cách chi tiết và sáng tạo hơn.
Mục lục bài viết
1. Trước khi đọc:
Câu hỏi 1 (trang 79 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Trong lịch sử của dân tộc, có những trường hợp một văn kiện chính trị lại trở thành một áng văn chương có sức lay động lớn. Bạn hãy kể tên một vài tác phẩm như vậy.
Trả lời:
Trong lịch sử của dân tộc, đã có nhiều trường hợp một văn kiện chính trị đã trở thành một tác phẩm văn chương đầy cảm xúc và ảnh hưởng mạnh mẽ đến động lòng người. Dưới đây là một số tác phẩm nổi tiếng:
Tuyên ngôn độc lập của Hồ Chí Minh, tác phẩm mang tính biểu tượng cho sự đấu tranh và khát vọng độc lập của dân tộc Việt Nam.
Chuẩn bị hành trang vào thế kỉ mới của Vũ Khoan, một tác phẩm khơi gợi tư duy và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị cho tương lai.
Lời kêu gọi toàn dân tập thể dục của Hồ Chí Minh, một bài diễn thuyết đầy cảm hứng về tầm quan trọng của sức khỏe và thể dục đối với mỗi người dân.
Những tác phẩm này đã gắn kết với lòng yêu nước và tình yêu dành cho dân tộc, góp phần tạo nên một phần trong sự phát triển và văn hóa của quốc gia Việt Nam.
Câu hỏi 2 (trang 79 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Nhiều nhân vật lịch sử đã thể hiện niềm ước mơ về hạnh phúc cho nhân dân, bình yên cho đất nước trong những câu thơ, câu văn hoặc những lời phát biểu đầy tâm huyết. Bạn hãy nêu một ví dụ cụ thể để chứng minh ý kiến trên.
Trả lời:
Ví dụ về câu nói của nhân vật lịch sử thể hiện niềm ước mơ về hạnh phúc cho nhân dân, bình yên cho đất nước:
“…Chúng tôi, chính phủ lâm thời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, tuyên bố rằng:
Nước Việt Nam có quyền tự do và độc lập, và đã trở thành một nước tự do độc lập. Toàn bộ dân tộc Việt Nam quyết tâm bảo vệ quyền tự do, độc lập ấy!” (Hồ Chí Minh – Tuyên ngôn độc lập).
2. Soạn bài Tôi có một ước mơ – Ngữ văn 11 Kết nối tri thức:
2.1. Gợi ý trả lời câu hỏi trong bài đọc:
1. Mục đích của bài diễn văn này
Mục đích: Biểu tình tự do như sự kiện quan trọng trong lịch sử quốc gia.
2. Ý nghĩa của văn kiện lịch sử nổi tiếng của Mỹ
Tôn trọng sắc lệnh của Mỹ
Đấu tranh cho tự do của những người da đen
Thể hiện khát vọng tự do và bình đẳng của người da đen
3. Thời điểm cần thiết để đòi công lí
Thời điểm cần thiết: Ngay bây giờ
4. Quan điểm đấu tranh của tác giả
Quan điểm đấu tranh: Không dùng hận thù và cay đắng để thỏa mãn khao khát tự do. Luôn tranh đấu với nguyên tắc và lòng tự trọng cao. Cuộc phản kháng phải sáng tạo và không bạo lực. Tiến lên với sức mạnh vật chất và tinh thần.
5. Tác giả diễn đạt thái độ và tình cảm như thế nào? Tác giả thể hiện sự phẫn nộ và tinh thần đấu tranh trước sự phân biệt đối xử với người da đen, và mong muốn tự do bình đẳng cho họ.
6. Ngôn ngữ và giọng điệu của tác giả khi thể hiện niềm tin và ước mơ. Tác giả sử dụng hình ảnh và câu văn truyền cảm, và lập luận thuyết phục.
7. Biện pháp tu từ nào được tác giả sử dụng để tác động mạnh đến người đọc, người nghe? Tác giả sử dụng biện pháp điệp ngữ: “Tôi mơ rằng”.
8. Cảm nhận về đoạn kết? Đoạn kết khẳng định quan điểm của tác giả về sự bình đẳng giữa người da đen và người da trắng. Tác giả sử dụng câu hát “Tự do cuối cùng đã đến! Tạ ơn Đức Chúa Đấng Tạo Hóa Toàn Năng, cuối cùng chúng ta đã được tự do!” để thể hiện ước mơ về quyền bình đẳng của người da đen.
2.2. Sau khi đọc:
Nội dung chính
Văn bản này là bài diễn văn nổi tiếng nhất của Mác-tin Lu-thơ Kinh khi ông thể hiện sự tài hùng biện và thuyết phục, tâm sự về ước mơ của ông cho tương lai của nước Mỹ. Ông khao khát thấy người da trắng và người da đen sống chung hòa thuận như những con người. Bài diễn văn này đặt nặng vào tầm quan trọng của sự đoàn kết, sự công bằng và sự hiểu biết đối với người khác biệt. Ông hy vọng rằng tương lai sẽ mang đến một xã hội tôn trọng và đoàn kết, nơi mà mọi người có thể sống trong hòa bình và sự đồng lòng.
2.3. Gợi ý trả lời câu hỏi sau khi đọc:
Câu 1 (trang 84 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Vấn đề trọng tâm được đề cập ở văn bản Tôi có một ước mơ là gì?
Trả lời:
Vấn đề trọng tâm được đề cập ở văn bản Tôi có một ước mơ: khẳng định quyền bình đẳng của người da đen, lên tiếng đòi hỏi sự công bằng và tôn trọng đối với cộng đồng người da đen. Tôi mong muốn tạo ra một cuộc đấu tranh xứng đáng và ảnh hưởng để đem lại quyền bình đẳng cho mọi người da đen, xây dựng một xã hội tụt xuống sự phân biệt chủng tộc và tôn trọng mọi cá nhân không phân biệt màu da.
Câu 2 (trang 84 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Chỉ ra các luận điểm được tác giả triển khai trong văn bản.
Trả lời:
Các luận điểm được tác giả triển khai trong văn bản:
Cần lên tiếng về thảm trạng người da đen bị đối xử bất công: Tác giả nhấn mạnh rằng chúng ta cần phải đứng lên và đồng lòng phản đối sự bất công mà người da đen đang phải đối mặt. Việc lên tiếng và tạo ra sự nhận thức xã hội là cách quan trọng để tạo ra sự thay đổi.
Trong quá trình chiến đấu giành lại địa vị xứng đáng của mình, những người đấu tranh không được phép hành động sai lầm: Tác giả nhắc nhở rằng trong cuộc đấu tranh, việc tuân thủ nguyên tắc và không phạm sai lầm là điều quan trọng. Những người đấu tranh cần phải tỏ ra kiên nhẫn, kiên trì và tuân thủ quy tắc để đạt được mục tiêu của mình một cách công bằng.
Chỉ khi người da đen được đối xử bình đẳng thì cuộc đấu tranh mới dừng lại: Tác giả nhấn mạnh rằng cuộc đấu tranh sẽ chỉ kết thúc khi người da đen được đối xử bình đẳng như những người khác. Điều này đòi hỏi sự thay đổi trong nhận thức và hành động của tất cả mọi người, không chỉ riêng người da trắng hay người da đen.
Bên cạnh đó, tác giả cũng nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc xây dựng sự đoàn kết và hiểu biết đối với vấn đề này. Chúng ta cần phải hỗ trợ và đồng hành cùng nhau để tạo ra một xã hội công bằng và đồng lòng chống lại sự phân biệt chủng tộc và bất công.
Câu 3 (trang 84 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Phân tích cách tác giả dùng lí lẽ và bằng chứng để trình bày quan điểm của mình nhằm thuyết phục người nghe, người đọc.
Trả lời:
Lý lẽ và bằng chứng tác giả sử dụng để trình bày quan điểm được sắp xếp theo quá trình đấu tranh có tính liên kết cao.
Lí lẽ | Bằng chứng |
Một trăm năm trước, Lin-cơn đã ký bản Tuyên ngôn Giải phóng nô lệ. Tuy nhiên, dù đã qua một trăm năm kể từ đó, tình trạng tự do cho người da đen vẫn chưa được đạt được như mong đợi. Điều đáng tiếc là, dù đã có những nỗ lực lớn từ quá khứ, nhưng hiện tại vẫn còn nhiều thách thức và rào cản cản trở việc đạt được sự công bằng và tự do cho cộng đồng người da đen. Trên con đường đến với sự tự do, cần có sự đồng lòng và cống hiến từ tất cả mọi người, bất kể màu da hay dòng dõi. | Người da đen vẫn bị thít chặt trong gông cùm của luật cách li và xiềng xích của óc kì thị, vẫn sống trong một hoang đảo nghèo giữa đại dương phồn thịnh vật chất và vẫn sống mòn trong những góc khuất của xã hội Mỹ, thấy mình chỉ là kẻ lưu vong trên quê hương |
Không để cuộc phản kháng sáng tạo trở thành bạo loạn. Tinh thần chiến đấu mạnh mẽ trong cộng đồng người da đen không được đẩy người da trắng vào bờ vực. | Người da trắng nhận thấy vận mệnh của họ liên quan chặt chẽ đến vận mệnh của người da đen và tự do của họ không thể tách rời với tự so của người da đen. |
Giấc mơ bắt nguồn sâu thẳm trong lòng dân tộc, thể hiện qua giấc mơ của nước Mỹ, là niềm tin rằng nước Mỹ luôn tạo ra những cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người, bất kể nguồn gốc, hoàn cảnh cá nhân, địa vị xã hội,… Mỗi người dân Mỹ đều có quyền được sống và phát triển theo khả năng của mình, không bị hạn chế bởi bất kỳ yếu tố nào. Nước Mỹ là một đất nước đa văn hóa và đa dạng, nơi mà việc đoàn kết, tôn trọng và đồng lòng là những giá trị cốt lõi. Nhờ vào giấc mơ này, nước Mỹ đã trở thành một biểu tượng của tự do, công bằng và cơ hội vươn lên trong cuộc sống. | Không hài lòng khi: Người da đen là nạn nhân bạo lực từ cảnh sát. Không tìm được nơi nghỉ ngơi sau chặng đường dài. Con cái người da đen bị phân biệt đối xử. Người da đen không có quyền bầu cử hoặc tham gia chính trị. |
Câu 4 (trang 84 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Trong đoạn kết của văn bản, tác giả đã bộc lộ ước mơ gì? Hình ảnh “tự do ngân vang từ những đỉnh đồi, […] ngọn núi” có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện ý tưởng và cảm xúc của tác giả?
Trả lời:
Tác giả bộc lộ ước mơ về tự do và bình đẳng trong đoạn kết của văn bản.
Hình ảnh “tự do ngân vang từ những đỉnh đồi, […] ngọn núi” thể hiện ý tưởng và cảm xúc quan trọng của tác giả về sự bình đẳng trong nước Mỹ.
Câu 5 (trang 84 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Hãy chỉ ra và phân tích hiệu quả của các biện pháp tu từ (điệp ngữ, ẩn dụ,…) đã được tác giả sử dụng.
Trả lời:
Biện pháp điệp ngữ: Tôi có một ước mơ, Chúng ta, Đây là lúc…
Biện pháp ẩn dụ: Thoát khỏi bóng tối và thung lũng hoang tàn của phân biệt chủng tộc, con đường ánh sáng của bình đẳng chủng tộc, vùng cát lún của bất công,…
=> Tác dụng: Nhấn mạnh thái độ và tình cảm của tác giả trước những sự việc phân biệt, bất công đối với người da đen. Bày tỏ ước mơ về tự do và nhân quyền trước công chúng, kêu gọi quyền bình đẳng cho người da đen. Tăng sức biểu đạt cho câu văn.
Câu 6 (trang 84 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Nhận xét về thái độ, tình cảm của tác giả đối với nước Mỹ qua văn bản.
Trả lời:
Thái độ và tình cảm của tác giả đối với nước Mỹ qua văn bản:
Mỹ được coi là một quốc gia phong phú với sự đa dạng về sắc tộc, ngôn ngữ và văn hóa. Tuy nhiên, dưới những lớp vỏ đa sắc ấy, chúng ta không thể phủ nhận rằng nước Mỹ còn đang đối mặt với những vấn đề nghiêm trọng liên quan đến phân biệt sắc tộc, đặc biệt là sự kỳ thị và đánh đồng những người Mỹ da trắng và người Mỹ gốc Phi. Tác giả, thông qua văn bản này, đã truyền đạt một thông điệp mạnh mẽ về mong muốn của mình, đó là mọi công dân nước Mỹ đều có quyền sống trong một đất nước tự do, công bằng và bình đẳng.
Tác giả đã thể hiện sự tình cảm sâu sắc đối với đất nước Mỹ và người dân Mỹ gốc Phi, những người thường phải đối mặt với sự phân biệt và bất công. Bằng cách tiết lộ những tâm tư, hy vọng và ước mơ của mình, tác giả đã tạo nên một mạch cảm xúc chân thành và sự đồng cảm từ phía người đọc.
Tuy nhiên, tác giả cũng nhận thức rằng việc thay đổi và cải thiện thực tế không chỉ dừng lại ở mức mong muốn. Để hiện thực hóa những ước mơ này, nước Mỹ cần thực hiện những chính sách và hành động quyết liệt để đảm bảo rằng mọi công dân đều có cơ hội công bằng và truy cập đầy đủ vào các quyền và lợi ích của một quốc gia tự do.
Chính vì vậy, tác giả hy vọng rằng thông qua văn bản này, cả nước Mỹ và thế giới sẽ nhận thức được tầm quan trọng của việc xây dựng một xã hội công bằng và đa văn hóa. Điều này không chỉ là trách nhiệm của chính phủ và các quyền lực, mà còn là trách nhiệm của từng cá nhân trong xã hội, từ việc chấp nhận và tôn trọng sự đa dạng cho đến việc tham gia và ủng hộ những hoạt động góp phần vào sự phát triển và tiến bộ của đất nước.
Câu 7 (trang 84 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Theo bạn, quan điểm và ước mơ của tác giả được thể hiện trong văn bản đến nay còn có ý nghĩa không? Hãy lí giải ý kiến của bạn.
Trả lời:
Theo bạn, quan điểm và ước mơ của tác giả trong văn bản vẫn rất ý nghĩa. Mặc dù đất nước ngày càng tôn trọng tự do và bình đẳng, nhưng sự phân biệt chủng tộc vẫn tồn tại. Ví dụ như kỳ thị giữa người Mỹ da trắng và người Mỹ gốc Phi, cách xử lý khác biệt từ nhân viên thực thi pháp luật da trắng và công dân da màu. Các vụ việc gần đây về phân biệt chủng tộc đã làm cảnh báo về tình trạng gia tăng phân biệt chủng tộc ở Mỹ. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều câu hỏi về bình đẳng xã hội tại Mỹ khi chủ nghĩa phân biệt chủng tộc vẫn tồn tại trong mọi mặt của đời sống xã hội.
Câu 8 (trang 84 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Từ bài diễn văn Tôi có một ước mơ, bạn rút ra được bài học gì trong việc tạo lập một văn bản nghị luận giàu sức thuyết phục?
Trả lời:
Cách viết văn bản nghị luận hiệu quả:
Tạo nội dung với luận đề, luận điểm, lí lẽ, bằng chứng,… Đảm bảo các thành phần này có tổ chức rõ ràng, liên kết chặt chẽ và thuyết phục người đọc.
Sử dụng đa dạng phương pháp biểu đạt và tu từ.
3. Kết nối đọc – viết:
Bài tập (trang 84 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày điều bạn thấy tâm đắc khi đọc văn bản Tôi có một ước mơ.
Đoạn văn tham khảo
Văn bản “Tôi có một ước mơ” của Mác-tin Lu-thơ Kinh thực sự là một tác phẩm văn học đầy ý nghĩa và cảm hứng. Đó là một thông điệp về ước mơ sống bình đẳng và tự do của người da đen, cũng như của toàn bộ xã hội. Từ câu chuyện này, chúng ta có thể thấy rằng khát vọng tự do là một nhu cầu cơ bản của con người. Tự do không chỉ là một trạng thái vật chất, mà còn là một trạng thái tinh thần. Chỉ khi được tự do, con người mới có thể tìm thấy ý nghĩa cuộc sống và phát triển bản thân.
Tự do mang lại cho con người cơ hội để làm những gì mình yêu thích và đam mê. Nó cho phép chúng ta tự do sáng tạo, đóng góp và cống hiến cho xã hội. Tự do là nền tảng để xây dựng một xã hội công bằng và văn minh, nơi mỗi người được đánh giá theo khả năng và phẩm chất của mình, không phân biệt về màu da hay tôn giáo. Điều này làm nổi bật ý nghĩa của việc đảm bảo sự bình đẳng và tự do cho tất cả mọi người.
Tuy nhiên, không phải ai cũng có may mắn được hưởng thụ sự tự do. Trên thế giới, có rất nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ vẫn còn tồn tại sự bất công, áp bức và đàn áp. Những người dân trong những nơi như vậy phải trải qua những khó khăn và cảm nhận đau đớn của sự hạn chế tự do. Họ không được phép tự do ngôn luận, tự do biểu đạt ý kiến và tự do thực hiện ước mơ của mình.
Vì vậy, chúng ta cần trân trọng sự tự do mà chúng ta đang có và nỗ lực hơn nữa để cống hiến cho xã hội những điều tốt đẹp hơn. Chúng ta cần đứng lên và đấu tranh cho quyền tự do và bình đẳng của mọi người. Chúng ta cần thấu hiểu rằng tự do không chỉ là một quyền lợi cá nhân mà còn là một trách nhiệm xã hội. Bằng cách làm những điều tốt đẹp và đấu tranh cho sự công bằng, chúng ta có thể tạo ra một thế giới tốt đẹp hơn, nơi mà mọi người đều có cơ hội phát triển và sống một cuộc sống hạnh phúc.