Soạn bài Tìm hiểu yếu tố biểu cảm trong văn nghị luận, dưới đây là câu trả lời cho câu hỏi trên kèm theo một vài câu hỏi khác có liên quan nhằm giúp bạn đọc có thể hình dung rõ hơn về câu hỏi cũng như giúp bạn đọc có thêm nhiều kiến thức mới hay và bổ ích, mời bạn đọc đón xem bài viết dưới đây chúc các bạn học tập thật tốt.
Mục lục bài viết
1. Soạn bài Tìm hiểu yếu tố biểu cảm trong văn nghị luận:
Câu 1 (trang 96 | Sách giáo khoa Ngữ văn 8, tập hai)
Đọc văn bản sau và sau đó trả lời các câu hỏi
Hướng dẫn trả lời:
a)
– Những từ ngữ đã biểu lộ được thành công tình cảm mãnh liệt của tác giả đó là: “muốn hòa bình”, “phải nhân nhượng”, “càng nhân nhượng, càng lấn tới”, “thà hi sinh, nhất định không chịu mất nước”, “nhất định không chịu làm nô lệ”, “phải hy sinh đến giọt máu cuối cùng, nhất định thắng lợi”.
– Những câu văn/ từ ngữ mang tính cảm thán là:
Không!
Hỡi đồng bào toàn quốc!
Hỡi anh em hình sĩ, dân quân, tự vệ!
Hỡi đồng bào!
Chúng ta phải đứng lên!
Việt Nam độc lập thống nhất muôn năm!
– Cách dùng từ ngữ của tác phẩm “Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến” của Bác Hồ Chí Minh và tác phẩm “Hịch tướng sĩ” của tác giả Trần Quốc Tuấn giống nhau ở chỗ sử dụng nhiều từ ngữ và những câu văn mang giá trị biểu cảm cao.
b)
Nguyên nhân:
– cả hai tác phẩm đều chứa các phần lập luận, bao gồm việc nêu quan điểm, ý kiến, và bàn luận về các vấn đề cụ thể. Thay vì thể hiện cảm xúc cá nhân hay biểu cảm nghệ thuật, chúng tập trung vào việc trình bày các ý kiến, suy nghĩ, và lập luận một cách rõ ràng và logic.
– Trong cả hai văn bản, biểu cảm không phải là yếu tố quan trọng nhất mà chỉ đóng vai trò phụ trợ. Thay vào đó, tác giả tập trung vào việc trình bày và lập luận về vấn đề cụ thể một cách logic và cụ thể hơn là thể hiện cảm xúc hay biểu cảm cá nhân. Biểu cảm có thể được sử dụng để làm cho văn bản sống động hơn, nhưng không phải là trọng tâm của việc viết.
c) Nếu câu văn ở cột hai chứa các từ ngữ biểu cảm và câu cảm thán, tạo ra hình ảnh sinh động và gây ấn tượng sâu hơn cho người đọc, thì điều này có thể làm cho chúng trở nên hấp dẫn và sống động hơn so với câu văn ở cột một. Sự sử dụng các từ ngữ và biểu hiện cảm xúc có thể tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ và kích thích sự tưởng tượng của độc giả, giúp họ hiểu và tương tác với nội dung một cách sâu sắc hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng các từ ngữ biểu cảm cần phải cân nhắc để không làm mất đi sự chính xác và khách quan của thông điệp mà tác giả muốn truyền đạt.
Câu 2 (trang 96 | Sách giáo khoa Ngữ văn 8, tập hai)
Thông qua những việc tìm hiểu các văn bản như văn bản “Hịch tướng sĩ” và văn bản “Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến”, em hãy cho biết là: Làm thế nào để phát huy được hết tác dụng của những yếu tố biểu cảm có trong văn nghị luận?
a) Người làm văn chỉ cần phải suy nghĩ về luận điểm và lập luận hay còn phải thật sự cảm thấy xúc động trước từng điều mình đang nói tới?
b) Chỉ có rung cảm không thôi thì đã đủ chưa? Phải chăng là chỉ cần có lòng yêu nước và lòng căm thù giặc nồng cháy là đã có thể dễ dàng tìm ra những cách nói như là: “Không! Chúng ta thà hi sinh tất cả…” hay là “uốn lưỡi cú diều…”? Để viết được ra những câu như thế, người viết cần phải có những phẩm chất gì khác nữa?
c) Có bạn thì cho rằng: Càng dùng nhiều từ ngữ biểu cảm, càng đặt thật nhiều câu cảm thán thì giá trị biểu cảm trong văn nghị luận càng tăng lên. Ý kiến ấy có đúng không? Giải thích lý do vì sao?
Hướng dẫn trả lời:
Phương pháp để phát huy được tác dụng của những yếu tố biểu cảm có trong bài văn nghị luận:
a) việc viết không chỉ là về việc lập luận và trình bày quan điểm mà còn liên quan đến việc truyền đạt cảm xúc và tạo ra sự kết nối với độc giả. Khi tác giả thực sự cảm nhận và xúc động trước những điều mình đang viết, điều này có thể tạo ra sự chân thành và sâu sắc trong lời viết của họ.
b) Việc rung cảm chỉ là một phần của việc truyền đạt cảm xúc và sự nhiệt thành, trong khi quan điểm rõ ràng là nền tảng của việc lập luận và thuyết phục. Khi kết hợp cả hai, tác giả có thể tạo ra một bức tranh hoàn chỉnh và ảnh hưởng đến độc giả không chỉ qua lập luận mà còn qua cảm xúc và sự chân thành trong việc truyền đạt ý kiến.
c) Trong việc viết văn, việc sử dụng các từ ngữ và cấu trúc câu biểu cảm là để tăng cường sức hấp dẫn và sự sống động của văn bản, chứ không phải là để thay thế cho quan điểm rõ ràng và lập luận chặt chẽ. Sự lạc quan, sự chân thành và sự rung cảm có thể làm cho văn bản trở nên sinh động hơn và tạo ra kết nối với độc giả, nhưng không đủ để tạo ra một lập luận thuyết phục nếu không được hỗ trợ bằng các lập luận logic và cụ thể.
2. Luyện tập: Yếu tố biểu cảm trong văn nghị luận
Câu 1 (trang 97 | Sách giáo khoa Ngữ văn 8, tập hai)
Hãy chỉ ra các yếu tố biểu cảm được nêu ở trong phần I – “Chiến tranh” và “người bản xứ” (ở trong văn bản “Thuế máu”) và cho biết tác giả đã sử dụng trong bài những biện pháp gì để biểu cảm. Tác dụng biểu cảm đó là gì vậy?
Hướng dẫn trả lời:
a)
– Các yếu tố biểu cảm được tác giả sử dụng trong phần I – “Chiến tranh” và “người bản xứ” (ở trong văn bản “Thuế máu”) được thể hiện qua nhiều hình ảnh so sánh, hình ảnh liên tưởng, những từ ngữ mang tính đối lập nhau:
“Những tên da đen bẩn thỉu” đối lập với cả “những đứa con yêu, những người bạn hiền, những chiến sĩ mà đang bảo vệ công lý và tự do”.
“Chiến tranh vui tươi” đối lập với cả “rời xa vợ con gia đình, phơi thây trên các bãi chiến trường”.
“Cảnh kì diệu của cái trò biểu diễn khoa học về vụ phóng ngư lôi” với “xuống tận đáy biển để mà bảo vệ tổ quốc của các loại thủy quái”.
Những hình ảnh để liên tưởng:
“Bỏ xác tại những miền thơ mộng, hoang vu.”
“Lấy máu mình để mà tưới lên những vòng nguyệt quế.”
“Khạc ra từng miếng phổi một.”
b) Tác dụng của những từ ngữ này
Câu đầu tiên nhấn mạnh vào sự độc ác và giả dối của thực dân Pháp, với các từ ngữ như “thâm độc”, “giả nhân giả nghĩa”, “âm mưu quỷ quyệt”, giúp người đọc nhận thức rõ ràng về bản chất xấu xa của họ.
Câu thứ hai nói về cách các từ này tăng cường tính mỉa mai và trào phúng của bài viết. Bằng cách sử dụng các từ này, tác giả đẩy mạnh sự phê phán, thể hiện sự căm phẫn và phẫn nộ đối với hành động của thực dân Pháp. Tính mỉa mai và trào phúng được tăng cường, làm cho bài viết trở nên mạnh mẽ hơn, đồng thời làm nổi bật sự phê phán và chống đối đối với chúng.
Câu 2 (trang 97 | Sách giáo khoa Ngữ văn 8, tập hai)
Đọc đoạn nghị luận sau đây và hãy cho biết: Những cảm xúc gì mà đã được biểu hiện qua đoạn văn? Tác giả đã làm như thế nào để những đoạn văn đó không chỉ có mỗi sức thuyết phục lý trí mà còn gợi cảm?
Hướng dẫn trả lời:
Đoạn trích này thể hiện sự buồn bã, nỗi lo lắng của tác giả, người là một nhà giáo nhiệt huyết, trước tình trạng học tủ, học vẹt của học sinh. Tác giả cảm thấy dằn vặt và trăn trở trước thực tế đáng buồn này trong đời sống giáo dục của đất nước. Đồng thời, nó cũng phản ánh sự đau lòng và quan ngại của những người trong ngành giáo dục trước tình hình mà học sinh không hứng thú và chỉ học như lặp lại mà không hiểu, không sáng tạo.
– Tình cảm ấy thể hiện:
Từ ngữ “giãi bày hết ra”, “nỗi khổ tâm”, “nói làm sao” bộc lộ cảm xúc và thể hiện sự chân thành, thấu hiểu trong việc diễn đạt nỗi buồn, sự bất bình của tác giả.
Câu văn “Sự học mà đã hạ xuống là học ‘tủ’ thì chúng tôi cũng không còn cần làm việc cùng với các bạn nữa” thể hiện sự thất vọng và bất bình của tác giả đối với tình trạng học tủ của học sinh, đồng thời cho thấy sự quyết đoán của tác giả trong việc không muốn tiếp tục làm việc với những học sinh không hứng thú.
Câu văn “Sao không có một ‘hãng’… đến trường?” mang giọng điệu mỉa mai, chỉ trích và thách thức, đồng thời phản ánh sự chế nhạo của tác giả.
Câu 3 (trang 97 | Sách giáo khoa Ngữ văn 8, tập hai)
Viết một đoạn văn nghị luận để trình bày được luận điểm “Chúng ta không nên học vẹt và học tủ” sao cho đoạn văn ấy vừa có những lí lẽ chặt chẽ, lại vừa có sức truyền cảm cao.
Hướng dẫn trả lời:
Hiện nay, việc học tủ và học vẹt đang trở nên phổ biến trong số nhiều học sinh. Học vẹt là việc học mà không suy nghĩ sâu, chỉ nhớ mà không hiểu. Còn học tủ là chỉ dựa vào may mắn, đoán đề mà có kết quả. Cả hai cách học này đều có ảnh hưởng tiêu cực. Chúng khiến học sinh thiếu kiến thức, không hiểu rõ nội dung bài học. Phụ thuộc vào mẫu mô típ hoặc may mắn giới hạn khả năng tư duy và sáng tạo. Vậy nên, hãy nhận thức về tầm quan trọng của việc học. Tìm cho mình phương pháp học phù hợp và hiệu quả nhất.
3. Tổng kết:
Văn nghị luận cần có yếu tố biểu cảm để tăng hiệu quả thuyết phục. Biểu cảm giúp tác động mạnh mẽ tới tình cảm và cảm xúc của độc giả (hoặc người nghe). Để làm cho bài văn nghị luận trở nên sâu sắc và đầy sức mạnh biểu cảm, người viết cần phải thấu hiểu và chân thành cảm nhận những điều mình viết (hoặc nói). Họ cũng cần biết cách diễn đạt cảm xúc đó thông qua từ ngữ và câu văn có sức lan tỏa cảm xúc. Việc diễn tả cảm xúc phải được thực hiện một cách chân thực, không làm mất đi hoặc phá vỡ luồng logic của bài văn nghị luận.
THAM KHẢO THÊM: