Trong văn bản "Thương nhớ mùa xuân" của tác giả Vũ Bằng, có nhiều chi tiết về thiên nhiên và phong cảnh Hà Nội vào tháng Giêng để lại ấn tượng đặc biệt. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Soạn bài Thương nhớ mùa xuân - Ngữ văn 11 Cánh diều, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
- 1 1. Chuẩn bị bài Thương nhớ mùa xuân – Ngữ văn 11 Cánh diều:
- 2 2. Đọc hiểu bài Thương nhớ mùa xuân – Ngữ văn 11 Cánh diều:
- 2.1 2.1. Cảnh sắc và con người Hà Nội vào mùa xuân có đặc điểm gì?
- 2.2 2.2. Cảm xúc của nhân vật “tôi” trước mùa xuân thế nào?
- 2.3 2.3. Ở phần 3, tác giả đã bày tỏ cảm xúc gì về mùa xuân Hà Nội?
- 2.4 2.4. Thời tiết đặc trưng của Hà Nội sau rằm tháng Giêng như thế nào?
- 2.5 2.5. Trong tâm trí tác giả, trăng tháng Giêng có gì đặc biệt?
- 3 3. Trả lời câu hỏi bài Thương nhớ mùa xuân – Ngữ văn 11 Cánh diều:
1. Chuẩn bị bài Thương nhớ mùa xuân – Ngữ văn 11 Cánh diều:
Vũ Bằng (1913 – 1984) sinh ra tại Hà Nội và có quê gốc tại làng Lương Ngọc, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương, nằm ở miền Bắc Việt Nam.
Vũ Bằng được biết đến là một nhà văn và nhà báo nổi tiếng, đã khám phá và phát triển sự nghiệp văn chương của mình trước thời kỳ Cách mạng tháng Tám năm 1945. Ông nổi tiếng với các thể loại văn học như tùy bút, bút kí và truyện ngắn, nơi ông thể hiện tài năng về viết và sáng tạo.
Sau năm 1954, Vũ Bằng quyết định rời bỏ miền Bắc và chuyển đến Sài Gòn, nơi ông tiếp tục sự nghiệp viết văn và làm báo. Trong giai đoạn này, ông không chỉ là một nhà văn và nhà báo mà còn tham gia hoạt động cách mạng trong tình hình phức tạp của thời kỳ đó.
Ông được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật năm 2007 để vinh danh đóng góp to lớn của mình cho văn học Việt Nam.
Vũ Bằng để lại một tập tài về văn chương với nhiều tác phẩm xuất sắc. Dưới đây là một số tác phẩm tiêu biểu của ông:
– Bút ký: Ông thể hiện sự tài hoa của mình qua những tác phẩm bút ký đặc biệt như “Miếng ngon Hà Nội” (1960), “Miếng lạ miền Nam” (1969), và “Thương nhớ mười hai” (1972), trong đó ông kể về những trải nghiệm và quan sát cá nhân về cuộc sống và xã hội.
– Tiểu thuyết: Vũ Bằng cũng là một tiểu thuyết gia tài năng với những tác phẩm nổi bật như “Lọ văn” (tập văn trào phúng, 1931), “Một mình trong đêm tối” (tiểu thuyết, 1937), “Truyện hai người” (tiểu thuyết, 1940), và “Tội ác và hối hận” (tiểu thuyết, 1940). Những tác phẩm này khám phá những khía cạnh tâm hồn và tình cảm con người trong các tình huống đầy thách thức.
– Các tập truyện: Ông cũng đóng góp cho văn học thiếu nhi và tạo ra nhiều tác phẩm dành cho đối tượng này, như “Quých và Quác” (truyện thiếu nhi, 1941) và “Ba truyện mổ bụng” (tập truyện, 1941). Những tác phẩm này thường mang thông điệp giáo dục và giá trị nhân văn, giúp trẻ em hiểu thêm về thế giới xung quanh.
Nhìn chung, Vũ Bằng là một trong những tên tuổi vĩ đại của văn học Việt Nam, để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng độc giả thông qua sự sáng tạo và tài năng về viết lách. Tác phẩm của ông không chỉ giúp đọc giả hiểu rõ hơn về cuộc sống và xã hội mà còn truyền đạt những giá trị về con người và tinh thần kiên cường trong cuộc sống.
2. Đọc hiểu bài Thương nhớ mùa xuân – Ngữ văn 11 Cánh diều:
2.1. Cảnh sắc và con người Hà Nội vào mùa xuân có đặc điểm gì?
Cảnh sắc và con người Hà Nội vào mùa xuân là một tượng trưng của vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ và tinh tế cùng sự rộn ràng, đầy sức sống của người dân thủ đô trong khoảnh khắc đặc biệt này.
Trời vào mùa xuân ở Hà Nội thường trở nên mát mẻ và trong lành với những cơn mưa riêu riêu kéo dài. Những giọt mưa nhỏ tạo nên một bức tranh sắc màu tự nhiên, làm cho không khí trở nên tươi mới và trong lành. Gió xuân lành làm, nó thổi qua từng con phố, từng ngõ ngách, mang theo hương thơm dịu nhẹ của hoa sữa, hoa đào, và hoa mận, làm cho không gian trở nên thơ mộng và quyến rũ.
Mùa xuân cũng đánh thức tiếng nhạn kêu trong đêm xanh, tạo nên bản nhạc tự nhiên của thiên nhiên. Tiếng nhạn trầm ấm và tinh tế, như một lời ca tỏ tình với mùa xuân. Ngoài ra, còn có tiếng trống chèo vọng từ những thôn xóm xa xa, là một phần của văn hóa truyền thống nơi người dân Hà Nội cùng nhau tận hưởng mùa xuân và tạo nên một không gian rộn ràng và vui tươi.
Con người Hà Nội vào mùa xuân trở nên phấn khích và hạnh phúc hơn bao giờ hết. Cô gái Hà Nội, trong trang phục áo dài, xuất hiện thướt tha dưới bóng cây và hát những bản tình ca đầy hứng khởi. Sự sống động và niềm tin vào tương lai rực rỡ trong ánh mắt của người dân thủ đô, và họ tận hưởng mọi khoảnh khắc của mùa xuân với tâm hồn tràn đầy sự phấn khích và kỳ vọng.
2.2. Cảm xúc của nhân vật “tôi” trước mùa xuân thế nào?
Trước sự tràn đầy của mùa xuân, tâm hồn của nhân vật “tôi” trở nên phấn khích đến mức không thể kiềm chế. Cảm xúc của anh tràn đầy, như một dòng sông dữ dội đang trào phù, và anh không thể ngồi yên một chỗ.
Mùa xuân đã đánh thức tất cả những cảm xúc tươi mới, hứng khởi trong tâm hồn của nhân vật. Anh cảm nhận mùa xuân như một thần thánh, một thời kỳ đặc biệt không thể tả thành lời. Sự sống bừng nở bên trong anh tương tự như máu đang hối hả chảy trong lưng nai, hay như mầm non của cây cối đang nảy mọc từ lòng đất. Tâm trạng của anh bùng cháy và không thể giữ cho nó yên lặng. Cảm xúc của anh không khác gì những cánh lá nhỏ, nhẹ nhàng, vùng vẫy trong gió, tượng trưng cho sự tươi mới và hy vọng của mùa xuân.
2.3. Ở phần 3, tác giả đã bày tỏ cảm xúc gì về mùa xuân Hà Nội?
Ở phần 3, tác giả đã Vũ Bằng đã bày tỏ cảm xúc yêu mến mùa xuân Hà Nội.
2.4. Thời tiết đặc trưng của Hà Nội sau rằm tháng Giêng như thế nào?
Thời tiết đặc trưng của thành phố Hà Nội sau rằm tháng Giêng: mưa xuân thay thế cho mưa phùn, trời đã hết nồm,…
2.5. Trong tâm trí tác giả, trăng tháng Giêng có gì đặc biệt?
Về trăng tháng Giêng, tác giả miêu tả nó như một vẻ đẹp tinh khôi và thanh khiết, giống như một cô gái trinh nữ mới nở. Trăng tháng Giêng được so sánh với một người con gái, tươi mới như một bông hoa đào tơ.
Từ ngôn ngữ và hình ảnh sử dụng, tác giả đã tạo nên một bức tranh tượng trưng về sự thuần khiết và thanh tao của trăng tháng Giêng. Cảm nhận về trăng tháng Giêng không chỉ là về ánh sáng trăng mà còn là về vẻ đẹp tinh khôi và trinh nữ của nó.
3. Trả lời câu hỏi bài Thương nhớ mùa xuân – Ngữ văn 11 Cánh diều:
Câu 1. Đề tài của văn bản Thương nhớ mùa xuân là gì? Dựa vào đâu em biết được điều đó?
Đề tài của văn bản “Thương nhớ mùa xuân” tập trung vào mùa xuân. Em biết điều này dựa vào nhan đề của văn bản, cũng như thông qua nội dung chính mà tác giả đã miêu tả về mùa xuân trong bài.
Câu 2. Xác định nội dung chính của mỗi phần trong văn bản Thương nhớ mùa xuân. Theo em, mạch lô-gíc chính gắn kết các phần của văn bản là gì?
Nội dung chính của mỗi phần trong văn bản “Thương nhớ mùa xuân” như sau:
– Phần 1 (Từ đầu đến “người mê luyến mùa xuân”): Tập trung vào tình cảm của con người với mùa xuân, sự kỳ vọng và hạnh phúc khi mùa xuân đến.
– Phần 2 (“bướm ra ràng mở hội liên hoan”): Miêu tả cảnh sắc và không khí chung của ùa xuân, với hình ảnh bướm bay và cuộc liên hoan rộn ràng.
– Phần 3 (“hồi cuối tháng Chạp”): Tập trung vào mô tả cảnh sắc mùa xuân sau khi đã qua rằm tháng Giêng, thời điểm đặc trưng cho mùa xuân ở Hà Nội.
– Phần 4 (Còn lại): Trình bày vẻ đẹp của trăng tháng Giêng, so sánh nó với một cô gái trinh nữ tươi mới và thanh khiết.
Mạch logic chính gắn kết các phần của văn bản là việc tác giả tập trung miêu tả và tạo hình cho mùa xuân, từ cảm xúc của con người đối với mùa xuân đến cảnh sắc và vẻ đẹp của nó, và cuối cùng là sự tượng trưng về trăng tháng Giêng. Tất cả các phần này kết nối với chủ đề chung về mùa xuân và tạo nên một hình ảnh toàn diện và thơ mộng về mùa xuân ở Hà Nội.
Câu 3. Cái “tôi” tác giả trong văn bản thể hiện tình cảm, cảm xúc gì? Hãy dẫn ra một số câu văn thể hiện rõ tình cảm, cảm xúc ấy.
Cái “tôi” của tác giả trong văn bản thể hiện tình cảm và cảm xúc đặc biệt đối với mùa xuân. Dưới đây là một số câu văn thể hiện rõ tình cảm và cảm xúc của “tôi” đối với mùa xuân:
– “Tự nhiên như thế: ai cũng chuộng mùa xuân.” – Từ câu này, “tôi” thể hiện sự trân trọng và yêu mến đặc biệt đối với mùa xuân, đồng thời cho thấy mùa xuân được yêu quý bởi nhiều người.
– Mùa xuân, với sông xanh và núi tím, với ánh mắt như trăng mới nhấp nháy, đang làm say đắm “tôi.” Nhưng hơn cả mọi thứ, mùa xuân đã chiếm trọn trái tim của “tôi.” Đoạn này phản ánh sự tôn trọng và yêu quý đặc biệt dành cho mùa xuân, nó vượt trội hơn cả tình yêu đối với tự nhiên và con người.
– Mùa xuân đó, với sự thần thánh của nó, có thể khiến người ta muốn đánh mất lý trí, không thể yên ổn. Đó là thứ làm bùng nổ mọi cảm xúc.
– Mùa xuân là điều tuyệt vời, đặc biệt là mùa xuân tới sau ngày rằm tháng Giêng. “Tôi” yêu quý mùa xuân trong thời kỳ đó hơn bất cứ thời điểm nào trong năm, và trong đó, “tôi” mang trái tim rất nhiều niềm tin và sự kỳ vọng.
Câu 4. Phân tích sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và trữ tình của thể loại tuỳ bút qua một vài biểu hiện cụ thể trong văn bản Thương nhớ mùa xuân (ngôn ngữ, chi tiết, sự việc,…).
Sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và trữ tình trong văn bản “Thương nhớ mùa xuân” của tác giả Vũ Bằng được thể hiện thông qua nhiều yếu tố cụ thể, bao gồm ngôn ngữ, chi tiết, và sự việc:
– Ngôn ngữ: Tác giả sử dụng một ngôn ngữ giản dị, gần gũi với độc giả, tạo cảm giác như đang trò chuyện, chia sẻ những trải nghiệm cá nhân. Tuy ngôn ngữ đơn giản nhưng rất giàu hình ảnh và chất trữ tình. Việc này giúp kết nối tốt giữa tác giả và người đọc, tạo cảm giác gần gũi và chân thành.
– Phương thức kể, tả và biểu cảm: Tác giả sử dụng nhiều phương thức khác nhau để truyền đạt cảm xúc và trữ tình. Việc kết hợp nhiều phương thức này giúp bài văn trở nên phong phú và sâu sắc hơn. Sự kết hợp giữa việc kể một câu chuyện, mô tả cảnh vật, và biểu cảm tạo nên một bức tranh hoàn chỉnh về mùa xuân và tình yêu của tác giả đối với nó.
– Câu cảm thán: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều câu cảm thán để thể hiện sự trầm trồ và yêu mến đối với mùa xuân. Ví dụ như câu “Ấy đấy, cái mùa xuân thần thánh của tôi làm cho người ta muốn phát điên lên như thế ấy. Ngồi yên không chịu được.” câu này thể hiện tâm trạng phấn khích và sự kính trọng của tác giả đối với mùa xuân.
Tóm lại, thông qua việc sử dụng ngôn ngữ trực quan, các phương thức kể, tả, và biểu cảm, cùng với việc sử dụng câu cảm thán, tác giả đã kết hợp thành công yếu tố tự sự và trữ tình trong văn bản, tạo nên một bài tùy bút đầy cảm xúc và gần gũi với độc giả.
Câu 5. Chi tiết nào về thiên nhiên (hoặc phong tục, con người) Hà Nội trong văn bản để lại ấn tượng đặc biệt đối với em? Vì sao?
Trong văn bản “Thương nhớ mùa xuân” của tác giả Vũ Bằng, có nhiều chi tiết về thiên nhiên và phong cảnh Hà Nội vào tháng Giêng để lại ấn tượng đặc biệt. Một trong những chi tiết này là miêu tả về mùa xuân ở miền Bắc Việt Nam, cụ thể là Hà Nội.
Sự chuyển giao diệu kỳ của thời tiết từ mùa đông lạnh giá sang mùa xuân ấm áp được tác giả miêu tả một cách chân thực. Ông nhắc đến những đặc điểm độc đáo của mùa xuân ở Hà Nội như mưa riêu riêu, gió lành lạnh, tiếng nhạn kêu trong đêm xanh, và tiếng trống chèo vọng lại từ những thôn xóm xa xa. Tất cả những chi tiết này tạo nên bức tranh rất sống động về mùa xuân tháng Giêng ở Hà Nội, khiến độc giả có thể hình dung được cảm giác và không khí đặc biệt của thời điểm đó.
Tác giả cũng tạo ra một sự hòa quyện đặc biệt giữa cảnh sắc thiên nhiên và con người. Việc miêu tả cô gái đẹp như thơ mộng và tâm trạng phấn khích của tác giả trước mùa xuân thể hiện sự tương tác đặc biệt giữa con người và thiên nhiên trong văn bản. Điều này làm cho mùa xuân ở Hà Nội trở nên đặc biệt và gợi lên trong tâm trí độc giả một ấn tượng sâu sắc về cảnh vật và không gian này vào thời điểm đó.
Tóm lại, thông qua việc miêu tả chân thực và tường tận về thiên nhiên và phong cảnh Hà Nội vào mùa xuân, tác giả đã để lại trong độc giả ấn tượng đặc biệt về sự đẹp đẽ và thú vị của mùa xuân ở nơi này.
Câu 6. Em hiểu thêm được những gì về giá trị văn hoá dân tộc từ văn bản Thương nhớ mùa xuân?
Trong văn bản “Thương nhớ mùa xuân” của tác giả Vũ Bằng, chúng ta có thể hiểu thêm về giá trị văn hóa dân tộc thông qua mô tả của ngày Tết, đặc biệt là ngày Tết ở miền Bắc Việt Nam.
Tết là một ngày lễ quan trọng trong nền văn hóa dân tộc Việt Nam. Trong văn bản, tác giả miêu tả hình ảnh của hoa đào và bánh chưng xanh, những biểu tượng truyền thống của ngày Tết. Hoa đào thường được trưng bày trong nhà để mang lại sự tươi mới và may mắn cho năm mới. Bánh chưng xanh cũng là một phần không thể thiếu trong ngày Tết, và việc làm bánh chưng là một phần quan trọng của lễ hội Tết cổ truyền.
Chúng ta cũng thấy trong văn bản sự kết nối giữa Tết và cảm giác của mùa xuân. Tết là dịp để mọi người sum họp, đoàn tụ và thể hiện tình cảm gia đình. Đây cũng là thời điểm để mọi người cùng chia sẻ niềm vui và tình thân, và cảm nhận sự đoàn kết trong cộng đồng. Việc tả lại những giá trị này trong văn bản là cách tác giả thể hiện sự kính trọng và yêu mến đối với giá trị văn hóa dân tộc Việt Nam.
Tóm lại, thông qua văn bản “Thương nhớ mùa xuân,” chúng ta hiểu thêm về giá trị văn hóa dân tộc Việt Nam, đặc biệt là giá trị của ngày Tết và ý nghĩa của việc duy trì và kế thừa những truyền thống này trong cuộc sống hàng ngày.