Đoạn trích 'Tôi thương nhớ bày ong' bày tỏ tình yêu, say mê của nhân vật tôi dành cho bầy ong mà nhà mình nuôi. Và đó cũng là nỗi buồn thương da diết của nhân vật tôi khi chứng kiến bầy ong bỏ tổ bay đi mà không có cách nào níu giữ chúng lại được. Dưới đây là hướng dẫn Soạn bài Thương nhớ bầy ong Chân trời sáng tạo Ngữ văn 6.
Mục lục bài viết
1. Trước khi đọc văn bản:
– Câu hỏi 1 (Sách Ngữ Văn 6, tập 1 trang 117)
Bạn đã bao giờ phải chia tay vĩnh viễn một con vật cưng, đồ chơi, đồ vật, v.v… vốn rất quan trọng đối với bạn chưa?
Giải pháp:
Hãy nghĩ về thú cưng hay đồ vật của bạn (chó, mèo, chim, gà, v.v.) và chia sẻ cảm xúc của bạn.
Lời giải chi tiết:
Có lần tôi bị mất con chó nhỏ của mình vì một tên trộm chó đã bắt nó đi. Tâm trạng tôi lúc đó rất buồn, như mất đi một người bạn, một người thân và một kỷ niệm quý giá của cuộc đời.
– Câu hỏi 2 (Sách Ngữ Văn 6, t tập 1 trang 117)
Tìm hiểu thêm về nghề nuôi ong và mối quan hệ giữa người nuôi ong và ong.
Giải pháp:
Thông tin này có thể được tìm thấy trên Internet.
Lời giải chi tiết:
– Kỹ thuật tạo chúa và phân chia bầy ong
+ Tạo ra ong chúa:
– Nếu đàn đã đầy, nguồn phấn hoa và mật ong dồi dào, hoặc ong chúa đã già, đàn sẽ hình thành chồi và nuôi ong chúa mới để thay thế đàn hoặc chia đàn. Có xu hướng tách đàn. Đây là một đặc điểm sinh học được thiết kế để bảo vệ loài và đàn ong luôn có một con ong chúa được dự phòng.
– Phương pháp tạo ra đàn ong có ong chúa: Chọn bầy ong có 8 hoặc 9 cầu quân có số lượng lớn (có thể cả trên nắp). Đặt một tấm ván ngắn vào giữa bốn cầu nhộng, sao cho hai cầu nhộng và cầu mật ở phía ngoài, ở đây không có ong chúa, phía bên kia ong chúa vẫn nằm bình thường. Hãy đặt khung vào giữa hai cầu nhộng và làm theo các bước tương tự như phương pháp đàn ong không có ong chúa.
+ Chia đàn: Bạn có thể chia đàn từ 7 cầu đông quân trở lên của mình thành nhiều đàn.
– Cách khai thác phấn hoa:
+ Tận dụng phấn hoa: Việc sử dụng phấn hoa có thể được tổ chức khi nguồn phấn hoa dồi dào vào các mùa chè, cà phê, v.v..
Dùng lưới có lỗ đường kính 5,7mm chặn cửa trước của tổ và dùng máng bên dưới để hứng phấn hoa. Những con ong đi làm về với hai hạt phấn hoa trên chân. Sau khi lọt vào lỗ lưới phấn, hai hạt phấn còn sót lại bên ngoài. Hai hạt phấn này rơi vào màng bẫy phấn. Người nuôi ong thu thập phấn hoa này vào giữa trưa hoặc buổi chiều.
Có 3 cách bảo quản phấn hoa:
Phơi nắng: Trải mỏng phấn lên bạt hoặc tôn rồi phơi khô trong 3 ngày cho đến khi độ khô còn 10%. Với phương pháp này, phấn hoa sẽ mất đi một số thành phần và không được tinh chế. Vì vậy, phấn hoa thành phẩm chỉ được cho ong ăn trong mùa thiếu phấn hoa hoặc mùa khai thác mật ong.
Sấy trong lò: Để phấn hoa trở thành thức ăn cho con người. Phấn hoa phải được sấy khô trong lò 450 độ và đặt trong bao bì sạch sẽ, đậy kín, chống ẩm.
Bảo quản bằng cách ủ với đường: Phấn được phơi khô, để ráo nước rồi phủ một lớp phấn dày khoảng 3 cm, sau đó phủ một lớp đường dày 2 cm, rồi phủ một lớp đường lên trên rồi đổ vào một cái lọ miệng rộng. Sau một thời gian, đường sẽ chảy ra và trộn lẫn với phấn. Phương pháp bảo quản này bảo toàn được phần lớn hàm lượng phấn hoa nên rất phù hợp cho việc sản xuất sản phẩm và nuôi ong.
– Khai thác mật ong: cà phê, cao su, chôm chôm, nhãn,… trong thời kỳ ra hoa.
+ Người ta di chuyển các đàn ong hùng mạnh (tức là đàn ong lên tới 10 ) đến các vùng đang nở hoa để lấy mật.
+ Lấy khung cầu ra (có thể để một cầu → hai hoặc lấy hết), lắc hết số ong vào hộp, dùng chổi quét hết số ong vào hộp.
+ Dùng dao thật sắc cắt bỏ lớp sáp trên ô chứa mật.
+ Cho các khung hình cầu này vào thùng quay để loại bỏ mật.
+ Sau khi lấy hết mật ong, bạn đặt những khung bóng này lại vào tổ ong. Thông thường, thời gian ra hoa kéo dài 10 – 15 ngày và có thể thu mật hoa một lần. Một nhóm 10 cầu mỗi lần có thể nhận được từ 4 đến 12 kg mật ong.
2. Trong khi đọc văn bản:
(Sách giáo khoa Văn lớp 6, tập 1, trang 118)
Câu nào trong đoạn văn này giải thích ong ‘trại’ là gì?
Giải pháp:
Đọc đoạn văn này một cách cẩn thận và tìm thấy câu văn.
Lời giải chi tiết:
Ong ‘trại’ dùng để chỉ bộ phận của tổ ong lấy con ong chúa duy nhất, con có thể sinh sản trong tổ, ra khỏi tổ.
3. Sau khi đọc văn bản:
– Câu hỏi 1 (Sách Ngữ Văn 6, tập 1 trang 118)
Bạn đã sử dụng những dẫn chứng nào để chỉ ra rằng văn bản trên là một cuốn hồi ký?
Giải pháp:
Nhớ các thông tin đã được học về văn bản hồi kí.
Lời giải chi tiết:
Văn bản này thuộc thể loại hồi ký. Bởi nó mang những nét đặc trưng của thể loại này.
+ Kể lại một sự kiện mà tác giả đã trực tiếp tham gia trong quá khứ. Trong văn bản, tác giả kể về một sự việc ngày xưa khi gia đình cô nuôi ong và nhìn hiện tượng ong ‘trại’ với nỗi buồn.
+ Người kể chuyện: Ngôi thứ nhất “Tôi”.
+ Hình thức ghi chép tài liệu: Tác giả ghi lại những sự việc có thật khi quan sát một trại ong, câu chuyện được kể hấp dẫn, sâu sắc, thể hiện sự tự tin, cân nhắc của tác giả.
– Câu hỏi 2 (Sách Ngữ Văn 6, tập 1 trang 118)
Có thể bỏ ‘sau này’ và ‘ngày thơ bé’ được không? Tại sao? Từ đó, thảo luận về ý nghĩa của việc sử dụng từ chỉ về thời gian trong hồi ký.
Giải pháp:
Có thể xóa các từ trên và xem có gì thay đổi trong câu trước rồi rút ra kết luận.
Lời giải chi tiết:
+ Theo tôi, không thể bỏ hai cụm từ trên vì chúng là bộ phận hình thành ý nghĩa quan trọng của câu. Đó là sự kết nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai. Vì vậy, nếu bỏ đi một từ thì người đọc sẽ không còn hiểu được ý nghĩa của câu đó nữa.
+ Các sự kiện trong hồi ký thường được kể theo trình tự thời gian. Vì vậy, để xác định thời điểm xảy ra sự việc cần có cụm từ chỉ thời gian.
– Câu hỏi 3 (Sách Ngữ Văn 6, tập 1 trang 119)
Tìm những từ, cụm từ trong văn bản miêu tả nỗi buồn của nhân vật “Tôi” khi chứng kiến đàn ong bay khỏi tổ. Bạn nghĩ sao về tình yêu của cậu bé dành cho loài ong?
Giải pháp:
Hãy chú ý đến những cảm xúc của tác giả (yêu, ghét, buồn, vui…) được bộc lộ ở đoạn cuối.
Lời giải chi tiết:
Một số từ, cụm từ thể hiện nỗi buồn của nhân vật “Tôi” khi chứng kiến đàn ong bay khỏi tổ.
+ Tôi buồn quá không nói nên lời.
+ Nỗi buồn của đứa trẻ lớn đến mức nào? Các nhà thơ và nhà văn đã bao giờ nói về điều này chưa?
+ Nhìn đàn ong, tôi có cảm giác như một phần tâm hồn mình đã đi đâu đó.
=> Những câu này cho thấy cậu bé có tình yêu đặc biệt với loài ong. Khi chúng rời đi, cậu bé cảm thấy buồn bã, như thể đã đánh mất một điều gì đó quá quen thuộc với mình.
– Câu hỏi 4 (Sách Ngữ Văn 6, tập 1 trang 119)
Để kể lại quá khứ một cách trung thực và sống động, người viết hồi ký có thể tập trung kể lại sự việc, đồng thời có thể thuật lại sự việc cùng mô tả cảm xúc, suy nghĩ trước sự việc. Trong 2 trường hợp trên, Thương nhớ bầy ong thuộc vào trường hợp nào? Dựa vào cơ sở nào để khẳng định điều này?
Giải pháp:
Xác định nội dung văn bản và chọn đáp án phù hợp cho câu hỏi trên.
Lời giải chi tiết:
Tác phẩm ‘Thương nhớ bầy ong’ là một loại hồi ký, mô tả cả sự việc cũng như cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật trước sự việc. Điều này có thể thấy được qua nhân vật tôi kể về chuyến đi ong trại và bày tỏ những suy nghĩ, suy ngẫm của mình về sự việc đó. Ngay cả những vật vô tri, nhỏ bé và tầm thường cũng có linh hồn. Những cảm xúc tuổi thơ này sau này đã ảnh hưởng và ám ảnh tác giả.
– Câu hỏi 5 (Sách Ngữ Văn 6, tập 1 trang 119)
Bạn nghĩ gì về nhân vật “Tôi” về cách quan sát và cảm nhận về thiên nhiên, động vật?
Giải pháp:
Hãy chú ý cách nhân vật trong văn bản kể chuyện về loài ong.
Lời giải chi tiết:
Nhân vật tôi đã quan sát và cảm nhận thiên nhiên, động vật bằng năm giác quan và một tâm hồn rất nhạy cảm để khám phá ra rằng vạn vật đều có linh hồn, gần gũi và quen thuộc với con người.
– Câu hỏi 6 (Sách Ngữ Văn 6, tập 1 trang 119)
Một số người đọc xác nhận rằng cậu bé nói ‘tôi’ trong văn bản là tác giả, trong khi những người khác cho rằng không phải vậy. Hãy nêu ý kiến về điều này.
Giải pháp:
Hãy chú ý đoạn cuối cùng. Có những chi tiết xác định thời gian, địa điểm và cảm xúc của tác giả. Đây là câu trả lời cho câu hỏi về có phải tác giả hay không.
Lời giải chi tiết:
Theo tôi, nhân vật cậu bé nói chữ “tôi” trong câu là tác giả. Điều này có thể được chứng minh qua câu “Và ý thơ của cuộc đời, ý thơ vũ trụ, …’ Ông là một nhà thơ nổi tiếng của nước ta, những bài thơ của ông thường thấm đẫm nỗi buồn mênh mông khó tả.
4. Tóm tắt văn bản Thương nhớ bầy ong:
“Thương nhớ bầy ong” là hồi ức của nhân vật tôi về những đõ ong mà nhân vật tôi đã từng được nhìn thấy, cảm nhận, mê đắm ngày nhỏ. Kèm theo những hồi ức tươi đẹp ấy là nỗi buồn không dứt, buồn đến phát khóc khi chúng rời xa. Từ đó nêu lên triết lí, những vật nhỏ bé, vô tri vô giác đều gây vương vấn, ám ảnh vào tâm hồn, ảnh hưởng đến thơ ca, nghệ thuật của mỗi người.
5. Giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật của Thương nhớ bầy ong:
5.1. Giá trị nội dung:
Tác phẩm ‘Thương nhớ bầy ong’ là ký ức của nhân vật tôi về những tổ ong mà cậu ấy đã nhìn thấy, cảm nhận và yêu thích khi còn nhỏ. Những kỷ niệm đẹp đẽ ấy mang theo nỗi buồn vô tận, khi chúng ra đi ‘tôi’ buồn đến phát khóc. Thông qua câu chuyện này tác giả rút ra thông điệp khi cho rằng những đồ vật nhỏ bé, vô tri vẫn tồn tại trong tâm hồn và ảnh hưởng đến thơ ca, nghệ thuật của mỗi người.
5.2. Giá trị nghệ thuật:
– Hồi ký kết hợp các biện pháp tu từ như so sánh, hỏi tu từ, đối lập.
– Thể loại hồi ký kết hợp giữa trần thuật, miêu tả và biểu cảm (kể chuyện có giọng điệu trữ tình) để thể hiện đầy đủ và sâu sắc chủ đề của văn bản.