Thị Mầu lên chùa là một văn bản chèo rất đặc sắc trong kho tàng văn hóa nghệ thuật của dân tộc Việt Nam. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Soạn bài Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo Ngữ văn 10, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
- 1 1. Trước khi đọc bài Thị Mầu lên chùa – Chân trời sáng tạo Ngữ văn 10:
- 2 2. Đọc văn bản Thị Mầu lên chùa – Chân trời sáng tạo Ngữ văn 10:
- 2.1 2.1. Đọc lướt và cho biết nhân vật nào có nhiều lời thoại nhất trong đoạn trích này:
- 2.2 2.2. Từ câu trả lời cho câu hỏi 1, bạn hình dung thế nào về sự khác biệt trong thái độ của hai nhân vật?
- 2.3 2.3. Tìm những từ ngữ miêu tả Kính Tâm trong lời thoại của Thị Mầu:
- 2.4 2.4. Đọa hát ghẹo tiểu của Thị Mầu cho thấy nhân vật quan niệm thế nào về tình yêu?
- 3 3. Sau khi đọc Thị Mầu lên chùa – Chân trời sáng tạo Ngữ văn 10:
1. Trước khi đọc bài Thị Mầu lên chùa – Chân trời sáng tạo Ngữ văn 10:
Câu 1. Bạn đã bao giờ nghe nói đến thành ngữ “Oan Thị Kính” chưa? Bạn hiểu nghĩa của thành ngữ này như thế nào?
Thành ngữ “Oan Thị Kính” xuất phát từ tên của hai nhân vật trong vở chèo cổ trang Trung Quốc có tiêu đề “Quan Âm Thị Kính”. Thị Mầu và Tiểu Kính là hai nhân vật chính trong câu chuyện này. Thị Mầu là một cô gáii, còn Tiểu Kính là sư thầy hiền lành, tốt bụng. Thành ngữ “Oan Thị Kính” được sử dụng để ám chỉ tình huống khi một người phụ nữ vô tội và thánh thiện bị oan trái và bị hiểu lầm, trong khi người khác có lòng đố kỵ và ganh tị lại gian dối và xấu xa. Điều này thể hiện sự xuyên tạc và thất đức trong xã hội.
Câu 2. Quan sát hình ảnh dưới đây trong vở chèo Quan Âm Thị Kính và dự đoán tính cách, thái độ hai nhân vật.
– Thị Mầu: Thị Mầu được miêu tả là một người phụ nữ xinh đẹp và lẳng lơ. Từ mô tả này, có thể suy luận rằng Thị Mầu có vẻ ngoại hình quyến rũ và tự tin.
– Tiểu Kính: Tiểu Kính được mô tả là hiền dịu, điềm tĩnh và lạnh lùng. Sự mô tả này cho thấy cô có tính cách thuần khiết, điềm đạm và kiên nhẫn. Tuy bị oan trái, Tiểu Kính không tỏ ra căm ghét hay quay đầu lại mà luôn giữ lòng thánh thiện.
2. Đọc văn bản Thị Mầu lên chùa – Chân trời sáng tạo Ngữ văn 10:
2.1. Đọc lướt và cho biết nhân vật nào có nhiều lời thoại nhất trong đoạn trích này:
Nhân vật có nhiều lời thoại nhất trong đoạn trích Thị Mầu lên chùa là nhân vật: Thị Mầu.
2.2. Từ câu trả lời cho câu hỏi 1, bạn hình dung thế nào về sự khác biệt trong thái độ của hai nhân vật?
– Thị Mầu: Thị Mầu được miêu tả là người nói nhiều và khá chủ động trong trò đọa hát ghẹo tiểu. Cô thể hiện sự tự tin và quyết đoán. Sự nhiệt tình và lẳng lơ của Thị Mầu có thể cho thấy cô là người ham mê cái đẹp và quan niệm về tình yêu của cô có thể là coi trọng cảm xúc và sự tự do.
– Tiểu Kính: Tiểu Kính được mô tả là ít nói và lạnh lùng trong đoạn trích. Sự ít nói và kiềm chế của cô thể hiện tính cách điềm đạm và thái độ cẩn trọng hơn trong việc thể hiện tình cảm.
2.3. Tìm những từ ngữ miêu tả Kính Tâm trong lời thoại của Thị Mầu:
Việc sử dụng những từ ngữ này cho thấy điều gì về tính cách của Thị Mầu?
Từ ngữ miêu tả Kính Tâm trong lời thoại của Thị Mầu là:
– “Đẹp như sao băng”
– “Cổ cao ba ngấn, lông mày nét ngang”
Sử dụng những từ ngữ này, Thị Mầu cho thấy cô ham mê cái đẹp và có xu hướng tập trung vào vẻ ngoại hình của người khác. Điều này có thể ám chỉ đến tính cách tự phụ và quan niệm rằng vẻ đẹp ngoại hình là điểm quan trọng trong tình yêu của Thị Mầu.
2.4. Đọa hát ghẹo tiểu của Thị Mầu cho thấy nhân vật quan niệm thế nào về tình yêu?
Chú ý những từ ngữ, hình ảnh thể hiện quan niệm tình yêu của Thị Mầu.
Quan niệm về tình yêu: Thị Mầu thể hiện quan niệm rằng tình yêu nên tự do và dựa trên cảm xúc của bản thân. Cô không quan tâm đến việc người khác có thể cảm thấy bất an hay lo lắng, và cô tập trung vào việc tạo ra sự thú vị và cảm xúc trong tình yêu. Thị Mầu có thể coi trọng tính tự do và cảm xúc trong mối quan hệ tình cảm.
3. Sau khi đọc Thị Mầu lên chùa – Chân trời sáng tạo Ngữ văn 10:
Câu 1. Điền vào bảng dưới đây một số câu đối thoại, độc thoại, bàng thoại của nhân vật Thị Mầu, Thị Kính và tiếng đế trong văn bản trên.
Nhân vật | Đối thoại | Độc thoại | Bàng thoại |
Thị Mầu | – Chị em lên chùa từ bao giờ nhỉ? – Này thầy tiểu ơi… | Người đâu mà đẹp như sao băng thế nhỉ? | – Tôi Thị Mầu con gái Phú Ông. – Lẳng lơ đây cũng chẳng mòn… |
Thị Kính | A di đà Phật! Cô cho biết tên để tôi vào lòng sớ! | A di đà Phật Khấn nguyện thập phương… | |
Tiếng đế | – Mười tư, rằm – Ai lại đi khen thầy tiểu thế cô Mầu ơi!… |
Nhận xét về tính cách của hai nhân vật Thị Mầu và Thị Kính:
– Thị Mầu: Từ đối thoại của Thị Mầu, ta thấy cô là một người táo bạo và chủ động, liên tục tương tác và nói chuyện với Thị Kính. Cách cô hỏi về việc lên chùa và nhận xét về ngoại hình của Thị Kính cho thấy cô có tính tự tin và thẳng thắn. Tuy nhiên, từ độc thoại của Thị Mầu, ta cũng thấy sự lẳng lơ và tự phụ của cô, như việc tự giới thiệu mình là “con gái Phú Ông.”
– Thị Kính: Thị Kính được miêu tả qua đối thoại của cô là một người ngay thẳng, điềm tĩnh và lạnh lùng. Cô đáp lời chào của Thị Mầu bằng lời cầu nguyện và không thể hiện nhiều cảm xúc. Từ độc thoại của Thị Kính, ta không thấy cô thể hiện bất kỳ cảm xúc hay nhận xét nào về Thị Mầu.
Tóm lại: Thị Mầu thể hiện tính cách nóng nảy, tự tin, và lẳng lơ, trong khi Thị Kính là một người ngay thẳng, điềm tĩnh và lạnh lùng, ít nói và ít biểu lộ cảm xúc.
Câu 2. Lời thoại của Thị Mầu cho thấy tình cảm, cảm xúc của nhân vật đã thay đổi thế nào từ đầu đến cuối đoạn trích? Điền các từ ngữ chỉ tình cảm, cảm xúc và những lời thoại tương ứng vào sơ đồ sau:
– Rung động, phấn khởi (Người đâu mà đẹp như sao băng thế nhỉ?; Thầy như táo rụng sân đình/Em như gái rở, đi rình của chua…)
– Đắm chìm, kiên quyết (Tri âm chẳng tỏ tri âm/Để tôi thương nhớ vụng thầm sầu riêng).
Câu 3. Lời thoại của Thị Mầu cho thấy nhân vật quan niệm thế nào về tình yêu và hạnh phúc?
Lời thoại của Thị Mầu thể hiện quan niệm phóng khoáng của nhân vật về tình yêu và hạnh phúc. Thị Mầu không bị ràng buộc bởi những quy tắc hay lễ giáo phong kiến, và cô có tư duy mở cửa về tình yêu. Cô coi trọng cảm xúc cá nhân và không ngần ngại bày tỏ tình cảm của mình, thể hiện qua việc tự do bày tỏ sự thích thú và yêu đương với Thầy Tiểu và cảm xúc đắm đuối với Thị Kính. Điều này cho thấy Thị Mầu tìm kiếm hạnh phúc thông qua việc thể hiện tình cảm và không bị gò bó bởi các quy định xã hội truyền thống về tình yêu và hạnh phúc.
Câu 4. Trong đoạn trích Thị Mầu lên chùa, tiếng đế thể hiện quan điểm như thế nào về nhân vật Thị Mầu? Bạn có đồng tình với quan điểm đó hay không? Vì sao?
Trong đoạn trích khi tiếng đế nói về Thị Mầu, quan điểm về nhân vật này là cô là một người phụ nữ lẳng lơ và không gia giáo. Tôi đồng tình với quan điểm này vì Thị Mầu được xây dựng với một tính cách lẳng lơ, tự do, và không bị ràng buộc bởi các giới hạn xã hội hay tôn giáo. Cô tự do bày tỏ tình cảm và yêu đương một cách tự nhiên, không quan tâm đến các quy tắc và lễ giáo phong kiến. Điều này tạo nên một nhân vật phóng khoáng và độc đáo, mang lại sự tươi mới cho câu chuyện và thể hiện sự thách thức đối với quan niệm xã hội truyền thống về tình yêu và hạnh phúc.
Câu 5. Ứng xử của nhân vật Thị Kính thể hiện quan điểm gì của tác giả dân gian? Quan điểm đó còn nguyên giá trị trong cuộc sống ngày nay không?
Thái độ và ứng xử của nhân vật Thị Kính trong trích đoạn thể hiện một quan điểm truyền thống của tác giả dân gian về vẻ đẹp và phẩm hạnh. Thị Kính được miêu tả như một người hiền dịu, hiểu lễ nghĩa, và tôn trọng các giá trị truyền thống. Tác giả dân gian trong trường hợp này có thể muốn nhấn mạnh vai trò quý báu của những người phụ nữ truyền thống, những người tuân thủ các giá trị gia đình và xã hội.
Quan điểm này vẫn còn giữ giá trị trong cuộc sống ngày nay, mặc dù có thể đã trải qua nhiều thay đổi và pha trộn với các giá trị hiện đại. Sự hiền dịu, tôn trọng lễ nghĩa và đạo đức vẫn là những phẩm chất quý báu trong xã hội hiện đại. Những người có khả năng kết hợp giữa những giá trị truyền thống và những yếu tố hiện đại thường đạt được sự cân bằng trong cuộc sống và xã hội. Do đó, quan điểm này vẫn có giá trị và có thể được áp dụng trong cuộc sống ngày nay.
Câu 6. Những dấu hiệu nào giúp bạn nhận biết Thị Mầu lên chùa là một văn bản chèo?
Có một số dấu hiệu giúp bạn nhận biết rằng trích đoạn văn này là một văn bản chèo:
– Nhân vật: Trích đoạn đề cập đến hai nhân vật chính là Thị Kính (đào thương) và Thị Mầu (đào lệch). Tên gọi này thường được sử dụng trong văn bản chèo để nhận diện nhân vật, và thường có ý nghĩa biểu trưng.
– Cấu trúc: Văn bản chèo thường có cấu trúc phân chia thành nhiều cảnh và màn, giống như một kịch bản cho diễn viên biểu diễn trên sân khấu. Trong trích đoạn này, cũng có sự phân chia thành nhiều cảnh khi có sự tương tác giữa các nhân vật.
– Lời thoại: Văn bản chèo thường bao gồm các loại lời thoại như đối thoại (nhân vật tương tác với nhau), độc thoại (một nhân vật nói một mình) và bàng thoại (nhân vật nói với khán giả hoặc bên ngoài nhân vật). Trong trích đoạn này, bạn có thể thấy các lời thoại và trò chuyện giữa Thị Kính và Thị Mầu.
Những dấu hiệu này cho thấy trích đoạn văn có tính chất của văn bản chèo, một loại văn bản thường được sử dụng trong nghệ thuật biểu diễn truyền thống của Việt Nam.
Câu 7. Trong hai nhân vật Thị Kính và Thị Mầu, nhân vật nào để lại ấn tượng sâu sắc hơn đối với bạn? Vì sao?
Trong hai nhân vật Thị Kính và Thị Mầu, cá nhân của bạn ấn tượng sâu sắc hơn với Thị Mầu vì một số lý do sau đây:
– Tính cách mạnh mẽ và độc lập: Thị Mầu được thể hiện là một người phụ nữ mạnh mẽ, dám yêu và dám sống theo cách riêng của mình. Cô không quan tâm đến sự kỳ thị của người khác và luôn theo đuổi những gì cô tin là đúng. Tính cách độc lập và quyết đoán của Thị Mầu có thể khiến bạn cảm thấy ấn tượng và cảm thông với cô.
– Sự thay đổi trong tình cảm: Trong trích đoạn, bạn có thể thấy sự thay đổi trong tình cảm của Thị Mầu, từ sự phấn khích ban đầu khi gặp Thị Kính đến sự đắm chìm và đau khổ sau khi biết rằng Thị Kính đã kết hôn với Tiếng Đế. Sự biểu hiện này của tình cảm và sự thay đổi trong tính cách làm cho nhân vật Thị Mầu trở nên phong phú và đa chiều.
– Sự phản ánh của Thị Mầu về quan điểm về tình yêu và hạnh phúc: Thị Mầu đại diện cho một quan điểm phóng khoáng về tình yêu và hạnh phúc. Cô không tuân theo các giới hạn xã hội và tôn thờ tình yêu tự do và cảm xúc của mình. Điều này có thể gợi cảm hứng cho bạn về tư duy mở cửa và sự đặc biệt của tình yêu đích thực.
Tuy nhiên, cả hai nhân vật Thị Kính và Thị Mầu đều đóng vai trò quan trọng trong trích đoạn, và mỗi người có những đặc điểm và tính cách riêng biệt, đóng góp vào sự phong phú của câu chuyện.