Soạn bài Tảo phát Bạch Đế thành - Chân trời sáng tạo 11 là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.
Mục lục bài viết
1. Trả lời các câu hỏi trong SGK:
Câu 1 (trang 22 SGK Ngữ văn 11 Tập 2): Nhận xét về bức tranh thiên nhiên trên đường từ Bạch Đế đến Giang Lăng được mô tả trong bài thơ (thiên nhiên được quan sát, mô tả qua góc nhìn của ai, trong bối cảnh nào, vẻ đẹp riêng của thiên nhiên nơi đây…).
Trả lời:
-
Bức tranh thiên nhiên trên đường từ Bạch Đế đến Giang Lăng được thể hiện qua góc nhìn của tác giả Lý Bạch khi ông đang trên thuyền rời Bạch Đế về Giang Lăng.
-
Bài thơ được viết trong tình cảnh chia ly, rời xa, nhưng không mang nét buồn bã mà ngược lại, rất hùng vĩ. Khung cảnh thiên nhiên trong bức tranh ấy tạo nên một sự hòa quyện giữa con người và cảnh vật. Mặc dù không nói trực tiếp về thác nước hay núi non xung quanh, nhưng qua ngòi bút tài hoa của tác giả, người đọc vẫn cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên vào thời điểm đó.
Câu 2 (trang 22 SGK Ngữ văn 11 Tập 2): Phân tích một số hình ảnh, từ ngữ có tác dụng thể hiện vẻ đẹp độc đáo của phong cảnh thiên nhiên và tình cảm, cảm xúc của chủ thể trước phong cảnh đó.
Trả lời:
- Hình ảnh “vạn trùng san” (núi non muôn trùng) là một minh họa cho vẻ đẹp của cảnh núi sông hùng vĩ ở phía nam Trung Quốc từ Bạch Đế. Nơi đây có núi kề núi, vách đá che phủ bầu trời, tiếng vượn kêu thê thảm, tiếng hang trống vang lên đầy bi ai không ngừng. Tuy nhiên, tâm trạng của chủ thể trước cảnh tượng đó lại rất hào hứng, vui tươi, hoà nhập vào khung cảnh hùng vĩ đó qua câu cuối với từ “khinh chu” (con thuyền nhẹ) vượt qua núi non muôn dặm. Điều này cho thấy sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người.
Câu 3 (trang 22 SGK Ngữ văn 11 Tập 2): Xác định chủ đề và cảm hứng chính của bài thơ.
Trả lời:
-
Chủ đề: Tình yêu mến thiên nhiên, cảnh vật; sự giao thoa giữa con người và những biến đổi của tự nhiên.
-
Cảm hứng chính được thể hiện trong văn bản là tinh thần lạc quan, sự ngợi ca và tình yêu thương dành cho phong cảnh, đặc biệt là phong cảnh núi non hùng vĩ.
2. Dàn ý bài Tảo phát Bạch Đế thành – Chân trời sáng tạo 11:
Mở bài:
Mở đầu, chúng ta sẽ tìm hiểu về tác giả Lý Bạch, bao gồm những nét chính về con người, cuộc đời và đặc điểm sáng tác của ông. Tiếp theo, sẽ được đề cập đến tác phẩm Tảo phát Bạch Đế thành, với thông tin về xuất xứ và những đặc điểm nổi bật về nội dung cũng như nghệ thuật của tác phẩm.
Thân bài:
Chuyển sang phần thân bài, chúng ta sẽ theo bước chân của Lý Bạch từ Bạch Đế đến Giang Lăng trong hai câu đầu. Tiếp theo, sẽ khắc họa bức tranh thiên nhiên trên con đường đến Giang Lăng trong hai câu sau.
Kết bài:
Cuối cùng, kết bài sẽ nhấn mạnh sự đặc sắc về nội dung và nghệ thuật trong thơ của Lý Bạch.
3. Phân tích bài Tảo phát Bạch Đế thành – Chân trời sáng tạo 11:
3.1. Phân tích bài Tảo phát Bạch Đế thành – Chân trời sáng tạo 11 ấn tượng nhất:
Lý Bạch được biết đến như một thiên tài thơ ca, ông đã có đóng góp vô cùng quan trọng vào sự phát triển của thơ Đường. Tác phẩm thơ của ông mang đậm nét phóng khoáng và tự do, nhưng vẫn giữ được sự giản dị. Ông khám phá nhiều chủ đề đa dạng, từ thiên nhiên tươi đẹp đến tình yêu và quê hương thân yêu của đất nước. Một trong những tác phẩm nổi bật của ông là “Tảo phát Bạch Đế thành,” viết năm 759 và được ghi trong Thơ Đường ở Việt Nam. Bài thơ này như một bức tranh mênh mông về thiên nhiên hùng vĩ trên hành trình từ Bạch Đế đến Giang Lăng.
“Triêu từ Bạch Đế thái vân giang Thiên lí Giang Lăng nhất nhật hoàn Lưỡng ngạn viên thanh đề bất trú Khinh chu dĩ quá vạn trùng san”
Bài thơ sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật, với ngôn từ giản dị và gần gũi, khiến câu thơ của Lý Bạch trở nên thân mật hơn với người đọc. Hai câu đầu tượng trưng cho sự chia ly, từ biệt Bạch Đế để đến Giang Lăng. Dù là khoảnh khắc chia tay, khung cảnh mở ra không mang nỗi buồn mà thay vào đó là một biển mây rực rỡ. Con đường từ Bạch Đế đến Giang Lăng phải vượt qua con sông Trường Giang xiết chảy và những dãy núi hùng vĩ. Với Lý Bạch, sự chia ly không phải là điều kết thúc, mà là sự bắt đầu của một hành trình mới. Do đó, thiên nhiên hiện lên trước mắt rất mạnh mẽ và tươi mới. Dù con đường dài ngàn dặm, nhưng lại chỉ mất một ngày để đến nơi, điều đó có vẻ kỳ diệu. Thông qua nét vẽ của Lí Bạch, ta có thể cảm nhận được hình ảnh và âm thanh, và như thể mọi điều đó có thể xảy ra. Hai câu tiếp theo như một bức tranh tươi đẹp của thiên nhiên, nơi con người và cảnh vật hòa quyện vào nhau, tạo nên một khung cảnh sống động và hùng vĩ. Mặc dù không nhắc đến thác nước và dãy núi xung quanh, nhưng thông qua ngòi bút tài hoa của tác giả, ta vẫn có thể cảm nhận được vẻ đẹp tự nhiên tại thời điểm đó. Để vượt qua ngàn dặm trong một ngày, thì con thuyền phải di chuyển nhanh và không ngừng nghỉ.
Lúc này, khung cảnh trở nên sống động hơn với sự hiện diện của thiên nhiên và các loài vật. Thuyền vẫn lướt trên mặt nước, nhưng cảm nhận âm thanh của tiếng “vượn kêu không ngớt”. Vì tốc độ nhanh, tiếng kêu của vượn không chỉ nghe được từ một hướng cụ thể, mà kéo dài mênh mông và vô tận. Lý Bạch đi trên thuyền, trôi dạt qua mặt nước, đi qua núi non hùng vĩ để trở về với Giang Lăng. Con thuyền di chuyển nhẹ nhàng trên mặt nước, như không gặp bất kỳ khó khăn hay trở ngại nào. Điều này cũng phản ánh đặc điểm nổi bật của cách miêu tả thiên nhiên, non nước hữu tình của Lý Bạch. Thiên nhiên thể hiện sự tĩnh lặng, cảnh vật và con người tự do tồn tại như chính tâm hồn của người viết. Ông không bị ràng buộc bởi cuộc sống, mà cảm nhận thiên nhiên một cách thanh thản. Hành trình dài ngày không gây cảm giác u ám, nặng nề, mà lại nhẹ nhàng, dễ chịu. Cùng với Lý Bạch, Đỗ Phủ cũng tạo ra những bài thơ tuyệt vời về non nước hữu tình. Cả hai tác giả đều có nét sáng tạo độc đáo trong từng tác phẩm của mình. Khi đọc những bài thơ của họ, ta như được đắm chìm vào bức tranh thiên nhiên tráng lệ, nhưng lại được xây dựng một cách giản dị và phóng khoáng.
Một nhà phê bình văn học đã nhận xét: “Thơ của Lý Bạch mang trong đó cái hồn của người sáng tác, vừa phóng khoáng, vừa giản dị nhưng không kém phần sắc sảo”. Điều này càng trở nên rõ ràng hơn qua tác phẩm “Tảo phát Bạch Đế thành” của Lý Bạch. Bức tranh thiên nhiên trùng điệp, sự phóng khoáng kết hợp với tâm hồn đẹp đẽ của một người thi sĩ. Khi đọc thơ của Lý Bạch, người đọc như được hòa mình vào từng từ, từng bức tranh thiên nhiên mà ông vẽ ra, đó thật đẹp và cuốn hút.
3.2. Phân tích bài Tảo phát Bạch Đế thành – Chân trời sáng tạo 11 ngắn gọn nhất:
Tảo phát Bạch Đế thành là một tác phẩm nổi bật trong tác phẩm “Chân trời sáng tạo 11”. Tác phẩm này được tạo ra bởi tác giả Lý Bạch, một nhà văn có nhiều năm kinh nghiệm và tài năng sáng tác đặc biệt.
Trong bài thơ này, Lý Bạch sử dụng ngôn ngữ rất tinh tế và màu sắc phong phú để mô tả cảnh vật và không gian của Bạch Đế thành. Qua từng câu, tác giả khéo léo tái hiện lại vẻ đẹp tươi mới và sự tràn đầy sức sống của thiên nhiên. Những chi tiết nhỏ như bông hoa, cỏ xanh, và tiếng rì rào của suối nước được miêu tả một cách tỉ mỉ, tạo nên hình ảnh sống động và cảm xúc sâu sắc.
Không chỉ dừng lại ở việc mô tả vẻ đẹp ngoạn mục của cảnh quan, Lý Bạch còn truyền tải thông điệp sâu sắc về sự sống và sự phát triển. Ông sử dụng Tảo phát như một biểu tượng cho sự mầm mống, sự sinh sôi nảy nở, và sự tiến bộ không ngừng của đất nước. Bạch Đế thành trở thành bức tranh sống động về sự phồn thịnh và hy vọng của một vùng đất.
Bên cạnh đó, nghệ thuật sáng tạo của Lý Bạch trong bài này còn thể hiện qua cách ông kết hợp các yếu tố ngôn ngữ, như nhịp điệu, hình ảnh, và ngôn ngữ hình tượng. Sự kỹ thuật cao của tác giả được thể hiện qua việc sắp xếp câu từ, chọn từ ngữ và xây dựng cú pháp một cách khéo léo, tạo nên sự hòa quyện hoàn hảo giữa nội dung và hình ảnh.
Tóm lại, “Tảo phát Bạch Đế thành” trong sách “Chân trời sáng tạo 11” không chỉ là một bức tranh về cảnh quan thiên nhiên mà còn chứa đựng sự biểu tượng và ý nghĩa sâu sắc về sự sống và phát triển. Ngoài ra, nó còn thể hiện tài năng sáng tạo xuất sắc của tác giả Lý Bạch thông qua việc sử dụng ngôn ngữ và kỹ thuật văn chương đầy ấn tượng.