Bài thơ "Ông đồ và sự ngày càng mai một của nét đẹp văn hóa truyền thống xin chữ Nho" là một tác phẩm sâu sắc và cảm động của tác giả, người đã truyền tải những suy nghĩ và cảm xúc của mình về một truyền thống văn hóa đáng trân trọng.
Mục lục bài viết
1. Chuẩn bị soạn bài thơ Ông đồ:
Yêu cầu (trang 46 Sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
Ngoài bài thơ Đêm nay Bác không ngủ, em còn biết thêm một bài thơ nữa là “Mùa xuân nho nhỏ” của nhà thơ Thanh Hải, một tác phẩm thể hiện sự tươi vui và mong muốn về mùa xuân. Bài thơ này mô tả về một mùa xuân nhỏ bé, nhưng lại đầy ý nghĩa và cảm xúc. Nó khắc họa hình ảnh của một ngày xuân đẹp, nơi những bông hoa nở rộ, chim hót líu lo và tiếng cười trẻ thơ vang lên khắp nơi.
Vũ Đình Liên (1913-1996), quê ở Hải Dương, là một trong những nhà thơ lớp đầu tiên của phong trào Thơ mới và đồng thời cũng là một nhà giáo nhân dân tài năng của Việt Nam. Thơ của ông thường mang trong mình tình cảm thương người và tình yêu với quá khứ. Ông không chỉ là một nhà thơ xuất sắc mà còn là một người thầy có ảnh hưởng lớn đến thế hệ học trò của mình. Ông đã dành cả cuộc đời mình để truyền cảm hứng và tri thức cho các thế hệ trẻ, đồng thời góp phần xây dựng văn hóa và nền giáo dục của đất nước.
Chữ Nho và nghệ thuật viết chữ Nho (thư pháp): Chữ Nho ban đầu có gốc từ chữ Hán nhưng được phát âm bằng tiếng Việt. Nhờ mượn chữ Hán về sử dụng, chúng ta đã bổ sung thêm rất nhiều từ vựng cho tiếng Việt và phát triển ngôn ngữ của mình. Thư pháp ban đầu chỉ đơn giản là phương pháp viết chữ chuẩn xác, đẹp mắt, nhưng theo thời gian, thư pháp đã vượt ra khỏi ý nghĩa ban đầu và trở thành một nghệ thuật viết chữ độc đáo, tạo ra những hình tượng nghệ thuật thể hiện ý nghĩa sâu xa của tác giả. Thư Pháp ban đầu xuất phát từ Trung Hoa và được nhập khẩu vào Việt Nam từ những năm đầu Công nguyên thời nhà Hán. Thư pháp không chỉ là một hình thức viết chữ mà còn là một di sản văn hóa có giá trị lớn trong lịch sử văn hóa Việt Nam. Nó mang trong mình sự kết hợp tinh tế giữa chữ viết và nghệ thuật, tạo nên những tác phẩm đẹp mắt và ý nghĩa.
2. Đọc hiểu bài thơ Ông đồ:
Nội dung chính: Bài thơ này thuật lại câu chuyện về sự tiếp tục phát triển và truyền bá của một nét đẹp truyền thống mang tên “xin chữ Nho”, nét đẹp này được coi là biểu tượng cho sự tự hào và lòng yêu nước của dân tộc. Bài thơ mô tả chi tiết cách mà nét đẹp này ngày càng trở nên quan trọng và lớn mạnh trong khoảng thời gian dài, từ thời xa xưa cho đến hiện tại.
Nét đẹp “xin chữ Nho” không chỉ đơn thuần là một yếu tố văn hóa, mà còn là một phần không thể thiếu trong việc xác định danh tính và giữ gìn bản sắc quốc gia. Bài thơ nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc truyền bá và duy trì nét đẹp này qua nhiều thế hệ, từ người cha truyền cho con cháu và từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Bài thơ cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát triển nét đẹp truyền thống này trong bối cảnh hiện đại, khi mà sự phổ biến của công nghệ và sự đa dạng của văn hoá đã tạo ra nhiều thay đổi trong xã hội. Bài thơ gợi mở ý nghĩa sâu sắc của việc giữ gìn và truyền bá nét đẹp truyền thống này, như một cách để giữ vững giá trị và nhận thức về nguồn gốc và bản sắc dân tộc.
3. Soạn bài Ông đồ của Vũ Đình Liên – Ngữ văn lớp 7 Cánh Diều:
3.1. Trả lời câu hỏi giữa bài:
Câu 1 (trang 47 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
Vần: cách vần (già-qua, đâu-sầu, hay-bay)
Nhịp: 2/3, 3/2, ¼
Các ví dụ về cách vần: già qua, đâu sầu, hay bay
Các ví dụ về nhịp: 2/3, 3/2, ¼
Câu 2 (trang 47 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
Phần đầu bài thơ tuyệt đẹp khiến ta không thể rời mắt. Trước mắt ta, những cánh đào đang nở rộ với màu hồng tươi sáng, tượng trưng cho sự tươi mới và thịnh vượng của mùa xuân. Hương thơm của hoa đào lan tỏa trong không gian, kết hợp với ánh nắng mặt trời len lỏi qua những cành cây, tạo nên một khung cảnh thật sống động và mê hoặc.
Không chỉ có hoa đào, cảnh phố phường cũng rất sống động và nhộn nhịp. Những ông lão ôm gậy đi dạo trên con phố, mang trong mình nét đẹp của sự trưởng thành và kinh nghiệm cuộc sống. Đám đông người qua lại tạo nên một không gian sôi động, đầy sức sống và năng động. Tiếng cười vang lên khắp nơi, gieo rắc niềm vui và sự háo hức cho mùa Tết đến xuân về.
Tất cả những chi tiết này kết hợp với nhau tạo nên một không khí tấp nập, đông vui và háo hức trong không gian Tết. Mỗi người đi qua đều đắm chìm trong không gian này, cảm nhận được sự phấn khởi và mong chờ của mùa xuân mới. Bài thơ với phần đầu tuyệt vời này thực sự đem lại cho chúng ta hình ảnh sống động và cảm xúc tươi trẻ của một mùa xuân đáng nhớ.
Câu 3 (trang 47 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
Tài năng viết chữ của ông đồ được thể hiện qua những nét chữ ngay ngắn, đẹp đẽ như phương múa rồng bay trên giấy. Những nét chữ này không chỉ làm cho người xem trầm trồ, mà còn thu hút sự ngưỡng mộ của những người xin chữ và những vị khách qua đường. Bởi vì những nét chữ này không chỉ đơn thuần là những dòng chữ trên giấy, mà còn chứa đựng cả một câu chuyện vô cùng sâu sắc và ý nghĩa. Sự tinh tế và sắc sảo của bút pháp ông đồ đã giúp chuyển tải những cảm xúc và suy nghĩ của ông một cách tuyệt vời, khiến cho người đọc không thể rời mắt khỏi trang giấy. Những nét chữ này thực sự là một tác phẩm nghệ thuật đẹp mắt và đáng khâm phục.
Câu 4 (trang 47 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
Từ “nhưng” ở dòng 9 tạo ra một sự tương phản rõ rệt giữa ý kiến trong câu trước và câu sau, đồng thời tạo nên một sự kết thúc đầy mạnh mẽ cho những hình ảnh tuyệt đẹp và dự báo không tốt về những hình ảnh sẽ xuất hiện sau đó. Chính sự đối lập này làm nổi bật sự chênh lệch giữa hai khía cạnh, tạo ra một hiệu ứng bất ngờ và gợi lên sự tò mò của người đọc. Việc sử dụng từ này cũng mang tính chất tâm lý, khiến cho người đọc dễ dàng tạo ra những liên tưởng và suy nghĩ về những tình huống tiếp theo sẽ diễn ra. Nhờ vậy, câu này tạo nên một sự căng thẳng tinh thần và sự hấp dẫn mạnh mẽ, thu hút sự quan tâm và tò mò của độc giả.
Câu 5 (trang 48 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
Trong bài thơ, hình ảnh ở khổ thơ cuối đối lập hoàn toàn với hình ảnh ở khổ thơ đầu. Ban đầu, khổ thơ đầu tiên truyền tải một cảnh tượng sống động của ông đồ đang ở trên phố, đúng vào ngày Tết sôi động, khi đào nở rực rỡ và những tấm giấy đỏ rực rỡ trang trí khắp nơi. Mọi thứ đều tấp nập và sôi động, tạo nên một không khí vui tươi, tràn đầy sức sống.
Tuy nhiên, đến khi đọc đến khổ thơ cuối, câu cuối cùng lại mang đến cho chúng ta một hình ảnh khác, khung cảnh có chút thiếu sót. Mặc dù hoa đào vẫn nở rực rỡ, mọi người vẫn tấp nập nhưng không còn thấy sự hiện diện của ông đồ xưa. Điều này gợi lên một sự thiếu sót, một sự mai một của một giá trị văn hóa quan trọng.
Câu cuối cùng của bài thơ đã tạo ra một cảm giác buồn, một cảm giác mất mát về một phần quan trọng của văn hóa truyền thống. Bài thơ thông qua hình ảnh và cảm xúc đã thành công trong việc gợi lên lòng nhớ nhung và sự nhận thức về sự thay đổi trong cuộc sống hiện đại.
3.2. Trả lời câu hỏi cuối bài:
Câu 1 (trang 48 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
Truyền thống xin chữ Nho đã từng là một phần không thể thiếu trong ngày Tết cổ truyền của người Việt Nam. Đó là một biểu hiện sâu sắc của lòng kính trọng và tôn vinh văn hóa truyền thống, gắn kết cộng đồng và ghi nhớ những giá trị quý báu của quá khứ.
Tuy nhiên, trong thời đại hiện đại với sự phát triển của công nghệ và sự thay đổi trong đời sống, truyền thống xin chữ Nho đã trở nên mai một và dần mất đi. Bài thơ thể hiện sự tiếc nuối và xót xa của tác giả khi nhìn thấy nét đẹp này dần trở nên xa lạ và ít được chú trọng.
Tác giả muốn gửi gắm thông điệp về việc bảo tồn và tôn vinh truyền thống văn hóa truyền thống xin chữ Nho, để khắc sâu trong trái tim mỗi người và duy trì sự độc đáo và đặc biệt của văn hóa Việt Nam.
Bằng cách truyền tải những suy nghĩ và cảm xúc của mình, tác giả hy vọng rằng mọi người sẽ nhìn nhận và đánh giá cao những giá trị văn hóa truyền thống và cống hiến để bảo tồn và phát triển chúng cho thế hệ sau.
Câu 2 (trang 48 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
Nội dung bài thơ được trình bày theo trình tự thời gian, từ những chi tiết đầu tiên cho đến những sự kiện sau cùng.
Cách trình bày như vậy có tác dụng thể hiện sự mai một, mất dần của một nét đẹp văn hóa truyền thống theo thời gian, khi những yếu tố truyền thống ngày càng mờ nhạt và không còn được trân trọng như trước.
Câu 3 (trang 48 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
Hình ảnh ông đồ ở khổ 1 và 2: một người tài hoa với tài thư pháp, chữ Nho tuyệt đỉnh, được mọi người khen ngợi và xin chữ treo ngày Tết.
Hình ảnh ông đồ ở khổ 3 và 4: một người tài hoa, nhưng mọi người không còn quan tâm và không ai xin chữ hay để ý đến.
→ Sự khác nhau này cho thấy sự mờ nhạt dần của văn hóa truyền thống trong lòng mọi người. Ông đồ vẫn là người tài hoa, nhưng mọi người thờ ơ, như thờ ơ với chính nét đẹp văn hóa truyền thống câu đối trong ngày Tết. Mọi thứ trở nên tấp nập và con người cũng dần quên đi những giá trị văn hóa đẹp đẽ đó.
Câu 4 (trang 48 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
Biện pháp tu từ: câu hỏi tu từ (Người thuê viết nay đâu?; Hồn ở đâu bây giờ), liệt kê (hoa đào, mực, giấy đỏ)
Tác dụng: như lời tự vấn, thể hiện sự ngậm ngùi và nuối tiếc cho thời huy hoàng đã qua, chỉ còn lại màu sắc phai nhạt.
Câu 5 (trang 48 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
Những câu thơ tả cảnh và tình cảm. Đây là khung cảnh đầy hữu tình, nơi mà cảnh vật và những vật vô tri đều chứa đựng nỗi buồn và tiếc nuối của tác giả về một thời huy hoàng đã qua.
Câu 6 (trang 48 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
Trong văn hóa truyền thống của người Việt, tục xin chữ mỗi dịp Tết đến là một nét đẹp đặc trưng. Nguồn gốc của tập tục này xuất phát từ những người hiếu học, những người trân trọng nét chữ đẹp và đặt biệt quý trọng giá trị của tri thức. Khi đến dịp Tết, mọi người xin chữ như một lời cầu chúc, một hy vọng lấy may mắn và phúc lộc cho đầu năm mới.
Xin chữ không chỉ đơn thuần là tạo dựng một cái tên, một câu chúc hay một lời cầu nguyện, mà còn là biểu hiện sự tôn trọng và trọng trách với chữ viết. Điều này thể hiện sự quý trọng đối với tri thức và kiến thức, và mong muốn sự bình an, tài lộc trong cuộc sống.
Tập tục xin chữ trong dịp Tết cũng là cách để mọi người thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng đến những người đã truyền đạt tri thức cho mình. Đây cũng là dịp để mọi người xin chữ từ những người được coi là có chữ nghĩa, có kiến thức và có sự ảnh hưởng trong xã hội.
Với mỗi lần xin chữ, người ta hy vọng nhận được phúc lộc và may mắn trong cuộc sống. Đây cũng là một cách để mọi người gửi gắm lời chúc tốt đẹp cho gia đình và người thân yêu trong năm mới. Xin chữ cũng được coi là một hành động mang tính tâm linh, khi người ta cầu nguyện và hy vọng nhận được sự bình an và thành công trong cuộc sống.
Tổng kết lại, tục xin chữ trong dịp Tết không chỉ là một nét đẹp văn hóa truyền thống, mà còn là biểu hiện sự trọng trách và mong muốn có một năm mới tràn đầy phúc lộc và bình an. Đây là một hoạt động mang ý nghĩa tâm linh và gắn kết cộng đồng, tạo nên một không khí ấm áp và đoàn kết trong gia đình và xã hội.