Hiện tượng biến đổi khí hậu và nóng lên của Trái Đất đang diễn ra nhanh chóng và có tác động đáng kể đến cuộc sống của chúng ta. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Soạn bài Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ 21, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Chuẩn bị bài Nước biển dâng:
Yêu cầu (trang 64 sgk Ngữ văn 8 Tập 1):
– Đọc trước văn bản Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI; tìm hiểu thêm thông tin về hiện tượng Trái Đất nóng lên, biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
– Thu thập những hình ảnh hoặc video clip cho bài thuyết trình về tác hại do nước biển dâng.
Trả lời:
Hiện tượng biến đổi khí hậu và nóng lên của Trái Đất đang diễn ra nhanh chóng và có tác động đáng kể đến cuộc sống của chúng ta. Dưới đây là một số thông tin thêm về những biến đổi này:
– Thời tiết cực đoan: Hiện nay, chúng ta thường xuyên chứng kiến những thay đổi thời tiết không thể dự đoán trước. Các trận lũ lụt, bão táp và cơn nắng nóng kéo dài gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho môi trường và cuộc sống con người. Những hiện tượng này ngày càng trở nên phổ biến và mạnh mẽ hơn, gây ra những tác động xấu đến nông nghiệp, nguồn nước và hệ sinh thái.
– Tăng cường sự khô hanh: Khí hậu nóng lên gây ra hiện tượng khô hạn, ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng và động vật. Nơi mà trước đây có mùa mưa đều bây giờ trở nên cằn cỗi, đất đai mất màu mỡ và nguồn nước ngày càng khan hiếm. Điều này dẫn đến sự mất mát lớn trong nông nghiệp và làm gia tăng tình trạng đói nghèo ở nhiều khu vực.
– Biến đổi biển: Sự tăng nhiệt độ trái đất gây ra sự tan chảy nhanh chóng của băng tuyết ở các khu vực cực Bắc và cực Nam. Lượng nước từ băng tan này đổ vào biển, dẫn đến nước biển dâng cao. Điều này gây ra sự dồn nước lên bờ biển và đe dọa cuộc sống và tài sản của hàng triệu người dân sống ở các khu vực ven biển trên khắp thế giới. Việc mất mát nền đất và những cộng đồng bị ngập nước ngày càng trở nên nghiêm trọng.
– Năng lượng tái tạo: Hiện nay, những biện pháp thay thế và sử dụng năng lượng tái tạo đang trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Việc sử dụng năng lượng mặt trời, gió và nhiệt đất có thể giúp giảm lượng khí nhà kính thải ra môi trường, làm giảm tốc độ biến đổi khí hậu. Việc đầu tư vào năng lượng tái tạo cũng có thể giúp tạo ra nhiều công việc mới và cải thiện chất lượng cuộc sống.
– Sự ảnh hưởng đến động thực vật: Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến các loại động thực vật và động vật. Một số loài động vật đang phải di cư hoặc đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống. Ngoài ra, các loại thực phẩm có thể bị ảnh hưởng bởi sự biến đổi này, dẫn đến tình trạng thiếu hụt thực phẩm và tăng giá cả.
– Thách thức toàn cầu: Biến đổi khí hậu không chỉ là một vấn đề của một quốc gia mà là một thách thức toàn cầu. Cần sự hợp tác giữa các quốc gia để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường tự nhiên cho thế hệ tương lai.
2. Đọc hiểu:
2.1. Nội dung chính bài Nước biển dâng:
Bài viết “Nước biển dâng: Bài toán khó cần giải quyết trong thế kỷ XXI” bàn về một trong những vấn đề nghiêm trọng và cấp bách của thế giới hiện đại – biến đổi khí hậu và tác động của nó đến mức độ nước biển dâng lên. Nó không chỉ đơn thuần là một hiện tượng môi trường mà còn là một thách thức toàn cầu đang ảnh hưởng đến cuộc sống và sự tồn tại của hàng triệu người dân trên toàn cầu.
2.2. Trả lời câu hỏi giữa bài Nước biển dâng:
Câu 1:
Nội dung của sa pô giúp em hiểu được rằng hiện tượng nước biển dâng là một vấn đề đáng lo ngại và cần phải được chú ý, nghiên cứu để tìm ra giải pháp đối phó. Hiệu ứng nước biển dâng đang diễn ra trên toàn cầu và ảnh hưởng đến cuộc sống của hàng triệu người. Việc nâng mực nước biển gây ra nhiều vấn đề như nguy cơ ngập úng, mất đất đai ven biển, ảnh hưởng đến nông nghiệp và nguồn nước ngọt. Điều này làm cho hiện tượng này trở thành một thách thức lớn đối với nhân loại.
Câu 2:
Các đề mục in đậm trong văn bản giúp người đọc dễ dàng xác định và nắm bắt thông tin quan trọng trong văn bản. Chúng đánh dấu những phần quan trọng nhất, giúp người đọc có cái nhìn tổng quan về nội dung và tìm kiếm thông tin cụ thể một cách dễ dàng.
Câu 3:
Các số liệu trong văn bản có vai trò quan trọng trong việc minh chứng và làm rõ vấn đề. Chúng là các con số thống kê và dữ liệu cụ thể về tình trạng nước biển dâng và các tác động của nó. Số liệu này giúp làm nổi bật tính nghiêm trọng của vấn đề, chứng minh rằng nước biển đang tăng lên và ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống con người.
Câu 4:
Thủy triều ảnh hưởng đến mực nước biển bằng cách tạo ra sự thay đổi định kỳ trong mực nước biển. Thủy triều là hiện tượng nước biển dâng lên và rút xuống do tác động của lực hấp dẫn mặt trăng và mặt trời. Khi thủy triều cao, mực nước biển tăng lên và có thể gây ngập úng, đặc biệt ở các khu vực ven biển. Khi thủy triều thấp, mực nước biển giảm xuống. Thủy triều là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến biến đổi mực nước biển và có vai trò quan trọng trong việc đánh giá và dự đoán tác động của nước biển dâng.
Câu 5:
Sự khác nhau của hiện tượng nước biển dâng do biến đổi khí hậu và do các nguyên nhân khác nằm ở một số điểm quan trọng:
– Sự khác nhau về nguyên nhân: Nước biển dâng do biến đổi khí hậu chủ yếu được kích thích bởi sự gia tăng của nhiệt độ trái đất và tan chảy của băng tuyết ở các vùng cực, dẫn đến tăng thể tích nước biển. Điều này diễn ra âm thầm và chậm rãi, và lượng nước biển dâng tăng lên là vĩnh viễn, không đảo ngược được. Trong khi đó, nước biển dâng do các nguyên nhân khác, chẳng hạn như thủy triều, gió, bão, có tính chất thay đổi theo mùa và đặc điểm cụ thể của vùng biển. Sự dao động của thủy triều, gió hay bão diễn ra đều đặn hàng năm, và không gây ra sự thay đổi đáng kể trong mực nước biển theo thời gian dài.
– Sự khác nhau về tính chất và quy mô: Nước biển dâng do biến đổi khí hậu thường rất nhỏ, chỉ vài mi-li-mét mỗi năm. Điều này làm cho nó khó nhận biết trực tiếp bằng mắt thường mà yêu cầu sự đo đạc và quan trắc chính xác. Trong khi đó, nước biển dâng do các nguyên nhân khác có thể có biến động đáng kể hơn trong thời gian ngắn, nhưng không gây ra sự thay đổi lớn và vĩnh viễn.
Câu 6:
Câu hỏi nêu vấn đề về sự liên quan và tác động qua lại của việc biến đổi khí hậu với hiện tượng nước biển dâng. Việc này giúp người đọc hiểu rõ hơn về tác động của biến đổi khí hậu đối với mực nước biển và tại sao nó là một vấn đề cần quan tâm.
Câu 7:
Thông tin đọc được từ hình 1 là mực nước biển từ năm 1880 đến năm 2000 đã dâng lên đến hơn 0,2 mét (tương đương với 20 xăng-ti-mét).
Câu 8:
Điểm khác biệt của nước biển dâng trong những năm gần đây là giai đoạn dâng không đều nhau. Điều này có nghĩa là trong một thời gian ngắn, có thể có sự tăng nhanh chóng của mực nước biển, sau đó là thời gian tĩnh lặng hoặc giảm nhẹ. Giai đoạn này thường không đều đặn và khó dự đoán, tạo ra thách thức trong việc ứng phó với biến đổi mực nước biển trong tương lai.
Câu 9:
Nội dung chính của đoạn Lời kết trong văn bản là tóm gọn lại những thông tin chính và nhấn mạnh vào mối đe dọa trong tương lai của hiện tượng nước biển dâng. Tác giả nhấn mạnh rằng con người đang trong thời kỳ cách mạng công nghiệp hóa, và đây là một thách thức lớn đòi hỏi sự chú ý và hành động từ tất cả mọi người để giải quyết vấn đề này. Đoạn này cũng thể hiện tính cấp bách của việc xử lý hiện tượng nước biển dâng và tầm quan trọng của việc tìm kiếm giải pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của nó.
Câu 10:
Câu cuối đoạn Lời kết “Bài toán này còn khó hơn nhiều so với việc nâng đội tàu lên không gian” liên quan đến nhan đề văn bản bằng cách so sánh mức độ khó khăn của việc giải quyết hiện tượng nước biển dâng với một tình huống ảo tưởng khác – nâng đội tàu lên không gian. Điều này nhấn mạnh rằng việc đối mặt với nước biển dâng là một thách thức vô cùng phức tạp và cần sự chú ý và nỗ lực của tất cả mọi người.
3. Trả lời câu hỏi cuối bài Nước biển dâng:
Câu 1:
Nhan đề “Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỷ XXI” đã nêu lên nội dung chính của văn bản, đó là sự khó khăn và thách thức trong việc giải quyết hiện tượng nước biển dâng.
Câu 2:
Trong văn bản này, đặc điểm của văn bản thuyết minh giải thích một hiện tượng tự nhiên là sự sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ như biểu đồ và số liệu để minh họa và trình bày thông tin về hiện tượng nước biển dâng. Điều này giúp người đọc dễ dàng hình dung và hiểu rõ hơn về nguyên nhân và cách thức diễn ra của hiện tượng này.
Câu 3:
Trình bày và triển khai ý tưởng, thông tin trong văn bản “Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỷ XXI” được thực hiện bằng cách sắp xếp nội dung theo trình tự logic. Văn bản bắt đầu bằng việc giới thiệu về sự thay đổi của mực nước biển và nguyên nhân gây ra hiện tượng này. Sau đó, nó đi vào việc trình bày cụ thể về cách mực nước biển sẽ dâng lên trong tương lai và kết thúc bằng lời kết tổng hợp. Cách trình bày này giúp người đọc theo dõi và nắm bắt dễ dàng các thông tin quan trọng về hiện tượng nước biển dâng.
Câu 4:
Hiện tượng “nước biển dâng” được coi là bài toán khó vì nó đang diễn ra và tác động đáng kể đến cuộc sống của con người mà chưa có giải pháp cụ thể và hiệu quả để giải quyết. Sự biến đổi khí hậu và tăng nhiệt đới gây ra việc nước biển dâng lên, và điều này có tiềm năng gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng như ngập lụt, mất mát đất đai, và ảnh hưởng đến kinh tế và đời sống của người dân. Việc giải quyết vấn đề này đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu và nỗ lực nghiên cứu để tìm ra các giải pháp thích hợp, và vì vậy nó được xem là một bài toán khó cần giải trong thế kỷ XXI.
Câu 5
Hiện tượng được nêu trong văn bản liên quan đến Việt Nam cũng như thế giới nói chung, và nó có tác động lớn đến nhiều khu vực ven biển trên toàn thế giới. Việc nước biển dâng lên đã gây ra nhiều tác động tiêu cực như sau:
– Khi kết hợp với triều cường, nước biển dâng có tác động đáng kể đến tương lai của nhiều thành phố lớn trên thế giới như New York, Vancouver, Amsterdam, Sydney, Melbourne, Tokyo, Bangkok, Singapore, và Thành phố Hồ Chí Minh. Các đô thị này đều đối diện với nguy cơ ngập lụt và mất mát đất đai quý báu.
– Dự kiến vào cuối thế kỷ, mực nước biển có thể tăng lên trong khoảng 35 – 85 xăng-ti-mét, gây ra thiệt hại kinh tế toàn cầu lên đến hàng nghìn tỷ đô la Mỹ và tác động đáng kể đến sự phát triển của nhiều quốc gia.
Câu 6
Để khắc phục hiện tượng “nước biển dâng,” có một số đề xuất có thể thực hiện:
– Xây dựng hệ thống hạ tầng bảo vệ: Xây dựng tường biển, tôn cao các tuyến đê, kè sông, kè biển để chống lại sự dâng biển. Điều này có thể giảm nguy cơ ngập lụt và bảo vệ đất đai.
– Phát triển công nghệ giảm phát thải khí nhà kính: Ứng dụng công nghệ sạch, giảm phát thải khí nhà kính để giảm tác động của biến đổi khí hậu đối với nước biển dâng.
– Kiểm soát khai thác nước ngầm: Ngăn chặn sự rút nước ngầm mạnh mẽ để duy trì mực nước biển ổn định.
– Chương trình giáo dục và tạo động viên: Tăng cường chương trình giáo dục về biến đổi khí hậu và tác động của nước biển dâng, và tạo động viên cho người dân và doanh nghiệp để tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường.
– Hợp tác quốc tế: Hợp tác với cộng đồng quốc tế để thực hiện các biện pháp toàn cầu nhằm giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
Những biện pháp này cần sự hợp tác toàn cầu và sự cam kết của các quốc gia để giải quyết một trong những thách thức lớn nhất mà con người đang phải đối mặt trong thế kỷ XXI.