Tác phẩm "Nữ phóng viên đầu tiên" kể về Manh Manh nữ sĩ, người tiên phong cho nữ quyền và thơ mới trong hội Tao Đàn. Dưới đây là bài soạn Nữ phóng viên đầu tiên Ngữ văn 11 Kết nối tri thức, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Soạn bài Nữ phóng viên đầu tiên Ngữ văn 11 Kết nối tri thức:
1.1. Trước khi đọc:
Câu hỏi 1. Hãy chia sẻ những điều bạn đã biết về đời sống của người phụ nữ Việt Nam thời phong kiến và những năm đầu thế kỉ XX.
Trả lời:
Cuộc sống của phụ nữ Việt Nam trong thời kỳ phong kiến và trong những năm đầu của thế kỷ XX đầy khó khăn và đau đớn. Trong giai đoạn này, phụ nữ phải đối mặt với nhiều khó khăn và rào cản. Ví dụ, vào thời kỳ phong kiến, phụ nữ thường không được phép tiếp cận giáo dục và họ bị giữ trong nhà để thực hiện nhiệm vụ chăm sóc con cái và làm việc nhà. Khi bước vào thế kỷ XX, phụ nữ vẫn bị áp đặt nhiều hạn chế bởi chính sách nô dịch và sự kiểm soát nghiêm ngặt của chế độ phong kiến.
1.2. Đọc văn bản:
– Câu hỏi 1. Nhận xét cách mở đầu văn bản của tác giả.
Trả lời:
Bắt đầu văn bản bằng một câu hỏi có thể tạo sự tò mò và quan tâm từ phía người đọc. Điều này làm cho độc giả cảm thấy thú vị và khám phá sâu hơn nội dung của tác phẩm. Cách mở đầu này thể hiện tính sáng tạo và tạo ra sự liên kết hấp dẫn giữa câu hỏi ban đầu và nội dung chính của văn bản.
– Câu hỏi 2. Tóm tắt các hoạt động chính của nhân vật.
Trả lời:
Manh Manh, tên thật Nguyễn Thị Kiêm (1914 – 2005), sinh ra trong gia đình ông Nguyễn Đình Trị, là một cư dân của huyện Gò Công.
Bà hoàn thành chương trình học tại Trường Trung học Nữ sinh địa phương và sau đó phát triển sự nghiệp báo chí. Ban đầu, bà chỉ là một phóng viên thường xuyên, viết các bài viết nhỏ với bút danh là YM và sau đó là Nguyễn Văn MYM.
Sau khi Phan Khôi đăng bài thơ “Tình già” (trong tạp chí Phụ nữ Tân văn, số 122, ngày 10/3/1932), tên tuổi của bà bắt đầu trở nên nổi tiếng dưới bút danh Nguyễn Thị Manh Manh hoặc tên thật khi bà ủng hộ Thơ mới và khuyến khích quyền bình đẳng cho phụ nữ.
Bà Kiêm gia nhập thế giới báo chí khi mới chỉ mười bảy tuổi và ban đầu chỉ hoạt động như một phóng viên thông thường, đôi khi viết về vấn đề quyền phụ nữ. Tuy nhiên, sau khi thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ cho phong trào Thơ mới, bà trở thành một người nổi tiếng thông qua các cuộc diễn thuyết và bài viết của mình.
– Câu hỏi 3. Hình ảnh được sử dụng có thể gợi ấn tượng gì cho người đọc?
Trả lời:
Hình ảnh này cho thấy buổi diễn thuyết của bà đã thu hút sự quan tâm đông đảo từ giới trẻ và những người trí thức tham dự. Mọi người đều tỏ ra rất tập trung và chăm chú khi lắng nghe. Buổi diễn thuyết đã tạo ra sự hấp dẫn và thu hút đối với đám đông tham gia.
– Câu hỏi 4. Lời nói và hành động của nhân vật thể hiện tư tưởng gì? Những tư tưởng đó có ảnh hưởng đến xã hội như thế nào?
Trả lời:
Lời nói và hành động của nhân vật thể hiện tư tưởng dân chủ và những quan điểm mới về bình đẳng giới. Những tư tưởng này dần được hiểu rõ hơn và nhiều phụ nữ ở An Nam đã bắt đầu thay đổi thái độ, chống lại các quy tắc truyền thống trong xã hội. Họ đã bắt đầu tham gia vào việc học tập, làm việc, và tham gia các hoạt động giải trí một cách tự do, tương tự như nam giới. Từ đó, họ đã thể hiện và khẳng định quyền bình đẳng của phụ nữ so với nam giới trong xã hội.
– Câu hỏi 5. Ngoại hình nhân vật được khắc họa như thế nào, nhằm mục đích gì?
Trả lời:
Ngoại hình của nhân vật được mô tả là người có chiều cao thấp, dáng vẻ nhỏ nhắn và tướng mạo không thuộc loại ưa nhìn, với khuôn mặt có đặc điểm như má hơi bầu và đôi môi nhọn giống như một con chim. Tuy nhiên, đôi mắt của nhân vật tỏ ra sáng sủa và thông minh, cô ấy giao tiếp nhanh nhạy, sắp xếp gọn gàng và có sự duyên dáng riêng.
Tác giả thông qua mô tả ngoại hình này có mục đích làm nổi bật sự đa dạng và phong cách riêng biệt của nhân vật. Bằng cách này, tác giả muốn khẳng định rằng phụ nữ có thể thể hiện sự tài năng và khả năng lãnh đạo giống như nam giới, mặc dù ngoại hình của họ không thuộc loại đẹp mắt. Điều quan trọng là sự tài năng và năng lực của họ không thể bị giới hạn hay bị bỏ qua.
– Câu hỏi 6. Những thông tin này gợi cho bạn suy nghĩ gì?
Trả lời:
Những thông tin này thúc đẩy chúng ta suy tư về những đóng góp lớn lao của bà, những đóng góp này đang dần bị lãng quên, trôi vào quên lãng. Thế giới đang dần quên đi những thành tựu của bà, và chúng ta cần nhớ đến chúng để tôn vinh công lao của bà.
1.3. Sau khi đọc:
– Câu hỏi 1. Văn bản được triển khai theo trình tự nào? Đánh giá hiệu quả của việc triển khai văn bản theo trình tự đó.
Trả lời:
Văn bản được sắp xếp theo thứ tự, bắt đầu từ thời niên thiếu của nhân vật và tiếp tục theo cuộc đời của họ đến cuối đời. Cách triển khai này giúp chúng ta tổng hợp được toàn bộ cuộc đời của nhân vật một cách toàn diện. Điều quan trọng là cách bố trí nội dung này phù hợp với bài viết, mang lại khả năng tóm tắt đầy đủ về cuộc sống của nhân vật và giúp độc giả dễ dàng tiếp cận thông tin trong văn bản.
– Câu hỏi 2. Phong trào xã hội nào đã được nói đến trong văn bản? Theo bạn, cách tác giả viết về phong trào ấy có điểm gì đặc biệt?
Trả lời:
Trong văn bản này, nó đề cập đến một phong trào xã hội quan trọng, đó là phong trào dân chủ và cuộc đấu tranh cho quyền của phụ nữ và bình đẳng giới.
Theo tôi, cách tác giả tiếp cận về phong trào này là bằng cách thể hiện những đóng góp và sự cống hiến của Manh Manh nữ sĩ đối với cuộc đấu tranh cho nữ quyền thông qua việc viết các tác phẩm và bài báo về quyền phụ nữ. Bằng cách này, bà đã tạo ra những tác phẩm thúc đẩy nhận thức về quyền phụ nữ và thông qua các bài diễn thuyết, bà đã truyền đạt cảm hứng cho thế hệ sinh viên và trí thức đương thời về quyền bình đẳng giữa nam và nữ.
– Câu hỏi 3. Hãy nhận xét về cách giới thiệu chân dung nhân vật trong văn bản. Theo bạn, chân dung ấy có được tái hiện một cách khách quan hay không? Vì sao?
Trả lời:
Cách mô tả nhân vật trong văn bản rất trung thực và bao gồm cả chi tiết về nét mặt của họ.
Chân dung của nhân vật được tái hiện một cách khách quan và toàn diện. Qua đó, chúng ta nhận thấy rằng nhân vật không có ngoại hình đẹp, dáng vẻ không cao ráo, đúng như lời nhận xét của nhà báo Ngọa Long rằng bà là “phụ nữ trời bắt xấu”. Sự hấp dẫn của nhân vật không phải xuất phát từ ngoại hình mà thay vào đó đến từ tính cách, nhận thức và tư tưởng tiến bộ của bà về quyền phụ nữ và bình đẳng, điều mà phụ nữ nên được trang bị.
– Câu hỏi 4. Bạn hình dung như thế nào về không khí thời đại được tái hiện trong văn bản?
Trả lời:
Không khí thời đại được phản ánh thông qua sự xuất hiện của các phong trào và các cuộc biểu tình mạnh mẽ, đặc biệt là ở miền Nam, nhằm đòi quyền lợi cho phụ nữ. Các sự kiện này không chỉ thể hiện sự thay đổi và phát triển của xã hội, mà còn phản ánh tinh thần đoàn kết và quyết tâm của những người phụ nữ trong việc đấu tranh cho quyền tự do và bình đẳng trong một thời kỳ lịch sử đầy biến động.
– Câu hỏi 5. Qua văn bản, bạn biết thêm điều gì về phong trào Thơ mới?
Trả lời:
Thơ mới đánh dấu một sự thay đổi quan trọng trong lịch sử văn học dân tộc.
+ Trước đây, thể loại thơ ca dựa trên văn bản chữ Hán đã chiếm ưu thế trong văn học. Những đổi mới xảy ra cả về nội dung và hình thức thơ.
+ Về nội dung, những nhà thơ xuất sắc đã bắt đầu thể hiện những tình cảm, tâm sự chân thật của con người, thay vì tuân theo văn chương đạo lý và duy lý của Nho giáo. Họ thể hiện nỗi đau và khao khát chân chính của con người, đặc biệt là mong muốn tận hưởng cuộc sống thường nhật.
+ Hình thức thơ cũng đã thay đổi phù hợp với nội dung tâm trạng. Sự đa dạng trong thể loại thơ, việc sử dụng ngôn ngữ dân tộc (thơ Nôm), và việc sáng tạo các hình thức thơ thuần túy dân tộc là những ví dụ điển hình.
+ Tuy nhiên, do hệ thống thi cử và bảo thủ của xã hội, văn hóa, và sự thống trị của Nho giáo, cuộc cách mạng trong thi ca vẫn chưa thực sự diễn ra.
Những tín hiệu tiên báo cho sự xuất hiện của Thơ mới trong ba mươi năm đầu thế kỷ XX
+ Các đại diện nổi bật của Thơ cũ (như Tản Đà) đã thể hiện sự đổi mới trong thể loại thơ, ngôn ngữ và nội dung cảm xúc khi sáng tác thơ ca.
+ Một số dịch giả đã bắt đầu sử dụng thể thơ tự do để dịch thơ phương Tây (ví dụ như Nguyễn Văn Vĩnh dịch thơ ngụ ngôn của La Fontaine).
+ Có một số trí thức (như Phạm Quỳnh và Phan Khôi) đã lên án thể loại thơ truyền thống vì nó quá chặt chẽ về niêm luật và làm mất đi tính tự nhiên của cảm xúc.
Cuộc tranh luận Thơ mới – Thơ cũ :
+ Vào ngày 10/3/1932, Phan Khôi đã đăng bài thơ “Tình già” trên tạp chí “Phụ nữ tân văn”. Đây là bài thơ đầu tiên của thời kỳ Thơ mới và đã gây ra một làn sóng lớn trong dư luận.
+ Tiếng nói của Phan Khôi về sự đổi mới đã nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ thanh niên trí thức của thời đại. Ở phía Nam, các tạp chí và nhà xuất bản đã đăng các tác phẩm thơ mới của các tác giả như Nguyễn Thị Manh Manh (Nguyễn Thị Kiêm) và Hồ Văn Hảo. Ở phía Bắc, báo “Phong hóa mới” đã được thành lập và lên án các đại diện của Thơ cũ, đặc biệt là Tản Đà. Năm 1933, trong dịp Tết, “Phong hóa” đã đăng loạt tác phẩm của các tác giả trẻ như Lưu Trọng Lư, Thế Lữ, Nhất Linh, Vũ Đình Liên, Đoàn Phú Tứ và Huy Thông. Nhiều báo và nhà xuất bản khác ở cả Nam và Bắc cũng đã đăng tác phẩm thơ mới. Các cuộc diễn thuyết của những người ủng hộ thơ mới, như Lưu Trọng Lư, Nguyễn Thị Kiêm (tranh luận với Nguyễn Văn Hanh, Vũ Đình Liên, Trương Tửu), đã diễn ra đồng thời. Đáng chú ý là hai bức thư gửi lên Khê Thượng của Lưu Trọng Lư. Cho đến năm 1936, thơ mới đã chiếm ưu thế.
+ Tuy nhiên, cũng có những tiếng nói ủng hộ Thơ cũ, chẳng hạn như của Nguyễn Văn Hanh, Thái Phỉ, Huỳnh Thúc Kháng, và đặc biệt là Tản Đà. Tuy nhiên, điều quan trọng là chỉ trong vài năm, trong khi thơ mới đã có một thế hệ tác giả tài năng như Thế Lữ, Lưu Trọng Lư, Huy Thông và Nguyễn Nhược Pháp, thì ngay cả những đại diện xuất sắc nhất của Thơ cũ như Tản Đà cũng đã gặp khó khăn trong sáng tạo thơ.
2. Giới thiệu về tác giả và tác phẩm:
2.1. Tác giả:
Trần Nhật Vy, một nhà báo đầy tài năng, thật sự đằng sau bút danh này là Nguyễn Hữu Vang, người sinh năm 1956 tại Đồng Tháp. Tài năng của ông nổi bật qua việc nghiên cứu và tìm hiểu sâu rộng về văn hóa và lịch sử của Sài Gòn trong thời kỳ cũ.
2.2. Sự nghiệp văn học:
Trần Nhật Vy, tác giả của nhiều bài báo và ký sự nổi tiếng, đã sáng tác nhiều tác phẩm đáng chú ý về văn hóa Sài Gòn, như “Từ Bến Nghé Tới Sài Gòn,” “Sài Gòn Chốn Chốn Rong Chơi,” và “Văn Chương Sài Gòn 1881-1924,” để lại những đóng góp quý báu cho việc hiểu về thành phố này.
3. Tìm hiểu chung về tác phẩm Nữ phóng viên đầu tiên Ngữ văn 11 Kết nối tri thức:
3.1. Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác:
Nữ phóng viên đầu tiên, một tác phẩm viết dưới dạng ký sự, ra đời thông qua bàn tay của nhà báo Trần Nhật Vy và đã được xuất bản trên trang của Báo Tuổi Trẻ vào ngày 18/06/2015.
3.2. Tóm tắt tác phẩm:
Tác phẩm “Nữ phóng viên đầu tiên” kể về Manh Manh nữ sĩ, người tiên phong cho nữ quyền và thơ mới trong hội Tao Đàn. Bà đã đóng góp quan trọng cho phong trào này và được đánh giá cao trong cộng đồng và báo chí.
3.3. Bố cục:
– Đoạn 1: Từ đầu đến cổ vũ cho nữ quyền. Giới thiệu tiểu sử của Nữ phóng viên đầu tiên – Manh Manh nữ sĩ.
– Đoạn 2: Tiếp đến thúc đẩy các bà tham gia nhiều hoạt động xã hội ở Hà Nội, Sài Gòn. Những thành công và đóng góp của Manh Manh nữ sĩ cho nữ quyền và nền thơ mới tại Việt Nam lúc bấy giờ.
– Đoạn 3: Còn lại. Sự tiếc nuối của tác giả khi tên của bà hoàn toàn không được nhắc tới trong phong trào thơ mới 1930 – 1945 và bị lãng quên bởi lịch sử.
3.4. Ý nghĩa:
Tác phẩm “Nữ phóng viên đầu tiên” không chỉ là một kí sự về một người phụ nữ hiện đại và tài năng, mà còn là một tài liệu quý báo về những đóng góp của bà cho tư tưởng và văn học Việt Nam. Tuy nhiên, những công lao của bà đã bị lãng quên trong lịch sử. Tác phẩm này thể hiện vẻ đẹp của sự tài hoa của một người con gái hiện đại và đồng thời thể hiện sự tiếc nuối của tác giả về một người phụ nữ xuất sắc.