Nội dung và hình thức văn học là lĩnh vực của cuộc sống mà nhà văn nhận thức, lựa chọn, tổng hợp, đánh giá và thể hiện qua văn bản. Chủ đề trong văn bản đóng vai trò là vấn đề cơ bản được tác giả nêu ra. Chủ đề thể hiện sự quan tâm và sâu sắc của nhà văn đối với cuộc sống.
Mục lục bài viết
1. Câu 1 (trang 130 SGK Ngữ văn 10 tập 2):
Đề tài trong văn học là lĩnh vực của cuộc sống mà nhà văn nhận thức, lựa chọn, tổng hợp, đánh giá và thể hiện qua văn bản. Quá trình chọn lựa đề tài ban đầu thể hiện rõ hướng đi và ý đồ sáng tác của tác giả.
Dưới đây là một số ví dụ về chủ đề trong văn học:
– Trong truyện “Tấm Cám”, chủ đề tập trung vào xung đột giữa người tốt và người xấu, đại diện cho cuộc đấu tranh giữa Thiện và Ác.
– Trong truyện ngắn “Lão Hạc” của tác giả Nam Cao, chủ đề tập trung vào cuộc sống và số phận bi thảm của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.
– Trong tác phẩm “Tắt đèn”, chủ đề tập trung vào cuộc sống khó khăn của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám, đặc biệt là trong thời kỳ thu thập thuế.
2. Câu 2 Chủ đề là gì? Cho ví dụ:
Chủ đề trong văn bản đóng vai trò là vấn đề cơ bản được tác giả nêu ra. Chủ đề thể hiện sự quan tâm và sâu sắc của nhà văn đối với cuộc sống.
Ví dụ:
+ Chủ đề của Truyện Kiều (Nguyễn Du) là thực trạng xã hội vô nhân đạo và số phận con người sống trong xã hội ấy. Vấn đề tình yêu, nhân phẩm, công lí… cũng được Nguyễn Du đặt ra để lí giải
+ Chủ đề của tác phẩm Nam quốc sơn hà là niềm tự hào và khẳng định chủ quyền lãnh thổ…..
3. Mối quan hệ giữa cảm hứng và tư tưởng trong văn bản văn học:
Mối quan hệ giữa cảm hứng và tư tưởng trong văn bản văn học là rất gắn liền và cùng nhau tạo nên sự độc đáo và sâu sắc của tác phẩm.
Cảm hứng nghệ thuật đại diện cho nội dung tình cảm chủ đạo của văn bản. Đó là sự thể hiện của những trạng thái cảm xúc, tâm hồn của tác giả. Cảm hứng này có thể bao gồm tình cảm, suy tư, trăn trở và thậm chí cả những mâu thuẫn nội tâm của tác giả. Những tình cảm này là nguồn gốc của sự sáng tạo và gắn liền với quá trình viết.
Tư tưởng trong văn bản thể hiện những ý niệm, ý nghĩa, thông điệp hay thông tin mà tác giả muốn truyền tải. Đây có thể là tri thức, quan điểm xã hội, suy nghĩ triết học, hoặc thậm chí là ý chí cải thiện thế giới xung quanh.
Mối quan hệ giữa cảm hứng và tư tưởng là mật thiết. Cảm hứng nghệ thuật là nguồn gốc, là động lực để tác giả tạo ra những ý tưởng và thông điệp tư tưởng trong tác phẩm. Những tư tưởng này lại thể hiện lại cảm xúc và tâm hồn của tác giả một cách sâu sắc. Khi người đọc tiếp cận tác phẩm, họ có thể cảm nhận được cảm hứng nghệ thuật và từ đó hiểu được tư tưởng, tình cảm mà tác giả muốn truyền tải qua tác phẩm.
Tóm lại, cảm hứng và tư tưởng là hai yếu tố không thể tách rời trong văn bản văn học, họ cùng nhau hình thành nên bức tranh tinh thần và ý nghĩa sâu xa của tác phẩm.
4. Câu 4 (trang 130 SGK Ngữ văn 10 tập 2):
Một văn bản văn học tốt, vừa về nội dung và đẹp về hình thức, sẽ đáp ứng đầy đủ những chức năng chủ yếu của văn học: nhận thức, giáo dục, thẩm mĩ và giao tiếp.
Những chức năng chủ yếu của văn học bao gồm:
Nhận thức: Văn bản văn học giúp mở mang kiến thức và tri thức cho người đọc. Chúng mang đến cái nhìn sâu sắc về cuộc sống, con người, và thế giới xung quanh, từ đó giúp người đọc có cái nhìn mới mẻ và phong phú về thế giới.
Giáo dục: Văn bản văn học có khả năng truyền tải thông điệp, giáo dục giá trị, và truyền đạt kiến thức. Những tác phẩm văn học có thể truyền đạt lịch sử, văn hóa, giá trị đạo đức và nhân văn cho người đọc.
Thẩm mĩ: Văn bản văn học tốt đẹp về hình thức sẽ tạo ra trải nghiệm thẩm mĩ cho người đọc. Sự lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu, sắp xếp bố cục và các yếu tố nghệ thuật khác đều góp phần tạo nên vẻ đẹp của tác phẩm.
Giao tiếp: Văn bản văn học là công cụ giao tiếp mạnh mẽ, giúp tác giả truyền đạt ý nghĩa và tư tưởng của mình đến người đọc. Một văn bản văn học tốt có khả năng kết nối tác giả và độc giả thông qua ngôn ngữ và cảm xúc.
Sự hoà hợp giữa nội dung tư tưởng cao đẹp và hình thức nghệ thuật hoàn mĩ thể hiện phẩm chất của các tác phẩm văn học ưu tú. Nội dung tư tưởng sâu xa và ý nghĩa của tác phẩm gắn liền với hình thức nghệ thuật tinh tế, tạo nên một trải nghiệm đa chiều và đầy sức hấp dẫn cho người đọc.
5. Bài tập luyện tập:
5.1. Câu 1 So sánh đề tài của hai văn bản văn học ”Tắt đèn” của Ngô Tất Tó và “Bước đường cùng” của Nguyễn Công Hoan:
Sự giống nhau:
Sự giống nhau giữa hai tác phẩm “Tắt đèn” của Ngô Tất Tố và “Bước đường cùng” của Nguyễn Công Hoan rõ ràng thông qua việc cả hai tác phẩm đều tập trung vào cuộc sống khó khăn của người nông dân tại nông thôn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám và sự tự phát phản kháng của họ. Cả “Tắt đèn” và “Bước đường cùng” đều mang ý nghĩa quan trọng trong việc thức tỉnh người nông dân và tăng cường ý thức đấu tranh của họ, thúc đẩy họ quyết tâm thay đổi tình hình sống khi nhận thức rõ tình trạng khốn khó của cuộc sống của mình.
Cả hai tác phẩm đều đi sâu vào miêu tả những khía cạnh bi thảm của cuộc sống nông dân trước Cách mạng tháng Tám. Họ phải đối mặt với khó khăn, cảnh nghèo đói và áp lực từ các lực lượng áp bức. Tuy nhiên, cả hai tác giả cũng tập trung vào sự tự phát phản kháng của người dân, thể hiện sự kiên cường và dũng cảm trong việc đối mặt với khó khăn.
Tất cả những yếu tố này cùng nhau tạo nên một hình ảnh sống động về cuộc sống và tinh thần của người nông dân trong bối cảnh lịch sử khó khăn. Chính qua việc mô tả tình hình bi thảm và sự phản kháng của họ, cả “Tắt đèn” và “Bước đường cùng” đều mang thông điệp ý thức và khích lệ đối với người đọc, thúc đẩy họ thấu hiểu và cảm thông về những đau khổ mà người dân phải trải qua, cũng như sự cường quyết trong việc cải thiện hoàn cảnh của mình
Sự khác nhau:
Sự khác nhau giữa “Tắt đèn” và “Bước đường cùng” thể hiện qua cách mà hai tác phẩm này tập trung vào các khía cạnh và tình huống khác nhau trong cuộc sống khó khăn của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám:
“Tắt đèn” tập trung vào mô tả cuộc sống nông dân trong những ngày sưu thuế nặng nề. Tác giả Ngô Tất Tố đưa ra hình ảnh về sự áp bức, bóc lột quá mức của người nông dân, khi họ phải đối mặt với mức thuế cao đối với những gì họ sản xuất. Tình huống này thúc đẩy họ vùng lên phản kháng, đấu tranh chống lại sự ngược đãi.
“Bước đường cùng” tập trung vào cuộc sống đầy cảnh lầm than của người nông dân trước những thủ đoạn bóc lột từ bọn địa chủ. Cuộc sống của họ bị thúc ép bởi việc cho vay nặng lãi, cướp lúa, cướp đất. Họ đối mặt với tình trạng không còn lối thoát, phải đứng trước bước đường cùng, và bất đắc dĩ họ vùng lên để tự bảo vệ và thay đổi hoàn cảnh.
Như vậy, mặc dù cả hai tác phẩm đều tập trung vào cuộc sống cơ cực của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám và sự phản kháng của họ, nhưng họ diễn đạt thông qua các tình huống và yếu tố khác nhau, tạo nên những góc nhìn và thể hiện riêng biệt
5.2. Câu 2 Phân tích tư tưởng bài thơ “Mẹ và quả” của Nguyễn Khoa Điềm (xem bài thơ trong SGK trang 130):
Bài thơ “Mẹ và quả” đã sử dụng các hình ảnh tượng trưng để diễn tả công lao khó nhọc của mẹ và ý nghĩa của việc trồng cây cùng việc trồng người.
Tác giả sử dụng hình ảnh quả bí, quả bầu để tượng trưng cho công lao đổ mồ hôi của mẹ trong việc trồng cây. Những quả này trở thành biểu tượng cho những nỗ lực và lao động của mẹ, được tô điểm bởi những giọt mồ hôi mặn mà đầy gian nan.
Chuyển từ hình ảnh trồng cây sang việc trồng người, tác giả diễn tả một thứ “quả” đặc biệt của mẹ là con người mà mẹ mong đợi và chờ đợi. Tác giả hoảng sợ khi thấy bàn tay mẹ đã mỏi mệt, trong khi bản thân mình vẫn còn non trẻ và chưa thể đem lại gì giá trị.
Các hình ảnh này không chỉ thể hiện sự gắn kết mẹ con mà còn thể hiện tầm quan trọng của việc trân trọng và trả ơn đối với người mẹ. Tác giả đưa ra ý tưởng rằng, để thể hiện lòng biết ơn và trả ơn đúng nghĩa, con cái cần phải trưởng thành và đóng góp vào xã hội một cách ý nghĩa, làm cho người mẹ tự hào và hạnh phúc. Điều này làm cho bài thơ trở thành một tản văn đầy cảm xúc và ý nghĩa, tạo ra sự kết nối mạnh mẽ giữa mẹ, con và cuộc sống.