Bài nghị luận về một tư tưởng hoặc đạo lí là một dạng văn bản tập trung vào việc thảo luận về các vấn đề thuộc lĩnh vực tư tưởng, đạo đức, và lối sống của con người. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Soạn bài Nghị luận về một vấn đề tư tưởng, đạo lí lớp 9, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Tìm hiểu bài nghị luận về một vấn đề tư tưởng, đạo lí:
a. Văn bản trên bàn về vấn đề gì?
b. Văn bản có thể chia làm mấy phần? Chỉ ra nội dung của mỗi phần và mối quan hệ của chúng với nhau.
c. Đánh dấu các câu mang luận điểm chính trong bài. Các luận điểm ấy đã diễn đạt được rõ ràng, dứt khoát ý kiến của người viết chưa?
d. Văn bản đã sử dụng phép lập luận nào là chính? Cách lập luận có thuyết phục hay không?
e. Bài nghị luận về một vấn đề tư tưởng, đạo lí khác với bài nghị luận về một sự việc, hiện tượng đời sống như thế nào?
Đáp án:
a. Trong bài văn “Tri thức là sức mạnh,” chủ đề được thảo luận là vai trò quan trọng của tri thức trong cuộc sống của con người. Bài viết tập trung vào việc bảo thủ về sức mạnh của kiến thức và cách nó tác động đến cuộc sống và xã hội.
b. Văn bản này có thể được phân chia thành ba phần:
Phần 1: Bắt đầu từ đầu đến lời tư tưởng đầu tiên của bài viết, phần này giới thiệu và nêu ra chủ đề “Tri thức là sức mạnh.” Tác giả đưa ra một số tư tưởng ban đầu để làm cho người đọc hiểu về sự quan trọng của tri thức.
Phần 2: Tiếp theo, bài viết chứng minh sức mạnh của tri thức thông qua ví dụ cụ thể. Nó tập trung vào lĩnh vực kỹ thuật và minh chứng bằng các thành tựu trong cuộc cách mạng ở Việt Nam. Phần này cho thấy rằng tri thức không chỉ là sức mạnh trên giấy, mà còn là sức mạnh thực sự trong thế giới thực.
Phần 3: Cuối cùng, bài viết tập trung vào thái độ của con người đối với tri thức. Tác giả chia sẻ quan điểm về sự quý trọng của tri thức và nhấn mạnh rằng mặc dù tri thức có sức mạnh to lớn, nhưng vẫn còn nhiều người chưa thấu hiểu giá trị thực sự của nó.
c. Bài viết đưa ra các luận điểm quan trọng như sau:
– Lời khẳng định của những bậc vĩ nhân như “Tri thức là sức mạnh” (Bê-cơn) và “Ai có tri thức thì người ấy có được sức mạnh” (Lê-nin) là điểm mạnh của việc sử dụng tri thức để thay đổi thế giới.
– Tri thức đúng là sức mạnh trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, và điều này được minh chứng bằng các thành tựu trong cuộc cách mạng ở Việt Nam.
– Tri thức không chỉ là sức mạnh của cá nhân mà còn là sức mạnh của cách mạng và xã hội. Nó có khả năng thúc đẩy tiến bộ và phát triển.
– Tuy tri thức có sức mạnh to lớn, nhưng vẫn còn nhiều người chưa hiểu và quý trọng giá trị của nó, điều này cần được cải thiện để xây dựng một xã hội thông minh và phát triển hơn.
Các luận điểm này được diễn đạt một cách rõ ràng và đầy đủ ý kiến trong bài viết.
d. Bài văn đã sử dụng phép lập luận phân tích từ một luận điểm ban đầu, sau đó đi vào chi tiết bằng cách trình bày các luận điểm con để làm sáng tỏ hơn. Sau đó, bằng cách sử dụng các ví dụ cụ thể, tác giả đã thể hiện tính đúng đắn của từng luận điểm một. Cách tiếp cận này đã tạo sự thuyết phục trong bài viết.
e.
– Trong bài nghị luận về tư tưởng và đạo lí, tác giả đã xâm nhập vào các vấn đề tương đối trừu tượng thuộc phạm vi đời sống tinh thần của con người và cộng đồng. Thay vì chỉ nói về những sự kiện cụ thể, bài viết này đã mở rộng phạm vi để thảo luận về các khía cạnh trí tuệ và tư duy, giúp độc giả suy ngẫm về những khía cạnh quan trọng của cuộc sống.
– Bài nghị luận về một sự kiện hoặc hiện tượng trong đời sống hàng ngày bàn đến những sự kiện và hiện tượng bình thường của cộng đồng. Thay vì tập trung vào các sự kiện lớn hoặc phức tạp, tác giả đã chọn đề cập đến những khía cạnh quen thuộc của cuộc sống hàng ngày, điều này có thể giúp tạo sự gần gũi và dễ hiểu hơn đối với độc giả.
2. Lý thuyết về bài nghị luận về một vấn đề tư tưởng, đạo lí:
2.1. Khái niệm bài Nghị luận về một vấn đề tư tưởng, đạo lí:
Bài nghị luận về một tư tưởng hoặc đạo lí là một dạng văn bản tập trung vào việc thảo luận về các vấn đề thuộc lĩnh vực tư tưởng, đạo đức, và lối sống của con người. Nhiệm vụ chính của bài nghị luận này là phải làm rõ và minh họa các khía cạnh của tư tưởng hoặc đạo lí bằng cách giải thích, chứng minh, so sánh, đối chiếu, và phân tích. Mục tiêu cuối cùng là chỉ ra mức độ đúng (hoặc sai) của một tư tưởng cụ thể, nhằm xác định và khẳng định quan điểm của người viết.
2.2. Cấu trúc bài Nghị luận về một vấn đề tư tưởng, đạo lí:
Về cấu trúc, bài viết nghị luận cần tuân thủ bố cục ba phần:
Phần 1: Mở đầu bài viết từ khái niệm cơ bản hoặc lời tư duy ban đầu mà bài nghị luận sẽ tập trung vào. Phần này phải giới thiệu đề tài và nêu rõ mục tiêu chính của việc thảo luận tư tưởng hoặc đạo lí.
Phần 2: Tiếp theo, trong phần thân bài, tác giả cần cung cấp các luận điểm cụ thể để minh họa và làm sáng tỏ về tư tưởng hoặc đạo lí đang được thảo luận. Điều này có thể bao gồm việc trình bày các ví dụ, dữ liệu, hoặc các tài liệu tham khảo để chứng minh tính đúng đắn của quan điểm của họ.
Phần 3: Cuối cùng, trong phần kết bài, tác giả cần tổng hợp và đánh giá lại các luận điểm đã được trình bày. Họ cũng nên tóm tắt quan điểm của mình và khẳng định lại lý do tại sao tư tưởng hoặc đạo lí đó là đúng hoặc sai. Lời kết cần bao gồm một tóm tắt súc tích và có thể đề cập đến tầm quan trọng của việc thảo luận này đối với cuộc sống hoặc xã hội.
Về mặt ngôn ngữ, bài viết phải sử dụng ngôn từ chính xác và sinh động để truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả. Lưu ý rằng bài nghị luận cần tuân thủ logic và có lập luận mạch lạc để thuyết phục độc giả về quan điểm của người viết.
3. Luyện tập về bài nghị luận về một vấn đề tư tưởng, đạo lí:
a. Bài văn “Thời gian là vàng” thuộc loại nghị luận về một tư tưởng, đạo lí, nơi tác giả thảo luận về vai trò và ý nghĩa của thời gian trong cuộc sống.
b. Bài văn nghị luận về vai trò và ý nghĩa của thời gian trong cuộc sống. Các luận điểm chính của bài viết là:
– Thời gian là vô giá: Tác giả đề cập đến giá trị không thể đo đếm của thời gian. Thời gian không có giá trị tiền tệ, nhưng nó quý báu hơn bất kỳ tài sản nào khác.
– Thời gian là sự sống: Bài viết nhấn mạnh rằng thời gian là yếu tố cơ bản quyết định sự sống. Mỗi khoảnh khắc đều quý báu và tạo nên cuộc sống của chúng ta.
– Thời gian là thắng lợi: Tác giả nhấn mạnh sự quan trọng của việc quản lý thời gian để đạt được thành công và thăng tiến trong cuộc sống.
– Thời gian là tiền: Bài viết bàn về cách thời gian có thể đồng nghĩa với tiền bạc, và việc quản lý thời gian cũng quan trọng như quản lý tài chính.
– Thời gian là tri thức: Tác giả cho rằng thời gian là nguồn cung cấp tri thức và kinh nghiệm, và sử dụng thời gian một cách hiệu quả có thể giúp chúng ta học hỏi và phát triển.
c. Phép lập luận chủ yếu trong bài là phân tích và chứng minh. Tác giả phân tích vai trò của thời gian trong nhiều khía cạnh khác nhau và đưa ra các dẫn chứng cụ thể để chứng minh quan điểm của mình. Bằng cách sử dụng ví dụ và lập luận logic, bài viết thuyết phục người đọc về sự quý báu và quan trọng của thời gian trong cuộc sống.
4. Lập dàn ý cho bài: Tinh thần tự học:
Mở bài: Giới thiệu về tinh thần tự học
– Khám phá các phương thức tiếp cận tri thức đa dạng và nhấn mạnh sự quan trọng của việc học.
– Giới thiệu khái niệm “tinh thần tự học” và tại sao nó có tầm quan trọng đặc biệt trong việc tiếp cận kiến thức.
Thân bài: Tinh thần tự học và biểu hiện của nó
– Giải thích Tinh thần tự học:
Định nghĩa cụ thể về tinh thần tự học và tại sao nó không cần sự thúc ép từ người khác.
– Biểu hiện của tinh thần tự học:
Mô tả cụ thể về cách mà tinh thần tự học thể hiện trong cuộc sống hàng ngày.
Liệt kê ví dụ như việc tự tìm hiểu bài học, học từ thầy cô và bạn bè, sử dụng sách vở và phương tiện thông tin đại chúng, và học từ thực tế.
Nêu ra một số tấm gương nổi tiếng như Bác Hồ và Macxim Gorki, những người đã thể hiện tinh thần tự học một cách xuất sắc.
– Ý nghĩa của việc tự học
Kiến thức được ghi nhớ, khắc sâu.
Trình bày cách tinh thần tự học giúp củng cố và lưu giữ kiến thức lâu dài hơn.
Tăng khả năng tìm tòi, sáng tạo
Trình bày cách tư duy tự học có thể thúc đẩy khả năng tìm kiếm thông tin và sáng tạo.
Tự mình làm chủ kiến thức, áp dụng vào thực tế
– Đưa ra ví dụ về cách tinh thần tự học giúp người học nắm bắt kiến thức và áp dụng nó vào cuộc sống hàng ngày.
– Phê phán những kẻ không có tinh thần tự học:
Đề cập đến lợi ích của việc phát triển tinh thần tự học và tại sao nó nên được khuyến khích.
Kết bài: Khẳng định lại tinh thần tự học và sự thành công
– Tóm tắt tầm quan trọng của tinh thần tự học trong việc hoàn thiện tài năng và nhân cách của con người.
– Khẳng định rằng những người có tinh thần tự học sẽ dễ dàng đạt được thành công trong cuộc sống.
Bài mẫu:
Trên hành trình tiếp cận tri thức đầy chông gai, con người đã phát triển vô vàn các phương pháp học để chinh phục biển kiến thức mênh mông của nhân loại. Một trong những phương pháp học mà chúng ta không nên bỏ lỡ, đó là tinh thần tự học – một cách học bổ ích và đem lại nhiều hiệu quả. Tinh thần tự học không chỉ đòi hỏi sự sáng tạo và nghị lực của cá nhân mà còn giúp xây dựng tầm nhìn và tạo dấu ấn trong cuộc sống. Tinh thần tự học là tinh thần tự tiếp thu, lĩnh hội kiến thức mà không cần sự thúc ép hay chỉ bảo của người khác. Đây là sự tự nguyện, nhiệt huyết trong việc khám phá, học hỏi, và phát triển kiến thức.
Tinh thần tự học thể hiện qua những cách học đa dạng và tích cực. Tinh thần tự học không chấp nhận sự giới hạn của giờ học tại trường. Người có tinh thần này tự tìm hiểu và nghiên cứu bài học thêm ở nhà, không chỉ dừng lại ở những thông tin mà giáo viên cung cấp. Học không chỉ ở trường, mà còn thông qua giao tiếp và trao đổi kiến thức. Tinh thần tự học không giới hạn trong việc tìm kiếm kiến thức. Nó sử dụng sách vở và các phương tiện thông tin đại chúng như Internet để tự nghiên cứu và tiếp thu kiến thức. Bác Hồ và Macxim Gorki là hai ví dụ nổi tiếng về tinh thần tự học. Bác Hồ đã tự học nhiều ngôn ngữ và kiến thức chính trị, và ông đã trở thành người lãnh đạo vĩ đại của Việt Nam. Macxim Gorki, một trong những tác gia vĩ đại của Nga, đã tự học qua việc đọc nhiều sách và tiếp xúc với cuộc sống của những người nghèo khó, từ đó tạo nên những tác phẩm vĩ đại về cuộc sống và con người. Tinh thần tự học giúp chúng ta ghi nhớ kiến thức lâu dài hơn và hiểu sâu về chúng. Tinh thần tự học giúp xây dựng sự độc lập và tự tin trong việc học tập, tránh trở thành người phụ thuộc vào người khác.
Tinh thần tự học không chỉ là cách học, mà còn là tri thức, sự sáng tạo và sức mạnh để tạo nên sự thành công trong cuộc sống. Người có tinh thần tự học sẽ không ngừng khám phá và phát triển bản thân, và họ sẽ luôn là nguồn sáng tri thức cho mọi người xung quanh. Để tự học là để trang bị cho bản thân một công cụ mạnh mẽ, một Nguồn Sáng Tri Thức, để chinh phục cuộc sống và đóng góp vào xã hội.