Tác phẩm "Nàng Ờm nhắn nhủ" không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một phần quan trọng của văn hóa và truyền thống dân tộc Mường. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Soạn bài Nàng Ờm nhắn nhủ - Kết nối tri thức Ngữ văn 11, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Nội dung chính của văn bản Nàng Ờm nhắn nhủ – Kết nối tri thức Ngữ văn 11:
Câu chuyện tình yêu đầy bi kịch giữa Nàng Ờm và chàng Bồng Hương là một tượng đài tình yêu và lòng hy sinh, đọng mãi trong lòng người dân Mường và nhiều người khác trên khắp cả nước. Hai con người này đã phải đối mặt với vô số khó khăn và thử thách để có thể ở bên nhau, bất chấp sự phản đối của gia đình và xã hội. Nàng Ờm và chàng Bồng Hương đã gắn bó bởi tình yêu chân thành và trái tim dũng cảm. Họ không chỉ đối mặt với sự phân biệt giai cấp và vùng miền mà còn phải đối diện với sự thách thức từ cuộc sống nơi vùng núi Mường. Tuy nhiên, tình yêu của họ không bao giờ phai mờ, và họ đã tìm cách vượt qua mọi trở ngại để ở bên nhau. Nàng Ờm, với lòng kiên trì và hy vọng, đã cố gắng truyền đi câu chuyện của mình như một thông điệp rằng tình yêu có thể vượt qua mọi khó khăn và thử thách. Cô hy vọng rằng câu chuyện của mình sẽ giúp cho những người khác tránh được số phận bất hạnh và học được bài học cho cuộc đời mình. Tuy nhiên, cuối cùng, cả hai đã phải trả giá đắt cho tình yêu của mình. Nàng Ờm quyết định kết thúc cuộc đời mình để không còn là gánh nặng cho người khác. Chàng Bồng Hương cũng đã chết vì đau buồn sau khi mất đi người mình yêu thương. Tuy nhiên, tình yêu của hai người đã được hưởng thụ hạnh phúc trọn vẹn tại chốn Mường Ma, nơi họ được đoàn tụ và sống mãi trong hạnh phúc và tình yêu. Câu chuyện của Nàng Ờm và chàng Bồng Hương là một bài học quý báu về tình yêu thương và lòng hy sinh. Nó nhắc nhở chúng ta rằng tình yêu không chỉ đơn thuần là sự ngọt ngào và dễ dàng, mà còn là sự hy sinh và trung thành, sẵn sàng đối mặt với mọi khó khăn và khắc phục mọi thử thách.
2. Tìm hiểu tác phẩm Nàng Ờm nhắn nhủ:
2.1. Thể loại:
Tác phẩm “Nàng Ờm nhắn nhủ” là một ví dụ xuất sắc của thể loại truyện thơ dân tộc Mường, đặc trưng cho văn hóa và truyền thống của dân tộc này. Thể loại truyện thơ dân tộc Mường thường mang trong mình sự độc đáo và phong cách biểu đạt riêng, thể hiện qua các tình tiết, diễn biến, và ngôn ngữ đậm chất vùng cao nguyên.
2.2. Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác:
Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm được lấy từ những câu chuyện phổ biến trong dân gian Mường. Việc sưu tầm và kể lại những truyện này đánh dấu sự gắn kết với nguồn gốc văn hóa và truyền thống của dân tộc Mường, nhằm duy trì và phát huy giá trị của chúng.
2.3. Phương thức biểu đạt:
Phương thức biểu đạt trong văn bản “Nàng Ờm nhắn nhủ” là biểu cảm và tự sự. Biểu cảm xuất hiện thông qua cách tường thuật cảm xúc và tình cảm của nhân vật Nàng Ờm đối với chàng Bồng Hương, cũng như thông qua lối viết tự nhiên, giản dị thể hiện tâm trạng và suy tư của nhân vật. Tự sự thể hiện qua việc Nàng Ờm kể lại câu chuyện đầy bi kịch của mình và chàng Bồng Hương, từ sự yêu thương đến khó khăn và hy vọng.
3. Trả lời câu hỏi bài Nàng Ờm nhắn nhủ – Kết nối tri thức Ngữ văn 11:
Câu 1 (trang 122, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Tóm tắt nội dung văn bản.
Văn bản “Nàng Ờm nhắn nhủ” là một câu chuyện đầy bi thương về tình yêu đôi, hy sinh và số phận không hạnh phúc của Nàng Ờm và chàng Bồng Hương, hai người yêu nhau từ thuở nhỏ và mong ước được xây dựng một cuộc đời hạnh phúc bên nhau. Họ sống tại đất Cành Nành, làng Ca Da, mường Kỳ Ống, và đã trải qua nhiều năm thanh xuân ấm áp bên nhau. Tuy nhiên, cuộc sống của họ đã gặp khá nhiều khó khăn và thách thức. Cha mẹ của Nàng Ờm đã ngăn cản mạnh mẽ mối quan hệ này và cấm đoán một cách nghiệt ngã. Dưới sự áp lực từ gia đình và xã hội, Nàng Ờm và chàng Bồng Hương đã đưa ra quyết định tự kết thúc cuộc đời của họ. Nhưng tình yêu của họ vượt qua cả cái chết. Dù đã ra đi, linh hồn của Nàng Ờm và chàng Bồng Hương vẫn ở lại núi Làn Ai, để kể lại câu chuyện của họ cho những người còn sống. Họ muốn nhắn nhủ cho những người khác rằng tình yêu là điều quý báu, và họ mong rằng những đôi lứa khác sẽ được sống hạnh phúc, không phải trải qua số phận bất hạnh giống họ. Câu chuyện của Nàng Ờm và chàng Bồng Hương là một bài học về tình yêu và hy sinh, đồng thời cũng là một lời nhắn nhủ về giá trị của cuộc sống và hạnh phúc.
Câu 2 (trang 122, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Xác định người kể chuyện trong văn bản và ý nghĩa của việc triển khai câu chuyện theo lời kể của nhân vật này.
Trong văn bản này, người kể chuyện là chính nhân vật nàng Ờm, người chính trong câu chuyện. Việc triển khai câu chuyện theo lời kể của nàng Ờm có ý nghĩa quan trọng.
Đầu tiên, lời kể của nàng Ờm giúp tạo ra một góc nhìn cá nhân, chân thực và đầy cảm xúc về những sự kiện và tình huống trong câu chuyện. Điều này làm cho câu chuyện trở nên sống động và thú vị hơn đối với người đọc, bởi vì họ có cảm giác như mình đang nghe trực tiếp từ chính nhân vật chính.
Thứ hai, việc sử dụng lời kể của nhân vật chính giúp tạo ra sự đồng cảm và hiểu biết sâu sắc hơn đối với nàng Ờm và tình yêu của cô dành cho chàng Bồng Hương. Người đọc có cơ hội tiếp cận tâm trạng và suy tư của nàng Ờm thông qua lời kể, từ đó thấu hiểu được sâu hơn về cuộc sống và tình yêu đầy bi kịch của họ.
Cuối cùng, việc người kể chuyện là chính nhân vật trong câu chuyện cũng giúp làm nổi bật thông điệp của tác giả. Nàng Ờm thông qua lời kể của mình đã truyền tải một thông điệp về tình yêu và hy sinh trong cuộc sống, và việc này trở nên rõ ràng và thuyết phục hơn khi đến từ người trực tiếp trải qua những sự kiện đó.
Tóm lại, việc sử dụng người kể chuyện là chính nhân vật trong câu chuyện giúp làm cho câu chuyện trở nên sinh động, đầy cảm xúc, và giúp người đọc hiểu rõ hơn về nhân vật và thông điệp của tác giả.
Câu 3 (trang 122, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Tìm hiểu khát vọng tình yêu tự do, ước mong hạnh phúc và cách ứng xử nhân văn của người từng chịu cuộc đời đau khổ được thể hiện qua văn bản.
Khát vọng tình yêu tự do, ước mong hạnh phúc, và cách người từng chịu cuộc đời đau khổ thể hiện nhân văn trong văn bản.
Trong câu chuyện của Nàng Ờm, ta thấy rõ khát vọng tình yêu tự do và ước mong hạnh phúc của cô. Cô yêu chàng Bồng Hương một cách nồng nàn, và tình yêu này bị cản trở bởi sự phản đối của cha mẹ cô. Tuy nhiên, dù phải đối mặt với những khó khăn và trở ngại, cô không bao giờ từ bỏ tình yêu của mình. Sự hy sinh của cô và chàng Bồng Hương cho tình yêu đã được thể hiện thông qua việc họ quyết định kết thúc cuộc đời của mình để ở bên nhau ở thế giới bên kia. Điều này cho thấy rằng tình yêu tự do và hạnh phúc vượt lên trên mọi trở ngại và gánh chịu mọi gian khổ.
Nàng Ờm cũng thể hiện sự nhân văn khi cô không oán trái số phận hay người khác. Thay vào đó, cô muốn dùng câu chuyện của mình để rút ra bài học cho những người khác, để họ hiểu được giá trị của tình yêu và hạnh phúc, cũng như học được cách không cấm đoán mà thấu hiểu và chấp nhận tình cảm của con cái. Sự hi sinh của Nàng Ờm và chàng Bồng Hương là một ví dụ về tình yêu và nhân văn mà họ muốn truyền đạt cho người khác.
Tóm lại, câu chuyện của Nàng Ờm và chàng Bồng Hương thể hiện rõ khát vọng tình yêu tự do và ước mong hạnh phúc, cũng như sự nhân văn của họ khi họ không oán trái số phận và muốn chia sẻ bài học về tình yêu và hạnh phúc với người khác.
Câu 4 (trang 122, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Liên hệ với văn bản Lời tiễn dặn để rút ra những nhận định phù hợp, cần thiết về hướng tiếp nhận các truyện thơ của một số cộng đồng dân tộc thiểu số ở Việt Nam.
Liên hệ giữa văn bản “Lời tiễn dặn” và “Nàng Ờm nhắn nhủ” giúp chúng ta rút ra những nhận định phù hợp và cần thiết về cách tiếp nhận các truyện thơ của một số cộng đồng dân tộc thiểu số ở Việt Nam.
Cả hai văn bản đều mang trong mình những câu chuyện về tình yêu và cuộc sống của người dân tộc thiểu số ở Việt Nam. “Lời tiễn dặn” kể về cuộc hành trình xa xôi của người dân tộc H’Mong khi họ phải rời xa quê hương để tìm kiếm cuộc sống tốt đẹp hơn. Trong khi đó, “Nàng Ờm nhắn nhủ” kể về tình yêu đầy bi kịch của Nàng Ờm và chàng Bồng Hương, hai người từ cộng đồng dân tộc Mường.
Cả hai văn bản đều sử dụng một hình thức thơ tự do, tự nhiên, không gò bó vào quy tắc cụ thể, điều này thể hiện sự phóng khoáng và tự do trong cách tiếp nhận và thể hiện văn hóa của họ. Điều này cho thấy rằng để hiểu và trải nghiệm sâu sắc tác phẩm của các cộng đồng dân tộc thiểu số, chúng ta cần tiếp cận chúng một cách tự do và mở cửa tâm hồn, không bị ràng buộc bởi các quy tắc thể loại hay ngữ pháp cố định.
Ngoài ra, cả hai văn bản còn chứa đựng thông điệp về tình yêu, sự hy sinh, và nhân văn, nhấn mạnh giá trị con người và tình cảm trong cuộc sống. Điều này gợi cảm hứng cho chúng ta để tôn trọng và đánh giá cao văn hóa và giá trị của các cộng đồng dân tộc thiểu số ở Việt Nam.
Tóm lại, việc liên hệ giữa văn bản “Lời tiễn dặn” và “Nàng Ờm nhắn nhủ” giúp chúng ta nhận thấy tầm quan trọng của việc tiếp nhận và hiểu biết về văn hóa và văn bản của các cộng đồng dân tộc thiểu số, đồng thời cả hai tác phẩm này cũng đề cao giá trị con người và tình cảm trong cuộc sống.