- Loại là phương thức tồn tại chung và cũng là thể hiện thực hóa của loại. Tác phẩm văn học gồm có 3 thế loại: trữ tình, tự sự, kịch mang đến nét đẹp cho văn học Việt Nam. ĐỒng thời nó cũng gắn liến và thể hiện những hiện thực đời sống của nhân dân ta.
Mục lục bài viết
1. Loại và thể trong văn học:
– Loại là phương thức tồn tại chung và cũng là thể hiện thực hóa của loại
Tác phẩm văn học gồm có 3 thế loại: trữ tình, tự sự, kịch
+ “Trữ tình”: Đây là một thể loại văn học thường tập trung vào cảm xúc, tình cảm và tình yêu. Các tác phẩm trong thể loại này thường là thơ ca, khúc ngâm, và các tác phẩm có tính chất lãng mạn.
+ “Tự sự”: Thể loại này thường chứa các tác phẩm tả lại cuộc đời cá nhân của tác giả, thể hiện sự trải nghiệm và suy tư của họ thông qua truyện, hồi ký, hoặc các loại văn bản khác.
+ “Kịch”: Đây là thể loại liên quan đến việc đưa câu chuyện lên sân khấu, thể hiện bằng lời thoại và hành động của nhân vật. Chính kịch, bi kịch và hài kịch là các dạng phổ biến trong thể loại kịch.
– Nghị luận: trong ngữ cảnh văn học, nghị luận thường đề cập đến việc thể hiện quan điểm, luận điểm hoặc thuyết phục qua các văn bản, bài viết.
2. Đặc trưng của thơ:
– Đặc điểm của loại thơ:
+ Thơ có vần và điệu: Thơ thường có một mẫu vần nhất định, tức là các dòng thơ có thể chia thành các phần có vần khớp nhau. Điệu thơ là sự xếp đặt vần và nhịp điệu, tạo nên âm điệu đặc trưng cho thơ.
+ Ngôn ngữ hàm súc, gợi cảm: Thơ thường sử dụng ngôn ngữ tinh tế, hàm súc, và gợi cảm để thể hiện cảm xúc, tình cảm, ý nghĩa sâu sắc qua từng từ, cụm từ và hình ảnh.
+ Thể hiện tình cảm, tâm hồn con người: Một trong những đặc điểm quan trọng của thơ là khả năng thể hiện tình cảm và tâm hồn con người. Thơ thường là phương tiện tuyệt vời để tác giả biểu đạt những trạng thái tâm trạng và cảm xúc phức tạp.
– Phân loại thơ theo nội dung biểu hiện:
+ Thơ trữ tình: Là thể loại thơ tập trung vào tình cảm, đặc biệt là tình yêu. Thơ trữ tình thường thể hiện sự lãng mạn, ngọt ngào và sâu lắng của tình yêu.
+ Thơ tự sự: Thể loại này thường kể về cuộc đời, trải nghiệm và suy tư cá nhân của tác giả. Nó thường xuất phát từ trải nghiệm thực tế của tác giả.
+ Thơ trào phúng: Thể loại này thường sử dụng biện pháp mỉa mai, trào trớn để chỉ trích hoặc bày tỏ ý kiến của tác giả về một vấn đề nào đó.
– Phân loại thơ theo cách tổ chức:
+ Luật thơ: Thơ luật là thơ tuân theo các quy tắc về vần và điệu cụ thể, như thể loại thơ Sonnet trong thơ Anh, hoặc Tanka trong thơ Nhật.
+ Thơ tự do: Thơ tự do không tuân theo các quy tắc cứng nhắc về vần và điệu. Tác giả tự do trong việc sắp xếp câu thơ, tạo nên sự động nhất và sáng tạo.
+ Thơ văn xuôi: Còn gọi là thơ không chia dòng. Thơ văn xuôi thường viết dưới dạng đoạn văn, không chia thành các dòng riêng biệt như thơ truyền thống.
– Các thể loại truyện trong văn học:
+ Sáng tác dân gian: Bao gồm những thể loại như ngụ ngôn (một loại tường thuật ngắn, thường mang tính giả tưởng để truyền đạt một thông điệp hay bài học), truyện cười (truyện mang tính chất vui nhộn để làm mọi người cười), truyền thuyết (câu chuyện về các huyền thoại, thường có nguồn gốc từ dân gian), cổ tích (những câu chuyện kể về các sự kiện, nhân vật siêu nhiên thường mang tính chất mơ hồ và thần thoại).
+ Truyện trung đại: Đây là các tác phẩm viết từ thời Trung cổ, thường có liên quan đến cuộc sống, tâm tư, truyền thống và xã hội của thời kỳ đó.
+ Truyện hiện đại: Bao gồm các thể loại như truyện ngắn, tiểu thuyết và truyện thơ. Truyện ngắn thường là những tác phẩm ngắn gọn, tập trung vào một sự kiện, một cảm xúc hay một ý nghĩa nhất định. Tiểu thuyết là dạng tường thuật dài hơn, phát triển sâu vào cốt truyện, tình tiết, nhân vật và thông điệp. Truyện thơ là các tác phẩm sử dụng lời thoại và mô tả thay vì tường thuật thông thường.
Yêu cầu khi đọc – hiểu truyện:
– Hoàn cảnh xã hội và sáng tác:
+ Hiểu về bối cảnh lịch sử, xã hội, và văn hóa khi tác phẩm được viết.
+ Lưu ý về bất kỳ yếu tố nào trong tác phẩm liên quan đến ngữ cảnh, tư tưởng xã hội và tình hình thời đại.
– Cốt truyện và tình tiết:
+ Hiểu câu chuyện chính của tác phẩm, cùng với các tình tiết và diễn biến chính.
+ Nhận biết các điểm cao trọng, sự thay đổi trong cốt truyện và các khúc mắc giữa các tình tiết.
+ Tính cách nhân vật và nghệ thuật:
+ Hiểu rõ tính cách, suy tư, mục tiêu và mối quan hệ của nhân vật trong tác phẩm.
– Nhận biết cách tác giả xây dựng nhân vật, sử dụng diễn đạt và mô tả để tạo sự chân thực và sống động.
3. Đặc trưng của truyện:
Thể loại tự sự: Truyện thuộc thể loại tự sự, nghĩa là nó dựa trên trải nghiệm và cuộc sống thực sự của tác giả hoặc nhân vật chính.
Phản ánh đời sống khách quan: Truyện phản ánh cuộc sống một cách khách quan, không thiên vị hay tư duy cá nhân của tác giả. Nó chân thật trong việc mô tả các tình huống, biến cố và hoàn cảnh.
Cốt truyện và yếu tố: Truyện có cốt truyện, tức là có một sự phát triển logic từ khởi đầu đến hồi kết. Các yếu tố cốt truyện, tình tiết, sự kiện và biến cố được xây dựng một cách có tổ chức, tạo nên một câu chuyện mạch lạc.
Nhân vật và số phận: Truyện thường có các nhân vật đa dạng và phong phú, mỗi nhân vật có một số phận riêng biệt. Nhân vật được xây dựng có chiều sâu và tương tác với nhau, đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt thông điệp và chủ đề của truyện.
Hoàn cảnh và môi trường: Hoàn cảnh và môi trường (không gian và thời gian) đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành câu chuyện. Chúng giúp tạo nên bối cảnh tương tác cho các nhân vật và sự kiện diễn ra.
Ngôn ngữ đa dạng: Trong truyện tự sự, ngôn ngữ thường đa dạng, bao gồm ngôn ngữ người kể chuyện, ngôn ngữ nhân vật, lời đối thoại, lời độc thoại nội tâm và sử dụng ngôn ngữ gần gũi với cuộc sống hàng ngày.
Liên kết với các kiểu loại truyện: Truyện tự sự có thể kết hợp các yếu tố của các kiểu loại truyện khác, như thần thoại, truyền thuyết, truyện viết bằng chữ Hán, truyện thơ Nôm, tạo nên một thể loại văn học đa dạng và phong phú.
Yêu cầu về đọc: Đối với việc đọc truyện tự sự, bạn cần hiểu rõ bối cảnh xã hội và hoàn cảnh sáng, nắm vững cốt truyện và tóm tắt nội dung. Đồng thời, bạn cần phân tích nhân vật, tình huống và ý nghĩa của các tình huống để hiểu rõ thông điệp và chủ đề tư tưởng của truyện
4. Phần luyện tập:
4.1. Bài 1 (trang 136 sgk ngữ văn 11 tập 1):
Nghệ thuật tả cảnh, tả tình và sử dụng ngôn ngữ trong bài thơ Câu cá mùa thu:
Bài thơ “Câu cá mùa thu” của Nguyễn Khuyến là một tác phẩm văn học có sự kết hợp tinh tế giữa nghệ thuật tả cảnh, tả tình và việc sử dụng ngôn ngữ để thể hiện tình yêu, gắn bó sâu sắc với thiên nhiên và đất nước. Dưới đây là một phân tích chi tiết về cách bài thơ thể hiện những khía cạnh này:
Nghệ thuật tả cảnh và tả tình trong bài thơ:
Bài thơ mô tả cảnh mùa thu tại vùng đồng bằng Bắc Bộ với những hình ảnh tươi đẹp và phong cách tả cảnh tinh tế. Đó là cảnh “Cỏ xanh rì, sông thu lững lờ / Cây vừa cười rộ, lá đang nở hờ.” Tả cảnh mùa thu như một hình ảnh tươi đẹp, thanh khiết nhưng cũng mang trong nó một chút nỗi buồn tinh tế từ tâm trạng của nhân vật.
Tình yêu và sự gắn bó sâu sắc với thiên nhiên và đất nước được thể hiện thông qua các hình ảnh tự nhiên trong bài thơ. Cách tác giả mô tả sông, cây, lá và cỏ đều thể hiện tình cảm ấm áp, gắn bó mặn nồng của người viết với cảnh vật.
Sử dụng ngôn ngữ:
Tác giả sử dụng ngôn ngữ tươi đẹp, màu sắc để tạo nên hình ảnh tươi sáng và sống động. Ví dụ: “Cỏ xanh rì”, “cây vừa cười rộ”, “lá đang nở hờ”…
Cách Nguyễn Khuyến sử dụng ngôn ngữ để tả cảnh mùa thu cũng tạo ra một không gian thơ mộng, đẹp đẽ. Mỗi từ trong bài thơ đều được sắp xếp một cách tinh tế để tạo nên một bức tranh tự nhiên rực rỡ.
Sử dụng ngôn ngữ ẩn dụ và tượng trưng để thể hiện cảm xúc sâu sắc, nỗi buồn tiềm ẩn trong tâm trạng của nhân vật.
Ngôn từ:
Sự sử dụng ngôn từ giản dị, trong sáng mang lại sự gần gũi và thân thiện cho bài thơ, giúp người đọc cảm nhận gần hơn với tình cảm và tâm trạng của nhân vật.
Mô tả ngôn từ trong bài thơ có khả năng biểu đạt tinh tế cảnh vật, những uẩn khúc thầm kín khó giãi bày tâm sự của nhân vật. Điều này tạo ra một không gian tưởng tượng đa chiều cho người đọc.
Vần điệu: Vần “eo” được sử dụng một cách tài tình, không chỉ tạo ra âm điệu đặc biệt mà còn tạo nên cảm giác về không gian thu hẹp dần và khép kín lại, mang đến sự hài hòa và tạo nên một không gian thơ mộng.
Nghệ thuật lấy động tả tĩnh:
Tác giả sử dụng nghệ thuật lấy động tả tĩnh để tạo ra sự tương phản, gây ấn tượng sâu đậm về cái yên ắng, tĩnh lặng của tâm trạng trong bài thơ.
Cách sử dụng nghệ thuật này giúp tạo nên một không gian trong sáng, yên bình nhưng cũng mang đầy ý nghĩa và tâm tư.
Tóm lại, bài thơ “Câu cá mùa thu” của Nguyễn Khuyến thực sự là một tác phẩm nghệ thuật đa dạng, kết hợp tinh tế giữa ngôn từ, vần điệu và nghệ thuật để tạo ra một bức tranh mùa thu đẹp đẽ, tươi sáng nhưng cũng chứa đựng tâm trạng, tình cảm sâu sắc của nhân vật và tác giả.
4.2. Bài 2 (trang 136 sgk ngữ văn 11 tập 1):
Truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam đã mang lại những bài học ý nghĩa:
Giá trị hiện thực và tinh thần nhân đạo: Truyện “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam nổi bật với giá trị hiện thực, thể hiện cuộc sống hàng ngày của những người dân bình thường, đời sống nông thôn và tầng lớp nghèo khó. Tác phẩm này thường tập trung vào con người và những tình cảm, tâm trạng của họ trong hoàn cảnh khó khăn.
Tâm trạng của nhân vật: Truyện không có cốt truyện phức tạp mà tập trung vào tâm trạng của hai nhân vật chính, Liên và An, khi họ đợi tàu đi qua. Điều này cho phép tác giả tập trung đi sâu vào nội tâm của họ, khám phá tâm tư, cảm xúc, và những suy nghĩ tiềm tàng.
Lối viết tinh tế và sâu sắc: Thạch Lam sử dụng lối viết tinh tế và sâu sắc để thể hiện tâm trạng của nhân vật. Những cảm xúc mơ hồ, mong manh được tả một cách nhẹ nhàng, tinh tế, tạo nên một không gian tâm lý tươi đẹp và sâu lắng.
Biện pháp nghệ thuật đối lập và tương phản: Tác giả thành công trong việc sử dụng biện pháp nghệ thuật đối lập và tương phản để nêu bật khung cảnh nghèo nàn, hiu hắt của phố huyện. Sự tương phản giữa nơi đó và tâm trạng mong manh của nhân vật tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ.
Lối kể thủ thỉ và tâm tình: Lối kể chuyện của Thạch Lam thường mang một tinh thần thủ thỉ, như người kể đang chia sẻ những tâm tư, suy nghĩ sâu xa của mình với người đọc. Tác giả dùng cách kể này để tạo sự thân mật, gần gũi với người đọc, như mời gọi họ cùng chia sẻ, cùng cảm nhận những cảm xúc và tâm trạng được diễn tả.
Chất thơ và ẩn sâu trong ngôn từ: Tác phẩm của Thạch Lam thường chứa đựng chất thơ, dù viết dưới dạng truyện ngắn nhưng có những đoạn văn được xây dựng như các khúc thơ ngắn, mang tính chất tưởng thơ, lãng mạn. Tác giả ẩn sâu những tâm hồn nhân hậu, tinh tế và nhạy cảm sau các hình ảnh và ngôn từ. Điều này tạo ra sự phong phú trong tác phẩm, cho phép người đọc cảm nhận được nhiều mặt của nhân vật và cảm xúc của họ.
Nhạy cảm trước tâm trạng con người và trạng vật: Tác giả nhạy cảm với các chuyển động trong tâm trạng con người, từ những niềm vui nhỏ bé đến những nỗi buồn sâu sắc. Nhờ vậy, nhân vật trong các tác phẩm của ông trở nên thực tế, đầy đời sống. Cũng như vậy, ông biết cách tạo ra sự kết nối, sự tương quan động và tĩnh giữa tâm trạng con người và trạng vật, tạo nên một tương tác động đáng để đọc giữa con người và môi trường.