Nhằm mục đích giúp học sinh nắm vững kiến thức tác phẩm "Mây và sóng" Ngữ văn lớp 9, bài học tác giả - tác phẩm "Mây và sóng" trình bày đầy đủ về tác giả tác phẩm, nội dung, bố cục, giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật cùng soạn bài của tác phẩm.
Mục lục bài viết
1. Giới thiệu khái quát về tác giả Ta-go:
1.1. Tiểu sử:
‐ Ta-go (1861-1941): là nhà văn lớn, nhà văn hóa lỗi lạc của Ấn Độ.
‐ Ông sinh ra tại Can-cút-ta, là con út trong một gia đình đẳng cấp quý tộc Ba-la-môn. Cha ông là nhà triết học, nhà cải cách xã hội nổi tiếng.
‐ Mười ba tuổi, Ta-go đã có tác phẩm “Bông hoa rừng” được đăng trên tạp chí.
‐ Ta-go từng mở trường, diễn thuyết chống thực dân Anh xâm lược, tham gia thành lập Hội Nhà văn tiến bộ Ấn Độ, tích cực kêu gọi đấu tranh chống chế độ nô lệ đế quốc và tàn dư của chủ nghĩa đế quốc.
1.2. Sự nghiệp sáng tác:
‐ Ta-go có sức sáng tạo phi thường. Ông đã để lại một di sản văn hóa và nghệ thuật đồ sộ, bao gồm:
-
52 tập thơ, trong đó đáng chú ý là các tập Thơ dâng (1910), Thiên Nga (1914-1916), Người làm vườn (1914), Mùa hái quả (1915), Thơ ngắn (1922), Mơ-hua (1928).
-
42 vở kịch, trong số đó xuất sắc nhất là Vua và Hoàng Hậu (1889), Lễ máu (1890), Dòng tự do (1922). Kịch Ta-go rất đa dạng, một số vở viết theo lối tượng trưng như: Ông vua (1913), một số vở kết hợp giữa kịch và Thơ trữ tình: Phong cách bưu điện (1913), Thầy tu khổ hạnh (1916).
-
12 bộ tiểu thuyết; trong đó đáng chú ý là: Đắm thuyền (1906), Hạt bụi trong mắt (1913), Ngôi nhà và thế giới (1916), Gô-ra (1905-1908).
-
Khoảng một trăm truyện ngắn, nhiều bút ký, tiểu luận, diễn văn, thư tín… và 1500 bức tranh.
‐ Tác phẩm của Ta-go khơi gợi ở người đọc những cảm xúc rất sâu sắc, mãnh liệt, một phần vì chính nhà thơ đã từng trải qua cuộc đời đầy khó khăn, trắc trở.
‐ Ông là tác giả châu Á đầu tiên nhận giải Nobel Văn học.
1.3. Phong cách sáng tác:
Bằng văn xuôi, Ta-go đề cập đến các vấn đề xã hội, chính trị và giáo dục. Về thơ, trong các tác phẩm của ông, người ta cảm nhận được tinh thần dân tộc và dân chủ sâu sắc, tinh thần nhân văn cao cả và chất trữ tình triết lí thiết tha; sử dụng thành công những hình ảnh thiên nhiên giàu ý nghĩa tượng trưng, các hình thức so sánh, liên tưởng, biện pháp trùng điệp.
2. Giới thiệu khái quát về tác phẩm “Mây và sóng”:
Hoàn cảnh sáng tác:
Bài thơ “Mây và sóng” (Clouds and Waves) được viết bằng tiếng Bengali, đăng ở Sisus, xuất bản năm 1909, sau được chính Ta-go dịch sang tiếng Anh, in ở New Moon, xuất bản năm 1915.
Bố cục:
Gồm 2 phần:
‐ Phần 1: Từ đầu đến “…xanh thẳm”: Cuộc trò chuyện của em bé với mây và mẹ.
‐ Phần 2: Đoạn còn lại: Cuộc trò chuyện của em bé với sóng và mẹ.
Giá trị nội dung:
‐ Bài thơ “Mây và Sóng” của Ta-go ca ngợi tình mẫu tử thiêng liêng sâu sắc qua cuộc đối thoại của em bé với mẹ.
– Bài thơ chứa đựng những triết lí giản dị mà chân thật về hạnh phúc ở đời.
Giá trị nghệ thuật:
– Sử dụng hình ảnh trữ tình mang ý nghĩa tượng trưng.
– Kết cấu bài thơ như một câu chuyện để lại ấn tượng thú vị về câu chuyện của em bé với hình thức đối thoại lồng ghép.
– Nghệ thuật đối lập, ẩn dụ, nhân hóa…
3. Đọc hiểu bài thơ “Mây và sóng” của Ta-go:
3.1. Lời mời gọi của những người sống trên mây, trong sóng:
‐ Em bé kể cho mẹ nghe về những cuộc trò chuyện tưởng tượng của em với những người sống trên mây và sóng.
– Những người sống trong “mây”, “sóng” đã thiết kế một thế giới vô cùng hấp dẫn cho bé, tự do vui chơi cả ngày trước vũ trụ muôn màu, có bình minh vàng, trăng bạc, vô tận cùng những bản nhạc du dương và khả năng chu du đây đó:
“Bọn tớ chơi từ khi thức dậy cho đến lúc chiều tà. Bọn tớ chơi với bình minh vàng, bọn tớ chơi với vầng trăng bạc.”
“Bọn tớ ca hát từ sáng sớm cho đến hoàng hôn”.
“Bọn tớ ngao du nơi này nơi nọ mà không từng biết đến nơi nao”. “Hãy đến nơi tận cùng trái đất, đưa tay lên trời, cậu sẽ được nhấc bổng lên tận tầng mây.” “Hãy đến rìa biển cả, nhắm mắt lại, cậu sẽ được làn sóng nâng đi.”
‐ Những người sống trên “mây”, trong “sóng” không chỉ mời gọi, mà còn chỉ cách vươn tới, hòa nhịp với họ cũng thật hay và hấp dẫn.
– Đây là một lời mời đến thế giới phép thuật. Thiên nhiên huy hoàng huyền bí, nhiều điều mới lạ, hấp dẫn đối với tuổi thơ. Thật khó để từ chối những lời mời này, nhưng phép màu đã giữ đứa trẻ lại.
⇒ “mây” và “sóng” là biểu tượng của thế giới thần tiên kì diệu mà em bé tưởng tượng, nhưng “mây” và “sóng” cũng là những thú vui, cám dỗ trong cuộc sống đời thường mà con người dễ bị lôi cuốn.
3.2. Lời từ chối của em bé:
– Em bé không đi với những người sống trên mây, trong sóng. Em bé từ chối những lời đề nghị hấp dẫn: “Mẹ đang đợi ở nhà”, “Làm sao tôi có thể bỏ mẹ mà đến?” “Chiều mẹ em luôn muốn em ở nhà, làm sao em bỏ mẹ được?”.
– Lời từ chối và lý do bị từ chối ngọt ngào đến mức những ngườ đang sống trên mây, trên “sóng” đều phải “mỉm cười”.
– Em bé biết mẹ đang đợi, chiều nào cũng muốn mẹ ở nhà. Vì vậy, em không thể rời xa mẹ và làm sao em có thể sống thiếu mẹ. Trái tim em bé yêu mẹ rất nhiều và em bé cũng biết mẹ yêu em rất nhiều. Tình yêu hai chiều nên thiết tha và cảm động hơn.
– Tất nhiên, em bé đầy lưu luyến những cuộc chơi đùa vui vẻ ấy. Bằng chứng là em bé đã hỏi họ: “Nhưng làm thế nào để mình lên đó?” và “Nhưng làm thế nào để mình ra khỏi đó?”. Nhưng tình mẫu tử đã chiến thắng. Đó cũng là sức mạnh bền vững của tình yêu thương của người mẹ.
3.3. Trò chơi của em bé:
‐ Nếu em bé ngay lập tức từ chối lời mời của những người sống trên mây và sóng, thì sẽ thiếu đi sự chân thực, bởi vì tất cả trẻ em đều ham chơi. Em bé có phần thích thú, nhưng em không thể đánh đổi niềm vui này để xa mẹ. Tình yêu của người mẹ đã chiến thắng thú vui nhất thời. Em bé còn tưởng tượng ra những trò chơi tuyệt vời khác cùng mẹ dưới mái nhà thân thương của mình:
“Con là mây và mẹ sẽ là trăng.”
“Hai bàn tay con ôm lấy mẹ, và mái nhà ta sẽ là bầu trời xanh thẳm.”
“Con là sóng và mẹ sẽ là bến bờ kì lạ.”
“Con lăn, lăn, lăn mãi rồi sẽ cười vang vỡ tan vào lòng mẹ.”
Em bé đã biết gắn liền tình yêu thiên nhiên và tình mẹ, biến mình thành “đám mây”, thành “sóng” và mẹ thành “vầng trăng”, thành “bãi biển lạ”. Do đó, em bé đã có một trò chơi hay hơn và ý nghĩa hơn. Em không chỉ có “mây”, mà em còn có “mặt trăng”, không chỉ để vui chơi, mà còn để cùng nhau sống dưới mái nhà đón ánh sáng dịu êm. Em bé cũng có “sóng” và mẹ là “bãi biển lạ” để em có thể “lăn, lăn mãi, lăn mãi” vào vòng tay rộng mở bao dung của mẹ. Các động từ “ôm”, “lăn”, đặc biệt là từ “lăn” thể hiện tình cảm mẹ con sâu nặng. Con có mẹ là con có tất cả, vũ trụ bao la, màu sắc tươi sáng, tiếng cười hạnh phúc. Chỉ cần mẹ ở bên, con cảm thấy vui vẻ và hạnh phúc nhất khi được chơi với mẹ.
– Cách xây dựng hình ảnh của bài thơ rất đặc sắc: mây ngũ sắc, vầng trăng lúc ẩn, lúc hiện trên bầu trời xanh; dưới biển, muôn ngàn con sóng vỗ vào bờ rồi tan thành bọt biển. Những hình ảnh thiên nhiên trong bài thơ do trí tưởng tượng của bé sáng tạo nên rất lung linh, huyền ảo và kích thích. Ai sống trong mây, ai sống trong sóng? Nàng tiên hay trăng? Em bé thỏa sức tưởng tượng… Trò chơi “trên mây”, “trên sóng” thể hiện nhiều niềm vui hấp dẫn của cuộc sống nói chung. “Vầng trăng” và “bãi biển lạ” tượng trưng cho sự dịu dàng, bao dung của người mẹ. Nhà thơ đã lấy các mối quan hệ “mây – trăng”, “sóng – bờ” để nói về tình mẫu tử và nâng tình cảm này lên tầm vũ trụ, vĩnh hằng.
– Câu thơ cuối là dấu chấm hết cho cả bài thơ: “Và không ai trên thế gian này biết mẹ con ta đang ở chốn nào”. Điều đó có nghĩa là “mẹ và con” ở khắp mọi nơi, không ai có thể phân biệt được. Điều đó cũng có nghĩa là: Tình mẹ ở khắp mọi nơi, thánh thiện, vĩnh cửu.
⇒ Hình ảnh ngoại hình em bé vừa có nét ngây thơ, ngọt ngào vừa thể hiện trí thông minh, trí tưởng tượng phong phú và tình mẫu tử thiết tha ⇒ Tâm hồn con người của Ta-go: tôn vinh vẻ đẹp của tình mẫu tử.
3.4. Triết lý qua bài thơ:
‐ Con người không thể thoát khỏi sự lôi kéo và cám dỗ của cuộc đời, trừ khi có chỗ đứng vững chắc, con người rất dễ bị mắc kẹt trong những cám dỗ này. Tình mẫu tử chính là điểm tựa vững chắc trong cuộc đời mỗi người.
‐ Hạnh phúc không phải là điều gì quá xa vời và nó không tự đến, hạnh phúc luôn ở gần ta, trong những điều bình dị hàng ngày, do chính ta tạo ra.