Bài thơ "Lính đảo hát tình ca trên đảo" nói về cuộc sống của các lính trên quần đảo Trường Sa vào những năm 80 của thế kỷ XX. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Soạn bài Lính đảo hát tình ca trên đảo - Ngữ văn 10 trang 73, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Trước khi đọc bài Lính đảo hát tình ca trên đảo – Ngữ văn 10 trang 73:
1.1. Nhà thơ Trần Đăng Khoa và xuất xứ của bài Lính đảo hát tình ca trên đảo:
Câu 1 (trang 73, SGK Ngữ Văn 10, tập hai)
Đề bài: Tìm hiểu thông tin từ các nguồn khác nhau về nhà thơ Trần Đăng Khoa và xuất xứ của bài Lính đảo hát tình ca trên đảo. Lựa chọn và ghi chép lại một số thông tin cần thiết giúp đọc, hiểu bài thơ; chú ý năm ra đời của bài thơ ( 1982)
Trả lời:
– Nhà thơ Trần Đăng Khoa: Trần Đăng Khoa sinh ngày 26-4-1958 tại thôn Điền Trì, xã Quốc Tuấn, huyện Nam Thanh, Hải Dương, và hiện đang sinh sống tại Hà Nội. Ông đã tốt nghiệp Trường Viết văn Nguyễn Du và Học viện Văn học Thế giới mang tên M. Gorki tại CHLB Nga. Trần Đăng Khoa từng là lính Hải quân và học viên của trường Sĩ quan Lục quân. Hiện tại, ông đang là biên tập viên tạp chí Văn nghệ quân đội và là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam từ năm 1977. Trần Đăng Khoa nổi tiếng là một nhà thơ tài năng và đã viết nhiều tác phẩm thơ và phê bình văn học.
– Bài thơ “Lính đảo hát tình ca trên đảo”: Bài thơ “Lính đảo hát tình ca trên đảo” nói về cuộc sống của các lính trên quần đảo Trường Sa vào những năm 80 của thế kỷ XX. Mặc dù cuộc sống của họ bị thiếu thốn về mặt vật chất, với sân khấu được làm bằng đá san hô, cánh gà được chôn bằng mấy tấm tôn, và các ca sĩ thường phải cạo trọc đầu để tiết kiệm nước ngọt, tâm hồn của họ lại rất lạc quan và yêu đời. Bài thơ diễn tả cách cuộc sống này dường như kích thích tình yêu và niềm tin trong các lính. Mặc dù họ chưa biết “người thương” ở phương nào, họ vẫn nuôi dưỡng khát khao và mơ ước. Họ khẳng định tình yêu của họ là thủy chung và trường tồn, giống như muối mặn của đại dương, dù chưa từng gặp gỡ người họ yêu. Điều này thể hiện sự tận thế và lòng yêu nước mạnh mẽ của họ.
Bài thơ “Lính đảo hát tình ca trên đảo” được viết vào đầu những năm 80 của thế kỷ XX, và nó là một tác phẩm thơ nổi tiếng của nhà thơ Trần Đăng Khoa.
1.2. Quần đảo Trường Sa và cuộc sống của những người chiến sĩ trên các đảo:
Câu 2 (trang 73, SGK Ngữ Văn 10, tập hai)
Đề bài: Em có hiểu biết gì về quần đảo Trường Sa và cuộc sống của những người chiến sĩ trên các đảo ấy?
Trả lời:
Về quần đảo Trường Sa: Quần đảo Trường Sa nằm giữa biển Đông, cách bờ biển Việt Nam. Trước đây, quần đảo Trường Sa thường được kết hợp với quần đảo Hoàng Sa và gọi chung là Bãi Cát Vàng, Hoàng Sa, Đại Hoàng Sa, Đại Trường Sa và Vạn Lý Trường Sa. Tuy nhiên, sau khi ngành đo đạc và bản đồ biển phát triển, quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa đã được phân biệt rõ ràng. Quần đảo Trường Sa thường được gọi bằng tên quốc tế là quần đảo Spratly.
Về cuộc sống của những người lính trên quần đảo: Cuộc sống của những người lính trên quần đảo Trường Sa đầy khó khăn và thiếu thốn. Họ phải đối mặt với nhiều khó khăn như thiếu nước ngọt, rau xanh,….. Tuy nhiên, dù trong điều kiện khắc nghiệt, những người lính này luôn sẵn sàng và không bao giờ yếu lòng trước những thách thức của cuộc sống. Cuộc sống của họ đòi hỏi sự can đảm và hy sinh, và họ luôn sẵn sàng bảo vệ chủ quyền biển Đông của Việt Nam.
2. Trong khi đọc bài Lính đảo hát tình ca trên đảo – Ngữ văn 10 trang 73:
Câu 1 (trang 73, SGK Ngữ Văn 10, tập hai)
Đề bài: Khổ 1, 2: Chú ý từ ngữ nhân vật trữ tình tự xưng và sự đặc biệt của sân khấu do lính đảo tự tạo.
Trong hai khổ đầu của bài thơ “Lính đảo hát tình ca trên đảo,” ta thấy rất nhiều từ ngữ nhân vật trữ tình tự xưng. Các từ ngữ này bao gồm “bọn chúng anh,” “hỡi các chiến hữu,” và “ta.” Những từ ngữ này thể hiện sự đoàn kết và gắn kết mạnh mẽ giữa những người lính trên đảo. Họ tự xưng bằng những từ ngữ trữ tình này để thể hiện tình đồng đội, tình đoàn kết, và tình yêu quê hương.
Ngoài ra, sân khấu trong bài thơ cũng được mô tả rất đặc biệt. Sân khấu được làm từ đá san hô và cánh gà, với những tấm tôn để chôn mấy cánh gà. Điều này cho thấy sân khấu được tạo ra bằng những vật liệu đơn sơ và sẵn có trên đảo, và nó không được trích từ một sân khấu xa hoa hay cầu kỳ. Sự đặc biệt của sân khấu nằm ở sự sáng tạo và hy sinh của những người lính trên đảo, và nó thể hiện tinh thần và tình yêu quê hương của họ trong hoàn cảnh khó khăn.
Câu 2 (trang 74, SGK Ngữ Văn 10, tập hai)
Đề bài: Khổ 3, 4: Chú ý chi tiết người lính đảo tự họa về ngoại hình của họ.
Trong khổ 3 và 4 của bài thơ “Lính đảo hát tình ca trên đảo,” người lính đảo tự họa về ngoại hình của họ. Các chi tiết mô tả ngoại hình bao gồm “mấy chàng đầu trọc,” “lính trọc đầu,” “lính già lính trẻ đều trọc tếu,” và “giống những sư cụ là bà con xa với bụt ốc.” Tất cả những câu này cho thấy rằng tất cả các lính đảo đều trọc đầu, không có tóc trên đầu. Thông qua sự mô tả này, bài thơ thể hiện ngoại hình đặc biệt của những người lính đảo và nhấn mạnh đến điều kiện sống khó khăn và thiếu thốn mà họ phải đối mặt trong môi trường đảo ngọc xa xôi và khắc nghiệt.
Câu 3 (trang 74, SGK Ngữ Văn 10, tập hai)
Đề bài: Bản tình ca của lính đảo có gì đặc biệt?
Trong khổ 5 và 6 của bài thơ “Lính đảo hát tình ca trên đảo,” bản tình ca của lính đảo được mô tả là đặc biệt bởi những điểm sau:
– Giai điệu ngang tàn như gió biển: Bản tình ca có giai điệu đặc biệt, tự nhiên như gió biển, thể hiện sự gắn kết của lính đảo với biển cả và môi trường tự nhiên.
– Lời ca toàn những nhớ nhung và yêu thương: Lời ca trong bản tình ca đều thể hiện sự nhớ thương và tình yêu thương, giống như một tình ca của người lính dành cho biển cả và quê hương xa xôi.
– Lời hát rì rào trong không gian: Lời ca của lính đảo vang vọng và rì rào, lan tỏa trong không gian với sự tươi vui và lãng mạn.
– Giống như tiếng vỏ ốc vang vọng ngoài biển khơi: Lời hát của họ có âm thanh tương tự tiếng vỏ ốc, tạo nên một cảm giác thú vị và đặc biệt.
– Một câu chuyện kể dịu êm với những điều lãng mạn: Bản tình ca chứa trong mình một câu chuyện tình lãng mạn với hình ảnh đêm trăng, hàng cây xanh, và tay nắm tay.
Câu 4 (trang 74, SGK Ngữ Văn 10, tập hai)
Đề bài: Chú ý đến phép điệp trong các khổ thơ 8, 9.
Trong hai khổ thơ 8 và 9 của bài thơ “Lính đảo hát tình ca trên đảo,” ngôn ngữ sử dụng một phép điệp đặc biệt. Phép điệp cụ thể là việc lặp lại cấu trúc thơ, trong đó câu chuyện về việc hát và tình yêu được lặp đi lặp lại:
– Trong khổ thơ 8, câu chuyện bắt đầu với “Nào hát lên,” sau đó lặp lại câu này tại cuối khổ thơ, “Rằng chúng ta.” Việc lặp lại này tạo ra sự kết nối và điểm nhấn về việc hát và tình yêu của người lính đảo.
– Tương tự, khổ thơ 9 bắt đầu với “Nào hát lên,” và câu này được lặp lại ở cuối khổ thơ, “Rằng tình yêu.” Sự lặp lại này cũng tạo nên một phép điệp trong bài thơ.
Sự sử dụng phép điệp này tạo ra một hiệu ứng âm nhạc và nhấn mạnh sự liên quan giữa việc hát và tình yêu trong câu chuyện của bài thơ.
Câu 5 (trang 75, SGK Ngữ Văn 10, tập hai)
Đề bài: Kết thúc bài thơ có điều gì bất ngờ?
Kết thúc bài thơ là một câu cảm thán đầy bất ngờ: “Ô, hóa ra toàn những đá trọc đầu…” Điều này thể hiện sự bất ngờ và kinh ngạc của người viết bài thơ khi nhận ra rằng những người lính đảo đều trọc đầu, giống như những viên đá. Sự bất ngờ này phản ánh sự kỳ diệu và đáng ngưỡng mộ của những người lính đảo, người ta không nghĩ rằng những viên đá bình thường có thể biểu trưng cho sự hy sinh và tinh thần quyết tâm của họ. Điều này tạo nên một điểm nhấn mạnh mẽ và bất ngờ ở cuối bài thơ.
3. Trả lời câu hỏi bài Lính đảo hát tình ca trên đảo – Ngữ văn 10 trang 73:
Câu 1 (trang 75, SGK Ngữ Văn 10, tập hai)
Đề bài: Nhân vật trữ tình trong bài thơ Lính đảo hát tình ca trên đảo là ai? Có thể chia bài thơ làm mấy phần? Hãy đặt tên cho mỗi phần đó.
– Nhân vật trữ tình trong bài thơ là những người lính đảo.
– Bài thơ được chia thành hai phần:
Phần 1 (khổ 1 đến khổ 4): Giới thiệu về cuộc sống và tinh thần của những người lính trên đảo.
Phần 2 (khổ 5 đến khổ 9): Bản tình ca thể hiện tinh thần yêu nước và lòng hy sinh của những người lính đảo.
Mỗi phần có thể được đặt tên như sau:
– Phần 1: “Cuộc Sống trên Đảo Trường Sa.”
– Phần 2: “Tình Ca của Những Người Lính Đảo.”
Câu 2 (trang 75, SGK Ngữ Văn 10, tập hai)
Đề bài: Sân khấu, diễn viên và khán giả của buổi biển diễn có gì đặc biệt? Đâu là lí do tạo ra sự đặc biệt này? Qua đó, em thấy hình tượng người lính đảo hiện lên như thế nào?
– Sân khấu của buổi biển diễn rất đặc biệt. Nó không giống với sân khấu truyền thống trong các phòng hát hay nhà hát, mà thay vào đó, sân khấu được tạo ra bởi biển cả, đá san hô, và vài tấm tôn. Điều đặc biệt nằm ở cảnh biển, với gió cát, sóng biển to, và bầu trời xanh trong một không gian tự nhiên, tạo nên không gian tự nhiên độc đáo cho buổi diễn.
– Diễn viên trong buổi biển diễn là những người lính đảo, những người có cuộc sống đầy khó khăn và thiếu thốn. Tuy ngoại hình của họ không đẹp đẽ, thậm chí có thể xem là bình thường, nhưng tinh thần của họ đặc biệt. Họ trình diễn những vở diễn đơn giản nhưng đầy tình cảm và niềm tự hào.
– Khán giả cũng chính là những người lính đảo. Họ là người xem và đồng thời là những người tham gia tích cực trong buổi biểu diễn. Lý do tạo nên sự đặc biệt này là lòng đoàn kết và tinh thần tự giác của họ. Buổi biển diễn không chỉ là một màn trình diễn nghệ thuật, mà còn là cách họ tạo niềm vui và xoa dịu nhớ quê hương.
– Hình tượng người lính đảo hiện lên qua sự đặc biệt trong buổi biển diễn là hình ảnh của những người lính mạnh mẽ, sáng tạo, và sẵn sàng đối mặt với khó khăn. Dù trong hoàn cảnh khó khăn, họ vẫn tìm thấy niềm vui và đam mê trong nghệ thuật, và tinh thần của họ thể hiện sự kiên nhẫn và bản lĩnh.
Câu 3 (trang 75, SGK Ngữ Văn 10, tập hai)
Đề bài: Phân tích tác dụng của một số biện pháp nghệ thuật được tác giả sử dụng để thể hiện hình tượng người lính đảo trong năm khổ thơ cuối.
Tác giả sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật để thể hiện hình tượng người lính đảo trong năm khổ thơ cuối của bài thơ:
– So sánh: “Giai điệu ngang tàn như gió biển/ Yêu em thủy chung hơn muối mặn.” Biện pháp so sánh này nhấn mạnh tính thủy chung và đam mê của người lính đảo. Họ yêu đất nước và cuộc sống trên đảo của họ thậm chí còn nhiều hơn cả yêu biển.
– Nhân hóa: “Vỏ ốc cất thành lời.” Đây là một biện pháp nhân hóa, biến vỏ ốc, một đối tượng tự nhiên, thành lời hát. Điều này thể hiện tinh thần sáng tạo và tài năng của người lính đảo trong việc biểu diễn và sáng tạo.
– Điệp cấu trúc: “Nào hát lên/ Rằng chúng ta/ Rằng tình yêu.” Sử dụng điệp cấu trúc giúp tạo sự kết nối giữa các câu hát. Nó giống như một bản hợp xướng của một bài ca, tạo cảm giác đoàn kết và tập thể mạnh mẽ.
Tác dụng của những biện pháp nghệ thuật này là tạo ra một hình tượng mạnh mẽ về người lính đảo, với tình yêu sâu sắc đối với biển cả và đất nước. Các biện pháp này giúp thể hiện sự đoàn kết và lòng tự hào của họ.
Câu 4 (trang 75, SGK Ngữ Văn 10, tập hai)
Đề bài: Hãy chỉ ra mạch cảm hứng của nhân vật trữ tình trong bài thơ. Nêu nhận xét của em về ngôn ngữ, giọng điệu bài thơ.
Mạch cảm hứng của nhân vật trữ tình trong bài thơ là tình yêu sâu đậm đối với biển cả, quê hương và cuộc sống trên đảo. Người lính đảo trong bài thơ thể hiện sự đoàn kết, lạc quan, và lòng tự hào về công việc và cuộc sống của họ trên đảo. Họ tạo ra một buổi biểu diễn âm nhạc đầy tư duy sáng tạo, với tinh thần yêu nước và thủy chung đến cuối cùng. Mạch cảm hứng này chú trọng vào việc thể hiện niềm tự hào và tình yêu đối với đất nước.
Về ngôn ngữ và giọng điệu, bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị và gần gũi, không cầu kỳ. Ngôn ngữ rất thực tế và tả bất kỳ điều gì một cách trực quan và sống động. Giọng điệu của bài thơ du dương, vui tươi, và lúc khá trầm bổng khi tả những cảm xúc sâu sắc của người lính đảo. Bài thơ thể hiện sự phấn khích và tư duy lạc quan của nhân vật trữ tình, thể hiện qua ngôn ngữ và giọng điệu sôi nổi và tự hào.
Câu 5 (trang 75, SGK Ngữ Văn 10, tập hai)
Đề bài: Bài thơ viết về những người lính trên quần đảo Trường Sa vào đầu những năm 80 của thế kỉ XX. Em có suy nghĩ gì về cuộc sống vật chất và tâm hồn của những người lính đảo.
Cuộc sống vật chất và tâm hồn của những người lính đảo Trường Sa vào đầu những năm 80 của thế kỷ XX được thể hiện trong bài thơ “Lính đảo hát tình ca trên đảo” là một sự kết hợp giữa khắc nghiệt về điều kiện sinh hoạt và tinh thần lạc quan, tươi vui.
Về cuộc sống vật chất, người lính Trường Sa phải đối mặt với môi trường khắc nghiệt, nơi thiếu nước ngọt, thực phẩm, và điều kiện sống cơ bản. Cuộc sống trên đảo đòi hỏi họ phải tự thích nghi và sống với sự thiếu thốn. Điều này được thể hiện qua việc họ cạo trọc đầu do thiếu nước để tắm rửa và sự tương đồng về ngoại hình giữa các lính trẻ và lính già.
Tuy nhiên, tâm hồn của những người lính đảo rất mạnh mẽ và lạc quan. Họ tự tạo niềm vui và đam mê trong cuộc sống hàng ngày. Bài thơ thể hiện rõ tình yêu và tâm hồn tràn đầy lãng mạn của họ thông qua việc hát tình ca. Giọng điệu của bài hát duyên dáng, đầy tự hào, và thể hiện lòng chung thủy và khát khao tình yêu. Cảm xúc và tâm trạng của họ vượt lên trên khó khăn vật chất, biểu đạt sự nồng nàn và đam mê đối với đất nước và cuộc sống trên đảo Trường Sa.
Vì vậy, cuộc sống vật chất khắc nghiệt không làm mất đi tinh thần lạc quan, tươi vui, và lòng tự hào của những người lính đảo. Hình tượng của họ hiện lên là những con người tương đối đơn giản về vật chất nhưng giàu lòng yêu nước và tình yêu lãng mạn.
Câu 6 (trang 75, SGK Ngữ Văn 10, tập hai)
Đề bài: Tưởng tượng em là khán giả trong buổi biểu diễn văn nghệ của người lính đảo. Hãy chia sẻ cảm nhận, suy nghĩ của em khi đó bằng một đoạn văn (khoảng 6 – 8 dòng)
Lời ca của những người lính đảo đem tôi vào một thế giới thần tiên, nơi mà những người lính đang trình diễn như những nghệ sĩ chân chính. Tôi không thể không bị cuốn hút bởi sự đặc biệt và sáng tạo của buổi biểu diễn. Giữa biển cả vô tận, họ đã biến tảng đá san hô thành sân khấu, và hát bản tình ca độc đáo của họ.
Từng lời hát nâng lên như làn sóng biển, đánh thức tâm hồn và lòng yêu nước trong tôi. Tôi không thể không cảm nhận được tinh thần kiên cường và sự hy sinh của họ. Điệu hát của họ, mặc dù nói về tình yêu và lãng mạn, lại thể hiện vẻ hào hùng và lòng kiên định của người lính.
Bài thơ này là một tuyên ngôn về sự kiên cường và lòng yêu nước, là một biểu tượng cho lòng tự hào dân tộc và lòng đoàn kết. Người lính đảo không chỉ là những người bảo vệ quê hương, mà còn là những nghệ sĩ thúc đẩy tình yêu và đoàn kết của nhân dân.