Liên kết câu và liên kết đoạn văn là một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng của ngữ pháp văn học Việt Nam và tiếng Việt. Kiến thức này được đưa vào trong chương trình học Ngữ văn của học sinh. Dưới đây là hướng dẫn Soạn bài Liên kết câu và liên kết đoạn văn - SGK Ngữ văn 9.
Mục lục bài viết
1. Khái niệm liên kết là gì?
– Câu hỏi 1 (trang 43 SGK Ngữ văn lớp 9 Tập 2):
+ Văn bản trên đề cập đến sự phản ánh hiện thực trong văn nghệ.
+ Chủ đề của đoạn văn trên thuộc chủ đề chung của toàn bộ văn bản.
– Câu hỏi 2 (trang 43 SGK Ngữ văn lớp 9 Tập 2):
Nội dung chính của từng câu trong văn bản trên:
+ Câu 1: Các tác phẩm văn học được sáng tác phải dựa trên thực tế.
+ Câu 2: Người nghệ sĩ phải có tính sáng tạo.
+ Câu 3: Sáng tạo chính là thông điệp mà người viết muốn gửi đến mọi người.
→ Trình tự hợp lý và logic. Các câu liên quan nhấn mạnh chủ đề của đoạn văn.
– Câu hỏi 3 (trang 43 SGK Ngữ văn lớp 9 Tập 2):
+ Lặp lại từ ‘tác phẩm’ và từ có cùng nghĩa với từ tác phẩm là ‘nghệ sĩ’.
+ Chúng ta thay từ “nghệ sĩ” bằng từ “anh”.
+ Dùng quan hệ ‘nhưng’.
+ Việc sử dụng ‘cái đã có rồi’ đồng nghĩa với cụm ‘những vật liệu mượn ở thực tại’.
2. Bài tập rèn luyện:
– Câu hỏi 1 (trang 44 SGK Ngữ văn lớp 9 Tập 2):
+ Chủ đề của văn bản là củng cố những điểm mạnh, điểm yếu về năng lực trí tuệ của người Việt Nam.
+ Nội dung các câu trong đoạn văn phục vụ chủ đề:
Các câu (1, 2): Khẳng định và phân tích tính ưu việt của lực lượng.
Câu (3, 4): Khẳng định và phân tích điểm yếu.
Câu (5): Một nhiệm vụ cấp bách.
– Câu hỏi 2 (trang 44 SGK Ngữ văn lớp 9 Tập 2):
+ Liên kết:
Phép nối: Nhưng bên cạnh cái mạnh đó cũng còn, ấy là
Phép lặp: lỗ hổng, lỗ hổng này
Phép thế: sự thông minh, nhạy bén với cái mới – bản chất trời phú ấy
3. Tác dụng của liên kết câu và liên kết đoạn văn:
3.1. Liên kết đoạn văn:
Liên kết đoạn văn là một kỹ thuật viết văn để nối các ý chính trong một đoạn văn hoặc giữa các đoạn văn. Liên kết đoạn có tác dụng:
– Tạo sự liền mạch, mạch lạc và thống nhất cho bài văn.
– Giúp người đọc dễ theo dõi và hiểu được luận điểm và quan điểm của tác giả.
– Làm nổi bật các mối quan hệ logic giữa các ý chính và giữa các đoạn văn.
– Tránh sự lặp đi lặp lại và nhàm chán trong bài văn.
Có nhiều cách để liên kết đoạn, ví dụ như:
– Sử dụng các từ nối, cụm từ nối hoặc câu nối để bắt đầu hoặc kết thúc một đoạn văn.
– Sử dụng các từ trùng âm, trùng nghĩa hoặc đồng nghĩa để tạo sự liên hệ giữa các ý chính.
– Sử dụng các phương pháp phát triển đoạn văn như so sánh, phân tích, ví dụ, giải thích để làm rõ và mở rộng các ý chính.
– Sử dụng các phương pháp sắp xếp đoạn văn như thứ tự thời gian, thứ tự quan trọng, thứ tự không gian để tạo sự trình bày hợp lý và có tổ chức.
3.2. Liên kết câu:
– Liên kết câu là kỹ thuật sử dụng các từ, cụm từ hoặc mệnh đề để nối các câu với nhau, tạo ra sự liên kết và trôi chảy trong văn bản.
– Liên kết câu giúp cho người đọc hiểu được mối quan hệ giữa các ý trong văn bản, như thêm thông tin, so sánh, nhân quả, đối lập, kết luận, v.v.
– Liên kết câu cũng giúp cho người viết tránh lặp lại các từ hoặc ý đã nói ở trước, tăng tính đa dạng và phong phú của ngôn ngữ.
– Liên kết câu có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, như liên kết từ (ví dụ: và, nhưng, vì, nếu), liên kết cụm từ (ví dụ: do đó, tuy nhiên, bên cạnh đó), liên kết mệnh đề (ví dụ: khi, mặc dù, để).
– Liên kết câu là một phần quan trọng của kỹ năng viết và nói tiếng Việt, cũng như các ngôn ngữ khác. Việc sử dụng liên kết câu một cách hợp lý và chính xác sẽ giúp cho văn bản của bạn có tính thuyết phục và hấp dẫn hơn.
4. Ví dụ về phép nối trong liên kết câu và liên kết đoạn văn:
– Liên kết câu:
Phép nối là phương pháp liên kết các câu đơn thành câu ghép hoặc các câu ghép thành câu phức. Các ví dụ về phép nối trong liên kết câu là:
+ Phép nối bằng dấu phẩy: Ví dụ, “Anh ấy đi học, em ấy đi chơi.”
+ Phép nối bằng liên từ: Ví dụ, “Anh ấy đi học nhưng em ấy đi chơi.”
+ Phép nối bằng đại từ quan hệ: Ví dụ, “Người bạn mà anh ấy gặp là cô giáo của em ấy.”
+ Phép nối bằng mệnh đề quan hệ: Ví dụ, “Anh ấy đi học vì muốn tốt nghiệp.”
+ Phép nối bằng cụm từ quan hệ: Ví dụ, “Anh ấy đi học với người bạn thân nhất của mình.”
– Liên kết đoạn văn
Phép nối là một kỹ thuật viết văn mà người viết sử dụng các từ, cụm từ, hay câu để liên kết các ý trong đoạn văn một cách mạch lạc và logic. Các ví dụ về phép nối trong liên kết đoạn văn là:
+ Phép nối bằng từ nối: là sử dụng các từ như và, nhưng, hoặc, vì, nên, tuy nhiên, do đó, v.v. để nối các ý trong đoạn văn. Ví dụ:
_Tôi thích đọc sách và xem phim. Sách giúp tôi mở rộng kiến thức, phim giúp tôi giải trí và thư giãn.
_ Tôi muốn đi du lịch nhưng tôi không có tiền. Vì vậy, tôi phải tiết kiệm và làm thêm.
_ Tôi có thể ăn cơm hoặc mì. Tuy nhiên, tôi thích ăn cơm hơn vì nó bổ dưỡng và ngon.
+ Phép nối bằng cụm từ nối: là sử dụng các cụm từ như bởi vì, do đó, kết quả là, nhằm mục đích, v.v. để nối các ý trong đoạn văn. Ví dụ:
_ Tôi học tiếng Anh bởi vì tôi muốn giao tiếp với người nước ngoài.
_ Tôi uống nhiều nước do đó tôi không bị khát.
_ Tôi chạy bộ mỗi sáng nhằm mục đích rèn luyện sức khỏe.
+ Phép nối bằng câu nối: là sử dụng các câu có chức năng liên kết các ý trong đoạn văn. Ví dụ:
_ Tôi yêu quê hương của tôi. Đó là nơi tôi sinh ra và lớn lên.
_ Tôi ghét sự giả dối. Điều đó khiến tôi mất lòng tin vào con người.
_ Tôi mong muốn được học tập tại trường Đại học Quốc gia Hà Nội. Đây là trường đại học uy tín và chất lượng hàng đầu Việt Nam.
5. Ví dụ về phép thế trong liên kết câu và liên kết đoạn văn:
– Liên kết câu
Phép thế trong liên kết câu là một kỹ thuật ngôn ngữ dùng để thay thế một từ, cụm từ hoặc mệnh đề bằng một từ, cụm từ hoặc mệnh đề khác có nghĩa tương đương hoặc gần tương đương. Phép thế giúp tránh lặp lại và làm cho câu văn trở nên phong phú và sinh động hơn. Dưới đây là một số ví dụ về phép thế trong liên kết câu:
+ Phép thế bằng đại từ: Đại từ được dùng để thay thế cho danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề. Ví dụ: Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. Nó có nhiều di tích lịch sử và văn hóa. (Đại từ “nó” thay thế cho danh từ “Hà Nội”)
+ Phép thế bằng tính từ sở hữu: Tính từ sở hữu được dùng để thay thế cho danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề chỉ sở hữu. Ví dụ: Đây là chiếc áo len của anh ấy. Màu xanh của nó rất đẹp. (Tính từ sở hữu “của nó” thay thế cho cụm danh từ “của anh ấy”)
+ Phép thế bằng cụm từ chỉ định: Cụm từ chỉ định được dùng để thay thế cho danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề chỉ vị trí, khoảng cách, thời gian hoặc số lượng. Ví dụ: Cô ấy đã đi du lịch khắp nước. Nơi này là điểm dừng chân cuối cùng của cô ấy. (Cụm từ chỉ định “nơi này” thay thế cho mệnh đề “điểm dừng chân cuối cùng của cô ấy”)
+ Phép thế bằng cụm giới từ: Cụm giới từ được dùng để thay thế cho danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề chỉ quan hệ giữa hai vật, người hoặc sự việc. Ví dụ: Anh ấy là người bạn tốt nhất của tôi. Tôi luôn tin tưởng vào anh ấy. (Cụm giới từ “vào anh ấy” thay thế cho mệnh đề “người bạn tốt nhất của tôi”)
+ Phép thế bằng liên từ: Liên từ được dùng để thay thế cho một mệnh đề hoặc hai mệnh đề có ý nghĩa tương tự nhau. Ví dụ: Tôi muốn đi chơi nhưng tôi phải học bài. Tôi muốn đi chơi tuy nhiên tôi phải học bài. (Liên từ “tuy nhiên” thay thế cho liên từ “nhưng”)
– Liên kết đoạn văn
Phép thế là kỹ thuật sử dụng các từ hoặc cụm từ khác nhau để thay thế cho một từ hoặc cụm từ đã được sử dụng trước đó, nhằm tránh lặp lại và tạo sự đa dạng cho văn bản. Phép thế có thể được áp dụng trong liên kết đoạn văn bằng cách sử dụng các từ hoặc cụm từ có nghĩa tương đương hoặc gần tương đương với chủ đề, ý chính hoặc chi tiết của đoạn văn trước. Các ví dụ về phép thế trong liên kết đoạn văn là:
+ Đoạn văn 1: Hà Nội là thủ đô của Việt Nam, nơi có nhiều di tích lịch sử và văn hóa. Hà Nội còn được biết đến với những con phố cổ, những quán cà phê sân vườn và những món ăn ngon.
+ Đoạn văn 2: Thành phố này có lịch sử hơn 1000 năm, chứng kiến nhiều biến cố quan trọng của dân tộc. Nơi đây cũng là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục và khoa học của cả nước.
Trong ví dụ trên, phép thế được sử dụng để liên kết hai đoạn văn bằng cách thay thế “Hà Nội” bằng “thành phố này”, “nhiều di tích lịch sử và văn hóa” bằng “lịch sử hơn 1000 năm” và “trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục và khoa học của cả nước”.
6. Ví dụ về phép lặp trong liên kết câu và liên kết đoạn văn:
– Liên kết câu
Các ví dụ về phép lặp trong liên kết câu:
+ Phép lặp từ: là phép sử dụng lại một từ hoặc cụm từ trong một câu để nhấn mạnh ý nghĩa hoặc tạo hiệu ứng ngôn ngữ. Ví dụ: “Anh yêu em, yêu em nhiều lắm.”
+ Phép lặp âm: là phép sử dụng lại các âm hoặc vần giống nhau trong một câu để tạo nhịp điệu hoặc điểm nhấn. Ví dụ: “Đêm đêm nghe tiếng chuông chùa chát chúa.”
+ Phép lặp ý: là phép sử dụng lại một ý nghĩa bằng nhiều cách diễn đạt khác nhau trong một câu để làm rõ hoặc tăng cường ý nghĩa. Ví dụ: “Anh không thể quên em, em luôn ở trong trái tim anh, anh mãi mãi nhớ em.”
+ Phép lặp câu: là phép sử dụng lại một câu hoặc cụm câu trong một đoạn văn để tạo sự liên kết, đồng điệu hoặc tăng tính thuyết phục. Ví dụ: “Hãy sống cho bản thân, sống cho gia đình, sống cho xã hội. Sống cho bản thân, bạn sẽ hạnh phúc. Sống cho gia đình, bạn sẽ có tình yêu. Sống cho xã hội, bạn sẽ có ích.”
– Liên kết đoạn văn
Phép lặp là một kỹ thuật viết văn mà tác giả sử dụng cùng một từ, cụm từ, câu hoặc ý tưởng nhiều lần trong một đoạn văn để nhấn mạnh, tạo hiệu ứng hoặc thể hiện quan điểm. Các ví dụ về phép lặp trong liên kết đoạn văn là:
+ Lặp từ đầu câu: Tác giả bắt đầu các câu trong cùng một đoạn văn bằng cùng một từ hoặc cụm từ để tạo sự liên kết và nhất quán. Ví dụ:
* Điều quan trọng là chúng ta phải biết lắng nghe. Điều quan trọng là chúng ta phải biết tôn trọng. Điều quan trọng là chúng ta phải biết hợp tác.
* Tôi yêu em bởi vì em luôn quan tâm đến tôi. Tôi yêu em bởi vì em luôn hiểu tôi. Tôi yêu em bởi vì em luôn ủng hộ tôi.
+ Lặp từ cuối câu: Tác giả kết thúc các câu trong cùng một đoạn văn bằng cùng một từ hoặc cụm từ để tạo sự nhấn mạnh và thống nhất. Ví dụ:
* Chúng ta không nên bỏ cuộc khi gặp khó khăn, mà hãy cố gắng vượt qua nó. Chúng ta không nên than phiền khi gặp thất bại, mà hãy rút ra kinh nghiệm từ nó. Chúng ta không nên chùn bước khi gặp thử thách, mà hãy đón nhận nó.
* Anh ấy là người bạn tốt của tôi, luôn sát cánh bên tôi. Anh ấy là người bạn tốt của tôi, luôn chia sẻ niềm vui và nỗi buồn với tôi. Anh ấy là người bạn tốt của tôi, luôn giúp đỡ và khuyên nhủ tôi.
+ Lặp từ giữa câu: Tác giả sử dụng cùng một từ hoặc cụm từ ở giữa các câu trong cùng một đoạn văn để tạo sự liên hệ và nhấn mạnh. Ví dụ:
* Cây cầu này không chỉ là biểu tượng của thành phố, mà còn là biểu tượng của sự gắn kết và hòa bình. Cây cầu này không chỉ là công trình kiến trúc độc đáo, mà còn là công trình kỹ thuật tiên tiến. Cây cầu này không chỉ là điểm thu hút du khách, mà còn là điểm tự hào của người dân.
* Em thích hoa hồng vì nó có màu đỏ rực rỡ, thể hiện sự nồng nhiệt và mãnh liệt. Em thích hoa hồng vì nó có hương thơm quyến rũ, thể hiện sự ngọt ngào và lãng mạn. Em thích hoa hồng vì nó có gai nhọn, thể hiện sự kiên cường và can đảm.