Nhà nước phong kiến xưa thường tổ chức các kỳ thi như kỳ thi hội, kỳ thi triều, hay kỳ thi đình để tuyển chọn và xếp hạng các sĩ tử. Bài viết dưới đây cung cấp thông tin về Soạn bài Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu - Ngữ văn 8 trang 82.
Mục lục bài viết
1. Trước khi đọc bài Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu:
1.1. Nhà nước phong kiến xưa tổ chức các kì thi cho sĩ tử tham gia nhằm mục đích gì?
Nhà nước phong kiến xưa thường tổ chức các kỳ thi như kỳ thi hội, kỳ thi triều, hay kỳ thi đình để tuyển chọn và xếp hạng các sĩ tử. Mục đích của việc tổ chức các kỳ thi này là để:
– Tuyển chọn những người tài giỏi: Nhà nước muốn tìm ra những tài năng, những người có kiến thức và phẩm hạnh xuất sắc để đưa vào các vị trí quan trọng trong triều đình, như làm quan lại, thầy giáo, hoặc những vị trí quan trọng khác.
– Đánh giá trình độ và kiến thức của sĩ tử: Kỳ thi giúp đánh giá trình độ học vấn, phẩm hạnh, và năng lực của các sĩ tử. Những người đỗ kỳ thi có thể được trao cơ hội tham gia vào học tập và làm việc trong các cơ quan của triều đình.
– Tạo ra lớp người tri thức: Các kỳ thi đánh giá và chọn lọc sĩ tử có kiến thức và phẩm hạnh, từ đó tạo ra lớp người tri thức để phục vụ nhà nước và xã hội.
Tóm lại, việc tổ chức các kỳ thi trong nhà nước phong kiến xưa có mục đích chính là tuyển chọn, đánh giá, và đào tạo các tài năng để phục vụ triều đình và quốc gia
1.2. Sau cuộc thi (thể thao, nghệ thuật, giáo dục…) thường sẽ có một buổi lễ xướng danh và trao giải. Mục đích của lễ xướng danh là gì?
Mục đích chính của lễ xướng danh sau cuộc thi (thể thao, nghệ thuật, giáo dục…) là:
– Khen ngợi và tôn vinh những người có thành tích xuất sắc: Lễ xướng danh là cơ hội để công nhận và tôn vinh những người đã đạt được thành tích cao trong cuộc thi. Đây là dịp để xã hội công nhận và ghi nhận sự cống hiến và nỗ lực của họ.
– Truyền cảm hứng và khích lệ: Bằng việc tôn vinh những người xuất sắc, lễ xướng danh truyền cảm hứng cho các thế hệ sau. Nó khích lệ họ học tập, rèn luyện, và theo đuổi đam mê của mình để có thể đạt được thành công tương tự.
– Tuyên truyền giá trị và ý nghĩa của cuộc thi: Lễ xướng danh cũng có vai trò tuyên truyền giá trị và ý nghĩa của cuộc thi đối với xã hội. Nó giúp tạo ra sự nhận thức về tầm quan trọng của việc tham gia và cống hiến cho cuộc thi, không chỉ cho cá nhân mà còn cho cộng đồng và xã hội nói chung.
Tóm lại, lễ xướng danh là một phần quan trọng của cuộc thi, giúp tôn vinh và truyền cảm hứng, đồng thời tuyên truyền giá trị và ý nghĩa của cuộc thi đối với xã hội và thế hệ tương lai
2. Đọc hiểu văn bản:
1. Theo dõi: Các chi tiết miêu tả con người và khung cảnh lễ xướng danh.
– Con người: Luộm thuộm sĩ tử vai đeo lọ
– Khung cảnh: Trường Nam thi lẫn với trường Hà; quan trường miệng thét loa.
2. Chú ý: Sự xuất hiện của các nhân vật người nước ngoài trong kì thi.
Các nhân vật nước ngoài: quan sứ và mụ đầm.
Sự xuất hiện của các nhân vật người nước ngoài như quan sứ và mụ đầm gây ra sự hỗn loạn trong kì thi vì họ tham gia vào quyết định kết quả của cuộc thi. Các họ đã làm cuộc thi trở nên phức tạp hơn và gây ra nhiều mâu thuẫn. Việc tham gia của họ đã làm đảo lộn không chỉ khung cảnh mà còn cả tinh thần của sự kiện này
3. Sau khi đọc:
Bố cục bài thơ gồm mấy phần, đó là những phần nào?
Bài thơ “Nam Quốc Sơn Hà” của Lý Thường Kiệt được chia thành 4 phần:
Phần 1: Hai câu đề – Giới thiệu về khoa thi năm Đinh Dậu.
Phần 2: Hai câu thực – Miêu tả cảnh trường thi trong thực tế.
Phần 3: Hai câu luận – Tả cảnh người nước ngoài xuất hiện.
Phần 4: Hai câu kết – Thể hiện tâm trạng và nỗi lòng của nhà thơ.
Hai câu đề cho biết điều gì về chế độ thi cử ở nước ta cuối thế kỉ XIX?
Chế độ thi cử ở nước ta vào cuối thế kỷ XIX qua hai câu đề “Ba năm mở một khoa” và “Trường Nam thi lẫn với trường Hà” đã phản ánh một loạt vấn đề và tình hình không mấy khả quan của kỳ thi quốc gia và chế độ giáo dục thời bấy giờ.
“Cả ba năm mở một khoa” đã cho thấy sự thất bại và cảm thấy không hề quan tâm đối với hệ thống giáo dục. Chế độ thi cử bị lỏng lẻo và không theo một chu kỳ cố định, khiến việc xét tuyển và đào tạo những tài năng cho đất nước trở nên rối ren. Việc mở khoa thi chỉ sau ba năm cho thấy sự vô trách nhiệm trong việc đảm bảo chất lượng giáo dục và phát triển nhân tài.
Hình thức “Trường Nam thi lẫn với trường Hà” càng làm nổi bật sự thiếu quy củ và sự bừa bãi trong kì thi. Trong thời kỳ thi cử này, không có sự tách biệt giữa kì thi ở các trường khác nhau, dẫn đến một cuộc thi lẫn lộn, đổ đạt. Không có sự phân chia rõ ràng giữa các thí sinh đến từ Trường Nam và Trường Hà, từ đó tạo điều kiện cho sự xảy ra của những sự rối loạn và cạnh tranh không lành mạnh. Sự lộn xộn và thiếu nề nếp trong cách tổ chức kì thi này thể hiện rõ sự thiếu quản lý và kiểm soát từ phía nhà nước.
Những câu đề này cũng thể hiện sự phê phán của nhà thơ đối với nhà nước, đánh giá rằng hệ thống giáo dục và thi cử đang chảy trôi, không theo một hình thức cố định nào, dẫn đến sự lãng phí và tàn phá của tài năng trẻ Việt Nam
Biện pháp tu từ nào đã được sử dụng trong cách diễn đạt “Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ” và “Ậm ọe quan trường miệng thét loa”? Nêu rõ tác dụng của biện pháp tu từ đó trong việc tái hiện hình ảnh các sĩ tử và quan viên người Việt.
Biện pháp tu từ được sử dụng trong cách diễn đạt “Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ” và “Ậm ọe quan trường miệng thét loa” là biện pháp đảo ngữ. Biện pháp đảo ngữ là khi thay đổi trình tự từ hoặc âm tiết trong một câu để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật, làm nổi bật hoặc nhấn mạnh ý muốn của tác giả.
Trong trường hợp này, biện pháp đảo ngữ được sử dụng để tạo ra hình ảnh mô tả những sĩ tử và quan viên người Việt trong kì thi với mục đích tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ về tính cách và tình trạng của họ.
– “Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ” biểu thị sự lôi thôi, sơ sài và không chú tâm của những sĩ tử tham gia kì thi. Họ bị miêu tả như những người không chỉnh tề, cầm một lọ (chỉ sự bừa bãi) và đeo nó lên vai một cách luộm thuộm. Biện pháp đảo ngữ này tạo ra hình ảnh một cuộc thi đầy lộn xộn, sự thiếu nề nếp và sự nhếch nhác của những người tham gia.
– “Ậm ọe quan trường miệng thét loa” sử dụng biện pháp đảo ngữ để tạo ra hình ảnh của quan viên người Việt đang tạo ra sự ồn ào và náo động trong quan trường thi cử. Họ được miêu tả như những người ậm ọe, nói chuyện lớn, thét to qua loa, tạo nên một bầu không khí hỗn loạn và không quy củ trong kì thi. Biện pháp này giúp tác giả tạo ra một hình ảnh sống động và sắc nét về tình trạng tổ chức kì thi và tâm trạng của những người tham gia.
Tóm lại, biện pháp đảo ngữ được sử dụng để tạo ra hình ảnh sinh động và mạnh mẽ về tính cách và tình trạng của các sĩ tử và quan viên người Việt trong kỳ thi, từ đó phản ánh sự lộn xộn và thiếu quy củ trong chế độ thi cử của thời đại đó
Phân tích tác dụng của phép đối được tác giả sử dụng trong hai câu thực.
Phép đảo được tác giả sử dụng trong hai câu thực của bài thơ có các tác dụng sau:
Câu thơ “Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ” sử dụng phép đảo ngữ bằng cách đặt hai từ “lôi thôi” lên đầu câu để làm nổi bật sự lôi thôi, sơ sài của các sĩ tử. Thông thường, người ta sẽ nói “sĩ tử lôi thôi” nhưng việc đảo ngữ đã làm cho câu thơ trở nên đặc biệt và chú ý. Tác dụng của phép đảo này là tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ về tính cách của các sĩ tử tham gia kỳ thi, họ được miêu tả như những người không chú tâm, luộm thuộm, và sự thiếu nề nếp trong quá trình chuẩn bị.
Câu thơ “Ậm ọe quan trường miệng thét loa” cũng sử dụng phép đảo ngữ bằng cách đặt “ậm ọe” lên đầu câu để tạo nên một hình ảnh sống động về các quan trường đang gây ra sự ồn ào và náo động trong quan trường thi cử. Phép đảo ngữ này tạo ra hiệu ứng kỳ quái và hài hước, đồng thời làm nổi bật tình trạng hỗn loạn và không quy củ trong quá trình tổ chức kỳ thi.
Tóm lại, phép đảo ngữ được sử dụng để làm nổi bật và tạo ấn tượng mạnh mẽ về tính cách và tình trạng của các sĩ tử và quan viên trong kỳ thi cũng như tạo ra sự kỳ quái và hài hước trong bài thơ
Tiếng cười trào phúng được thể hiện như thế nào qua việc đặc tả, nhấn mạnh hai hình ảnh mang tính chất “ngoại lai” là quan sứ và mụ đầm?
Tiếng cười trào phúng trong bài thơ được thể hiện thông qua việc đặc tả và nhấn mạnh hai hình ảnh mang tính chất “ngoại lai” là quan sứ và mụ đầm như sau:
Quan sứ: Hình ảnh “Lọng cắm rợp trời” miêu tả việc đón tiếp quan sứ nước ngoài một cách rất tôn trọng và tráng lệ. Việc này là một sự bóc trần sự đổ nát của chế độ phong kiến khi họ tôn trọng và phục vụ quan viên nước ngoài đến độ “Lọng cắm rợp trời.” Sự lộn xộn và phô trương trong việc đón tiếp này là một biểu hiện của sự mất nước, sự tự hào quá mức về ngoại lai, và sự hiếm còn của phẩm giá và danh dự.
Mụ đầm: Hình ảnh “mụ đầm ra” với “váy lê quét đất” là một hình ảnh mỉa mai và châm biếm về sự thay đổi trong xã hội. Trong xã hội phong kiến truyền thống, đàn bà không được tham gia vào các sự kiện quan trọng như kỳ thi, và việc một “mụ đầm” (điều này ngụ ý một người phụ nữ không tôn quý) xuất hiện ở trường thi và còn “váy lê quét đất” là một sự phá vỡ của truyền thống và một biểu hiện khinh miệt. Hình ảnh này cũng thể hiện sự thay đổi xã hội và sự đấu tranh chống lại bất công và bệnh hoạn trong xã hội phong kiến.
Tóm lại, qua việc miêu tả hai hình ảnh này, tác giả thể hiện tiếng cười trào phúng để phê phán và chỉ trích những điều bất bình trong xã hội thời đó, nhấn mạnh sự đánh đổi và mất mát của đất nước, sự mất đi của phẩm giá và danh dự, và sự thay đổi xã hội đang diễn ra
Nhắc đến “nhân tài đất Bắc”, tác giả muốn ám chỉ những đối tượng nào? Em cảm nhận được thái độ gì của tác giả qua lời nhắn nhủ ấy?
Khi tác giả nhắc đến “nhân tài đất Bắc,” ông đang ám chỉ đến những con người ở vùng Bắc của đất nước, đặc biệt là những người có phẩm giá và lòng tự tôn dân tộc. Thái độ của tác giả thông qua lời nhắn nhủ này là một thái độ tự hào và khích lệ. Tác giả tự hào về những tài năng, trí tuệ, và phẩm giá của nhân tài ở vùng Bắc, và thông qua lời nhắn nhủ, ông khích lệ những người này bảo vệ và duy trì lòng tự tôn dân tộc trong bối cảnh đất nước đang phải đối diện với thực dân xâm lược.
Nhân vật nào trong bài thơ để lại ấn tượng cho em nhiều nhất? Vì sao?
Sĩ tử là những nhân vật quan trọng trong bài thơ và để lại ấn tượng mạnh mẽ nhất cho tôi. Sĩ tử trong bài thơ là biểu tượng cho những người học trò, những người trẻ tuổi đầy tri thức và tình yêu quê hương. Họ đã đeo lọ và tham gia cuộc thi, tuy với sự lộn xộn và ậm ọe nhưng đó là sự phản ánh của hoàn cảnh khó khăn và bất công do thực dân xâm lược gây ra.
Sĩ tử trong bài thơ để lại ấn tượng cho tôi bởi sự kiên định, tinh thần đoàn kết và lòng tự tôn dân tộc của họ. Mặc cho mọi khó khăn và những lời chế nhạo, họ vẫn quyết tâm tham gia cuộc thi để bảo vệ danh dự và tương lai của đất nước. Điều này thể hiện sự hy sinh và sự tương phản giữa lòng yêu nước của họ và sự tàn ác của thực dân.
Tóm lại, sĩ tử trong bài thơ là biểu tượng cho tinh thần đoàn kết và quyết tâm của nhân dân Việt Nam trong cuộc chiến đấu bảo vệ độc lập và chủ quyền dân tộc
Cảm xúc chủ đạo của tác giả trong bài thơ này là gì?
Cảm xúc chủ đạo của tác giả trong bài thơ này là cảm xúc của sự phê phán và lo ngại. Tác giả phê phán sự thiếu quy củ, lộn xộn trong cuộc thi và trong cuộc sống xã hội của thời đó. Ông lo ngại về tình hình đất nước khi phải đối mặt với thực dân xâm lược và sự mất mát của vùng đất yêu dấu.
Tác giả cảm thấy đau đớn và chua xót trước hiện thực đau buồn và không công bằng của cuộc sống và đất nước. Điều này thể hiện qua việc ông sử dụng các từ ngữ và hình ảnh mang tính chất tiêu cực để miêu tả cuộc thi và các nhân vật trong bài thơ.