Soạn bài "Lá cờ thêu sáu chữ vàng" là một tác phẩm văn học hấp dẫn và ý nghĩa trong chương trình Ngữ văn lớp 8. Dưới đây là mẫu soạn bài Lá cờ thêu sáu chữ vàng - Kết nối tri thức Ngữ văn 8 chuẩn nhất.
Mục lục bài viết
- 1 1. Trước khi đọc:
- 2 2. Đọc văn bản:
- 2.1 2.1. Quang cảnh, không khí ở bến Bình Than – nơi diễn ra một hội nghị quan trọng:
- 2.2 2.2. Những ý nghĩ của nhân vật xen vào lời của người kể chuyện:
- 2.3 2.3. Hoài Văn có những suy nghĩ gì khi thấy các vương hầu họp bàn việc nước?
- 2.4 2.4. Dự đoán điều sẽ xảy ra khi Hoài Văn có hành động vượt khuôn phép:
- 2.5 2.5. Hoài Văn giải thích về hành động của mình:
- 2.6 2.6. Thái độ của Trần Quốc Toản thể hiện qua lời nói:
- 2.7 2.7. Cách nhà vua xử lí hành động của Trần Quốc Toản có đúng như dự đoán của em không?
- 2.8 2.8. Tâm trạng của Hoài Văn:
- 3 3. Sau khi đọc:
- 3.1 3.1. Tóm tắt nội dung văn bản và cho biết câu chuyện dựa trên bối cảnh của sự kiện lịch sử nào?
- 3.2 3.2. Tâm trạng của Hoài Văn Hầu Trần Quốc Toản khi phải đứng trên bờ nhìn quang cảnh một sự kiện đặc biệt đang diễn ra ở bến Bình Than:
- 3.3 3.3. Lý giải về hành động khác thường của Trần Quốc Toản:
- 3.4 3.4. Cách xử lí của vua Thiệu Bảo trước hành động của Trần Quốc Toản:
- 3.5 3.5. Những ý nghĩ của nhân vật xen vào lời của người kể chuyện và tác dụng của chúng:
- 3.6 3.6. Những nét tính cách của Trần Quốc Toản được thể hiện qua lời đối thoại với các nhân vật khác trong truyện:
- 3.7 3.7. Hãy chứng minh trong truyện này, ngôn ngữ người kể chuyện và ngôn ngữ nhân vật đều mang đậm màu sắc lịch sử và tác dụng:
- 3.8 3.8. Khái quát chủ đề của văn bản và căn cứ khái quát:
1. Trước khi đọc:
1.1. Cảm nghĩ về người anh hùng nhỏ tuổi Trần Quốc Toản:
Trần Quốc Toản là một trong những anh hùng nổi tiếng của dân tộc Việt Nam. Ông đã tham gia vào cuộc kháng chiến chống quân Nguyên lần thứ hai, đồng thời hy sinh khi còn rất trẻ, để bảo vệ đất nước và tự do cho nhân dân.
Một trong những câu chuyện nổi tiếng về Trần Quốc Toản là việc ông đã bóp nát quả cam khi vua Trần Nhân Tông tổ chức Hội nghị quân sự cấp cao để bàn kế sách chống lại giặc Mông – Nguyên. Điều này cho thấy tinh thần chiến đấu anh dũng và lòng yêu nước không giới hạn của ông.
1.2. Những nhân vật thiếu nhi lỗi lạc trong lịch sử:
Những nhân vật thiếu nhi lỗi lạc trong lịch sử mà em biết là: Kim Đồng, Lý Tự Trọng, Nguyễn Bá Ngọc, Trần Quốc Toản và nhiều hơn nữa. Các nhân vật này đã trở thành biểu tượng của lòng dũng cảm và ý chí kiên cường trong cuộc sống. Họ đã trải qua những khó khăn và thử thách, nhưng vẫn luôn kiên trì theo đuổi ước mơ của mình và đóng góp không nhỏ cho đất nước. Ngoài ra, còn có nhiều nhân vật khác trong lịch sử thiếu nhi của Việt Nam mà em có thể khám phá và tìm hiểu thêm.
2. Đọc văn bản:
2.1. Quang cảnh, không khí ở bến Bình Than – nơi diễn ra một hội nghị quan trọng:
Quang cảnh:
– Hai cây đa cổ thụ che kín cả một khúc sông.
– Dưới bến, những thuyền lớn của các vương sư về hội sư, đậu dài san sát, sơn đủ các màu.
– Từng cành cây mọc xanh um tạo nên một khung cảnh tuyệt đẹp bên bờ sông.
Không khí: Tưng bừng, khí thế, tráng lệ “những lá cờ bay múa trên những đoàn thuyền đẹp như gấm hoa”.
– Tiếng cười và tiếng nói hân hoan vang lên từ các hội viên tham dự.
– Mùi hương của hoa và cây cỏ tràn ngập không gian.
– Âm nhạc phát ra từ các bức tranh di động trên đường phố tạo nên không gian sôi động và phấn khích.
2.2. Những ý nghĩ của nhân vật xen vào lời của người kể chuyện:
“Cha ta mất sớm, nên ta mới phải đứng rìa nhục nhã thế này!”
“Đứng mãi đây cho đến bao giờ? Thôi thì liều một chết vậy. Ta cứ xuống, chỉ nói hai tiếng xin đánh, rồi mặc cho triều đình luận tội.”
“Ta sẽ chiêu binh bãi mã, cầm quân đi đánh giặc. Xem cái thằng ngoài rìa này có phải là một kẻ toi cơm không.”
2.3. Hoài Văn có những suy nghĩ gì khi thấy các vương hầu họp bàn việc nước?
Thấy các vương hầu họp bàn việc nước, Hoài Văn nghĩ rằng có lẽ họ đang thảo luận về việc cho quân Nguyên mượn đường để tiến vào đánh chiếm thành hoặc chống cự lại quân đội xâm lược.
Hoài Văn nhận ra rằng ý đồ của quân giặc đã được biết đến từ hai năm trước và rõ ràng hơn bao giờ hết. Họ giả vờ muốn mượn đường, nhưng thực chất là để xâm lược và chiếm đoạt đất nước miền Nam.
Hoài Văn tự hỏi rằng, nếu chỉ có việc đánh, thì tại sao lại phải họp bàn và thảo luận điều này điều nọ ở đây?
2.4. Dự đoán điều sẽ xảy ra khi Hoài Văn có hành động vượt khuôn phép:
Khi Hoài Văn có hành động vượt khuôn phép thì có thể xảy ra các hậu quả sau:
Lính sẽ ập đến và giữ lại Hoài Văn để truy cứu trách nhiệm.
Hoài Văn có thể bị mời ra khỏi địa điểm và có thể phải đối mặt với các hình thức trừng phạt hoặc trị tội tương ứng.
2.5. Hoài Văn giải thích về hành động của mình:
Hoài Văn biết rằng mình đã phạm phải một tội lớn. Nhưng Hoài Văn nghĩ rằng khi đất nước gặp khó khăn, thì cả trẻ em cũng phải đối mặt với những khó khăn đó, huống chi Hoài Văn đã trưởng thành hơn. Hoài Văn chưa đủ tuổi để tham gia vào việc quyết định quốc gia, nhưng Hoài Văn có phải là một cái cây không thể di chuyển? Khi vua lo lắng, người thần tử cũng phải lo lắng. Cha Hoài Văn qua đời sớm, và Hoài Văn được chú nuôi nấng. Chú luôn dạy Hoài Văn những giá trị trung đạo, và Hoài Văn vẫn ghi nhớ trong lòng. Hoài Văn đã dám hy sinh đến đây, chỉ để có thể góp một vài lời. Thưa chú, liệu quan tướng và các vị quan hầu đã thảo luận về tình hình như thế nào? Liệu họ đã tìm ra giải pháp hoặc đề xuất mới?
2.6. Thái độ của Trần Quốc Toản thể hiện qua lời nói:
Thái độ của Trần Quốc Toản được thể hiện qua lời nói và hành động. Anh ta không chỉ bất bình, bức xúc và căm thù giặc khi nghe có người chủ hòa, mà còn thể hiện sự quyết tâm và sự không sợ hãi trong việc đấu tranh vì độc lập và tự do. Trần Quốc Toản là một người anh hùng đầy tài năng và lòng yêu nước, luôn sẵn sàng chiến đấu vì tương lai tốt đẹp của quê hương.
2.7. Cách nhà vua xử lí hành động của Trần Quốc Toản có đúng như dự đoán của em không?
Dự đoán ban đầu của em là rằng Hoài Văn sẽ bị lính vây bắt, bị đuổi ra ngoài và bị trị tội.
Tuy nhiên, khi so sánh với thực tế, nhà vua đã tha tội cho Hoài Văn và không chỉ khuyên răn mà còn tặng cho Hoài Văn một quả cam.
Do đó, có thể nói rằng cách nhà vua xử lí hành động của Trần Quốc Toản không giống như dự đoán ban đầu của em.
2.8. Tâm trạng của Hoài Văn:
Hoài Văn đang trải qua một trạng thái cảm xúc phức tạp. Anh ấy cảm thấy tức giận, hờn dỗi và buồn tủi cùng một lúc. Tuy nhiên, điều khiến anh ấy cảm thấy bực tức nhất là việc quân Thánh Dực dám khúc khích và cười chế nhạo.
3. Sau khi đọc:
3.1. Tóm tắt nội dung văn bản và cho biết câu chuyện dựa trên bối cảnh của sự kiện lịch sử nào?
Tóm tắt: Trong một cuộc họp bàn về việc nước với đông đủ các vị đại vương chức trọng quyền cao trong triều đình, Hoài Văn, một người trẻ tuổi và tràn đầy nhiệt huyết, đã trải qua một cuộc phiêu lưu đầy nguy hiểm và ganh đua với thời gian để tham gia vào cuộc họp quan trọng. Mặc dù chú của Hoài Văn, Chiêu Thành Vương, không cho chàng theo, Hoài Văn không ngừng cố gắng và cuối cùng đã tự mình phi ngựa để đến kịp. Nhưng khi Hoài Văn nhìn thấy những người em họ chỉ mới năm sáu tuổi nhưng đã được tham dự cuộc họp, lòng tự trọng của chàng trỗi dậy và chàng cảm thấy bị coi thường. Điều này khiến Hoài Văn trở nên nôn nóng và tự nhắc nhở về thân phận của mình, vì cha chàng đã mất sớm, nên chàng phải chịu cảnh đứng rìa nhục nhã. Tuy nhiên, sự nghĩ về tương lai của đất nước và lòng yêu nước bất diệt đã thôi thúc Hoài Văn vượt qua những khó khăn và giằng co với lính canh, chạy xuống thuyền rồng xin Vua cho phép tham gia cuộc chiến chống giặc. Cuối cùng, Hoài Văn đã đặt thanh gươm lên cổ chịu tội trước Vua. Thay vì trừng phạt, Vua không chỉ tha tội mà còn ban cho Hoài Văn cam quý, vì người trẻ tuổi này đã biết lo việc nước. Từ đó, Hoài Văn nuôi thù hận với quân giặc và quyết tâm giết chết chúng, vừa để báo ơn vua, vừa để chứng minh bản lĩnh và lòng trung thành của mình với triều đình và đất nước.
Bối cảnh: Tác phẩm xảy ra trong thời kỳ cuộc chiến chống lại quân Mông – Nguyên lần thứ hai của nhà Trần. Đây là một thời điểm quan trọng trong lịch sử Việt Nam, khi đất nước đang đối mặt với nguy cơ bị xâm lược và những đòn tấn công của quân địch. Cuộc chiến này không chỉ đòi hỏi sự dũng cảm và quyết tâm của các vị lãnh đạo, mà còn cần sự đóng góp và lòng yêu nước của từng cá nhân. Hoài Văn, một nhân vật trẻ tuổi nhưng đầy tài năng và lòng trung thành, đã trở thành biểu tượng cho tất cả những người dũng cảm và quyết tâm trong cuộc chiến chống lại quân giặc. Câu chuyện về Hoài Văn là một minh chứng rõ ràng cho sự yêu nước và tinh thần đấu tranh không ngừng nghỉ của dân tộc Việt Nam trong cuộc chiến khốc liệt đó.
3.2. Tâm trạng của Hoài Văn Hầu Trần Quốc Toản khi phải đứng trên bờ nhìn quang cảnh một sự kiện đặc biệt đang diễn ra ở bến Bình Than:
Nôn nóng, tức giận khi các em họ chỉ hơn Hoài Văn năm, sáu tuổi lại được tham dự họp bàn việc nước với nhà vua. Hoài Văn rất đau lòng và thất vọng vì cảm thấy bị bỏ lại phía sau, không được tham gia vào cuộc họp quan trọng này. Cảm giác này khiến Hoài Văn tức giận và cảm thấy bất công.
Chàng lại nghĩ đến thân mình vì cha mất sớm, nên phải chịu cảnh đứng rìa nhục nhã. Hoài Văn cảm thấy cô đơn và bất lực khi thấy mọi người xung quanh có gia đình, có cha mẹ bên cạnh, trong khi Hoài Văn chỉ có một mình và phải đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống. Tình cảnh này khiến Hoài Văn cảm thấy buồn bã và nhớ về cha mẹ mất sớm.
3.3. Lý giải về hành động khác thường của Trần Quốc Toản:
Trong tình huống bị quân Thánh Dực ngăn cản xuống bến gặp vua, Trần Quốc Toản đã thể hiện những hành động đầy mạnh mẽ và kiên định. Anh không chịu bị ngăn cản, mà ngay lập tức tuốt gươm và mắt trừng lên một cách điên cuồng. Sự tức giận và quyết tâm của Trần Quốc Toản đã được thể hiện qua mặt đỏ bừng bừng và tiếng hét lớn: “Ta muốn xuống để thăm kiến quan gia và… nhìn thấy lưỡi gươm này!”
Trần Quốc Toản không chỉ dừng lại ở việc thể hiện sự bất bình của mình, mà anh còn vưng gươm và múa tít, tạo ra những động tác mạnh mẽ và quyết liệt. Hành động này không chỉ là một cách để đánh dấu sự quyết đoán của Trần Quốc Toản, mà còn là một cách để thể hiện lòng yêu nước và lo lắng cho đất nước bị quân địch xâm chiếm.
Từ những hành động và cử chỉ này, ta có thể nhận thấy rằng Trần Quốc Toản là một người anh hùng trẻ tuổi với tinh thần yêu nước bất diệt. Anh không ngại đối mặt với khó khăn và nguy hiểm, mà luôn sẵn sàng hy sinh cho sự tự do và tình yêu đất nước. Hành động của Trần Quốc Toản cũng thể hiện lòng kiên nhẫn và quyết tâm của anh, không ngừng đấu tranh để bảo vệ đất nước và dân tộc.
3.4. Cách xử lí của vua Thiệu Bảo trước hành động của Trần Quốc Toản:
Chứng kiến hành động và lắng nghe lời tâu bày của Trần Quốc Toản, vua Thiệu Bảo đã thể hiện một thái độ đáng kinh ngạc và cách xử lí rất thông minh và nhân từ.
Khi nhìn thấy Hưng Đạo Vương, vua Thiệu Bảo đã gật đầu và mỉm cười, biểu thị sự tôn trọng và đồng lòng với những hành động dũng cảm của Trần Quốc Toản.
Thay vì trừng mắt và mở lời quở trách, vua Thiệu Bảo đã tha tội cho Quốc Toản và khuyên anh trở về quê chăm sóc mẹ. Hành động này không chỉ thể hiện sự nhân từ và lượng giá của vua, mà còn cho thấy ông hiểu được tình cảm gia đình và trọng trách của Trần Quốc Toản.
Không chỉ dừng lại ở việc tha tội, vua Thiệu Bảo còn ban cho Quốc Toản những phần thưởng quý giá. Điều này cho thấy ông biết đánh giá và đáng kính trọng những nỗ lực và đóng góp của Trần Quốc Toản cho đất nước.
Thái độ và cách xử lí đáng kinh ngạc của vua Thiệu Bảo cho thấy ông là một vị vua tài giỏi, có lòng nhân ái và hiểu biết sâu sắc về tình hình và nhân phẩm. Những hành động và quyết định của ông đã chứng tỏ ông là một người lãnh đạo sáng suốt, biết lắng nghe và biết đối nhân xử thế.
3.5. Những ý nghĩ của nhân vật xen vào lời của người kể chuyện và tác dụng của chúng:
Những ý nghĩ của nhân vật xen vào lời của người kể chuyện
– Cha ta mất sớm, nên ta mới phải đứng rìa nhục nhã thế này!
– Đứng mãi đây cho đến bao giờ? Thôi thì liều một chết vậy. Ta cứ xuống, chỉ nói hai tiếng xin đánh, rồi mặc cho triều đình luận tội.
– Ta sẽ chiêu binh bãi mã, cầm quân đi đánh giặc. Xem cái thằng ngoài rìa này có phải là một kẻ toi cơm không.
=> Tác dụng: Trình bày một cách rõ ràng và sinh động hình ảnh của một người anh hùng trẻ tuổi, người có tình yêu mãnh liệt đối với quê hương, luôn quan tâm đến sự phát triển của đất nước và cảm thấy bất mãn khi không được tham gia vào cuộc họp quan trọng liên quan đến tương lai của đất nước.
3.6. Những nét tính cách của Trần Quốc Toản được thể hiện qua lời đối thoại với các nhân vật khác trong truyện:
Nét tính cách nào của Trần Quốc Toản khi đối thoại với đám quân Thánh Dực: Khẳng khái, quyết liệt, kiên định và dứt khoát.
Nét tính cách nào của Trần Quốc Toản khi đối thoại với chú Chiêu Thành Vương: Lễ phép, thẳng thắn, gan dạ và quả cảm.
Nét tính cách nào của Trần Quốc Toản khi đối thoại với nhà vua: Nhiệt tình, khí phách, dũng cảm, lễ phép và tôn kính.
3.7. Hãy chứng minh trong truyện này, ngôn ngữ người kể chuyện và ngôn ngữ nhân vật đều mang đậm màu sắc lịch sử và tác dụng:
Trong câu chuyện, việc sử dụng ngôn ngữ người kể chuyện và ngôn ngữ nhân vật mang đậm màu sắc lịch sử không chỉ góp phần tạo nên tính chất đặc biệt của câu chuyện, mà còn có những tác dụng quan trọng khác.
Ngôn ngữ người kể chuyện được sử dụng để tạo ra một khung cảnh cuộc hội họp trở nên uy nghiêm, nổi bật và trang trọng. Các từ ngữ như “hội sư,” “thuyền ngự,” “đại vương,” “đấng thiên tử” mang đậm chất lịch sử, gợi lên hình ảnh của một cách thức quyền lực và tôn kính trong cuộc sống cổ xưa. Nhờ vào việc sử dụng ngôn ngữ này, người kể chuyện đã tạo ra một bối cảnh tường tận, giúp độc giả có thể hình dung và hiểu rõ hơn về tình huống và tầm quan trọng của cuộc họp này.
Tương tự, ngôn ngữ nhân vật cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên tính cách của các nhân vật, đặc biệt là nhân vật Trần Quốc Toản. Cụm từ “Quân pháp vô thân,” “vua lo thì kẻ thần tử cũng phải lo” không chỉ cho thấy tính quyết đoán, gan dạ và khí phách của Trần Quốc Toản, mà còn thể hiện sự quyền lực và trọng đại của tình hình hiện tại. Việc sử dụng ngôn ngữ này giúp làm nổi bật tính cách đặc biệt của nhân vật, đồng thời tạo nên một sự tương phản giữa ngôn ngữ người kể chuyện và ngôn ngữ nhân vật, làm cho câu chuyện trở nên hấp dẫn và đa chiều hơn.
Ngoài ra, việc sử dụng ngôn ngữ mang màu sắc lịch sử còn giúp đọc giả hiểu rõ hơn về tình huống và bối cảnh lịch sử mà câu chuyện diễn ra. Các từ ngữ như “hội sư,” “thuyền ngự,” “đại vương,” “đấng thiên tử” không chỉ tạo ra một hình ảnh sống động về thời kỳ và văn hoá của xưa, mà còn giúp đọc giả cảm nhận được sự trọng trách và tầm quan trọng của cuộc họp này đối với đất nước và dân tộc.
Tóm lại, ngôn ngữ người kể chuyện và ngôn ngữ nhân vật trong câu chuyện đều đóng vai trò quan trọng trong việc làm nổi bật tính cách của các nhân vật và tạo ra một khung cảnh lịch sử sâu sắc. Các từ ngữ và cụm từ mang đậm chất lịch sử không chỉ tạo nên tính chất đặc biệt của câu chuyện, mà còn giúp đọc giả hiểu rõ hơn về tình huống và bối cảnh lịch sử của câu chuyện.
3.8. Khái quát chủ đề của văn bản và căn cứ khái quát:
Chủ đề: Tình yêu đất nước và lòng căm thù giặc của người anh hùng trẻ tuổi Hoài Nam. Tác phẩm này xoay quanh câu chuyện về một anh hùng trẻ tuổi tên là Hoài Nam, người có tình yêu sâu sắc đối với đất nước của mình. Anh ta bị thù địch tấn công và bắt cóc, nhưng với lòng quyết tâm không khuất phục, Hoài Nam đấu tranh và chiến đấu để bảo vệ đất nước và giành lại tự do cho dân tộc. Tác phẩm này sẽ khám phá những tình cảm, ý chí và lòng dũng cảm của Hoài Nam trong cuộc hành trình đầy gian khổ và hiểm nguy để bảo vệ quê hương yêu dấu.
Căn cứ vào nội dung văn bản để khái quát chủ đề của tác phẩm. Tác phẩm này sẽ giới thiệu về cuộc sống và công cuộc của Hoài Nam, từ sự yêu thương đối với đất nước cho đến sự căm thù giặc ngoại xâm. Tác phẩm sẽ đi sâu vào tâm trí, tình cảm và suy nghĩ của nhân vật chính, tạo nên một câu chuyện cảm động và sâu sắc về lòng yêu nước và ý chí chiến đấu.