Khí thế của bài Kiêu binh nổi loạn được miêu tả như mạnh mẽ, phấn khích và đầy sẵn sàng, tuy nhiên, cũng có chút thiếu tính tổ chức và tự kiểm soát trong thái độ của họ. Dưới đây là Soạn bài Kiêu binh nổi loạn - Cánh diều Ngữ văn 10 trang 35.
Mục lục bài viết
- 1 1. Chuẩn bị bà đọc Kiêu binh nổi loạn:
- 2 2. Trong khi đọc:
- 2.1 2.1. Người kể chuyện là ai?
- 2.2 2.2. Người kể chuyện nhận xét gì về đầu bếp, gia thần của Trịnh Tông?
- 2.3 2.3. Chú ý động cơ và thái độ của đầu bếp, thân quân:
- 2.4 2.4. Ai là người kể chuyện về nhân vật Bằng Vũ?
- 2.5 2.5. Chú ý lời nói, thái độ và hành động của Quận Huy:
- 2.6 2.6. Khí thế của kiêu binh được miêu tả như thế nào?
- 2.7 2.7. Chú ý hành động và thái độ của Quận Châu trước đám kiêu binh:
- 2.8 2.8. Tình thế bất lực, thảm hại và bi đát của Quận Huy được miêu tả qua những chi tiết nào?
- 2.9 2.9. Những hình ảnh so sánh trong lời kể có tác dụng gì?
- 2.10 2.10. Kiêu binh lộng hành bức ép chúa cũ, trả thù các đại thần như thế nào?
- 2.11 2.11. Chi tiết nào cho thấy Trịnh Tông bất lực, không kiểm soát được kiêu binh?
- 3 3. Trả lời câu hỏi:
- 3.1 3.1. Hãy nêu những sự kiện chính trong văn bản Kiêu binh nổi loạn và cho biết mâu thuẫn ở đây là gì?
- 3.2 3.2. Những chi tiết miêu tả hành động của đám khiêu binh. Em có nhận xét gì về những hành động ấy?
- 3.3 3.3. Những chi tiết, hình ảnh nào cho thấy sự bất lực và thất bại của phe cánh Quận Huy?
- 3.4 3.4. Cảnh Trịnh Tông lên ngôi có gì đặc biệt? Nhận xét về nghệ thuật miêu tả của tác giả:
- 3.5 3.5. Hãy dẫn ra một số bình luận, đánh giá của người kể chuyện đối với các sự kiện và nhân vật lịch sử trong văn bản. Theo em, quan điểm và thái độ của người kể chuyện có khách quan và đáng tin cậy không? Vì sao?
- 3.6 3.6. Sau khi đọc đoạn trích Kiêu binh nổi loạn em suy nghĩ gì về ý kiến này?
1. Chuẩn bị bà đọc Kiêu binh nổi loạn:
– Hãy tập trung vào phần Kiến thức ngữ văn để áp dụng vào phần đọc hiểu.
– Trước khi bắt đầu đọc văn bản Kiêu binh nổi loạn, hãy xem xét một số lưu ý quan trọng.
– Khám phá nội dung của đoạn giới thiệu để hiểu rõ tình cảnh mà đoạn trích đang đề cập.
2. Trong khi đọc:
2.1. Người kể chuyện là ai?
Người kể chuyện là tác giả.
2.2. Người kể chuyện nhận xét gì về đầu bếp, gia thần của Trịnh Tông?
Trong văn bản, người kể chuyện nhận xét như sau về đầu bếp và gia thần của Trịnh Tông:
– Đầu bếp có tên là Dự Vũ. Được mô tả là người cơ trí, có khả năng diễn đạt tốt, nói năng rành mạch. Tính cách và tài năng của ông Dự Vũ cho thấy ông là một người đáng tin cậy và có khả năng quản lý công việc nấu nướng tốt.
– Gia thần của Trịnh Tông có tên là Gia Thọ. Gia Thọ được mô tả là người làng Bát Tràng, huyện Gia Lâm, và là một kẻ tinh khôn. Việc mô tả Gia Thọ là “kẻ tinh khôn” có thể ám chỉ đến tài năng hoặc trí thông minh của anh ta. Gia Thọ có thể được coi là một người đáng tin cậy và có khả năng giúp Trịnh Tông trong công việc của mình.
Những nhận xét này về đầu bếp Dự Vũ và gia thần Gia Thọ giúp định hình tính cách và vai trò của họ trong cung điện của Trịnh Tông
2.3. Chú ý động cơ và thái độ của đầu bếp, thân quân:
Trong đoạn văn, động cơ và thái độ của đầu bếp và thân quân được thể hiện như sau:
– Động cơ của đầu bếp và thân quân: Sau khi được thế tử mời ăn uống no nê và nghe lời hứa hẹn về sự công nhận và sự giúp đỡ của nhà chúa cùng với lời hứa “Nếu trời cho xong việc, tất nhiên sẽ có sách son, khoán sắt lưu truyền muôn đời,” tất cả mọi người, bao gồm đầu bếp và thần quân, đều đồng tình và đồng lòng.
– Thái độ của đầu bếp và thân quân: Thái độ của cả đầu bếp và thân quân là sẵn sàng và đồng lòng trong việc thực hiện kế hoạch của thế tử. Họ không chỉ đồng ý ăn uống ngon lành mà còn hy vọng vào những lời hứa và công nhận từ nhà chúa. Điều này cho thấy họ đều động viên và ủng hộ mục tiêu của thế tử.
Tóm lại, cả đầu bếp và thân quân có động cơ tích cực và thái độ đồng lòng trong việc hỗ trợ thế tử và hy vọng vào những điều tốt đẹp trong tương lai
2.4. Ai là người kể chuyện về nhân vật Bằng Vũ?
Tác giả là người kể chuyện về nhân vật Bằng Vũ.
2.5. Chú ý lời nói, thái độ và hành động của Quận Huy:
Trong đoạn văn miêu tả về Quận Huy, chúng ta có thể thấy lời nói, thái độ và hành động của nhân vật như sau:
Lời nói của Quận Huy: Khi biết tin mình sắp gặp tai họa, Quận Huy không tỏ ra lo sợ mà thay vào đó, ông nói một cách thản nhiên và mạnh mẽ. Ông tuyên bố rằng “Ngày mai có biến, tôi sẽ chết. Nhưng tôi chết cũng phải có dăm bảy mạng đi theo.” Lời nói này thể hiện tinh thần kiên định và sẵn sàng đối mặt với số phận mà Quận Huy không còn lo sợ cái chết.
Thái độ và hành động của Quận Huy: Quận Huy không chấp nhận những lời khuyên từ người nhà và bạn bè rằng nên bế tân chúa đi trốn hoặc đưa nghĩa sĩ vào trong phủ để tự vệ. Thái độ của ông rất kiên định và quyết tâm ở lại phủ dù trong tình hình có nguy cơ. Quận Huy không có sự đề phòng mà vẫn tiếp tục sống bình thường, đêm ấy ông ngủ trong phủ và chỉ đem theo vài người hầu như mọi ngày, không hề phòng bị gì hết. Hành động này thể hiện tính dũng cảm và sự tin tưởng vào bản thân và số phận của Quận Huy.
Tóm lại, Quận Huy trong đoạn trích này thể hiện sự kiên định, dũng cảm và sẵn sàng đối mặt với số phận mà không tỏ ra lo sợ hay đắn đo
2.6. Khí thế của kiêu binh được miêu tả như thế nào?
Trong đoạn văn miêu tả về khí thế của kiêu binh, chúng ta có thể thấy các chi tiết như sau:
Phản ứng khi nghe tiếng trống: Khi nghe tiếng trống, quân lính không chỉ đứng yên mà còn “nhảy nhót hăng hái”, thể hiện sự phấn khích và sẵn sàng tham gia vào cuộc loạn đả.
Cầm binh khí và xô lấn vào phủ: Quân lính “cầm binh khí xô lấn nhau vào trong phủ,” cho thấy họ đang tỏ ra hết sức quyết tâm và sẵn sàng chiến đấu.
Thái độ ngoài phủ: Khi các cửa đã đóng lại, quân lính bên ngoài không kìm lại bản thân mà “đừng hò reo, quát tháo long trời lở đất,” thể hiện sự phấn khích và không kiềm chế được cảm xúc.
Tóm lại, khí thế của các kiêu binh được miêu tả như mạnh mẽ, phấn khích và đầy sẵn sàng, tuy nhiên, cũng có chút thiếu tính tổ chức và tự kiểm soát trong thái độ của họ
2.7. Chú ý hành động và thái độ của Quận Châu trước đám kiêu binh:
Trong đoạn văn miêu tả về hành động và thái độ của Quận Châu trước đám kiêu binh, chúng ta có thể thấy các chi tiết như sau:
Tình huống dọa đe của kiêu binh: Đám kiêu binh đe dọa rằng nếu Quận Châu không mở cửa, họ sẽ xâm nhập vào và “xác Quận Châu sẽ nát như cám.”
Hành động của Quận Châu: Trước sự đe dọa này, Quận Châu “run sợ” và không thể kiềm chế được tình huống.
Thái độ của Quận Châu: Dưới áp lực của đám kiêu binh, Quận Châu buộc phải “mở cửa cho bọn kiêu binh xông vào,” thể hiện sự nhu nhược và hèn nhát của ông.
Tóm lại, hành động và thái độ của Quận Châu trước đám kiêu binh là thể hiện của sự sợ hãi và nhu nhược
2.8. Tình thế bất lực, thảm hại và bi đát của Quận Huy được miêu tả qua những chi tiết nào?
Trong đoạn văn miêu tả tình thế bất lực, thảm hại và bi đát của Quận Huy, chúng ta có thể tìm thấy các chi tiết sau:
Voi bị đánh đập: Voi của Quận Huy cưỡi bị đánh đập, túi bụi của nó bị đâm chém, và nó bị ném đá. Điều này thể hiện sự thất bại và thảm hại của Quận Huy trong việc kiểm soát và sử dụng binh lực.
Cung bị đứt dây: Quận Huy định bắn à cung, nhưng dây cung bị đứt. Điều này tạo ra tình thế bất lực và bi đát.
Súng không cháy: Khi Quận Huy vớ lấy súng để nạp đạn, mồi lửa tịt không cháy, gây ra thất bại và tuyệt vọng.
Sử dụng câu liêm lôi viên quản tượng: Quân lính sử dụng câu liêm lôi viên quản tượng để hạ gục Quận Huy, làm cho ông không thể di chuyển hoặc đứng vững.
Kéo xuống và giết chết: Một toán quân lính xông vào và dùng câu liêm móc cổ của Quận Huy để kéo ông xuống đất, sau đó chém và đánh đấm túi bụi của Quận Huy để giết chết ông.
Tất cả những chi tiết này cùng nhau tạo ra bức tranh của tình thế bất lực, thảm hại và bi đát của Quận Huy trong cuộc xâm lược của đám kiêu binh
2.9. Những hình ảnh so sánh trong lời kể có tác dụng gì?
Những hình ảnh so sánh trong lời kể có tác dụng làm nổi bật và hình dung rõ hơn tình huống hoặc sự kiện được mô tả. Trong trích đoạn này, các hình ảnh so sánh được sử dụng để:
Hình dung tư thế nâng thế tử: Cụm từ “Cứ thế lên lên xuống xuống y như người ta giỡn quả cầu hoặc rước pho tượng Phật” giúp người đọc hình dung cách người ta nâng thế tử lên một cách nhanh chóng và sôi động. So sánh với việc giỡn quả cầu hoặc rước pho tượng Phật tạo ra một hình ảnh động đậy và sống động.
Tạo hình dung về sự đông đúc và quan tâm của người dân: Cụm từ “Những kẻ buôn bán ở các phố phường, chợ búa đều tranh nhau kéo đến xem mặt chúa, sân phủ đông như họp chợ” sử dụng so sánh để nhấn mạnh sự đông đúc của người dân khi họ đổ về xem mặt chúa. Hình ảnh sân phủ đông như họp chợ thể hiện sự tấp nập, quan tâm và mong muốn của mọi người khi muốn nhìn thấy vị chúa
2.10. Kiêu binh lộng hành bức ép chúa cũ, trả thù các đại thần như thế nào?
Kiêu binh lộng hành bức ép chúa cũ và trả thù các đại thần bằng các hành động và sự phá hoại sau đây:
Phá hủy nhà cửa của Quận Huy: Bọn kiêu binh đã phá hủy nhà cửa của Quận Huy, đẩy Quận Huy vào tình thế thảm hại, không còn chỗ trú ẩn.
Truy sát người thuộc bè đảng của Thị Huệ và Quận Huy: Những người thuộc bè đảng của Thị Huệ và Quận Huy đã bị bọn kiêu binh truy sát, phá nhà, và đánh giết. Điều này cho thấy sự tàn ác và bạo lực của bọn kiêu binh trong việc trả thù đối với những người họ coi là đối thủ hoặc kẻ thù.
Làm náo động kinh thành: Bọn kiêu binh tạo ra sự náo động và hỗn loạn ở kinh thành bằng cách thực hiện các hành động đe dọa và áp lực lên chúa cũ và các đại thần khác. Mặc dù tông hạ đã cố gắng ngăn chặn, nhưng bọn kiêu binh vẫn không dừng lại, làm cho tình hình trở nên căng thẳng và bất ổn
2.11. Chi tiết nào cho thấy Trịnh Tông bất lực, không kiểm soát được kiêu binh?
Chi tiết cho thấy Trịnh Tông bất lực và không kiểm soát được kiêu binh là khi Trịnh Tông phải sử dụng một người thường dân để đánh đổi với đám kiêu binh. Trịnh Tông lén đến nơi đám kiêu binh tụ tập và bắt phứa một người thường dân ở gần đó để đem đến cho đám kiêu binh và chém, hy vọng rằng họ sẽ dừng lại việc phá phách nhà cửa. Tuy nhiên, điều này chỉ là một biện pháp tạm thời và không giải quyết triệt hạng được tình hình. Điều này thể hiện rõ sự bất lực và khó khăn trong việc kiểm soát đám kiêu binh đang lộng hành
3. Trả lời câu hỏi:
3.1. Hãy nêu những sự kiện chính trong văn bản Kiêu binh nổi loạn và cho biết mâu thuẫn ở đây là gì?
Trong văn bản “Kiêu binh nổi loạn,” các sự kiện chính là:
– Đám kiêu binh nổi loạn do Dự Vũ và Gia Thọ lãnh đạo xông vào phủ và giết chết Quận Huy.
– Đốt phủ của Quận Huy.
– Lập Trịnh Tông làm vua, đồng thời phế truất Trịnh Cán.
Mâu thuẫn chính ở đây là mâu thuẫn giữa đám kiêu binh nổi loạn và Quận Huy, cụ thể là mâu thuẫn giữa sự căm ghét, trả thù của đám kiêu binh đối với Quận Huy và các hành động, chính sách tàn độc của Quận Huy đối với họ. Sự xung đột này đã dẫn đến cuộc nổi loạn và sự lật đổ chính quyền của Quận Huy, mở đường cho việc lập Trịnh Tông làm vua
3.2. Những chi tiết miêu tả hành động của đám khiêu binh. Em có nhận xét gì về những hành động ấy?
Nhận xét về những hành động của đám kiêu binh trong văn bản “Kiêu binh nổi loạn” là:
– Sự đoàn kết: Ban đầu, dưới tác động của quyền lực và lối sống của quan lại, đám kiêu binh có thể run sợ và tuân thủ lệnh. Tuy nhiên, khi họ cảm nhận được tình thế bất công và áp bức, họ đoàn kết và sẵn sàng đối mặt với nguy cơ, thể hiện sức mạnh của sự đoàn kết tập thể.
– Sự dũng cảm và quyết tâm: Đám kiêu binh không chỉ là những kẻ run sợ và thần phục quyền lực. Họ dám thách thức chính quyền, đe dọa quyền ấn thần của Quận Huy và thậm chí xông vào phủ. Sự dũng cảm và quyết tâm này thể hiện khao khát của họ trong việc đối diện với bất công và áp bức.
– Thay đổi tâm trạng nhanh chóng: Sự thay đổi từ sự sợ hãi ban đầu đến sự đoàn kết và quyết tâm thách thức chính quyền diễn ra nhanh chóng và đột ngột. Điều này thể hiện sự bất mãn sâu sắc và khả năng tương tác nhanh chóng của nhóm kiêu binh khi họ cảm nhận được tình thế.
– Sự tàn ác và bạo lực: Đám kiêu binh sử dụng bạo lực để đánh bại và trả thù Quận Huy, bao gồm việc giết chết Quận Huy và các anh em của ông, đập đầu anh em Quận Huy và vứt xác xuống hồ Thủy Quân. Sự tàn ác và bạo lực này thể hiện mức độ oan trái và căm ghét của họ đối với quyền lực cũ.
– Sự hào phóng: Sau khi thành công trong việc lật đổ Quận Huy và thấy rằng công việc đã hoàn thành, đám kiêu binh tỏ ra hào phóng, vui sướng và đập tay hò reo như sấm. Điều này có thể thể hiện niềm vui và sự thỏa mãn sau khi đánh bại kẻ thù và đòi lại công bằng.
Tóm lại, những hành động của đám kiêu binh thể hiện sự đoàn kết, dũng cảm, quyết tâm, tàn ác và hào phóng của họ trong việc đối mặt với chế độ bất công và áp bức
3.3. Những chi tiết, hình ảnh nào cho thấy sự bất lực và thất bại của phe cánh Quận Huy?
Những chi tiết và hình ảnh trong văn bản “Kiêu binh nổi loạn” cho thấy sự bất lực và thất bại của phe cánh Quận Huy bao gồm:
– Sự bất lực của Quận Huy: Quận Huy không đề phòng và thiếu mưu lược khi đối mặt với đám kiêu binh nổi loạn. Anh ta cưỡi voi và định giương cung bắn, nhưng cung bị đứt dây và mồi lửa không cháy. Điều này thể hiện sự vô lực trong việc đối phó với tình huống khẩn cấp.
– Sự thất bại của Quận Huy: Quận Huy cố gắng đánh đuổi và đánh bại đám kiêu binh, nhưng cuối cùng anh ta bị quân lính kiêu binh dùng câu liêm móc kéo xuống, đánh túi bụi và giết chết tại chỗ. Đây là biểu hiện rõ ràng của sự thất bại của phe cánh Quận Huy trong cuộc xung đột này.
– Sự tàn ác của đám kiêu binh: Đám kiêu binh không chỉ giết chết Quận Huy mà còn tàn ác khi đập đầu em ruột của Quận Huy và ném xác xuống hồ Thủy Quân. Hành động này thể hiện sự tàn bạo và độc ác của đám kiêu binh.
– Sự đổ vỡ của quyền lực cũ: Việc Quận Huy và cánh quan cố gắng đối phó với đám kiêu binh thất bại hoàn toàn. Quyền lực của họ đã đổ vỡ, và họ không thể kiểm soát tình huống nữa. Sự thất bại này thể hiện một thời kỳ mới đang nổi lên và đe dọa sự ổn định của chế độ cũ.
Tóm lại, những chi tiết và hình ảnh trong văn bản cho thấy sự bất lực và thất bại của phe cánh Quận Huy trong cuộc xung đột với đám kiêu binh nổi loạn.
3.4. Cảnh Trịnh Tông lên ngôi có gì đặc biệt? Nhận xét về nghệ thuật miêu tả của tác giả:
Cảnh Trịnh Tông lên ngôi có những điểm đặc biệt sau:
– Sự trái ngược giữa danh hiệu và thực tế: Trịnh Tông được gọi bằng những danh hiệu trang trọng như “thế tử,” “mặt rồng,” “Thánh chúa,” nhưng thực tế, cảnh lên ngôi vô cùng bình dị và hài hước. Cảnh Trịnh Tông lên ngôi vô cùng đơn giản, với một chiếc mâm gỗ làm ghế và đám lính kiêu binh đặt mâm đó lên vai để khiêng Trịnh Tông.
– Sự mỉa mai và hài hước: Tác giả sử dụng mỉa mai và hài hước khi miêu tả cảnh Trịnh Tông lên ngôi. Sự so sánh với cảnh “họp chợ,” việc đặt sập gụ ngoài phủ đường, và cách miêu tả vô cùng thông thường như “đưa lên, đưa xuống” tạo nên sự hài hước trong bức tranh về cuộc lên ngôi.
Nhận xét về nghệ thuật miêu tả của tác giả:
Tác giả sử dụng nghệ thuật miêu tả một cách tinh tế để vẽ nên bức tranh về sự trái ngược giữa danh hiệu và thực tế, cũng như để tạo ra sự hài hước và mỉa mai trong tình huống này. Bằng cách này, tác giả giúp độc giả hiểu được sự trái ngược và độc đáo trong cảnh lên ngôi của Trịnh Tông và thể hiện sự khủng bố của đám kiêu binh đối với quyền lực cũ
3.5. Hãy dẫn ra một số bình luận, đánh giá của người kể chuyện đối với các sự kiện và nhân vật lịch sử trong văn bản. Theo em, quan điểm và thái độ của người kể chuyện có khách quan và đáng tin cậy không? Vì sao?
Quan điểm và thái độ của người kể chuyện trong văn bản có thể được coi là khách quan và đáng tin cậy trong một số trường hợp nhất định. Dưới đây là lý do vì sao quan điểm của người kể chuyện có thể được xem là khách quan và đáng tin cậy:
– Sự trung lập: Trong trường hợp này, người kể chuyện không thể hiện sự thiên vị hoặc ưa thích đối với bất kỳ nhân vật hoặc sự kiện nào. Người kể chuyện chỉ mô tả các sự kiện và nhân vật theo cách không phê phán hoặc đánh giá tích cực hoặc tiêu cực.
– Mô tả chi tiết: Người kể chuyện có thể cung cấp các chi tiết cụ thể và mô tả chính xác về các sự kiện và nhân vật, giúp độc giả tự rút ra nhận định của họ.
– Hệ thống giá trị không rõ ràng: Trong trường hợp không có hệ thống giá trị rõ ràng được áp đặt, người kể chuyện thường để lại sự quyết định cho độc giả hoặc độc giả có tự do hình thành quan điểm riêng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự khách quan và đáng tin cậy của người kể chuyện có thể thay đổi dựa trên bản chất của tác phẩm và thể loại văn học. Đôi khi, tác giả có thể sử dụng người kể chuyện để thể hiện một quan điểm cụ thể hoặc để tạo ra sự hiểu biết sâu sắc hơn về các nhân vật và tình huống. Do đó, việc đánh giá tính khách quan và đáng tin cậy của người kể chuyện nên được thực hiện dựa trên ngữ cảnh và nội dung cụ thể của tác phẩm
3.6. Sau khi đọc đoạn trích Kiêu binh nổi loạn em suy nghĩ gì về ý kiến này?
Người xưa từng nói về năm nguy cơ làm mất nước: “Một, trẻ không kính già; hai, trò không trọng thầy; ba,binh kiêu tướng thoái; bốn, tham nhũng tràn lan; năm, sĩ phu ngoảnh mặt.” (Lê Quý Đôn).
Trả lời:
Ý kiến của Lê Quý Đôn về năm nguy cơ làm mất nước phản ánh rất rõ trong văn bản Kiêu binh nổi loạn. Đoạn trích này của Lê Quý Đôn đã cách đây hàng trăm năm nhưng vẫn thể hiện tính hiện thực và sâu sắc về tình hình xã hội, chính trị, và vấn đề quản lý quốc gia.
Trẻ không kính già: Trong Kiêu binh nổi loạn, người trẻ đã không tôn trọng và kính trọng chúa cũ, tức là Quận Huy. Họ đã nổi loạn, tấn công, và giết chết Quận Huy mà không để ý đến việc tôn trọng người lớn tuổi, truyền thống và quy tắc xã hội.
Trò không trọng thầy: Trong văn bản, không có sự kính trọng đối với quyền lực và tôn vinh truyền thống. Đám kiêu binh đã phá tan những giá trị và quy tắc truyền thống bằng việc tấn công phủ quận Huy và giết chết những người đứng đầu.
Binh kiêu tướng thoái: Trong tình huống này, binh kiêu tướng không thể kiểm soát và đối phó với sự nổi loạn của đám kiêu binh. Họ đã bị đánh bại và hết sức bất lực trong việc duy trì trật tự và quyền lực.
Tham nhũng tràn lan: Một phần của sự nổi loạn là do tham nhũng và bất công của quan lớn đối với nhân dân. Điều này đã tạo nên sự phẫn nộ và sự sụp đổ của hệ thống quản lý và lãnh đạo.
Sĩ phu ngoảnh mặt: Trong văn bản, sĩ phu và quân lính không tuân thủ lệnh, và một số trong họ đã tham gia vào cuộc nổi loạn. Họ không trung thành với lãnh đạo truyền thống và đã ngoảnh mặt khỏi sự kiểm soát.
Tóm lại, văn bản Kiêu binh nổi loạn thể hiện những vấn đề và mâu thuẫn mà Lê Quý Đôn đã nêu trong ý kiến của mình về năm nguy cơ làm mất nước. Văn bản này là một ví dụ thực tế về những vấn đề mà xã hội phải đối mặt khi các yếu tố như tham nhũng, bất công, và sự không ổn định xâm nhập vào hệ thống chính trị và xã hội.