Trong bài Kiểm tra phần Tiếng Việt, học sinh sẽ được yêu cầu đọc và hiểu nội dung của bài văn, tìm hiểu các từ ngữ và cấu trúc ngữ pháp trong bài văn, và trả lời các câu hỏi liên quan đến nội dung và ngôn ngữ của văn bản. Dưới đây là mẫu soạn bài Kiểm tra phần Tiếng Việt - Ngữ văn lớp 9 tập 2.
Mục lục bài viết
- 1 1. Tìm khởi ngữ trong câu và viết lại thành câu không có khởi ngữ:
- 2 2. Chỉ ra thành phần biệt lập trong những câu sau và giải thích phần ý nghĩa mà nó đem lại cho câu chứa nó:
- 3 3. Các từ ngữ in đậm được sử dụng bởi phép liên kết và tác dụng của chúng là như sau:
- 4 4. Chỉ ra phép lặp từ ngữ và phép thế để liên kết câu trong đoạn trích:
- 5 5. Chỉ ra sự liên kết về nội dung, về hình thức giữa các câu trong một đoạn văn ở một đoạn văn ở một bài tập làm văn của em:
- 6 6. Đọc truyện cười sau (trang 156 SGK Ngữ văn 9 tập 2) và trả lời câu hỏi:
1. Tìm khởi ngữ trong câu và viết lại thành câu không có khởi ngữ:
a. Tìm khởi ngữ trong câu: “Còn mắt tôi thì các anh lái xe bảo: “Cô có cái nhìn sao mà xa xăm!”
– Khởi ngữ là “mắt tôi”;
b, Viết lại câu “Còn mắt tôi thì các anh lái xe bảo: “Cô có cái nhìn sao mà xa xăm!” thành câu không có khởi ngữ:
– Có thể viết lại câu “Còn mắt tôi thì các anh lái xe bảo: “Cô có cái nhìn sao mà xa xăm!” thành: Nhìn mắt tôi, các anh lái xe bảo: “Cô có cái nhìn sao mà xa xăm!”.
2. Chỉ ra thành phần biệt lập trong những câu sau và giải thích phần ý nghĩa mà nó đem lại cho câu chứa nó:
Thành phần biệt ngữ trong câu và ý nghĩa của nó:
– Ở (a): Thật đấy: Được sử dụng để thể hiện sự xác nhận và khẳng định vào những điều được nêu ra trong câu. Từ “Thật đấy” mang ý nghĩa rằng người nói tin tưởng hoặc đồng ý với những gì đã được trình bày và muốn tạo sự chắc chắn, sự rõ ràng về ý kiến hoặc thông tin được đưa ra.
– Ở (b): (Cũng) may: Được sử dụng để diễn tả sự đánh giá tích cực về những điều được đề cập trong câu. Từ “may” biểu thị một ý kiến tích cực và mang ý nghĩa rằng có một sự may mắn, lợi ích hoặc khả năng tích cực đã xảy ra. Khi sử dụng từ “may”, người nói muốn thể hiện sự hài lòng, biết ơn hoặc nhận thức về một sự tích cực đã xảy ra và muốn chia sẻ điều đó với người nghe.
Trên cơ sở đó, việc hiểu và sử dụng đúng các thành phần biệt ngữ trong câu không chỉ giúp chúng ta diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và chính xác mà còn mang lại sự linh hoạt và sự giàu sắc trong việc sử dụng ngôn ngữ.
3. Các từ ngữ in đậm được sử dụng bởi phép liên kết và tác dụng của chúng là như sau:
a. – Phép lặp:
giống → được sử dụng để liên kết câu 1 với câu 2 và nhấn mạnh sự tương đồng giữa chúng. Từ “giống” giúp người đọc nhận ra sự tương đồng về ý nghĩa, hình ảnh hay tình huống giữa câu 1 và câu 2, từ đó tạo ra sự liên kết mạch lạc trong nội dung.
ba con già, già, ba con → được sử dụng để liên kết câu 2 với câu 3 và nhấn mạnh sự lặp lại trong nội dung. Bằng cách lặp lại cụm từ “ba con già”, tác giả muốn nhấn mạnh sự đồng nhất, sự lặp lại và tạo sự thú vị trong việc truyền đạt ý kiến.
Phép thế vậy → được sử dụng để liên kết câu đó với toàn bộ nội dung các câu trước của đoạn trích và tạo sự mạch lạc trong bài viết. Từ “vậy” giúp người đọc kết nối câu đó với các câu trước đó, tạo nên một sự liên kết hợp lý và mạch lạc trong nội dung.
b. Phép nối (Thế là) → được sử dụng để liên kết nội dung toàn đoạn và tạo sự liên thông giữa các ý trong bài viết. Bằng cách sử dụng từ “Thế là”, tác giả muốn tạo ra sự kết nối mạch lạc giữa các ý trong đoạn văn, từ đó tạo ra sự suôn sẻ và sự truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.
Từng từ ngữ in đậm trong đoạn văn trên đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự liên kết và mạch lạc trong bài viết, giúp người đọc hiểu rõ hơn về ý nghĩa và tác dụng của các phép liên kết trong văn bản. Nhờ vào những phép liên kết này, nội dung được truyền đạt một cách rõ ràng, hấp dẫn và dễ hiểu, đồng thời tạo sự gắn kết giữa các ý trong bài viết.
4. Chỉ ra phép lặp từ ngữ và phép thế để liên kết câu trong đoạn trích:
Phép lặp từ ngữ và phép thế được sử dụng để tạo liên kết câu trong đoạn trích sau đây:
– Một phép lặp từ ngữ được sử dụng là hoạ sĩ – hoạ sĩ, để nhấn mạnh sự tương đồng giữa các hoạ sĩ.
– Một phép thế được sử dụng là Sa Pa – đấy, để chỉ ra vị trí cụ thể là Sa Pa.
Việc sử dụng phép lặp từ ngữ và phép thế giúp tạo sự liên kết và nhấn mạnh ý nghĩa trong đoạn trích này.
5. Chỉ ra sự liên kết về nội dung, về hình thức giữa các câu trong một đoạn văn ở một đoạn văn ở một bài tập làm văn của em:
Trong quá trình em viết một đoạn văn, rất quan trọng để có sự liên kết về nội dung và hình thức giữa các câu. Điều này giúp cho đoạn văn trở nên mạch lạc, dễ hiểu và thu hút độc giả.
Đầu tiên, để liên kết về nội dung, em có thể sử dụng liên kết chủ đề. Điều này đảm bảo rằng các ý chính trong đoạn văn được kết nối với nhau một cách logic và có một luồng suy nghĩ liên tục. Ngoài ra, liên kết lôgic cũng có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự logic và sự hợp lí trong việc trình bày các ý kiến và thông tin.
Hơn nữa, để tăng thêm sự rõ ràng và chi tiết trong việc trình bày ý kiến, em có thể sử dụng ví dụ và thông tin tham khảo. Ví dụ và thông tin tham khảo giúp làm rõ ý kiến và cung cấp thông tin bổ sung để đọc giả hiểu rõ hơn về chủ đề. Chẳng hạn, khi em viết về tác động của biến đổi khí hậu, em có thể đề cập đến các ví dụ về tăng nhiệt độ toàn cầu, tăng mực nước biển và sự suy thoái của môi trường tự nhiên.
Tiếp theo, để liên kết về hình thức, em có thể sử dụng phép lặp từ ngữ. Việc lặp lại một từ hoặc một cụm từ trong các câu khác nhau giúp làm nổi bật sự tương đồng và tạo sự nhấn mạnh trong nội dung. Ngoài ra, phép đồng nghĩa và phép trái nghĩa cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự đa dạng và giàu sắc trong việc sử dụng ngôn ngữ. Ví dụ, em có thể sử dụng từ “quan trọng” và từ “hết sức cần thiết” để diễn tả sự cần thiết của sự liên kết trong viết văn.
Không chỉ có vậy, phép liên tưởng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự sáng tạo và tạo ra những liên kết bất ngờ trong đoạn văn. Ngoài ra, phép thế và phép nối cũng giúp tạo sự mạch lạc và liên kết giữa các ý trong bài viết. Ví dụ, em có thể sử dụng từ “nhưng” để tạo sự đối lập giữa hai ý kiến trong đoạn văn.
Tóm lại, sự liên kết về nội dung và hình thức trong một đoạn văn là rất quan trọng. Việc em sử dụng các phương pháp và phép liên kết như liên kết chủ đề, liên kết lôgic, phép lặp từ ngữ, phép đồng nghĩa, phép trái nghĩa, ví dụ và thông tin tham khảo, phép liên tưởng, phép thế, phép nối sẽ giúp cho việc viết trở nên chuyên nghiệp, chi tiết và thu hút độc giả.
Đặc biệt, để tăng thêm sự thu hút và sự chuyên nghiệp trong viết văn, em cũng nên chú ý đến cấu trúc câu và từ ngữ sử dụng. Sử dụng cấu trúc câu đa dạng và sử dụng từ ngữ phong phú sẽ làm cho đoạn văn trở nên đa dạng và hấp dẫn hơn. Hơn nữa, em cũng có thể sử dụng các câu hỏi, thảo luận, hoặc lời mời tham gia trong viết văn để tạo sự tương tác và tham gia của độc giả.
Ngoài ra, để tăng thêm sự sáng tạo và sự hấp dẫn trong viết văn, em có thể sử dụng các phương pháp như mô phỏng, so sánh và mô tả số liệu. Mô phỏng giúp hình dung và truyền tải ý tưởng một cách sinh động và sống động. So sánh giữa hai khái niệm khác nhau giúp làm rõ sự khác biệt và tạo sự đối lập trong nội dung. Mô tả số liệu và thông tin cụ thể giúp đọc giả hiểu rõ hơn về dữ liệu và kết quả của một nghiên cứu hay một sự kiện.
Với những phương pháp và phép liên kết trên, em có thể tạo ra một đoạn văn dài hơn, giàu sắc và hấp dẫn hơn. Quan trọng nhất, em nên lắng nghe phản hồi của độc giả và sửa đổi đoạn văn dựa trên phản hồi đó để tạo ra một bản viết tốt nhất có thể.
6. Đọc truyện cười sau (trang 156 SGK Ngữ văn 9 tập 2) và trả lời câu hỏi:
a) Câu có chứa hàm ý:
“Nếu ngài mặc hầu quan trên thì vạt đằng trước phải may ngắn đi dăm tấc, còn nếu ngài mặc để tiếp dân đen, thì vạt đằng sau phải may ngắn lại”.
b. Nội dung hàm ý : Trong câu nói này, có một ý chế giễu rõ ràng. Nó đề cập đến việc ngài phải cúi đầu (luồn cúi) trước các quan trên và hách dịch trước dân đen. Điều này cho thấy tính hai mặt của con người, nhấn mạnh sự khác biệt trong cách xử sự với các quan trên và dân đen. Ý chế giễu trong câu nói này thể hiện sự phê phán đối với sự hai mặt và độc quyền của quan trên.
c. Tuy nhiên, người nghe (viên quan) không hiểu được hàm ý sâu xa của câu nói. Nếu ông ta hiểu được ý chế giễu và phê phán trong câu nói, thì viên quan sẽ trở nên tức giận. Điều này cho thấy sự không nhạy cảm và thiếu hiểu biết của các viên quan đối với ý nghĩa sâu xa của câu nói, và cũng gợi ý rằng họ có thể không nhận thức được những vấn đề xã hội và tình hình của dân chúng.
Với những ý chính này, câu nói trên thể hiện một cách rõ ràng sự châm biếm và phê phán đối với sự đối xử không công bằng và bất công trong xã hội.