Nội dung của vở 'Hồn thiêng đưa đường' phản ánh tinh thần của giới sĩ phu hồi hậu bán thế kỷ XIX, khi triều đình nhà Nguyễn bắt đầu suy vong, thực dân Pháp xâm chiếm nước ta. Dưới đây là Soạn bài Hồn thiêng đưa đường - Kết nối tri thức Ngữ văn 10.
Mục lục bài viết
1. Soạn bài Hồn thiêng đưa đường – Kết nối tri thức Ngữ văn 1:
Câu hỏi 1: Hãy nêu ra sự khác biệt về ngôn ngữ giữa một đoạn trong vở ‘Tuông sơn hậu’ (một vở cung đình) và một đoạn trong ‘nghêu sò ốc hến’ (vở dân gian).
Giải pháp:
Đọc kỹ đoạn trích và so sánh ngôn ngữ của hai thể loại tuồng này.
Lời giải chi tiết:
– Tác giả nói theo nhiều cách lối nói đối của từ tiếng Hán Việt được sử dụng khá thường xuyên. Điều này tạo ra một bầu không khí khá trang trọng cho tác phẩm này.
– Lấy chuyện nước ngoài để nói về đất nước mình là một nghệ thuật khá phổ biến trong văn học thời trung đại Việt Nam. Các vở tuồng cung đình thường được biểu diễn vào những dịp trang trọng để khơi dậy lòng trung thành.
– Tiếng Việt của Sơn Hậu giản dị, mộc mạc, gần với ngôn ngữ truyền miệng hơn là ngôn ngữ khoa học thời bấy giờ như thể ngâm khúc hay truyện Nôm..
– Ngôn ngữ của Nghêu Sò Ốc Hến là ngôn ngữ địa phương được sử dụng hàng ngày, ngôn ngữ nói thông dụng.
Câu hỏi 2: Đoạn trích này thể hiện sự bi tráng của sự kiện và tình huynh đệ, nghĩa vua tôi, đó là một trong những điều khiến vở chèo tuồng này ngày xưa rất hấp dẫn khán giả.
Giải pháp:
Đọc kỹ đoạn trích, chú ý những chi tiết cụ thể thể hiện bi tráng, bi hùng và lòng biết ơn.
Lời giải chi tiết:
– Chất bi hùng của tác phẩm này: nhà vua chết, kẻ phản bội dấy lên. Những người trung thành quyết tâm bảo vệ hoàng tử của họ.
– Nghĩa vua tôi trong tác phẩm: Những người trung thành với nhà vua gồm Nguyệt Hạo, Tư Chinh, Đồng Kim Lân, Cường Linh Tá quyết giải cứu và giấu đi thứ phi và hoàng tử mới sinh.
– Tình huynh đệ: Trong trận chiến, đầu của Linh tá bị chặt nhưng linh hồn của Linh tá lại biến thành ngọn đuốc dẫn đường cho Kim lân hộ tống hoàng tử và thứ phi về Hậu sơn an toàn.
2. Giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật:
2.1. Giá trị nội dung của văn bản ‘Hồn thiêng đưa đường’:
– Đây là một trong những vở tuồng tiêu biểu nhất trong nghệ thuật Tuồng Việt Nam
– Nội dung vở kịch “Sơn Hậu” phản ánh tinh thần văn nhân cuối thế kỷ 19, khi triều Nguyễn bắt đầu suy tàn và thực dân Pháp xâm lược nước ta.
2.2. Giá trị nghệ thuật của văn bản ‘Hồn thiêng đưa đường’:
– Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, giống lời nói hơn là ngôn ngữ bác học.
3. Nguồn gốc nghệ thuật tuồng Việt Nam:
Tuồng là một loại hình nghệ thuật sân khấu cổ truyền của Việt Nam, có nguồn gốc từ ca vũ nhạc và các trò diễn xướng dân gian. Tuồng được hình thành từ thế kỷ XII, khi một kép hát người Hoa tên Liêu Thủ Tâm đến Hoa Lư và trình bày lối hát xướng thịnh hành bên nhà Tống cho vua Lê Long Đĩnh. Sau đó, tuồng được phát triển mạnh ở Đàng Trong dưới sự bảo trợ của chúa Nguyễn, với sự đóng góp của Đào Duy Từ, một nghệ sĩ xuất thân từ gia đình hát xướng. Tuồng có nhiều loại vai diễn, như đán nương, quan nhân, châu tử, sửu nô… và có nhiều tác phẩm nổi tiếng, như Vương mẫu hiến đào, Ngọc hoàng thượng đế, Trần Bình Trọng… Mang theo âm hưởng hùng tráng với những tấm gương nhân vật tận trung báo quốc, xả thân vì đại nghĩa, tuồng gửi gắm những bài học về lẽ ứng xử của con người giữa cái chung và cái riêng, giữa gia đình và Tổ quốc. Nghệ thuật này cũng giao thoa và bồi đắp bởi âm nhạc Chăm và các loại hình sân khấu khác như chèo, cải lương. Có thể nói, tuồng là một bộ môn nghệ thuật sân khấu truyền thống độc đáo của dân tộc Việt Nam, được coi là “quốc hồn, quốc túy”.
4. Phân loại tuồng Việt Nam:
Là một loại hình nhạc kịch cổ truyền của Việt Nam, tuồng có nguồn gốc từ ca vũ dân tộc và ảnh hưởng của hí kịch Trung Quốc. Tuồng được phát triển mạnh vào thời Lê mạt và Nguyễn, được biểu diễn trong cung đình và trong dân gian. Tuồng có nhiều đặc trưng về ngôn ngữ, âm nhạc, hóa trang, diễn xuất và võ thuật. Tuồng là sân khấu của những người anh hùng, mang theo âm hưởng hùng tráng và chất bi hùng.
Theo các tài liệu tham khảo, tuồng có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, nhưng tựu chung có thể chia làm hai loại chính là tuồng kinh điển và tuồng dân gian.
– Tuồng kinh điển là loại tuồng được soạn thảo theo các sự kiện lịch sử hoặc các truyền thuyết cổ xưa, có tính giáo dục cao, thể hiện những giá trị đạo đức và tinh thần dân tộc. Tuồng kinh điển có nhiều vở nổi tiếng như Sơn Hậu, Tam nữ đồ vương, Đào Phi Phụng, Trưng nữ vương, Lý Thông… Thể loại tuồng này được biểu diễn trong cung đình hoặc cho các quan lại xem, có sự chọn lọc và kiểm duyệt kỹ lưỡng về nội dung và hình thức.
– Tuồng dân gian là loại tuồng được phóng tác theo các đề tài xã hội tân thời hoặc các tiểu thuyết hiện đại, có tính giải trí cao, thể hiện những mối quan hệ và xung đột của con người trong cuộc sống. Tuồng dân gian có nhiều vở nổi tiếng như Ngọc Hoàng phán xét, Thầy đồ Cát Tường, Lục Vân Tiên… Tuồng dân gian được biểu diễn trong các lễ hội hoặc cho bà con xem, có sự linh hoạt và sáng tạo về nội dung và hình thức.
5. Đặc điểm của tuồng:
Tuồng là một loại hình nghệ thuật sân khấu cổ truyền của Việt Nam, được biểu diễn bằng cách hát xướng, diễn kịch và múa vũ, thể hiện những câu chuyện lịch sử, truyền thuyết hay đạo đức. Tuồng có nhiều đặc điểm riêng biệt như:
– Hóa trang: các nghệ nhân phải trang điểm hoặc đeo mặt nạ để phân biệt các loại vai như trung, gian, nịnh, hề, tướng… Màu sắc của hóa trang cũng có ý nghĩa biểu hiện tính cách của nhân vật. Ví dụ: màu đỏ cho người anh hùng, màu xanh cho người chính trực, màu đen cho người hung ác…
– Âm nhạc: tuồng sử dụng các loại nhạc cụ truyền thống như đàn bầu, đàn nguyệt, đàn tranh, sáo, trống… để tạo nền nhạc cho các bài hát xướng. Âm nhạc tuồng có hai loại chính là âm lượng (âm lớn) và âm tiết (âm nhỏ). Âm lượng dùng cho các vở tuồng cung đình hay chiến tranh, âm tiết dùng cho các vở tuồng tình cảm hay xã hội.
– Văn chương: tuồng sử dụng ngôn ngữ văn chương bác học kết hợp giữa chữ Hán và chữ Nôm. Các bài hát xướng thường có cấu trúc là thơ lục bát xen kẽ với phú hoặc vãn via. Các bài hát xướng có thể là tự sự, đối thoại, miêu tả hoặc bình luận.
– Diễn xuất: tuồng yêu cầu các nghệ nhân phải có kỹ năng diễn xuất cao, biết thể hiện cảm xúc và tính cách của nhân vật qua giọng nói, ánh mắt, điệu bộ và võ thuật. Tuồng còn có lối nói lối (hình thức ca – nói) để tạo sự liên kết giữa các bài hát xướng.
6. Các biện pháp bảo tồn nghệ thuật tuồng Việt Nam:
Như chúng ta có thể thấy, nghệ thuật tuồng là một loại hình nghệ thuật truyền thống của Việt Nam, có lịch sử lâu đời và giá trị văn hóa cao. Tuy nhiên, nghệ thuật này đang đứng trước nguy cơ mai một do thiếu khán giả, thiếu nguồn tài chính, thiếu đội ngũ diễn viên trẻ kế cận và thiếu chính sách đãi ngộ cho nghệ sĩ. Để bảo tồn và phát huy nghệ thuật tuồng, cần có những biện pháp như sau:
– Đa dạng hóa nguồn tài chính để duy trì hoạt động biểu diễn của các nhà hát tuồng, thông qua các chương trình sân khấu học đường, phục vụ khách du lịch, hợp đồng trọn gói với các địa phương…
– Chủ động tìm đến khán giả trẻ, giới thiệu cho họ vẻ đẹp và ý nghĩa của nghệ thuật tuồng, tạo sự gắn kết và yêu mến giữa thế hệ mới và di sản văn hóa phi vật thể
– Đổi mới phương thức hoạt động, cập nhật các vấn đề thời sự, xã hội vào nội dung các vở diễn, tạo sự hấp dẫn và gần gũi với khán giả hiện đại
– Khuyến khích việc duy trì những phong tục tập quán lành mạnh của các dân tộc liên quan đến nghệ thuật tuồng; phục hồi, phát triển các nghề thủ công truyền thống có giá trị tiêu biểu; nghiên cứu, ứng dụng các tri thức về y, dược học cổ truyền; khôi phục, nâng cao các lễ hội truyền thống liên quan đến nghệ thuật tuồng
– Nhà nước cần có những chính sách, cơ chế đặc thù cho ngành nghệ thuật truyền thống, bảo vệ quyền lợi và tạo điều kiện cho các nghệ sĩ tuồng phát triển sự nghiệp và giữ gìn di sản văn hóa phi vật thể.
Như vậy, tuồng là một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống của Việt Nam, có lịch sử lâu đời và phong phú về nội dung, hình thức biểu diễn. Nghệ thuật tuồng có giá trị văn hóa cao, góp phần bảo tồn và phát huy những nét đẹp của dân tộc. Nét đẹp văn hóa này cũng là một phương tiện giáo dục, giải trí và truyền đạt những thông điệp nhân văn sâu sắc đến khán giả. Không chỉ vậy, tuồng còn là sự kết hợp hài hòa giữa âm nhạc, văn chương, diễn xuất, trang phục, mỹ thuật và đạo cụ. Mỗi yếu tố đều có ý nghĩa riêng và tạo nên một bức tranh sống động, đậm chất dân gian. Hát tuồng không chỉ là di sản của quá khứ, mà còn là nguồn cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ hiện đại trong việc sáng tạo và đổi mới.