Đoạn trích "Hạnh phúc của một tang gia" trong "Số đỏ" tập trung vào mô tả tâm tư, niềm hạnh phúc trước cái chết, cảnh tượng tang lễ và cảnh hạ huyệt. Các phần này có thể tạo nên một tương phản sâu sắc giữa cuộc sống và cái chết, cũng như khám phá sự thay đổi trong mối quan hệ và tâm trạng của các nhân vật.
Mục lục bài viết
1. Câu 1 (trang 128 SGK Ngữ văn 11 tập 1):
1.1. Khái quát chung về bài Hạnh phúc của một tang gia:
Đoạn trích “Hạnh phúc của một tang gia” trong “Số đỏ” tập trung vào mô tả tâm tư, niềm hạnh phúc trước cái chết, cảnh tượng tang lễ và cảnh hạ huyệt. Các phần này có thể tạo nên một tương phản sâu sắc giữa cuộc sống và cái chết, cũng như khám phá sự thay đổi trong mối quan hệ và tâm trạng của các nhân vật.
Bố cục bài chia làm 3 phần:
Phần 1 (Từ đầu đến “đã gây ra cho Tuyết vậy”): Những tâm tư, niềm hạnh phúc của mọi người trong gia đình trước cái chết của cụ cố tổ Hồng.
Trong phần này, tác giả tập trung mô tả tâm tư và niềm hạnh phúc của các thành viên trong gia đình cụ Hồng trước khi ông qua đời. Có thể có sự miêu tả về những khía cạnh của cuộc sống hằng ngày, những khoảnh khắc bình yên và hạnh phúc mà gia đình cụ Hồng đã trải qua. Điều này giúp tạo nên bối cảnh để đối chiếu với sự kiện tang lễ sau này.
Phần 2 (Tiếp theo đến “Đám cứ đi…”): Cảnh tượng một đám ma gương mẫu.
Trong phần này, đoạn trích chuyển sang mô tả sự kiện tang lễ rầm rộ và khoa trương của cụ Hồng. Tác giả có thể miêu tả cảnh quan, không gian của đám tang, những người tham dự và cách họ đối diện với sự kiện tang lễ. Sự so sánh và đối chiếu giữa tình hình gia đình trước đây và cảnh tượng tang lễ nay có thể làm nổi bật sự thay đổi và mâu thuẫn trong cuộc sống.
Phần 3 (Đoạn còn lại): Cảnh hạ huyệt
Trong phần cuối cùng của đoạn trích, tác giả mô tả cảnh hạ huyệt nơi cụ Hồng được chôn cất. Mô tả này có thể tập trung vào không gian, thời tiết, cảm xúc của những người tham gia lễ tang, hoặc cảm nhận riêng của người kể về cảnh này. Sự khép lại của đám tang và hạ huyệt thường mang đến sự suy tư về sự trường tồn và cuộc sống.
1.2. Câu 1 (trang 128 SGK Ngữ văn 11 tập 1):
Nhan đề: Nghịch lý và Sự Ngược Đời trong “Số đỏ”
Trong tác phẩm “Số đỏ,” đoạn trích “Hạnh phúc của một tang gia” đưa ta vào một thế giới đầy nghịch lý và sự ngược đời. Nó báo hiệu một tình huống không hợp lý, một thực tế đầy bất thường trong cuộc sống.
Trong tình huống trào phúng của đoạn trích, niềm vui được tạo ra từ mất mát và cái chết. Đây là một tình huống đầy nghịch lý, khi những người thân trong gia đình cùng hòa mình vào niềm vui khi phải cách biệt âm dương. Sự hài hước không thể phủ nhận nằm ẩn sau niềm vui đến từ nỗi đau mất mát. Việc sử dụng tình huống này để chế giễu, trào phúng sâu cay đến mức đáng kinh ngạc.
Từ đó, tác giả tạo ra một hiện thực kỳ quặc, nơi sự phản đối và không hợp lý trở thành cơ sở cho sự thú vị và phê phán. Tình huống này không chỉ là một trò đùa với mục tiêu chế giễu, mà còn thúc đẩy độc giả suy ngẫm về những mâu thuẫn và ngược đời trong cuộc sống, đồng thời thách thức mọi quan điểm về ý nghĩa thực sự của hạnh phúc và tử thần.
Tóm lại, đoạn trích “Hạnh phúc của một tang gia” trong “Số đỏ” không chỉ tạo ra một tình huống đầy nghịch lý và trào phúng, mà còn làm nổi bật sự chế giễu sâu cay đối với những mâu thuẫn của cuộc sống và con người.
2. Câu 2 (trang 128 SGK Ngữ văn 11 tập 1):
Trong đoạn trích, tác giả mô tả một loạt những niềm hạnh phúc mà các nhân vật trong tác phẩm “Số đỏ” đạt được từ sự kiện cái chết của cụ cố tổ Hồng, nhưng điều đáng chú ý là những hạnh phúc này thường xuất phát từ việc trục lợi, thỏa mãn và khoe khoang. Đây là một cách tinh vi để truyền tải sự nghịch lý, tham vọng và phẩm chất người tham gia cuộc sống xã hội vào thế giới trong tác phẩm.
Cụ thể, các tình huống hạnh phúc sau cái chết của cụ cố tổ Hồng bao gồm:
– Danh tiếng của Xuân Tóc Đỏ vang dội: Điều này có thể được hiểu như một cách thể hiện sự nổi bật và thể hiện của người đó, thể hiện mong muốn khoe khoang và tỏ ra vượt trội hơn người khác.
– Ông Phán mọc sừng và tài sản gia tăng: Sự xảy ra của việc ông Phán “mọc sừng” dẫn đến việc ông được chia thêm phần tài sản. Điều này thể hiện sự vụng về, tầm thường trong cách nhìn nhận tiền bạc và mối quan hệ.
– Các nhân vật đắc thọ những lợi ích khác nhau: Cụ cố Hồng mặc bộ đồ xô gai và khóc mếu trước mọi người để thể hiện mình đang trải qua một biểu tượng của tang lễ. Ông Văn Minh vui mừng vì di chúc sẽ được thực thi, đây có thể thể hiện sự tham vọng về tài sản và lợi ích cá nhân.
– Các tình huống liên quan đến cái máy ảnh, thời trang và danh tiếng: Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc thể hiện cá nhân qua công cụ, danh tiếng và hình ảnh.
Tóm lại, đoạn trích này trong “Số đỏ” tạo nên một tầm nhìn sắc sảo và trào phúng về sự nghịch lý của cuộc sống, tham vọng và lòng tham ngay trong những tình huống trải qua sự mất mát.
3. Câu 3 (trang 128 SGK Ngữ văn 11 tập 1):
Cảnh đám ma gương mẫu trong đoạn trích “Số đỏ” mang lại một tạo hình đối lập giữa vẻ ngoài và thực chất, tạo nên một cái nhìn mỉa mai, châm biếm đối với cách mà xã hội đối xử với sự kiện tang lễ.
Vẻ ngoài:
– Rầm rộ, đông đúc, náo nhiệt: Đoạn trích mô tả sự đông đúc, náo nhiệt của đám tang, tạo ra một bức tranh rộn ràng, thu hút sự chú ý của mọi người. Điều này thể hiện sự quan tâm và sự tôn trọng cho người đã khuất.
– Vẻ buồn rầu, dáng điệu buồn rầu: Mọi người đều thể hiện sự buồn bã, và thậm chí có thể còn cùng điệu, điều này cho thấy họ chia sẻ tình cảm thương tiếc và tham gia vào tang lễ với lòng thành tâm.
Thực chất:
– Đám ô hợp, nhố nhăng, tây ta tàu lẫn lộn: Đoạn trích tiết lộ sự thật sau cái vẻ bề ngoài. Mọi thứ không phải là thật sự chân thành, mà thay vào đó, đám tang chỉ là một sự kết hợp lẫn lộn của các thể loại, không đúng với tinh thần trang trọng của sự kiện.
– Sự không tiếc thương, mong nhớ người khuất: Các người tham gia đám tang không thực sự đổ thương xót cho người đã mất, thay vào đó, họ đến để thể hiện và thỏa mãn sự tự cao và những lợi ích cá nhân của họ.
Tổng thể, đoạn trích này thể hiện sự chênh lệch giữa vẻ ngoài và thực chất của một sự kiện tang lễ, tạo ra một sự nghi ngờ và châm biếm về tính chân thành và lòng tốt của con người, cũng như về các giá trị xã hội được thể hiện trong những dịp như vậy
4. Câu 4 (trang 128 SGK Ngữ văn 11 tập 1):
Xã hội “thượng lưu” trong tác phẩm “Số đỏ” được miêu tả và nhận định bởi tác giả, cũng như thái độ của tác giả đối với xã hội này. Dưới đây là cách bạn có thể tạo nên phần mô tả:
Xã hội “thượng lưu” và Sự thối nát:
Xã hội “thượng lưu” trong thành thị đương thời, như mô tả trong “Số đỏ”, được tác giả khắc họa như một bức tranh thối nát và mục ruỗng về nhân cách. Mặc dù xã hội này có vẻ ngoài tân thời, hợp mốt và sáng lạng, nhưng thực chất, nó chỉ là một tấm vỏ bọc bề ngoài, che giấu sự thật lố lăng và kệch cỡm bên trong. Những giá trị và phẩm chất đạo đức bị tiêu tan trong tham vọng, vụ lợi và sự vụng về.
Thái độ của nhà văn: Lên án, chế giễu, khinh ghét:
Thái độ của nhà văn đối với xã hội “thượng lưu” được thể hiện qua việc lên án, chế giễu và khinh ghét một cách sắc bén. Tác giả không ngần ngại phơi bày những thực tế đen tối và sự thất vọng trong xã hội này. Sự chỉ trích không chỉ đặt ra câu hỏi về tính cách của những người trong xã hội này mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tìm hiểu sâu hơn về những gì đằng sau lớp vỏ bề ngoài.
Tóm lại, xã hội “thượng lưu” trong “Số đỏ” được miêu tả như một thế giới thối nát và mục ruỗng về nhân cách, và thái độ của nhà văn đối với nó được thể hiện qua lời lên án, chế giễu và khinh ghét, tạo nên một cái nhìn sắc sảo và châm biếm về xã hội và con người.
5. Câu 5 (trang 128 SGK Ngữ văn 11 tập 1):
Nghệ thuật trào phúng trong tác phẩm “Số đỏ” thể hiện qua một loạt các kỹ thuật văn học, giúp tạo nên sự châm biếm, chế giễu và đả kích với những tình huống và nhân vật trong câu chuyện. Dưới đây là cách mà các yếu tố của nghệ thuật trào phúng được thể hiện:
Sự đối lập giữa cái bên ngoài và bản chất bên trong:
Tác giả sử dụng nghệ thuật miêu tả để tạo ra sự tương phản giữa vẻ ngoài và bản chất thực sự của các hiện tượng, nhân vật. Điều này giúp khám phá những mâu thuẫn và sự nghịch lý trong cuộc sống và xã hội. Mặt ngoại lấy điểm lưng cấu trúc, nhưng mặt trong tiết lộ sự thất bại, sự thực sự của con người và xã hội.
Giọng điệu châm biếm, chế giễu, đả kích:
Tác giả sử dụng một giọng điệu châm biếm, chế giễu và đả kích để chế nhạo các tình huống và nhân vật. Cách viết này giúp tạo ra sự hài hước và gây ra một hiệu ứng giả tạo, làm nổi bật sự nghi ngờ và tính không chắc chắn của mọi thứ xung quanh.
Sử dụng thủ pháp cường điệu, nói ngược:
Tác giả sử dụng thủ pháp cường điệu, nói ngược để tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ và tạo nên sự châm biếm sâu sắc. Việc tăng cường một chi tiết cụ thể hoặc thay đổi thứ tự từ ngữ có thể làm tôn lên những mặt hài hước, không chính xác và nghịch lý của tình huống.
Tóm lại, nghệ thuật trào phúng trong “Số đỏ” thể hiện qua việc sử dụng các yếu tố miêu tả, giọng điệu châm biếm, chế giễu, đả kích và thủ pháp cường điệu để tạo nên một phong cách văn học độc đáo và đậm chất sắc sảo, góp phần làm nổi bật sự nghịch lý và mâu thuẫn của cuộc sống và xã hội được miêu tả trong tác phẩm.