Bài viết này sẽ lấy bài "Ghe xuồng Nam Bộ - Cánh diều" trong sách giáo trình Ngữ văn lớp 7 trang 76 làm đề tài để trình bày. Bài viết sẽ được chia thành nhiều phần để tạo sự logic và sự liên kết giữa các ý tưởng.
Mục lục bài viết
1. Chuẩn bị soạn bài Ghe xuồng Nam Bộ:
Yêu cầu (trang 76 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
Ghe xuồng miền Tây: ghe là phương tiện di chuyển trên sông có boong ghe chiếm hơn nửa chiều dài của ghe. Cấu tạo gồm có bánh lái và cần điều khiển. Một số loại ghe miền Tây như ghe tam bản, ghe bầu hay ghe chài. Xuồng có thiết kết nhỏ gọn hơn ghe, dài khoảng 4m. Cấu tạo thường được ghép bởi mảnh ván lớn. Ngày nay, có thêm một số xuồng máy có động cơ di chuyển nhanh hơn thay cho sức người. Ngoài ra, còn có thêm một số phương tiện khác như thuyền và thuyền buồm, được sử dụng để di chuyển trên mặt nước và khám phá các khu vực ven sông, ven biển.
Miền Bắc: xe máy, xe đạp và ô tô là những phương tiện thông dụng ở đây. Xe máy là một phương tiện di chuyển nhanh và tiện lợi, đặc biệt trong thành phố đông đúc. Xe đạp, mặc dù chậm hơn xe máy, nhưng lại rất thân thiện với môi trường và có lợi cho sức khỏe. Xe đạp cũng là một phương tiện phổ biến để tham gia giao thông và khám phá các cảnh đẹp của miền Bắc. Ô tô là phương tiện di chuyển phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi ở miền Bắc, đặc biệt trong các chuyến đi xa và khi cần vận chuyển hàng hóa.
Miền Tây: Ngoài ghe và xuồng, còn có thêm một số phương tiện khác như thuyền và thuyền buồm. Thuyền và thuyền buồm là những phương tiện truyền thống được sử dụng để di chuyển trên sông và biển. Chúng có thiết kế đẹp mắt và độc đáo, và thường được sử dụng trong các hoạt động thể thao mạo hiểm và giải trí trên nước. Thuyền buồm đặc biệt phổ biến trong việc khám phá các vùng biển và biển đảo của miền Tây. Ngoài ra, miền Tây còn có các phương tiện khác như thuyền cá và thuyền lưới, được sử dụng trong ngành nghề đánh bắt cá và lưới.
2. Đọc hiểu bài Ghe xuồng Nam Bộ:
Nội dung chính: Văn bản này trình bày về các đặc điểm sản xuất, chức năng sử dụng và phương thức hoạt động của ghe xuồng miền Tây. Ghe xuồng miền Tây là một loại phương tiện thủy tạo ra từ các nguồn tài nguyên tự nhiên như gỗ và tre. Nó được sử dụng rộng rãi trong việc di chuyển trên các con sông và kênh trong khu vực miền Tây của Việt Nam. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, ghe xuồng miền Tây có thể vận chuyển hàng hóa và người dân một cách hiệu quả. Ngoài ra, ghe xuồng miền Tây cũng được sử dụng trong các hoạt động như câu cá và du lịch. Với sự phát triển của công nghệ, ghe xuồng miền Tây đã được cải tiến và nâng cấp để đáp ứng nhu cầu của người dùng hiện đại. Trong văn bản này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về chi tiết về ghe xuồng miền Tây và tầm quan trọng của nó trong cuộc sống hàng ngày của người dân miền Tây.
3. Soạn bài Ghe xuồng Nam Bộ – Cánh diều Ngữ văn 7 trang 76:
3.1. Trả lời câu hỏi giữa bài:
Câu 1 (trang 77 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
Phần 1 sẽ tìm hiểu và trình bày về ba khía cạnh chính liên quan đến ghe, xuồng, bao gồm đặc điểm sản xuất, chức năng sử dụng và phương thức hoạt động. Chúng ta sẽ đi sâu vào từng khía cạnh này để hiểu rõ hơn về những yếu tố quan trọng của ghe, xuồng và cách chúng được sản xuất, sử dụng và hoạt động.
Câu 2 (trang 77 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
Phần 2 đề cập đến 5 đối tượng khác nhau, bao gồm xuồng ba lá, xuồng tam bản, xuồng vỏ giòn, xuồng độc mộc và xuồng máy. Mỗi loại xuồng này có những đặc điểm riêng biệt và được sử dụng trong các mục đích khác nhau. Xuồng ba lá có thiết kế đặc trưng với ba lá chèo và thường được sử dụng trong việc di chuyển trên các con sông nhỏ. Xuồng tam bản là một loại xuồng có ba bản chèo và thường được sử dụng trong việc đánh bắt cá hoặc di chuyển trên các vùng nước có dòng chảy mạnh. Xuồng vỏ giòn là loại xuồng được làm từ vỏ cây, có cấu trúc nhẹ nhàng và thích hợp để di chuyển trên các vùng nước yên tĩnh. Xuồng độc mộc là loại xuồng được chế tạo hoàn toàn bằng gỗ, mang đậm nét truyền thống và thường được sử dụng trong các lễ hội truyền thống. Xuồng máy là loại xuồng được trang bị động cơ, giúp di chuyển nhanh hơn và thuận tiện hơn trong việc đi lại trên mặt nước.
Câu 3 (trang 77 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
Cước chú của văn bản:
– tam bản: xuất xứ từ tiếng Hoa là “xam pàn”
– người Pháp phiên âm thành “sampan”
Câu 4 (trang 77 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
– Phần ba giới thiệu về ghe
– Ghe bầu, ghe lồng, ghe chài, ghe cào tôm, ghe ngo, ghe hầu…
Câu 5 (trang 78 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
Đoạn này không phân loại thông tin theo các loại ghe đặc trưng ở một số địa phương.
Câu 6 (trang 79 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
Nội dung chính: tổng kết lại vấn đề.
Câu 7 (trang 79 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
Các tài liệu tham khảo đã được tác giả xếp theo thứ tự chữ cái đầu tiên của tên tác giả.
3.2. Trả lời câu hỏi cuối bài:
Câu 1 (trang 79 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
– Phần 1: giới thiệu chung về ghe xuồng
– Phần 2: giới thiệu về xuồng
– Phần 3: giới thiệu về ghe
– Phần 4: tổng kết lại
Câu 2 (trang 79 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
Mục tiêu của văn bản là tăng cường kiến thức về ghe xuồng miền Tây và cung cấp thông tin chi tiết về chúng.
Để đạt được mục tiêu đó, văn bản đã trình bày các thông tin liên quan đến đặc điểm, cấu tạo và cách hoạt động của các loại ghe xuồng một cách chi tiết và rõ ràng.
Ngoài ra, văn bản cũng đã bổ sung thêm các ví dụ và minh hoạ để giúp độc giả hiểu rõ hơn về các khía cạnh khác nhau của ghe xuồng.
Thông tin được trình bày trong văn bản là toàn diện và đầy đủ, giúp độc giả có cái nhìn tổng quan và chi tiết về ghe xuồng miền Tây.
Câu 3 (trang 79 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
– Người viết đã chọn cách triển khai ý tưởng và thông tin bằng cách thuyết minh.
– Biểu hiện cụ thể và hiệu quả của cách triển khai ấy:
+ Xuồng: giới thiệu về đặc điểm, cách thức hoạt động của một số loại xuồng phổ biến.
Người đọc có thêm sự hiểu biết về xuồng miền Tây
+ Ghe: giới thiệu về đặc điểm, cách thức hoạt động của một số loại ghe phổ biến
Người đọc có thêm kiến thức về các loại ghe miền Tây.
Câu 4 (trang 79 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
Các cước chú (“tam bản”, “chài”) và tài liệu tham khảo trong văn bản có mục đích giải thích, chú thích rõ ràng hơn về các thuật ngữ cũng như nguồn gốc của thông tin, tạo sự tin cậy cho người đọc. Điều này giúp người đọc hiểu rõ hơn về các thuật ngữ được sử dụng và có thể tra cứu nguồn gốc của thông tin để đảm bảo tính chính xác. Ngoài ra, các cước chú cũng có thể cung cấp thêm thông tin bổ sung về các tài liệu tham khảo để người đọc có thể tiếp cận và nghiên cứu sâu hơn về chủ đề.
Em thấy không cần cước chú thêm từ ngữ, kí hiệu khác trong văn bản vì cước chú trong văn bản đã quá đầy đủ và rõ ràng. Tuy nhiên, việc thêm một số cước chú khác có thể giúp làm rõ ý nghĩa hoặc định nghĩa các thuật ngữ khác nhau để đảm bảo người đọc hiểu đúng và đầy đủ. Nếu có những thuật ngữ đặc biệt hoặc không quen thuộc, việc thêm cước chú chi tiết sẽ giúp người đọc khám phá và hiểu rõ hơn về chúng.
Câu 5 (trang 79 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
Qua văn bản, em nhận thấy ghe xuồng là một phương tiện phổ biến, thuận tiện và hữu ích đối với người dân trong việc sản xuất và sinh hoạt hàng ngày. Ghe xuồng mang lại những lợi ích vượt trội và phù hợp với địa hình, thời tiết và mục đích sử dụng ở các vùng Nam Bộ. Điều này giúp người dân di chuyển dễ dàng và tiết kiệm thời gian. Bên cạnh đó, ghe xuồng còn góp phần bảo vệ môi trường vì không gây ra ô nhiễm và tiếng ồn như các phương tiện khác. Với những ưu điểm này, không có gì ngạc nhiên khi ghe xuồng được sử dụng rộng rãi và trở thành một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày của người dân Nam Bộ.
Câu 6 (trang 79 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Tìm hiểu thêm từ nhiều nguồn thông tin khác nhau để nêu một số nét thay đổi về phương tiện vận chuyển, đi lại hiện nay của vùng sông nước Nam Bộ.
Bài văn tham khảo
Trên thực tế, sự phát triển của khoa học công nghệ đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc cải tiến các phương tiện vận chuyển và đi lại ở miền Nam. Vỏ lãi, một trong số đó, đã trở thành một phương tiện phổ biến không chỉ trong việc di chuyển hàng hóa mà còn trong việc vận chuyển người.
Vỏ lãi được thiết kế với tốc độ di chuyển nhanh, giúp tiết kiệm thời gian và năng lượng cho người sử dụng. Với hình dạng hình thoi và kích thước nhỏ gọn, vỏ lãi có thể dễ dàng vượt qua các khu vực hẹp và sông ngập nước. Vật liệu làm vỏ lãi thường là gỗ hoặc nhựa đặc thù, giúp phương tiện này trở nên nhẹ nhàng và dễ dàng kiểm soát trên mặt nước.
Không chỉ có khả năng chở người và hàng hóa, vỏ lãi còn mang lại nhiều tiện ích khác. Trong việc buôn bán, vỏ lãi cho phép người dân vùng đồng bằng sông Cửu Long dễ dàng vận chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác một cách nhanh chóng và tiện lợi. Ngoài ra, vỏ lãi còn được sử dụng trong các hoạt động du lịch, giúp du khách khám phá vẻ đẹp của vùng đồng bằng sông Cửu Long một cách thú vị và độc đáo.
Từ những lợi ích trên, có thể thấy rằng vỏ lãi đã đóng góp đáng kể vào việc phát triển kinh tế và du lịch của miền Nam. Sự tiện lợi và linh hoạt của phương tiện này đã giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và tạo điều kiện thuận lợi cho người dân trong việc di chuyển và kinh doanh.