Dưới ngòi bút sắc sảo và giàu chất hiện thực của Nam Cao, Đời Thừa không chỉ là câu chuyện về cuộc sống bế tắc của người trí thức nghèo mà còn là tiếng nói phê phán xã hội bất công, bóp nghẹt ước mơ và khát vọng cá nhân. Bài viết dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về Soạn bài Đời Thừa của Nam Cao ngắn gọn và đầy đủ.
Mục lục bài viết
- 1 1.Nêu ý nghĩa nhan đề “Đời Thừa” của Nam Cao:
- 2 2. Nêu những giằng xé trong nội tâm nhân vật Hộ để làm nổi bật ý nghĩa tư tưởng của tác phẩm:
- 3 3. Nỗi đau của Hộ trong tác phẩm là nỗi đau gì?
- 4 4. Nêu bút pháp nghệ thuật của nhà văn Nam Cao đã sử dụng trong tác phẩm:
- 5 5. Nêu quan điểm nghệ thuật của nhà văn Nam Cao qua tác phẩm:
1.Nêu ý nghĩa nhan đề “Đời Thừa” của Nam Cao:
Đời thừa mang ý nghĩa của một cuộc sống vô ích, không giá trị và không đóng góp được gì cho đời. Trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao, nhà văn Hộ – một người trí thức giàu hoài bão và trách nhiệm – đã rơi vào bi kịch “đời thừa” khi không thể dung hòa giữa lý tưởng cao đẹp và thực tại khắc nghiệt. Với cả hai vai trò, một người cầm bút khao khát sáng tạo và một người chồng gánh vác gia đình, Hộ dần nhận ra mình đang sống một cuộc đời vô nghĩa, xa rời ước mơ ban đầu và chìm đắm trong vòng xoáy cơm áo gạo tiền.
Sự tự ý thức về tình trạng “thừa” của những trí thức nghèo trong sáng tác của Nam Cao không chỉ là nỗi đau tinh thần, mà còn là minh chứng cho khát vọng sống có ích, có ý nghĩa cho đời. Họ không muốn chấp nhận kiếp sống mờ nhạt, vô ích, mà luôn day dứt, trăn trở vì không thể thực hiện lý tưởng hay mang lại giá trị cho xã hội. Chính bi kịch đó đã làm nổi bật nhân cách cao đẹp và sự giằng xé nội tâm của những con người luôn hướng đến cái đẹp và sự hoàn thiện bản thân, dù hiện thực nghiệt ngã không ngừng bóp nghẹt ước mơ của họ.
Qua hình tượng nhà văn Hộ và thông điệp sâu sắc của tác phẩm, Nam Cao không chỉ phản ánh hiện thực xã hội mà còn bày tỏ niềm xót xa cho số phận người trí thức nghèo, đồng thời khơi gợi trong lòng người đọc khát vọng vượt qua cuộc sống tầm thường để hướng tới những giá trị chân – thiện – mỹ đích thực
2. Nêu những giằng xé trong nội tâm nhân vật Hộ để làm nổi bật ý nghĩa tư tưởng của tác phẩm:
Nhân vật Hộ trong Đời thừa của Nam Cao là hiện thân cho bi kịch của người trí thức nghèo, luôn giằng xé giữa lý tưởng cao đẹp và thực tại khắc nghiệt. Cuộc sống của Hộ là chuỗi mâu thuẫn nội tâm không thể giải quyết, đẩy anh vào vòng xoáy tuyệt vọng và bế tắc.
Mâu thuẫn lớn nhất trong Hộ là khát vọng sống có ích làm nên những điều vẻ vang và trách nhiệm chăm lo cho gia đình. Là một nhà văn đầy hoài bão, Hộ từng mơ ước sáng tạo nên những tác phẩm vĩ đại “ca tụng lòng thương, tình bác ái, sự công bằng”. Nhưng hiện thực cơm áo gạo tiền đã buộc anh phải gác lại tất cả. Để nuôi sống vợ con, Hộ chấp nhận viết những trang văn rẻ tiền, tầm thường, xa rời lý tưởng ban đầu. Thế nhưng, dù hy sinh sự nghiệp, anh vẫn không thể cứu vãn được cuộc sống gia đình. Nỗi lo cơm áo khiến Hộ ngày càng bế tắc, từ một người chồng yêu thương, cao thượng trở thành kẻ nóng nảy, thậm chí vũ phu.
Sự giằng xé giữa cái hay, cái đẹp và thực tế khắc nghiệt càng khiến Hộ thêm day dứt. Anh hiểu rõ mỗi trang viết rẻ tiền là một lần anh phản bội lý tưởng của mình. Hộ luôn tự nguyền rủa, khinh ghét bản thân bởi anh không thể thoát khỏi vòng quay của cuộc sống nghèo đói. Lý tưởng và hiện thực như hai thế lực đối lập, dày vò anh từng ngày, khiến anh từ một nhà văn giàu ước mơ trở thành kẻ bất lực, vô nghĩa.
Bi kịch của Hộ không chỉ là nỗi đau cá nhân mà còn là số phận chung của tầng lớp trí thức tiểu tư sản nghèo trước Cách mạng. Họ là những con người chân chính, giàu lòng tự trọng và khát vọng cống hiến nhưng xã hội bất công đã đẩy họ vào bước đường cùng, vùi dập nhân cách và lý tưởng. Qua hình tượng Hộ, Nam Cao không chỉ bày tỏ niềm cảm thông sâu sắc mà còn lên án xã hội cũ – nơi đã “lưu manh hóa” những con người lương thiện, biến họ thành những kẻ sống thừa, sống vô nghĩa trong chính cuộc đời mình.
3. Nỗi đau của Hộ trong tác phẩm là nỗi đau gì?
Nỗi đau của Hộ là nỗi đau của một người trí thức bất lực, không thể sống trọn vẹn theo lý tưởng và trách nhiệm của bản thân. Trong vai trò một nhà văn, anh không thể toàn tâm toàn ý cống hiến cho nghệ thuật, còn với gia đình, anh cũng chẳng thể trở thành người chồng, người cha đủ đầy trách nhiệm. Chính sự giằng xé ấy đã khiến Hộ luôn sống trong day dứt, tự trách mình là kẻ vô dụng, thất bại trên cả hai phương diện quan trọng nhất của cuộc đời.
Anh từng mơ ước trở thành một nghệ sĩ chân chính, sáng tạo nên những tác phẩm giàu giá trị nhân văn, tôn vinh tình thương và lẽ công bằng. Thế nhưng, cuộc sống nghèo túng, gánh nặng cơm áo đã buộc anh phải viết những trang văn rẻ tiền, nhạt nhẽo, xa rời lý tưởng ban đầu. Hộ không chỉ đau khổ vì đánh mất hoài bão mà còn vì cảm giác phản bội chính nguyên tắc sống cao đẹp mà mình từng theo đuổi.
Nỗi đau của Hộ là nỗi đau của một con người ý thức rõ sự bất lực của bản thân nhưng chẳng thể thoát ra khỏi vòng xoáy nghiệt ngã của cuộc đời. Càng cố vùng vẫy, anh càng chìm sâu trong bi kịch, để rồi cuối cùng, giấc mơ, trách nhiệm và niềm tin đều tan vỡ, để lại một cuộc đời “thừa” đầy tiếc nuối và đau đớn.
4. Nêu bút pháp nghệ thuật của nhà văn Nam Cao đã sử dụng trong tác phẩm:
Nam Cao là bậc thầy trong nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật, đặc biệt là qua những giằng xé nội tâm và dằn vặt lương tâm. Trong đoạn bốn của Đời thừa, nhà văn khắc họa chân thực tâm trạng ăn năn, hối hận của Hộ sau cơn say. Khi men rượu chi phối, Hộ đã trút giận lên vợ con, hành xử tàn nhẫn trong cơn uất ức và bất lực. Nhưng khi tỉnh táo, cảm giác mệt mỏi, khát nước và nỗi bàng hoàng dần xâm chiếm, Hộ choáng váng nhận ra sự ân cần, nhẫn nhịn của vợ. Trước dáng vẻ khắc khổ, cam chịu của Từ, anh choáng ngợp bởi nỗi xấu hổ và tự khinh miệt chính mình.
Nam Cao đã vận dụng nhuần nhuyễn bút pháp gián tiếp kết hợp với ngôn ngữ nửa trực tiếp để khắc họa những chuyển biến tinh vi trong tâm lý nhân vật. Độc thoại nội tâm đan xen với lời kể, khiến người đọc như hòa mình vào dòng suy nghĩ của Hộ, cảm nhận rõ từng cung bậc cảm xúc, từ mơ hồ, lo lắng đến ăn năn, cay đắng. Hộ tự trách mình là “thằng khốn nạn”, là kẻ thất bại, bất lực không chỉ trước lý tưởng nghệ thuật mà còn trong trách nhiệm với gia đình.
Bằng ngòi bút phân tích tâm lý sắc sảo, Nam Cao đã tái hiện chân thực sự giằng xé trong lòng Hộ, khiến nỗi đau và sự tự trách của nhân vật trở nên thấm thía và day dứt. Những sắc thái tình cảm ấy không chỉ thể hiện bi kịch cá nhân mà còn phản ánh bi kịch chung của tầng lớp trí thức nghèo trong xã hội cũ, luôn mắc kẹt giữa lý tưởng và hiện thực khắc nghiệt.
5. Nêu quan điểm nghệ thuật của nhà văn Nam Cao qua tác phẩm:
Đời thừa không chỉ là một truyện ngắn giàu giá trị hiện thực mà còn thể hiện quan điểm nghệ thuật sâu sắc của Nam Cao. Qua nhân vật Hộ, nhà văn đã bộc lộ những suy tư về sứ mệnh của người cầm bút, trách nhiệm với nghề và tiêu chí để đánh giá một tác phẩm văn chương chân chính.
Theo Nam Cao, một nhà văn thực thụ không thể sáng tác chỉ để mưu sinh hay chạy theo thị hiếu tầm thường, mà phải nuôi dưỡng hoài bão, lý tưởng lớn. Họ cần hướng đến việc tạo ra những tác phẩm có giá trị, đủ sức “làm lu mờ những tác phẩm cùng thời”. Mỗi trang viết phải là kết tinh của trí tuệ, tâm hồn và trách nhiệm, không chỉ thỏa mãn nhu cầu cá nhân mà còn phục vụ cuộc sống, góp phần làm cho con người trở nên tốt đẹp hơn.
Về tác phẩm văn chương, Nam Cao cho rằng giá trị đích thực của nó không chỉ nằm ở hình thức mà còn ở nội dung tư tưởng nhân đạo. Một tác phẩm chân chính phải vượt qua mọi ranh giới, chạm đến trái tim của nhân loại, mang trong mình những thông điệp lớn lao, vừa đau đớn, vừa khơi dậy niềm tin và hy vọng. Tác phẩm ấy cần ca ngợi tình yêu thương, lòng bác ái, sự công bằng, đồng thời giúp con người xích lại gần nhau hơn.
Chính quan điểm nghệ thuật đúng đắn và giàu tính nhân văn này đã giúp Nam Cao để lại dấu ấn sâu sắc trong nền văn học Việt Nam, với những tác phẩm không chỉ phản ánh hiện thực cuộc sống mà còn lay động tâm hồn người đọc qua nhiều thế hệ
THAM KHẢO THÊM: