Chủ đề của bài văn: của Hồ Xuân Hương rõ ràng là thái độ bất kính và coi thường Sầm Nghi Đống. Tuy nhiên, chủ đề này còn tiếp tục thể hiện sự khát vọng bình đẳng nam – nữ của tác giả. Hồ Xuân Hương muốn nhấn mạnh rằng nam và nữ đều có giá trị và quyền lợi tương đương trong xã hội. Soạn bài Đề đền Sầm Nghi Đống - SGK Ngữ văn 8 tập 2, mời bạn đọc tham khảo.
Mục lục bài viết
1. Chuẩn bị đọc:
Câu hỏi (trang 102 sgk Ngữ văn 8 Tập 2):
Theo em, khi đến những ngôi đền người ta thường có thái độ như thế nào?
Trả lời:
Khi đến thăm những ngôi đền, người ta thường có thái độ thành kính và trang nghiêm. Họ thường ăn mặc kín đáo, trang trọng và chu đáo. Hơn nữa, họ còn dành thời gian để tìm hiểu về lịch sử và ý nghĩa của những ngôi đền này. Việc này giúp họ có thể đánh giá và trân trọng đúng mức những công trình văn hóa tuyệt vời này. Đồng thời, việc họ tỏ ra tôn trọng và biết ơn với những người đã xây dựng và bảo tồn những ngôi đền này trong suốt hàng thế kỷ.
2. Trải nghiệm cùng văn bản:
(trang 103, SGK Ngữ văn 8, tập 2)
Suy luận: Em hiểu thế nào về câu thơ cuối?
Câu thơ châm biếm nhắc lại cái chết nhục nhã, hèn nhát của tên tướng giặc phương Bắc đang khiến dân ta không khỏi tức giận và đau buồn. Điều này cho thấy sự tàn ác và thối nát của kẻ thù, cũng như lòng dũng cảm và ý chí chiến đấu của người dân ta. Chúng ta không bao giờ quên hy sinh của những anh hùng, và sẽ tiếp tục chiến đấu để bảo vệ tự do và độc lập của đất nước chúng ta.
3. Soạn bài Đề đền Sầm Nghi Đống – SGK Ngữ văn 8 tập 2:
3.1. Nội dung chính:
Bài thơ đại diện cho một khát vọng mãnh liệt và không ngừng nỗ lực của người phụ nữ trong việc tạo dựng một cuộc sống bình đẳng. Nó là một lời kêu gọi mạnh mẽ cho sự công bằng và sự tự do cá nhân. Thái độ “không kính trọng” của nhân vật chính trong bài thơ là một cách thách thức xã hội và những giới hạn mà xã hội đặt lên phụ nữ.
Với những câu thơ sắc bén và cảm xúc, bài thơ đưa ra thông điệp sâu sắc về việc giải phóng bản thân và vượt qua những ràng buộc của xã hội truyền thống. Nó là một lời nhắn nhủ cho sự đấu tranh của những người phụ nữ, khao khát được công nhận và tôn trọng trong một xã hội mà nam giới đang chiếm ưu thế. Bài thơ không chỉ là một tấm gương về lòng can đảm và sức mạnh của phụ nữ, mà còn là một lời kêu gọi cho sự thay đổi và tiến bộ. Nó khẳng định rằng mọi người, bất kể giới tính, đều có quyền được tự do và công bằng trong cuộc sống.
3.2. Soạn bài Đề đền Sầm Nghi Đống:
Câu 1 (trang 103 sgk Ngữ văn 8 Tập 2):
Tìm những từ ngữ, hình ảnh thể hiện thái độ của tác giả khi đến đền Sầm Nghi Đống. Đó là thái độ gì? Dựa vào cước chú, giải thích nguyên nhân của thái độ ấy.
Trả lời:
Trong bài viết, tác giả đã sử dụng từ ngữ và hình ảnh để mô tả thái độ của mình khi đến thăm đền Sầm Nghi Đống. Từ “ghé mắt trông ngang, kìa, cheo leo” đã tạo ra một sự hiểu lầm và đánh mất đi tính thiêng liêng cần có của một ngôi đền. Thái độ này của tác giả được cho là bất kính, xem thường và giễu cợt đối với kẻ xâm lược thất bại.
Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân của thái độ này, chúng ta cần tìm hiểu về vai trò của Sầm Nghi Đống trong lịch sử. Ông là một tướng theo Tôn Sĩ Nghị và đã tham gia vào việc chiếm đóng thủ đô Đông Kinh (Thăng Long). Với chức vụ Thái thú và trách nhiệm trấn thủ đồn Ngọc Hồi, ông đã đối mặt với nhiều khó khăn và áp lực từ quân địch.
Tuy nhiên, vào tháng Giêng năm 1789, Vua Quang Trung đã tiến hành cuộc tấn công và triệt phá đồn Ngọc Hồi. Quân Thanh đã tan tác và Sầm Nghi Đống không còn sự lựa chọn nào khác ngoài việc tự vẫn. Sau khi việc bang giao trở lại bình thường, Vua Quang Trung quyết định cho phép người Hoa kiều ở Hà Nội lập đền thờ.
Tuy nhiên, theo tác giả bài thơ, ông cho rằng viện tướng bại trận như Sầm Nghi Đống không xứng đáng được thờ trong ngôi đền này. Tác giả cho rằng thái độ của ông đã làm mất đi tính tôn kính và sự thiêng liêng của đền thờ. Những từ ngữ và hình ảnh trong bài thơ đã tạo ra một hình ảnh rõ ràng về thái độ này và chứng minh rằng tác giả không coi trọng ông như một nhân vật đáng được tôn vinh và kính trọng.
Câu 2 (trang 103 sgk Ngữ văn 8 Tập 2):
Tác giả đã nêu ra giả định gì trong hai câu thơ cuối? Giả định đó góp phần bộc lộ điều gì trong quan niệm của nhà thơ về “sự anh hùng”
Trả lời:
Trong hai câu thơ cuối, nhà thơ đưa ra một giả định thú vị. Nếu nhà thơ có thể thay đổi số phận và trở thành một người hầu được đánh giá cao, thì sự nghiệp anh hùng của anh ta sẽ không hề ít ỏi, nhưng lại thất bại như trường hợp của Sầm Nghi Đống.
Giả định này không chỉ cho thấy sự mơ ước và khao khát của Hồ Xuân Hương muốn xây dựng một sự nghiệp vĩ đại, mà còn phản ánh sự không chấp nhận cuộc sống bình dị và nhỏ bé. Mặc dù có cảm thấy bất an về thân phận của mình, Hồ Xuân Hương không có ý định chấp nhận sự an phận và sự bình thường. Thay vào đó, cô ấy ước mơ về một cuộc sống lập nghiệp và vinh quang như một đấng nam nhi.
Giả định này cũng tiết lộ sự coi thường đối với sự nghiệp của viên tướng Sầm Nghi Đống, người đã thất bại trong trận chiến. Nó cho thấy sự ánh mắt không tôn trọng và không coi trọng sự cống hiến và nỗ lực của người khác. Qua đó, Hồ Xuân Hương thể hiện sự tự tin và kiêu hãnh trong việc theo đuổi ước mơ của mình, không chấp nhận sự chìm đắm vào thất bại và sự hiển nhiên của việc không thành công.
Như vậy, giả định được nêu trong hai câu thơ cuối không chỉ thể hiện khát vọng và ước mơ của Hồ Xuân Hương, mà còn bộc lộ sự coi thường đối với sự nghiệp của người khác và lòng kiêu hãnh không chịu an phận của nhà thơ.
Câu 3 (trang 103 sgk Ngữ văn 8 Tập 2):
Thủ pháp trào phúng nào được sử dụng trong văn bản? Tác dụng của việc sử dụng thủ pháp này?
Trả lời:
Thủ pháp trào phúng được sử dụng trong văn chương là một cách thể hiện sắc thái hài hước, châm biếm và mỉa mai thông qua việc sử dụng các từ ngữ và hình ảnh đặc biệt như ghé mắt trông ngang, kìa, cheo leo, đây, há bấy nhiêu… Nhờ vào sự hài hước và sắc bén của thủ pháp này, tác giả có thể gửi gắm những ý kiến tiêu cực, châm chọc hoặc thậm chí chỉ trích một cách lịch sự và tinh tế.
Tác dụng của thủ pháp trào phúng không chỉ là bộc lộ thái độ xem thường và giễu cợt đối tượng mà còn là cách để tác giả bộc lộ cá tính, bản lĩnh và khát vọng thay đổi thân phận. Đặc biệt trong trường hợp của Hồ Xuân Hương, một nữ nhi sống trong thời đại phong kiến cổ truyền, sử dụng thủ pháp trào phúng giúp cô tạo nên một sự nghiệp lẫy lừng và khẳng định được giá trị của bản thân.
Thủ pháp trào phúng cũng mang đến sự phấn khích cho người đọc, khiến cho tác phẩm trở nên hấp dẫn và thú vị hơn. Từng câu chuyện, từng chi tiết được xây dựng một cách khéo léo, tạo nên một tác phẩm văn chương đặc sắc và đáng nhớ.
Câu 4 (trang 103 sgk Ngữ văn 8 Tập 2):
Chủ đề của bài thơ là gì? Nêu một số căn cứ giúp em xác định được chủ đề đó.
Trả lời:
Để xác định chủ đề, ta có thể nhìn vào thái độ của tác giả khi đến thăm đền Sầm Nghi Đống. Ngay từ hai câu thơ đầu, tác giả đã cho thấy sự khinh thường và phê phán đối với đền thánh này, từ cách miêu tả đến lời diễn đạt. Tác giả còn sử dụng thủ pháp nói giễu, qua hai câu thơ cuối, để tạo ra hiệu ứng hài hước và gây sự châm chọc đối với những quan niệm bất công và phân biệt giới tính trong xã hội.
Tác giả không chỉ đặt câu hỏi về thái độ của mình mà còn đưa ra giả định về việc nếu tác giả là một người đàn ông thì liệu họ có bị coi thường và phê phán như tác giả nữ không. Điều này càng làm nổi bật sự khát vọng bình đẳng nam – nữ và sự phản đối đối với sự phân biệt đối xử dựa trên giới tính.
Từ cách diễn đạt và sử dụng ngôn từ, ta có thể thấy tác giả muốn gửi gắm thông điệp sâu sắc về sự bất công và phân biệt đối xử trong xã hội. Hồ Xuân Hương đã sử dụng thơ để nêu bật vấn đề này và tạo ra sự châm biếm, gợi cảm xúc và suy nghĩ cho người đọc.
Câu 5 (trang 103 sgk Ngữ văn lớp 2 Tập 1 – Chân trời sáng tạo):
Thông qua bài thơ này, tác giả muốn gửi đến người đọc thông điệp gì?
Trả lời:
Bài thơ muốn gửi đến người đọc một thông điệp quan trọng: Phụ nữ có nhiều khả năng và có thể làm được nhiều việc không thua kém so với nam giới, miễn là họ được giải phóng khỏi những quy ước và ràng buộc của xã hội phong kiến. Để phụ nữ có cơ hội để thể hiện tài năng của mình, chúng ta cần thiết lập sự bình đẳng giữa nam và nữ.
Chúng ta cần nhận thức rằng phụ nữ có tiềm năng to lớn và có thể đóng góp rất nhiều cho xã hội. Việc giải phóng phụ nữ khỏi những quy ước và ràng buộc đã kéo dài hàng thế kỷ sẽ mang lại lợi ích cho cả nam và nữ, tạo điều kiện thuận lợi cho phụ nữ để phát huy tài năng và đóng góp xây dựng xã hội. Bình đẳng giới tính là một nguyên tắc cần thiết và công bằng, và chúng ta cần hành động để thực hiện nó.
Điều quan trọng là chúng ta không nên xem thường hoặc coi thường khả năng của phụ nữ. Họ có thể làm được những việc tuyệt vời và có thể đạt đến những thành tựu lớn nếu được trao cơ hội và sự công bằng. Đó là lý do tại sao chúng ta cần phấn đấu để loại bỏ mọi hạn chế và rào cản đối với phụ nữ, và thúc đẩy bình đẳng giới tính trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.