Mỗi vùng miền trên thế giới đều có những nét riêng trong phong cách ẩm thực khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin về bài soạn Chuyện cơm hến - Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 7.
Mục lục bài viết
1. Câu hỏi soạn bài trang 111 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1:
1.1. Mỗi vùng miền trên thế giới đều có những nét riêng trong phong cách ẩm thực. Hãy chia sẻ hiểu biết của em về vấn đề này:
Trả lời:
Mỗi vùng miền trên thế giới đều có những nét riêng trong phong cách ẩm thực. Cụ thể như sau:
– Sự đa dạng về nguyên liệu: Mỗi vùng miền thường có điều kiện tự nhiên riêng, dẫn đến sự đa dạng trong nguyên liệu sử dụng trong ẩm thực. Ví dụ, miền biển có xu hướng sử dụng nhiều hải sản, trong khi miền núi có thể sử dụng nhiều loại rau và thảo mộc.
– Yếu tố văn hóa và lịch sử: Phong cách ẩm thực thường phản ánh lịch sử và văn hóa của vùng đó. Bạn có thể nói về cách mà các sự kiện lịch sử đã ảnh hưởng đến thực phẩm và cách nấu nướng. Ví dụ, cách nấu mì pasta ở Ý có liên quan đến lịch sử nước Ý.
– Ảnh hưởng của thế giới bên ngoài: Các vùng miền cũng có thể bị ảnh hưởng bởi ẩm thực của các nước khác thông qua giao thương và di cư. Điều này có thể dẫn đến việc kết hợp các yếu tố và món ăn từ các vùng khác nhau.
– Phong cách nấu nướng truyền thống: Nói về cách mà người dân trong vùng miền cụ thể nấu nướng và chế biến thực phẩm. Bạn có thể đề cập đến các phương pháp nấu ăn truyền thống, ví dụ như cách người Hàn Quốc làm kimchi hoặc cách người Pháp nấu thực đơn cơ bản.
– Ảnh hưởng của môi trường và khí hậu: Môi trường và khí hậu của mỗi vùng cũng có thể ảnh hưởng đến thực phẩm và cách nấu nướng. Ví dụ, miền sa mạc có thể phải sử dụng cách lưu trữ và chế biến thực phẩm khác với miền nhiệt đới.
1.2. Nếu được yêu cầu giới thiệu về một món ăn đặc sản ở quê em, em sẽ chọn món nào?
Trả lời:
Tại Việt Nam, có rất nhiều món ăn đặc sản hấp dẫn và độc đáo. Trong số đó, mình sẽ giới thiệu món “Bánh mì Phượng,” một món ăn đặc sản nổi tiếng tại Hội An, một thành phố cổ kính và du lịch tại miền Trung Việt Nam.
Tên món ăn: Bánh mì Phượng
Hình dáng và nguyên liệu: Bánh mì Phượng có hình dáng gần giống với bánh mì sandwich, nhưng điểm đặc biệt là lớp vỏ bánh mì ở đây mềm mịn và giòn tan. Bánh mì được làm từ bột mỳ tốt, không sử dụng chất bảo quản, và được nướng trong lò đất truyền thống. Bánh mì Phượng thường được cắt thành hai nửa và tạo nên một chiếc sandwich tuyệt vời.
Nhân bánh: Những chiếc bánh mì này thường được làm giàu với các loại nhân thơm ngon như thịt heo xông khói, thịt gà, thịt lợn quay, pâté, trứng, hành tây, rau sống, gia vị, và sốt mỳ tương. Những nguyên liệu này được kết hợp tạo nên hương vị độc đáo và tạo lên sự cân bằng giữa các thành phần.
Cách thưởng thức: Bánh mì Phượng thường được ăn kèm với nước mắm pha chua ngọt và chua cay, cùng với rau sống và gia vị tạo nên một sự kết hợp hoàn hảo. Bạn có thể tự do chọn lựa những loại nhân yêu thích để tạo nên bánh mì theo khẩu vị của mình. Bánh mì này thường được chế biến tại chỗ, nên luôn đảm bảo tươi ngon và ấm hổi khi bạn đặt hàng.
Nguồn gốc và truyền thống: Bánh mì Phượng có nguồn gốc từ gia đình của bà Phượng, người đã phát triển và truyền đạt cách làm bánh mì này từ thế hệ này sang thế hệ khác. Đặc sản này trở thành biểu tượng của Hội An và là một phần quan trọng trong văn hóa ẩm thực của thành phố. Mỗi ngày, hàng trăm du khách và người dân địa phương đổ về quán bánh mì Phượng để thưởng thức món ăn ngon và đặc biệt này.
Tầm quan trọng văn hóa: Bánh mì Phượng không chỉ là một món ăn ngon mà còn mang trong mình giá trị văn hóa và truyền thống của người dân Hội An. Nó thể hiện sự đoàn kết, khéo léo trong việc kết hợp các nguyên liệu đơn giản thành một món ăn độc đáo và ngon miệng.
Bánh mì Phượng là một ví dụ điển hình cho sự đa dạng và độc đáo của ẩm thực Việt Nam, và nó đã thu hút sự quan tâm của nhiều người trên khắp thế giới đến Hội An để thưởng thức món ăn này.
2. Khi đọc văn bản:
– Theo dõi: Chú ý nét riêng trong khẩu vị của người Huế
Nét riêng trong khẩu vị của người Huế: họ nếm đủ vị mặn, lạt, chua, cay, ngọt, bùi, không chê vị nào, họ còn thích thú với hai vị cay và đắng.
– Suy luận: Tác giả là người vùng nào? Chi tiết nào cho thấy điều đó
Tác giả là người Huế. Chi tiết cho thấy điều đó là: “Tôi xin giới thiệu một ngày “Hạnh phúc trời hành” của dân Huế tui, bắt đầu bằng món cơm hến.”
– Theo dõi: Chú ý câu văn nêu ý kiến riêng của tác giả về món ăn đặc sản
Câu văn nêu ý kiến riêng của tác giả về món ăn đặc sản là: “Tôi rất ghét những lối cải tiến tạp nham như vậy.”
– Theo dõi: Chú ý các nguyên liệu làm cơm hến
Các nguyên liệu làm cơm hến: mặt hến, miến, măng khô, thịt heo thái chỉ, rau sống, môn bạc hà, khế, rau thơm, giá chần, bông vạn thọ vàng.
– Theo dõi: Chú ý vị thứ mười lăm của cơm hến
Vị thứ mười lăm của cơm hến: là lửa.
3. Sau khi đọc:
Câu 1 (trang 115 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1): Những chi tiết nào cho em thấy cơm hến là món ăn bình dân?
Các nguyên liệu và gia vị dễ tìm kiếm và giá thành phải chăng, điều này thể hiện tính phổ biến và thân thuộc với người dân trong vùng Huế.
Câu 2 (trang 115 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
– Món cơm hến cho thấy đặc điểm trong phong cách ăn uống của người Huế:
Ăn cơm hến phải nguội: Điều này thể hiện sự tiết kiệm và không lãng phí, với quan niệm rằng không nên bỏ đi bất kỳ thứ gì trên đời. Người Huế thường không phí phạm thực phẩm và biết cách tận dụng những thứ thừa.
Tính bảo thủ để bảo toàn di sản: Món cơm hến là một món ăn đặc sản của Huế và người dân Huế thường có tinh thần bảo thủ, giữ gìn và bảo tồn các di sản văn hóa, bao gồm cả ẩm thực truyền thống. Điều này thể hiện lòng tự hào và tôn trọng đối với những gì thuộc về vùng đất của họ.
Câu 3 (trang 115 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
Không đơn giản là văn bản giới thiệu món ăn: Đúng, bản văn này không chỉ đơn thuần là việc giới thiệu một món ăn mà còn là một tượng đài văn hóa, một bức tranh sống động về người Huế và lối sống của họ qua việc bảo toàn món cơm hến. Điều này giúp tạo nên một văn bản đa chiều và sâu sắc hơn.
Tác giả bàn tới những điều xung quanh món cơm hến: Tác giả không chỉ dừng lại ở việc mô tả món ăn mà còn đề cập đến những khía cạnh văn hóa và tư tưởng liên quan đến việc ăn uống, như tính bảo thủ trong việc bảo toàn di sản. Điều này cho thấy món ăn không chỉ là thực phẩm mà còn là một phần quan trọng của văn hóa và tư tưởng của người dân Huế.
Tính bảo thủ là một yếu tố văn hóa quan trọng để bảo toàn di sản: Điều này thể hiện tầm quan trọng của việc duy trì truyền thống và bảo tồn những giá trị văn hóa của một cộng đồng. Tính bảo thủ trong việc bảo toàn di sản thường xuất phát từ sự tự hào về nguồn gốc và lịch sử của họ.
Câu 4 (trang 116 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
Theo em, tác giả cho rằng “một món ăn đặc sản cũng giống như một di tích văn hóa” vì:
– Mọi ý đồ cải tiến như cải tiến di tích văn hóa đều mang tính phá phách: Tác giả đề cập đến việc cải tiến món ăn đặc sản hoặc di tích văn hóa đều có thể dẫn đến việc mất đi bản chất, giá trị gốc của chúng. Trong trường hợp của món ăn, việc thay đổi thành phần, cách làm, hoặc vị trí nơi chế biến có thể làm mất đi sự độc đáo và hương vị truyền thống của món ăn.
– Chỉ tạo nên những “đồ giả”: Tác giả muốn nhấn mạnh rằng việc cải tiến không phù hợp có thể tạo ra các phiên bản “giả mạo” của món ăn đặc sản hoặc di tích văn hóa. Những thay đổi không cân nhắc có thể làm mất đi những giá trị chính, và sự đặc biệt của chúng.
Câu 5 (trang 116 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
Hình ảnh chị bán hàng cùng gánh cơm hến và bếp lửa gợi cho em suy nghĩ về ý thức gìn giữ bản sắc văn hóa của cư dân bản địa:Hình ảnh chị bán hàng tỉ mẩn và công phu trong việc làm cơm hến, mặc dù chỉ thu lợi ích nhỏ từ việc này, thể hiện một ý thức mạnh mẽ về việc giữ gìn và bảo tồn bản sắc văn hóa của cư dân bản địa. Dù có thể lãi không nhiều, họ không chấp nhận sự bất cẩn hoặc làm mất đi giá trị truyền thống của món ăn đặc sản này. Điều này thể hiện tình yêu và tôn trọng đối với di sản văn hóa của họ, và sẽ giúp duy trì sự độc đáo và vẻ đẹp của nó trong thời gian dài.
Câu 6 (trang 116 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
Những từ ngữ như “Tôi xin giới thiệu,” “Vậy thì cơm hến là gì?,” “Tôi nghĩ rằng,” và “Xin tiếp tục chuyện cơm hến” trong bài viết cho thấy tác giả đang thực hiện một cuộc trò chuyện hoặc trình bày thông tin một cách trực tiếp và tự nhiên. Các câu này giúp tạo ra sự kết nối giữa tác giả và độc giả, làm cho bài viết trở nên gần gũi và dễ tiếp thu hơn. Tác giả sử dụng chúng để giới thiệu món cơm hến và chia sẻ những suy nghĩ và trải nghiệm của mình về món ăn này
Câu 7 (trang 116 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1):
Em có thể cảm nhận được tác giả là một người yêu quê hương và có tình cảm sâu sắc đối với món ăn đặc sản của quê hương mình thông qua cách ông viết tản văn “Chuyện cơm hến.” Tác giả không chỉ giới thiệu về món ăn mà còn truyền tải một phần tâm hồn và tình yêu đối với di sản văn hóa và ẩm thực của địa phương. Việc này giúp đánh thức và tạo sự hiểu biết, tôn trọng, và sự quan tâm đối với bản sắc dân tộc và văn hóa của người Huế.