Tác phẩm "Chuẩn bị hành trang vào thế kỉ mới" đã mang đến giá trị nội dung quan trọng và ý nghĩa sâu sắc khi nêu ra bình luận chi tiết về tính cách và thói quen của người Việt Nam. Dưới đây là bài viết về: Soạn bài Chuẩn bị hành trang vào thế kỉ mới ngắn gọn nhất.
Mục lục bài viết
- 1 1. Giới thiệu về tác giả Vũ Khoan:
- 2 2. Giới thiệu về tác phẩm Chuẩn bị hành trang vào thế kỉ mới:
- 3 3. Đọc hiểu văn bản Chuẩn bị hành trang vào thế kỉ mới:
- 3.1 3.1. Vấn đề mà bài viết Chuẩn bị hành trang vào thế kỉ mới nêu ra:
- 3.2 3.2. Trình tự lập luận của tác giả trong bài viết Chuẩn bị hành trang vào thế kỉ mới:
- 3.3 3.3. Quan điểm về ý kiến của tác giả: Sự chuẩn bị của bản thân mỗi người là quan trọng nhất trong quá trình chuẩn bị hành trang:
- 3.4 3.4. Những điểm mạnh, điểm yếu trong tính cách, thói quen của người Việt Nam ta là:
- 3.5 3.5. Nhận xét của tác giả so với các sách lịch sử và văn học có điểm giống và khác nhau:
- 3.6 3.6. Thành ngữ, tục ngữ trong văn bản:
1. Giới thiệu về tác giả Vũ Khoan:
Vũ Khoan, sinh năm 1937 tại huyện Phú Xuyên, Hà Tây (nay thuộc thành phố Hà Nội) đã đạt được nhiều thành tựu trong cuộc đời và sự nghiệp của mình.
Vũ Khoan được biết đến là một nhà chính trị và ngoại giao xuất sắc của Việt Nam. Ông bắt đầu công việc ngoại giao cho quốc gia từ năm 1956 với vai trò là một phiên dịch viên. Trải qua nhiều năm làm việc chăm chỉ và tích cực, ông đã được bổ nhiệm lên các vị trí quan trọng như Thứ trưởng Bộ ngoại giao (năm 1990), Bộ trưởng Bộ Thương mại (từ 28 tháng 1 năm 2000 đến ngày 8 tháng 8 năm 2002) và Phó Thủ tướng phụ trách kinh tế đối ngoại Việt Nam (từ tháng 8 năm 2002 đến cuối tháng 6 năm 2006).
Trong suốt thời gian hoạt động trong lĩnh vực ngoại giao, Vũ Khoan đã có nhiều đóng góp cho sự phát triển của quốc gia. Ông được Nhà nước trao tặng Huân chương Độc lập hạng Nhất và hai Huân chương Lao động hạng Nhì để tôn vinh sự cống hiến và nỗ lực của ông trong sự nghiệp ngoại giao của Việt Nam.
Với những thành tích đáng kinh ngạc này, Vũ Khoan là một người gương mẫu tiêu biểu cho các thế hệ trẻ Việt Nam về sự kiên trì, chịu khó, cống hiến và đam mê trong công việc của mình.
2. Giới thiệu về tác phẩm Chuẩn bị hành trang vào thế kỉ mới:
– Hoàn cảnh sáng tác: Bài viết “Chuẩn bị hành trang vào thế kỉ mới” được đăng trên tạp chí Tia sáng vào năm 2001, và in trong tập “Một góc nhìn của trí thức” của NXB Trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh vào năm 2002. Tác giả đã chia bài viết thành ba phần để trình bày những quan điểm của mình.
– Bố cục bài viết:
Phần đầu tiên bắt đầu từ đầu đến “thiên niên kỷ mới” và tập trung vào ý tưởng rằng sự chuẩn bị bản thân con người là sự chuẩn bị quan trọng nhất trong hành trang bước vào thế kỉ mới. Tác giả đưa ra quan điểm rằng để đối mặt với những thách thức của tương lai, mỗi người dân Việt Nam cần phải tập trung vào việc phát triển bản thân, cải thiện những khuyết điểm và tăng cường những mặt mạnh để đạt được mục tiêu của mình.
Phần tiếp theo bao gồm những nội dung từ “kinh doanh và hội nhập” và tập trung vào tình hình thế giới và những nhiệm vụ của đất nước. Tác giả phân tích những thay đổi đang diễn ra trên toàn cầu và ảnh hưởng của chúng đến Việt Nam, cũng như những cơ hội và thách thức mà đất nước đang phải đối mặt. Từ đó, tác giả đề xuất những giải pháp để đối phó với những thách thức đó, như tăng cường năng lực cạnh tranh của đất nước, phát triển kinh tế, nâng cao chất lượng cuộc sống và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Phần cuối cùng của bài viết bao gồm những nội dung từ “những điểm mạnh, điểm yếu của con người Việt Nam và nhiệm vụ của con người khi bước vào thế kỉ mới”. Tác giả đưa ra nhận định rằng con người Việt Nam có nhiều điểm mạnh, nhưng cũng có nhiều khuyết điểm cần được khắc phục. Tác giả khuyến khích người đọc tập trung vào việc phát huy những mặt mạnh, vượt qua những khó khăn và đóng góp cho sự phát triển của đất nước.
– Giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm:
Tác phẩm “Chuẩn bị hành trang vào thế kỉ mới” đã mang đến giá trị nội dung quan trọng và ý nghĩa sâu sắc khi nêu ra bình luận chi tiết về những ưu điểm và nhược điểm của tính cách và thói quen của người Việt Nam. Từ đó, tác giả đưa ra những yêu cầu và đòi hỏi cho con người Việt Nam phải vượt qua những điểm yếu để sẵn sàng tiến vào thế kỉ mới.
Ngoài ra, giá trị nghệ thuật của bài viết cũng không thể phủ nhận. Tác phẩm đã đặt ra một vấn đề cấp thiết và nóng hổi, tuy nhiên lại được nhìn nhận một cách khách quan và trung thực, kết hợp với lập luận chặt chẽ và tôn trọng đối tượng. Tác giả còn sử dụng ngôn ngữ báo chí kết hợp với ngôn ngữ sinh hoạt đời thường, sử dụng nhiều thành ngữ và tục ngữ sinh động, cụ thể và hàm súc, tạo ra một tác phẩm có giá trị nghệ thuật cao.
3. Đọc hiểu văn bản Chuẩn bị hành trang vào thế kỉ mới:
3.1. Vấn đề mà bài viết Chuẩn bị hành trang vào thế kỉ mới nêu ra:
Tác giả đã viết một bài báo mang tên “Chuẩn bị hành trang vào thế kỉ mới” vào thời điểm chuyển tiếp giữa hai thế kỉ, đồng thời cũng là thời điểm chuyển tiếp giữa hai thiên niên kỉ, khi mà thế hệ trẻ Việt Nam đang đối mặt với ba nhiệm vụ lớn lao của đất nước.
Trong bài viết, tác giả đã đề cập đến tầm quan trọng của việc chuẩn bị hành trang cho thế kỉ mới và thiên niên kỉ mới đối với thế hệ trẻ Việt Nam. Việc nhận ra cái mạnh và cái yếu của bản thân, từ đó phát huy và khắc phục chúng không chỉ có ý nghĩa thời sự mà còn có ý nghĩa lâu dài trong việc hội nhập với thế giới và đứng sánh vai cùng các cường quốc.
Tác giả cũng đã đề cập đến tầm quan trọng của việc hội nhập và đứng sánh vai cùng các cường quốc trong quá trình phát triển của đất nước. Việc chuẩn bị hành trang để đối mặt với thế kỉ mới và thiên niên kỉ mới là một công việc cần thiết để đưa đất nước đi vào con đường phát triển bền vững và đáp ứng được các thách thức của thế giới hiện đại.
Với tầm nhìn xa hơn, tác giả nhấn mạnh rằng việc chuẩn bị hành trang cho thế kỉ mới và thiên niên kỉ mới cũng đồng nghĩa với việc xây dựng một thế hệ trẻ Việt Nam vững vàng, đầy năng lượng và sẵn sàng đối mặt với bất kỳ thử thách nào trong tương lai. Tác giả hy vọng rằng các bạn trẻ sẽ cùng nhau đồng hành, góp phần xây dựng một tương lai tươi sáng cho đất nước Việt Nam.
3.2. Trình tự lập luận của tác giả trong bài viết Chuẩn bị hành trang vào thế kỉ mới:
Tác giả đưa ra một trình tự lập luận như sau:
Bước đầu tiên, tác giả nhận thấy sự cần thiết trong việc nâng cao nhận thức của lớp trẻ về cái mạnh yếu của con người Việt Nam. Tiếp đó, tác giả phân tích và chỉ ra những điểm mạnh, điểm yếu của người Việt Nam, từ đó đưa ra những yêu cầu và đòi hỏi để con người Việt Nam có thể khắc phục những điểm yếu này.
Cuối cùng, tác giả đặt bối cảnh của thế giới hiện nay và những mục tiêu, nhiệm vụ nặng nề của đất nước, đòi hỏi con người Việt Nam phải hoàn thiện mình để hội nhập với toàn cầu. Từ đó, tác giả khẳng định rằng, việc khắc phục những điểm yếu của con người Việt Nam là cần thiết và bắt buộc để đạt được mục tiêu này.
3.3. Quan điểm về ý kiến của tác giả: Sự chuẩn bị của bản thân mỗi người là quan trọng nhất trong quá trình chuẩn bị hành trang:
Tôi đồng ý với ý kiến của tác giả rằng sự chuẩn bị của bản thân mỗi người là quan trọng nhất trong quá trình chuẩn bị hành trang. Trong thời đại kinh tế tri thức phát triển hiện nay, máy móc và các công nghệ tiên tiến có thể hỗ trợ con người trong nhiều hoạt động, nhưng chúng không thể thay thế hoàn toàn được con người. Đó là bởi vì con người vẫn là nguồn gốc sản xuất và sáng tạo ra các công nghệ này.
Hơn nữa, trong một môi trường kinh doanh cạnh tranh và đòi hỏi sự sáng tạo, sự thành công của một công ty hay một tổ chức phụ thuộc vào khả năng của con người để sử dụng và phát triển các công nghệ và sản phẩm mới. Do đó, việc chuẩn bị bản thân, nâng cao năng lực cá nhân và kỹ năng sáng tạo là rất quan trọng để đáp ứng yêu cầu của thị trường và nền kinh tế hiện đại.
Tóm lại, tác giả đã đưa ra một quan điểm đúng đắn về sự quan trọng của sự chuẩn bị bản thân mỗi người trong quá trình chuẩn bị hành trang. Chỉ có khi có sự chuẩn bị kỹ càng và nâng cao năng lực bản thân, con người mới có thể phát triển và đóng góp cho sự phát triển của xã hội và kinh tế hiện đại.
3.4. Những điểm mạnh, điểm yếu trong tính cách, thói quen của người Việt Nam ta là:
Trong tác phẩm “Chuẩn bị hành trang vào thế kỉ mới”, tác giả đã phân tích và đề cập đến những điểm mạnh và điểm yếu trong tính cách, thói quen của người Việt Nam. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về những điểm này, ta cần đưa ra một số lời giải thích và mở rộng.
Điểm mạnh đầu tiên của người Việt Nam được nhắc đến là thông minh và nhạy bén với những thay đổi mới. Tuy nhiên, điểm yếu của họ lại là thiếu kiến thức cơ bản và kém khả năng thực hành, khiến cho họ không thể thích ứng được với nền kinh tế mới đang phát triển. Điều này cũng giải thích tại sao nhiều người Việt Nam hiện nay vẫn còn khó khăn trong việc thích nghi với cuộc sống hiện đại và công nghệ mới.
Điểm mạnh thứ hai là sự cần cù và sáng tạo, nhưng điểm yếu của người Việt Nam lại là thiếu đức tính tỉ mỉ và không quen với quy trình công nghệ nghiêm ngặt. Điều này dẫn đến sự ảnh hưởng nặng nề của phương thức sản xuất nhỏ, là vật cản lớn trên con đường phát triển kinh tế của đất nước.
Điểm mạnh thứ ba là tinh thần đoàn kết và giúp đỡ nhau trong chiến đấu. Tuy nhiên, điểm yếu của người Việt Nam lại là thường đố kị nhau trong cuộc sống và công việc. Họ có bản tính thích ứng nhanh và dễ hội nhập, nhưng lại có nhiều hạn chế trong thói quen và có tính kì thị trong kinh doanh và hội nhập.
Tất cả những điểm mạnh và điểm yếu này đều được đặt trong yêu cầu xây dựng và phát triển đất nước theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, người Việt Nam cần phải khắc phục những điểm yếu của mình và nâng cao năng lực thích ứng để đáp ứng với các yêu cầu phát triển mới trong thế giới hiện đại.
3.5. Nhận xét của tác giả so với các sách lịch sử và văn học có điểm giống và khác nhau:
Tác giả đã có một số điểm giống và khác nhau so với các sách lịch sử và văn học về nhận định về người Việt Nam. Điểm giống là tác giả nhận ra và phân tích những ưu điểm của người Việt như thông minh, cần cù, sáng tạo, nhạy bén với cái mới và đoàn kết trong chiến đấu. Các điểm khác nhau là tác giả còn phê phán những khuyết điểm và hạn chế của người Việt như thiếu kĩ năng thực hành, đố kị, khôn vặt, thiếu cẩn trọng,…
Tuy nhiên, điểm khác nhau đó không làm tác giả mất tính khách quan, khoa học, chân thực và đúng đắn trong việc phân tích, nhận định về người Việt Nam. Tác giả đã đưa ra các nhận xét và đánh giá dựa trên thực tế, chứ không phải dựa trên những quan điểm cá nhân hay định kiến trước. Bên cạnh đó, tác giả cũng không lấy các nhận định của sách lịch sử và văn học để làm căn cứ cho việc đưa ra quan điểm của mình, mà thực hiện đánh giá một cách độc lập, khách quan. Do đó, việc nêu những nhận xét về tác giả là khách quan, đúng đắn và không có tính chất thiên vị.
3.6. Thành ngữ, tục ngữ trong văn bản:
Tác giả trong bài văn đã sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ như “nước đến chân mới nhảy”, “liệu cơm gắp mắm”, “trâu buộc ghét trâu ăn”, “bóc ngắn cắn dài”. Tuy nhiên, tác giả sử dụng các thành ngữ, tục ngữ này không chỉ để làm cho bài văn trở nên sinh động, cụ thể hơn, mà còn để truyền đạt thông điệp và ý nghĩa sâu sắc hơn đối với người đọc. Những thành ngữ, tục ngữ này là những ví dụ, hình ảnh cụ thể, giúp cho người đọc dễ dàng hình dung và hiểu được ý nghĩa của những khía cạnh trong tính cách và thói quen của người Việt Nam. Tác giả sử dụng chúng để gần gũi hóa vấn đề, làm cho những khía cạnh mang tính uyên bác trong bài văn trở nên dễ tiếp cận và dễ hiểu hơn.