Bài thơ "Chạy Giặc" là một tác phẩm có giá trị lịch sử vì nó tái hiện một giai đoạn đau thương trong lịch sử dân tộc, thể hiện sự căm thù với thực dân Pháp. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Soạn bài Chạy giặc của Nguyễn Đình Chiểu ngắn gọn nhất, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Tác giả Nguyễn Đình Chiểu:
Nguyễn Đình Chiểu, người tạo ra những tác phẩm vĩ đại trong văn học Việt Nam, là một nhà thơ và nhà văn nổi tiếng thời đại Nguyễn. Dưới đây là một cái nhìn chi tiết và sâu sắc hơn về cuộc đời và sự sáng tác của ông:
Nguyễn Đình Chiểu sinh vào năm 1822 tại làng Tân Thới, huyện Bình Dương, Gia Định, thuộc vùng phía Nam nay là TPHCM.
Cuộc đời của Nguyễn Đình Chiểu đầy biến cố và khó khăn. Ông lớn lên trong một thời kỳ xã hội đầy biến động, khi đất nước Việt Nam đang phải đối mặt với sự xâm lăng của các thế lực ngoại xâm. Điều khó khăn hơn là ông đã mắc chứng mù loà từ khi mới 25 tuổi. Điều này khiến cho ông không thể hoàn thành nghiệp khoa cử mà ông đã theo đuổi. Sau đó, Nguyễn Đình Chiểu chuyển sang học thuốc, làm nghề bốc thuốc chữa bệnh và cùng lúc mở một trường dạy học.
– Trước khi Pháp đánh chiếm Gia Định: Trong giai đoạn này, ông tập trung vào sáng tác truyện thơ nổi tiếng “Lục Vân Tiên”. Tác phẩm này đã trở thành một trong những kiệt tác của văn học cổ điển Việt Nam và đã được nhiều thế hệ học sinh đọc và nghiên cứu.
– Sau khi Pháp đánh chiếm Gia Định: Trong giai đoạn này, sau khi Pháp chiếm Gia Định và đất nước rơi vào thời kỳ đô hộ, Nguyễn Đình Chiểu tiếp tục sáng tác nhiều tác phẩm nổi tiếng khác như “Chạy Tây,” “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc,” “Văn tế Trương Định,” “Thơ điếu Trương Định,” và “Thơ điếu Phan Tòng.” Đặc biệt, ông đã viết hai truyện thơ dài, “Dương Từ – Hà Mậu” (viết trước năm 1859) và “Ngư Tiều y thuật vấn đáp.”
Tác phẩm của Nguyễn Đình Chiểu thể hiện lòng yêu nước và lòng thương dân, đồng thời phản ánh sự thất vọng và phê phán mạnh mẽ đối với triều đình phong kiến. Cuộc đời và sáng tác của ông là một phần quan trọng trong lịch sử văn học Việt Nam.
2. Tác phẩm Chạy giặc:
Bài thơ “Chạy Giặc,” hay còn được gọi là “Chạy Tây,” được cho là đã được sáng tác ngay sau khi thành Gia Định bị thực dân Pháp tấn công vào ngày 17.2.1859. Do đó, có thể phỏng đoán rằng bài thơ này đã được viết vào năm 1859.
Bài thơ “Chạy Giặc” thuộc thể thơ “thất ngôn bát cú Đường luật” và được phân loại là thơ ca yêu nước.
– Nội dung chính
Bài thơ “Chạy Giặc” mô tả tình hình bi thương của đất nước và nhân dân trước cuộc xâm lược của thực dân Pháp. Từ việc miêu tả sự loạn lạc, sự tan tác của cuộc sống hàng ngày đến việc những lời hỏi trang dẫn chúng ta đến cuộc đấu tranh của nhân dân và lòng thương dân sâu sắc của tác giả.
– Bố cục
Bài thơ có thể được chia thành hai phần để phân tích:
+ 6 câu đầu: Mô tả cảnh đất nước và nhân dân trước cuộc xâm lược.
+ 2 câu cuối: Thể hiện tâm trạng của tác giả và lời kêu gọi đấu tranh.
– Giá trị
+ Nội Dung: Bài thơ “Chạy Giặc” là một tác phẩm có giá trị lịch sử vì nó tái hiện một giai đoạn đau thương trong lịch sử dân tộc, thể hiện sự căm thù với thực dân Pháp.
+ Nghệ Thuật: Bài thơ này kết hợp với khái quát, lựa chọn từ ngữ, và hình ảnh một cách tinh tế, gợi lên sức mạnh biểu đạt và cảm xúc mạnh mẽ. Sử dụng các biện pháp tu từ như đối lập và câu hỏi tu từ để tô điểm cảm xúc trong tác phẩm.
3. Trả lời câu hỏi đọc hiểu:
3.1. Nét đặc sắc trong ngòi bút tả thực của tác giả:
Bài 1 trang 49 SGK Ngữ văn 11 tập 1: Cảnh đất nước và nhân dân khi thực dân Pháp đến xâm lược được miêu tả như thế nào ? Phân tích nét đặc sắc trong ngòi bút tả thực của tác giả.
Cảnh đất nước và nhân dân khi thực dân Pháp đến xâm lược được miêu tả như thế nào?
Trước sự xâm lược của thực dân Pháp, cảnh đất nước và nhân dân đã chìm vào một bi kịch không thể tin nổi. Nhà thơ bắt đầu với hình ảnh của chợ đông đúc và thanh bình, nơi mọi người vui vẻ đi mua sắm. Đây là một hiện thực bình thường, nhưng chính sự xâm lược của thực dân Pháp đã phá vỡ sự bình yên này.
Cuộc xâm lược diễn ra nhanh chóng, chỉ trong “phút sa tay,” mọi sự chuẩn bị không thể ngăn cản được bước tiến của kẻ thù. Tiếng súng là dấu hiệu mở đầu cho cuộc xâm lược đáng sợ của thực dân Pháp.
Ngôn từ “một bàn cờ thế phút sa tay” thể hiện tình cảnh khó khăn và nguy hiểm của đất nước. Chúng ta đứng trước một trạng thái rất mong manh, chỉ cần một sai lầm nhỏ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Nhân dân ta bị hoảng loạn, tan tác. Cảnh tượng của “lũ trẻ lơ xơ chạy” cho thấy tình trạng mất mát và lạc hướng của con người, đặc biệt là trẻ em bị bỏ rơi, không ai dẫn dắt họ. “Bầy chim dáo dác bay” là một hình ảnh ẩn dụ cho “lũ trẻ.” Như đàn chim kia, bọn trẻ không còn nơi nương tựa.
Cuộc chạy trốn của nhân dân tiếp tục mở rộng. Ban đầu, tác giả tập trung vào những hình ảnh cận cảnh trên mặt đất (những đứa trẻ bơ vơ chạy trốn), sau đó mở rộng lên trời (đàn chim bay dáo dác), và cuối cùng mở rộng hơn nữa (với Bến Nghé, Đồng Nai).
Từ “lơ xơ” và “dáo dác” được sử dụng để miêu tả động thái hoang mang, bơ vơ của những sinh linh nhỏ bé này.
Cuộc tàn phá diễn ra trên diện rộng, và tội ác của kẻ thù lan tỏa khắp nơi. Những hình ảnh về tiền tan bọt nước và ngói nhà bị nhuốm màu mây chỉ ra sự hủy hoại toàn diện. Nhân dân và triều đình phong kiến trước sự xâm lược của kẻ thù đã bất lực, dẫn đến hậu quả là mất nước và mất mát về người và của cải. Cái giá này rất khó lòng có thể được thanh toán lại.
Nét đặc sắc trong ngòi bút tả thực của tác giả:
Trong bài thơ, tác giả thể hiện sự tả thực một cách rất ấn tượng và chân thực. Hai câu tả thực trong bài thơ (câu 3 và câu 4) tạo nên một bức tranh cụ thể và sinh động về tình cảnh đau đớn của nhân dân trong thời kỳ xâm lược. Tình huống xuất hiện của kẻ thù đột ngột và sự thất bại của quân ta diễn ra quá nhanh, khiến mọi người đột ngột phải bỏ lại mọi thứ và chạy trốn. Tại thời điểm này, họ không có thời gian chuẩn bị, chỉ biết hốt hoảng và cố gắng trốn thoát.
Tác giả sử dụng hai cụm từ “lơ xơ” và “dáo dác” để miêu tả cảnh tượng này. Cách đảo trạng từ này làm nổi bật hình ảnh của những người trẻ em và chim bay đang bơ vơ, đánh dấu sự hoang mang và ngơ ngác của họ.
Từ đó, tác giả tiếp tục mở rộng không gian chạy trốn. Ban đầu, ông tập trung vào những hình ảnh cận cảnh trên mặt đất (những đứa trẻ bơ vơ đang chạy trốn), sau đó mở rộng lên trời (đàn chim bay dáo dác), và cuối cùng tiếp tục mở rộng hơn nữa (với Bến Nghé và Đồng Nai).
Hai câu tiếp theo, “Bến Nghé của tiền tan bọt nước” và “Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây,” tạo ra một bức tranh rộng lớn hơn về quê hương bị hủy hoại. Bến Nghé và Đồng Nai, hai dòng sông thường bình yên và tươi đẹp, trở thành biểu tượng của sự tàn phá mà quê hương phải chịu. Tài sản của nhân dân bị cướp bóc, nhà cửa bị đốt phá, và lửa khói bao trùm không gian. Tất cả những điều này làm xói mòn lòng người và khiến trăng sao cũng cảm thấy xót xa.
3.2. Tình cảm của tác giả như thế nào?
Bài 2 trang 49 SGK Ngữ văn 11 tập 1
Trong hoàn cảnh đó, tâm trạng, tình cảm của tác giả như thế nào?
Bài thơ kết thúc bằng một tông thống nhất của sự xót xa và đau đớn, nhấn mạnh nỗi thương tổn của đất nước và nhân dân trong hoàn cảnh đau khổ này:
“Có trang dẹp loạn rày đâu vắng
Nỡ để dân đen mắc nạn này?”
Tâm trạng chung của bài thơ là nỗi đau, một nỗi đau sâu sắc, ấn tượng và đầy cảm xúc. Nỗi đau này hiện hữu ẩn trong từng câu chữ, từng câu thơ, và đặc biệt rõ nét trong hai câu kết. Hai câu này tỏ ra như một câu hỏi, nhưng cũng đậm chất mỉa mai và trách cứ. “Trang dẹp loạn” thường được sử dụng để nói về những người anh hùng, nhưng trong trường hợp này, nó đi kèm với câu hỏi “rày đâu vắng?” để tạo nên một sự mỉa mai tăng thêm vào câu hỏi.
Câu cuối cùng của bài thơ cũng là một lời kêu cứu, thể hiện tình cảm của người viết. Bởi vì bài thơ thể hiện một nỗi đau về quê hương, về đất nước, và cảm thấy đau đớn về tình trạng khốn khó của nhân dân. Trong nỗi đau này còn có sự thất vọng và tức giận, khi người viết cảm thấy triều đình phong kiến đã không hỗ trợ nhân dân, để họ phải trải qua những khổ đau và thống khổ này một cách đơn độc.
Từng từ, từng chữ trong mỗi câu thơ đều phản ánh một tiếng kêu đau đớn và xót xa, một tâm trạng chất chứa lòng yêu nước sâu sắc và cảm xúc mãnh liệt đối với quê hương. Nhà thơ không chỉ thể hiện sự xót xa trước cảnh quê hương bị xâm lược, mà còn tỏ ra thất vọng và phẫn nộ trước việc triều đình phong kiến bỏ qua nhân dân và để họ phải chịu trận một cách cô đơn và đau khổ.
3.3. Phân tích thái độ của nhà thơ trong hai câu thơ kết:
Bài 3 trang 49 SGK Ngữ văn lớp 11 tập 1
Phân tích thái độ của nhà thơ trong hai câu thơ kết:
“Hỏi trang dẹp loạn rày đâu vắng
Nỡ để dân đen mắc họa này”
Hai câu thơ cuối cùng của bài thơ là phần mà Nguyễn Đình Chiểu để lộ nỗi niềm trăn trở sâu sắc của mình. Câu hỏi ẩn sau đó vang lên đầy tha thiết, không chỉ đơn thuần là một lời kêu gọi, mà còn là sự thể hiện sự trăn trở và bất mãn trước sự vắng mặt của những người có trách nhiệm đối với quê hương và đất nước.
Câu thơ cuối cùng của bài thơ không đặt ra câu hỏi một cách chung chung, mà ngược lại, nó rất cụ thể và đầy mạnh mẽ. Từ “Trang” được sử dụng để chỉ người đáng kính trọng, những người có trách nhiệm cao trong việc bảo vệ quê hương và nhân dân. “Trang dẹp loạn” là người đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự và an ninh quốc gia. Nhà thơ đánh giá cao họ trong những từ ngữ này.
Tuy nhiên, câu kết “Nỡ để dân đen mắc nạn này” lại làm hạ thấp họ. Nó tạo ra một sự tương phản rõ rệt giữa trách nhiệm và vô trách nhiệm, giữa quan trọng và bất trọng của những người có quyền lực và trách nhiệm. Sự thờ ơ và vô trách nhiệm của triều đình, của vua và quan chức sắc, được thể hiện qua những từ ngữ này.
Câu hỏi này không phải chỉ là một lời hỏi, mà còn là một lời mỉa mai, một lời trách cứ. Đó là tiếng kêu thức tỉnh và phê phán mạnh mẽ từ một tâm hồn yêu nước, bức xúc trước sự bất trách nhiệm của những người đứng đầu. Đây là tiếng kêu quặn thắt của một tấm lòng trung quân, đã cảm nhận được sự đổ vỡ của niềm tin đối với triều đình phong kiến.
Bên cạnh đó, bài thơ cũng thể hiện lòng xót xa và thương dân sâu sắc của Đồ Chiểu. Tất cả những điều này thể hiện lòng yêu nước, lòng thương dân mạnh mẽ và tận cùng của tác giả đối với quê hương và nhân dân.