Câu chuyện Cải ơi là một tác phẩm chứa đựng được sự cảm động, chân thực và đầy xúc động. Bài viết dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về Soạn bài Cải ơi - Sách giáo khoa Ngữ văn lớp 11 tập 1 Kết nối tri thức.
Mục lục bài viết
- 1 1. So sánh trật tự của các sự kiện trong câu chuyện và trong truyện kể (mạch truyện) và nhận xét về hiệu quả nghệ thuật của cách tổ chức truyện kể:
- 2 2. Đặc điểm của người kể chuyện trong truyện: ngôi kể, quan hệ và thái độ của người kể chuyện đối với các nhân vật:
- 3 3. Hai câu cuối bài soạn Cải ơi:
1. So sánh trật tự của các sự kiện trong câu chuyện và trong truyện kể (mạch truyện) và nhận xét về hiệu quả nghệ thuật của cách tổ chức truyện kể:
Cách tổ chức truyện kể trong đoạn trích thể hiện sự khéo léo của tác giả trong việc xây dựng cốt truyện và thể hiện tình cảm của nhân vật chính, ông Năm. Hãy xem xét chi tiết hơn về hiệu quả nghệ thuật của cách tổ chức truyện này:
Trật tự các sự kiện trong câu chuyện theo trật tự thời gian (hành trình đi tìm con Cải): Tác giả đã rất thông minh khi sắp xếp các sự kiện theo một trình tự thời gian rõ ràng. Câu chuyện bắt đầu bằng quyết định của ông Năm về việc tìm con Cải, và sau đó, từng bước tiến trình hành trình của ông Năm được diễn ra một cách có logic. Người đọc có thể dễ dàng theo dõi và hiểu rõ sự phát triển của câu chuyện, từ sự mất tích của con trai cho đến những khám phá và gặp gỡ trong hành trình đi tìm kiếm. Tác giả sắp xếp các sự kiện theo một trình tự logic và thời gian, bắt đầu từ việc ông Năm quyết định tìm con Cải, sau đó diễn biến từng bước tiến trình hành trình của ông trên đường tìm kiếm con trai. Điều này giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu rõ sự phát triển của câu chuyện.
Trật tự các sự kiện trong truyện kể đan xen giữa quá khứ và hiện tại: Một điểm mạnh nữa là việc đan xen giữa quá khứ và hiện tại trong câu chuyện. Tác giả sử dụng việc nhắc lại những ký ức và sự kiện quan trọng trong quá khứ của ông Năm trong các đoạn kể, xen kẽ với diễn biến hiện tại trong hành trình đi tìm con Cải. Điều này tạo ra một lớp chi tiết và phức tạp trong câu chuyện, giúp thể hiện rõ tâm trạng và suy tư của ông Năm. Khán giả cảm nhận được tình cảm sâu sắc và lòng kiên trì của ông trong việc tìm kiếm con trai mất tích. Tác giả thường chuyển đổi giữa việc kể về những ký ức và sự kiện trong quá khứ của ông Năm và những diễn biến hiện tại trong hành trình đi tìm con Cải. Điều này tạo ra một lớp chi tiết và phức tạp trong câu chuyện, giúp thể hiện rõ tâm trạng và suy tư của ông Năm. Khán giả cảm nhận được tình cảm sâu sắc và lòng kiên trì của ông trong việc tìm kiếm con trai mất tích.
Nhờ cách tổ chức truyện kể này, tác giả đã đạt được hiệu quả nghệ thuật cao. Câu chuyện trở nên cảm động, chân thực và đầy xúc động. Cách ông Năm ghi lại những sự kiện quan trọng trong quá khứ và sự kiên nhẫn, hy vọng trong tương lai khiến cho độc giả đồng cảm và suy tư về tình cha con, giá trị gia đình, và ý nghĩa của sự kiên nhẫn trong cuộc sống. Điều này thể hiện rõ tài nghệ thuật của tác giả trong việc kể chuyện và tạo cảm xúc cho độc giả.
2. Đặc điểm của người kể chuyện trong truyện: ngôi kể, quan hệ và thái độ của người kể chuyện đối với các nhân vật:
Thông qua ngôi kể, quan hệ và thái độ của người kể chuyện đối với các nhân vật, tác giả đã xây dựng một cách tinh tế sự đoàn kết và tình cảm trong câu chuyện. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Ngôi kể: Ngôi thứ ba – người kể chuyện toàn trí: Việc sử dụng ngôi thứ ba cho người kể chuyện tạo ra một khoảng cách tương đối giữa người kể và nhân vật, nhưng cũng cho phép người kể diễn đạt cảm xúc và suy tư về các nhân vật một cách tự do. Người kể có cái nhìn tổng quan về tình huống và những gì xảy ra, cho phép anh ta tận dụng suy tư của mình để thể hiện sâu sắc tình cảm và cảm xúc trong câu chuyện.
Quan hệ: Người kể chuyện đã thay tác giả kể lại câu chuyện đi tìm con của ông Năm: Việc người kể chuyện là một “người ngoài cuộc” đang lắng nghe và tái hiện câu chuyện về việc đi tìm con của ông Năm thể hiện sự tương tác và đồng cảm với nhân vật chính. Người kể chuyện không phải là người trong cuộc nhưng anh ta đã đầu tư thời gian và công sức để tường thuật câu chuyện này. Điều này cho thấy tình cảm sâu sắc và tôn trọng của người kể chuyện đối với ông Năm và tình cảm gia đình.
Thái độ của người kể chuyện đối với các nhân vật: Thái độ thương cảm, xót xa:
Trong câu chuyện, thái độ thương cảm và xót xa của người kể chuyện đối với ông Năm và những khó khăn mà ông phải đối mặt là điểm nhấn quan trọng. Người kể chuyện không chỉ mô tả những nỗ lực không biết mệt mỏi của ông Năm mà còn tình cảm thấu đáo vào tâm hồn ông. Sự hy vọng của ông Năm, những nỗi lo sợ khi mất tích của con, và niềm mong đợi không nguôi nghỉ trong hành trình đi tìm con được diễn đạt một cách chân thành và xúc động.
Thái độ này giúp độc giả cảm nhận sâu sắc sự đoàn kết trong gia đình và tình yêu thương gia đình. Nó tạo ra một liên kết tinh thần giữa người kể chuyện và ông Năm, giúp độc giả đồng cảm và chia sẻ tình cảm với nhân vật chính. Thông qua việc diễn đạt thái độ thương cảm này, câu chuyện trở nên đầy cảm xúc và có khả năng tác động mạnh mẽ lên tâm hồn của độc giả.
Tác dụng của thái độ thương cảm trong câu chuyện:
Thái độ thương cảm của người kể chuyện không chỉ làm cho câu chuyện trở nên chân thực và xúc động mà còn mang đến một thông điệp về tình cảm gia đình và lòng nhân ái. Nó khuyến khích độc giả suy tư về giá trị của việc quan tâm và chăm sóc gia đình, cũng như khả năng hy sinh cho người thân. Thái độ này khẳng định tầm quan trọng của tình cha mẹ và tình con cái trong cuộc sống, và thể hiện lòng nhân ái và đồng cảm trong xã hội.
Tóm lại, thái độ thương cảm của người kể chuyện trong câu chuyện đi tìm con Cải là một yếu tố quan trọng tạo nên sự cảm động và sâu sắc của câu chuyện, đồng thời mang đến thông điệp về tình cảm gia đình và lòng nhân ái trong xã hội
3. Hai câu cuối bài soạn Cải ơi:
3.1. Hệ thống điểm nhìn trong tác phẩm:
Người kể chuyện chủ yếu trần thuật theo điểm nhìn của mình hay của nhân vật, điểm nhìn bên trong hay bên ngoài chiếm ưu thế, từng điểm nhìn làm hé lộ những điều gì trong tâm lí nhân vật.
Trả lời:
Hệ thống điểm nhìn trong tác phẩm “Đi tìm con Cải” của Nguyễn Ngọc Tư có các đặc điểm sau:
– Người kể chuyện chủ yếu trần thuật theo điểm nhìn của mình: Trong câu chuyện, người kể chuyện đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin và cảm xúc của các nhân vật. Người kể chuyện chủ yếu sử dụng ngôi thứ ba và trần thuật để miêu tả diễn biến câu chuyện và những hành động của nhân vật, từ đó mang lại tính chính xác và khách quan.
– Điểm nhìn bên trong chiếm ưu thế: Mặc dù người kể chuyện sử dụng ngôi thứ ba và trần thuật, tuy nhiên, điểm nhìn bên trong chiếm ưu thế trong tác phẩm này. Điều này có nghĩa là người kể chuyện tập trung vào việc miêu tả nội tâm, cảm xúc, và suy tư của các nhân vật. Thông qua việc sử dụng điểm nhìn bên trong, người kể chuyện hé lộ tâm trạng, mong đợi, lo lắng, và mối quan hệ tinh thần của các nhân vật.
– Ví dụ về điểm nhìn bên trong trong tác phẩm:
+ Ông Năm khắc khoải chờ mong tin con, buồn bã khi nhớ về con: Điều này thể hiện qua việc người kể chuyện sử dụng điểm nhìn bên trong để diễn tả tâm trạng đau đáu và mong đợi của ông Năm.
+ Thán lo lắng cho câu chuyện giữa mình với Diễm Thương: Người kể chuyện thông qua điểm nhìn bên trong cho thấy thái độ quan tâm và lo lắng của Thán đối với mối quan hệ của họ với Diễm Thương.
+ Diễm Thương lạnh nhạt, không cảm xúc: Bằng cách sử dụng điểm nhìn bên trong, người kể chuyện thể hiện sự lạnh nhạt và thiếu cảm xúc trong tư duy của Diễm Thương.
Hệ thống điểm nhìn này giúp tác giả xây dựng sâu sắc các nhân vật, làm cho độc giả có cơ hội hiểu rõ hơn về tâm lý và tình cảm của họ
3.2. Chú ý sự cộng hưởng giữa lời của người kể chuyện và lời nhân vật trong truyện:
Sự cộng hưởng giữa lời của người kể chuyện và lời của nhân vật trong truyện “Đi tìm con Cải” của Nguyễn Ngọc Tư thể hiện sự kết hợp tinh tế để tạo nên một câu chuyện chân thực và hấp dẫn.
Lời của người kể chuyện: Lời của người kể chuyện thường được sử dụng để miêu tả những cử chỉ ngoại hiện của các nhân vật như ông Năm, Thán, và Diễm Thương. Qua lời của người kể chuyện, chúng ta nhận được các hình ảnh, hành động, và tình huống một cách chi tiết, giúp làm nổi bật tâm trạng và tâm lý của các nhân vật.
Lời của nhân vật: Lời của nhân vật được sử dụng trong đoạn đối thoại hoặc các đoạn văn bộc lộ suy nghĩ của họ. Đây là nơi mà các nhân vật có thể thể hiện cảm xúc, suy tư, và mối quan hệ giữa họ. Các đoạn đối thoại là cơ hội để người đọc tiếp cận tâm tư của các nhân vật và hiểu rõ hơn về họ.
Sự cộng hưởng: Sự cộng hưởng giữa lời của người kể chuyện và lời của nhân vật tạo nên một tác phẩm văn học hài hòa, làm cho câu chuyện trở nên thú vị và sâu sắc hơn. Lời của người kể chuyện giúp người đọc hình dung được bối cảnh và các cử chỉ ngoại hiện, trong khi lời của nhân vật thể hiện nội tâm và tâm lý của họ. Sự kết hợp này tạo ra sự hấp dẫn và sâu sắc, giúp độc giả hiểu rõ hơn về nhân vật và câu chuyện.