Đoạn trích hồi bốn trích trong vở kịch Bắc Sơn để lại ấn tượng sâu sắc với một tình huống đối đầu giữa lực lượng cách mạng và kẻ thù xâm lược. Dưới đây là bài viết về: Soạn bài Bắc Sơn: Tác giả tác phẩm, bố cục nội dung chi tiết.
Mục lục bài viết
- 1 1. Tác giả Nguyễn Huy Tưởng:
- 2 2. Tác phẩm Bắc Sơn:
- 3 3. Đọc hiểu tác phẩm Bắc Sơn:
- 3.1 3.1. Diễn biến sự việc và hành động trong các lớp kịch trích ở hồi bốn:
- 3.2 3.2. Trong các lớp kịch này, tác giả đã xây dựng được một tình huống bất ngờ, gay cấn nào?
- 3.3 3.3. Phân tích tâm trạng và hành động của nhân vật Thơm:
- 3.4 3.4. Phân tích các nhân vật Ngọc, Thái, Cửu:
- 3.5 3.5. Nhận xét về nghệ thuật viết kịch của Nguyễn Huy Tưởng trong các lớp kịch:
1. Tác giả Nguyễn Huy Tưởng:
Nguyễn Huy Tưởng (1912 – 1960) được sinh ra trong một gia đình nhà nho tại làng Dục Tú, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh (nay là xã Dục Tú, huyện Đông Anh, Hà Nội).
Ông tham gia cách mạng từ sớm và hoạt động trong các tổ chức văn hóa nghệ thuật do Đảng lãnh đạo.
Nguyễn Huy Tưởng là một nhà văn có thiên hướng khai thác đề tài lịch sử và để lại nhiều đóng góp ở thể loại tiểu thuyết và kịch. Công lao của ông được Nhà nước ghi nhận bằng việc tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật vào năm 1996.
Tác phẩm của ông được đánh giá cao, trong đó có những tác phẩm nổi bật như: Vũ Như Tô (1941, kịch), Bắc Sơn (1946, kịch), Đêm hội Long Trì (1942, tiểu thuyết), và Sống mãi với thủ đô (1961, tiểu thuyết)…
2. Tác phẩm Bắc Sơn:
– Hoàn cảnh sáng tác: Tác giả Nguyễn Huy Tưởng viết vở kịch Bắc Sơn vào đầu năm 1946, trong bối cảnh náo nức của giai đoạn đầu cách mạng.
– Tóm tắt: Trong tác phẩm Bắc Sơn, sau khi đối thoại với chồng là Ngọc, Thơm đã hiểu được sự đê tiện và phản động của anh ta. Cô cảm thấy hối hận và đau xót. Trong khi chạy trốn sự truy lùng của quân Pháp và tay sai (trong đó có Ngọc), Thái cùng với đồng chí Cửu đã tình cờ vào nhà Thơm. Thơm đã nhanh trí cứu giấu và giúp hai người thoát khỏi nguy hiểm.
– Bố cụ tác phẩm
Gồm 2 phần:
- Lớp 1: Cuộc đối thoại giữa ba nhân vật Thơm – Thái – Cửu
- Lớp 2: Cuộc đối thoại giữa nhân vật Thơm và Ngọc.
– Nội dung: Đoạn trích hồi bốn trích trong vở kịch Bắc Sơn xây dựng một tình huống của vở kịch giữa lực lượng cách mạng và kẻ thù xâm lược, đồng thời thể hiện thành công diễn biến nội tâm nhân vật trung tâm là Thơm – cô gái có chồng theo giặc.
– Nghệ thuật: Tạo dựng tình huống, tổ chức đối thoại, xây dựng tâm lí nhân vật…
3. Đọc hiểu tác phẩm Bắc Sơn:
3.1. Diễn biến sự việc và hành động trong các lớp kịch trích ở hồi bốn:
Trong lớp kịch trích ở hồi bốn của vở kịch Bắc Sơn, diễn biến sự việc diễn ra căng thẳng và đầy kịch tính. Trước khi qua đời, cha của Thơm đã tiết lộ sự thật về Ngọc – chồng của cô, rằng anh ta đã phản bội và cộng tác với giặc. Thơm bị sốc và bàng hoàng khi biết được điều này và dần dần nhận ra bộ mặt thật của Ngọc. Ngọc đã giúp đỡ giặc để họ đàn áp làng Vũ Lăng, đối xử tàn nhẫn với những người làm cách mạng và trở thành một kẻ phản bội. Cảm thấy đau xót và ân hận, Thơm đã cố gắng để đối mặt với thực tại và làm thế nào để tiếp tục với cuộc đời của mình.
Trong khi đó, Thái và Cửu, hai người chiến sĩ cách mạng, đang bị truy bắt bởi quân địch và tình cờ chạy vào nhà Thơm để trốn. Thơm đã nhanh chóng cứu giúp hai người và che giấu cho họ. Cô đã đặt họ trong một nơi an toàn và đảm bảo rằng họ không bị phát hiện. Hành động của Thơm cho thấy tình yêu đối với quê hương và cách mạng của mình, và sự kiên trì của cô trong bảo vệ những người đồng mình đã trở thành một hình mẫu cho những người khác.
3.2. Trong các lớp kịch này, tác giả đã xây dựng được một tình huống bất ngờ, gay cấn nào?
Trong lớp kịch trích này, tác giả Nguyễn Huy Tưởng đã tạo ra một tình huống bất ngờ và gay cấn khi Thái và Cửu, đang trong tình trạng truy lùng của quân Pháp và tay sai, đã vô tình chạy vào nhà của Ngọc. Tuy nhiên, chỉ có một mình Thơm ở nhà, và cô đã quyết định che giấu cho hai người cán bộ cách mạng.
Tình huống này đã tạo ra một mối xung đột và căng thẳng đáng kể giữa Thơm và chồng cô là Ngọc. Nó cũng đưa ra một thông điệp sâu sắc về lòng tin của người cán bộ cách mạng với nhân dân và tình hình đấu tranh chống lại quân Pháp. Thông qua tình huống này, tác giả đã thể hiện rõ ràng tầm quan trọng của lòng tin và sự đoàn kết trong việc phát triển của hành động kịch.
Bằng cách tạo ra tình huống đầy căng thẳng và khó khăn, tác giả đã làm tăng tính chất gay cấn của lớp kịch trích, hỗ trợ cho việc phát triển câu chuyện và tiết lộ sự phản bội của Ngọc, cũng như tinh thần đoàn kết và lòng tin của nhân dân đối với cách mạng. Tình huống này đã giúp nâng cao giá trị nghệ thuật của tác phẩm và làm cho người xem dễ dàng tìm thấy thông điệp ý nghĩa bên trong.
3.3. Phân tích tâm trạng và hành động của nhân vật Thơm:
Nhân vật Thơm trong câu chuyện đang sống cuộc sống an nhàn và được chồng chiều chuộng. Tuy nhiên, cô vẫn cảm thấy ân hận và day dứt khi cha và em trai của mình đã hy sinh trong cuộc khởi nghĩa. Hình ảnh người mẹ hóa điên do biết tin cha và em trai đã hy sinh càng làm đau đớn tâm trí cô.
Trong khi đó, Thơm cũng phải đối mặt với bộ mặt thật của chồng, người cô từng tin tưởng và yêu thương. Cô nhận ra rằng chồng mình là một tay sai cho giặc, điều này làm cho cô càng thêm đau đớn và khổ sở.
Tình huống bất ngờ xảy ra khi Thái và Cửu trốn vào nhà của Thơm trong lúc đang bị truy lùng. Thơm phải đối mặt với sự lựa chọn giữa việc báo cho chồng biết hoặc che dấu cho hai chiến sĩ cách mạng. Với tâm trạng đau đớn và hy vọng được chuộc lại tội lỗi vì không tham gia khởi nghĩa cùng cha và em trai, Thơm quyết định che giấu và cứu thoát Thái và Cửu.
Hành động của Thơm cho thấy sự đổi mới và phát triển của nhân vật, từ một người phụ nữ yếu đuối trở thành một người quyết định và can đảm. Cô đã bước qua một rào cản tâm lý lớn và sẵn sàng làm mọi thứ để chuộc lại tội lỗi của mình. Hành động này cũng cho thấy lòng tin của người cán bộ với nhân dân có ý nghĩa vô cùng quan trọng, quyết định tới thành bại của cách mạng
3.4. Phân tích các nhân vật Ngọc, Thái, Cửu:
Trong tiểu thuyết, tác giả đã để cho nhân vật Ngọc bộc lộ bản chất của y thông qua nhiều hành động của y. Trước hết, y thường xuyên tham gia truy lùng các cán bộ cách mạng, dù là trong đêm hoặc ngày, và đã sử dụng nhiều thủ đoạn đáng lên án để bắt giữ họ. Ngọc còn thể hiện tính toán thấu đáo khi tính toán tiền thưởng cho việc bắt giữ cán bộ cách mạng và đặt mục tiêu sở hữu một mảnh đất để chạy hàm cửu phẩm. Tất cả những hành động này cho thấy bản chất thực sự của Ngọc là một kẻ bản lĩnh cao, tàn ác và vô tâm, luôn đặt lợi ích cá nhân lên trên tất cả mọi thứ.
Ngoài ra, trong tiểu thuyết, hai nhân vật Thái và Cửu cũng được tác giả đặc biệt miêu tả và phân tích tính cách của họ. Thái là một người bình tĩnh, sáng suốt và tin tưởng vào sự ủng hộ của quần chúng, ngay cả khi đó là vợ của một tên Việt gian. Tính cách này đã giúp Thái tồn tại và trụ vững trong một thời điểm khó khăn và nguy hiểm.
Trong khi đó, Cửu có phần nôn nóng, thiếu chín chắn và thường xuyên nghi ngờ người khác, đặc biệt là Thơm – người đã cứu cô khi y bị truy đuổi. Cửu thậm chí còn có ý định bắn Thơm, khi cô quay trở lại nhà để giải thích cho Cửu.
3.5. Nhận xét về nghệ thuật viết kịch của Nguyễn Huy Tưởng trong các lớp kịch:
Trong tác phẩm Bắc Sơn của Nguyễn Huy Tưởng, nghệ thuật viết kịch được xây dựng rất tinh tế và đa dạng. Một trong những điểm nổi bật của tác phẩm này là cách tác giả xây dựng xung đột truyện kịch tính, đặc biệt là thông qua sự đối đầu của các nhân vật chính. Cuộc khởi nghĩa bị đàn áp khiến cho Ngọc và đồng bọn của ông đang truy lùng những người cách mạng. Xung đột này được thể hiện rõ qua các hành động của nhân vật, đặc biệt là Ngọc với Thái và Cửu. Đồng thời, xung đột cũng diễn ra trong nội tâm nhân vật Thơm, thúc đẩy diễn biến tâm trạng nhân vật để đi tới bước ngoặt quan trọng.
Ngoài ra, tác giả còn xây dựng tình huống truyện đặc sắc, giúp khán giả bị thu hút và tò mò về diễn biến của câu chuyện. Ví dụ như khi hai chiến sĩ cách mạng Thái và Cửu chạy nhầm vào nhà Thơm, người vợ của một tên Việt gian. Tình huống này không chỉ tạo ra sự hài hước mà còn mở ra một bước ngoặt quan trọng trong tình huống của nhân vật.
Cách tổ chức đối thoại cũng rất tinh tế và đa dạng. Tác giả sử dụng những nhịp điệu, giọng điệu khác nhau và phù hợp với từng giai đoạn của hành động kịch. Điều này giúp cho câu chuyện trở nên sinh động hơn, thu hút khán giả và giúp cho việc truyền tải thông của tác phẩm.