Học thuyết Đacuyn và học thuyết tiến hóa hiện đại là hai khái niệm thường gặp trong sinh vật học hiện đại. Vậy khái niệm, nội dung và sự khác biệt giữa hai học thuyết này là gì? Mời quý bạn đọc xem bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Khái niệm học thuyết Đacuyn:
Học thuyết Đacuyn là một học thuyết về tiến hóa sinh học được đề xướng chủ yếu bởi nhà tự nhiên học người Anh Charles Darwin (1809–1882), cùng một số nhà nghiên cứu khác (như Thomas Huxley), phát biểu rằng mọi loài sinh vật xuất hiện và phát triển nhờ quá trình chọn lọc tự nhiên.
Theo học thuyết này, trong quần thể tự nhiên đã tồn tại sẵn những biến dị cá thể, là sự sai khác giữa các cá thể trong cùng một loài phát sinh trong quá trình sinh sản. Khi môi trường thay đổi, những cá thể nào có biến dị có lợi giúp sinh vật tồn tại và phát triển thì khả năng sống sót và sinh sản cao hơn, những cá thể nào có những biến dị có hại thì bị đào thải. Quá trình này được gọi là chọn lọc tự nhiên, là nhân tố qui định chiều hướng và tốc độ biến đổi của các loài sinh vật trong tự nhiên.
Học thuyết Đacuyn đã giải thích rõ ràng cách mà các loài sinh vật đã phát triển và thay đổi qua các thế hệ và cách mà họ đặc trưng đã được truyền lại từ một thế hệ sang thế hệ khác qua quá trình tự nhiên chọn lọc. Học thuyết này cũng đã minh họa bằng nhiều ví dụ cụ thể, như sự hình thành loài hươu cao cổ từ loài hươu cổ ngắn. Tuy nhiên, học thuyết Đacuyn cũng có một số hạn chế, như không giải thích được nguồn gốc của biến dị, không phân biệt được biến dị di truyền và biến dị không di truyền, không xác định được vai trò của di truyền trong tiến hóa.
2. Khái niệm học thuyết tiến hóa hiện đại:
Học thuyết tiến hóa hiện đại được hình thành vào những năm 40 của thế kỷ XX. Học thuyết tiến hóa hiện đại là học thuyết tiến hóa tổng hợp, được xây dựng trên cơ sở kết hợp giữa các thành tựu của học thuyết Darwin, di truyền học Mendel và di truyền học quần thể. Học thuyết này cho rằng tiến hóa là quá trình biến đổi cấu trúc di truyền của quần thể qua nhiều thế hệ, dưới sự tác động của các nhân tố tiến hóa như đột biến, di nhập gen, chọn lọc tự nhiên, các yếu tố ngẫu nhiên và giao phối không ngẫu nhiên. Học thuyết này cũng phân biệt giữa tiến hóa nhỏ (microevolution) và tiến hóa lớn (macroevolution). Tiến hóa nhỏ là quá trình làm biến đổi tần số alen của quần thể để hình thành loài mới. Tiến hóa lớn là quá trình làm biến đổi kiểu hình và chức năng của các loài sinh vật trong suốt lịch sử sinh vật.
Di truyền học Mendel là một lĩnh vực của di truyền học nghiên cứu về cách thức các đặc điểm di truyền được truyền từ cha mẹ sang con cái. Di truyền học Mendel dựa trên các tư tưởng của Gregor Mendel, một nhà thực vật học người Áo, được coi là cha đẻ của di truyền học. Mendel đã tiến hành các thí nghiệm lai giống thực vật, đặc biệt là cây đậu Hà Lan, để khám phá ra các quy luật kế thừa của các gen và alen. Các quy luật này bao gồm:
– Quy luật phân ly: Trong một cặp alen quy định một tính trạng, mỗi alen sẽ được phân ly vào một gamet riêng biệt khi sinh sản hữu tính.
– Quy luật phân loại độc lập: Các cặp alen quy định các tính trạng khác nhau sẽ được phân loại độc lập vào các gamet khi sinh sản hữu tính.
– Quy luật tổ hợp: Khi lai hai cá thể dị hợp hai tính trạng, tỷ lệ kiểu gen và kiểu hình của con sẽ tuân theo tỷ lệ 9:3:3:1.
Di truyền học Mendel là nền tảng cho việc hiểu biết về cấu trúc và chức năng của gen, sự biến đổi gen và sự đa dạng di truyền trong các loài sinh vật. Tuy nhiên, di truyền học Mendel cũng có những ngoại lệ và giới hạn, ví dụ như di truyền liên kết, di truyền không theo kiểu Menđen, di truyền liên quan đến giới tính và di truyền đa gen.
3. So sánh học thuyết Đacuyn và học thuyết tiến hóa hiện đại:
So sánh giữa hai học thuyết có thể được tóm tắt như sau:
Học thuyết tiến hóa của Đacuyn và học thuyết tiến hóa hiện đại đều cho rằng sự biến đổi của các loài sinh vật là do quá trình chọn lọc tự nhiên (CLTN) dựa trên tính biến dị và di truyền của các cá thể trong quần thể.
Tiêu chí | Học thuyết Đacuyn | Học thuyết tiến hóa hiện đại |
Đơn vị tiến hóa | Loài | Quần thể |
Nguồn nguyên liệu | Biến dị cá thể | Đột biến gen, sắp xếp lại gen, di truyền lai |
Cơ chế tiến hóa | Chọn lọc tự nhiên | Chọn lọc tự nhiên, di trao đổi gen, di cư, phân ly quần thể |
Kết quả tiến hóa | Hình thành loài mới từ loài tổ tiên chung | Phân hoá gen và kiểu hình của các quần thể sinh vật |
Ta có thể so sánh hai học thuyết này theo các tiêu chí sau:
– Thời gian ra đời: Học thuyết Đacuyn ra đời vào năm 1859, trước khi phát hiện ra luật di truyền của Mendel. Học thuyết tiến hóa hiện đại ra đời vào những năm 40 của thế kỷ XX, sau khi có những khám phá về cấu trúc và chức năng của ADN.
– Người đóng góp: Học thuyết Đacuyn chủ yếu do Charles Darwin và Alfred Russel Wallace đưa ra. Học thuyết tiến hóa hiện đại là sự đóng góp của nhiều nhà khoa học khác nhau, như Ronald Fisher, Sewall Wright, Theodosius Dobzhansky, Ernst Mayr và George Gaylord Simpson.
– Cơ sở lý luận: Học thuyết Đacuyn dựa trên quan sát và so sánh các loài sinh vật trong tự nhiên và trong nuôi cấy. Học thuyết tiến hóa hiện đại dựa trên các dữ liệu thực nghiệm và lý thuyết từ các lĩnh vực khoa học khác nhau.
– Nội dung chính: Học thuyết Đacuyn chỉ ra rằng sự tiến hóa là do chọn lọc tự nhiên, quá trình mà các cá thể có biến dị có lợi sẽ sống sót và sinh sản nhiều hơn so với các cá thể có biến dị có hại. Học thuyết tiến hóa hiện đại chỉ ra rằng sự tiến hóa là do sự kết hợp của nhiều nhân tố, bao gồm đột biến, di truyền ghép, di truyền lẫn, di cư, kích thước quần thể và chọn lọc tự nhiên.
4. Tranh cãi về học thuyết tiến hóa của Đacuyn:
Học thuyết tiến hóa của Đacuyn là một trong những học thuyết quan trọng nhất trong lịch sử khoa học. Học thuyết này giải thích cơ chế và nguyên nhân của sự biến đổi và phân hóa của các loài sinh vật trên Trái đất. Tuy nhiên, học thuyết này cũng gặp nhiều tranh cãi và phản đối từ nhiều phía, đặc biệt là từ các tôn giáo và các học thuyết khác về nguồn gốc của sự sống. Dưới đây là một số ví dụ về các tranh cãi về học thuyết Đacuyn:
– Một số tôn giáo cho rằng học thuyết Đacuyn mâu thuẫn với niềm tin về sự tạo dựng của Thượng đế và sự đặc biệt của con người. Họ cho rằng con người không phải là kết quả của quá trình tiến hóa từ các loài khác, mà là tác phẩm riêng biệt và hoàn hảo của Thượng đế. Họ cũng cho rằng học thuyết Đacuyn làm giảm giá trị đạo đức và trách nhiệm của con người, khi xem con người chỉ là một loài động vật bình thường.
– Một số học thuyết khác về tiến hóa cũng phản bác học thuyết Đacuyn về một số điểm. Ví dụ, học thuyết Lamac cho rằng sự tiến hóa là do sự biến đổi bộc lộ của các tính trạng do môi trường tác động, và các tính trạng này được di truyền cho con cháu. Học thuyết này không chấp nhận vai trò của chọn lọc tự nhiên trong tiến hóa. Học thuyết neo-Đacuyn cho rằng sự tiến hóa là do sự biến đổi ngẫu nhiên của gen (đột biến) và sự phân bố không đồng đều của gen trong quần thể (di trú, lai ghép, dao động di truyền). Học thuyết này không chấp nhận vai trò của biến dị cá thể trong tiến hóa.
5. Tranh cãi về học thuyết tiến hóa hiện đại:
Học thuyết tiến hóa hiện đại là một lý thuyết khoa học giải thích quá trình tiến hóa của sinh vật dựa trên các thành tựu của di truyền học, sinh học tế bào, cổ sinh vật học và các môn khoa học khác. Học thuyết này được xem là sự phát triển và bổ sung cho học thuyết tiến hóa của Darwin, người đưa ra khái niệm chọn lọc tự nhiên là nhân tố chính thúc đẩy sự biến đổi của các loài.
Tuy nhiên, học thuyết tiến hóa hiện đại cũng gặp phải nhiều tranh cãi và phản đối từ các nhóm tôn giáo, triết học và khoa học khác nhau. Một số ví dụ về các tranh cãi về học thuyết tiến hóa hiện đại là:
– Tranh cãi về nguồn gốc của sự sống: Một số nhà khoa học cho rằng sự sống xuất hiện từ các phân tử amino axit do sự gặp nhau ngẫu nhiên của sấm sét và sóng biển, trong khi một số khác cho rằng sự sống là kết quả của một thiết kế thông minh hay một thực thể cao cấp.
– Tranh cãi về quá trình tiến hóa: Một số nhà khoa học cho rằng tiến hóa là một quá trình liên tục, dần dần và không có mục đích, trong khi một số khác cho rằng tiến hóa là một quá trình gián đoạn, bất thường và có mục đích.
– Tranh cãi về bằng chứng tiến hóa: Một số nhà khoa học cho rằng có đủ bằng chứng để chứng minh tiến hóa, như các phát hiện về di truyền, sinh lý, hóa thạch và phân bố địa lý của các loài, trong khi một số khác cho rằng các bằng chứng này không thuyết phục, thiếu sót hoặc có thể giải thích theo cách khác.