Ngành nông nghiệp và công nghiệp đều đóng vai trò rất quan trọng trong việc phát triển kinh tế nước nhà. Để tìm hiểu rõ hơn mời bạn đọc cùng tìm hiểu bài viết So sánh đặc điểm của sản xuất nông nghiệp với công nghiệp
Mục lục bài viết
1. Khái niệm nông nghiệp:
Nông nghiệp có vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia, đó là một trong những ngành chính của sản xuất vật liệu, cung cấp thực phẩm cho nhân dân và nguyên liệu cho công nghiệp. Trong lĩnh vực nông nghiệp, việc sản xuất không chỉ liên quan đến khía cạnh kinh tế, mà còn liên quan mật thiết đến chu kỳ tự nhiên của quá trình tái sinh. Để thực hiện kinh doanh nông nghiệp một cách hiệu quả, điều quan trọng là nắm vững và sử dụng thông thạo các quy tắc kinh tế liên quan đến sự phát triển động và thực vật. Lĩnh vực nông nghiệp gồm hai phân ngành chính: nông nghiệp trồng trọt và chăn nuôi. Phân ngành trồng trọt bao gồm việc sản xuất ngũ cốc, cây công nghiệp, khoai tây, trồng rau và hoa, làm vườn, cùng với nghề trồng cỏ… Phân ngành chăn nuôi bao gồm việc nuôi các loại súc vật lớn như bò, cừu, lợn, gia cầm…
Trong nông nghiệp, ruộng đất là một tài sản sản xuất cực kỳ quan trọng. Đặc điểm của ruộng đất như tài sản sản xuất nằm ở chỗ: khi được sử dụng một cách hiệu quả, độ phì nhiêu của đất không bị suy giảm mà ngược lại có thể tăng lên. Một trong những đặc điểm đặc trưng của nông nghiệp là tính chất theo mùa của các hoạt động sản xuất quan trọng, dẫn đến việc có một khoảng thời gian khá dài giữa giai đoạn sản xuất và giai đoạn lao động, điều này phần lớn bởi tính chất đặc biệt của sản xuất nông nghiệp.
Nông nghiệp truyền thống tại Việt Nam từng tập trung vào canh tác lúa nước và trồng cây thực phẩm, nhưng hiện nay đã chia thành nhiều ngành sản xuất khác nhau. Kể từ Cuộc cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay, nông nghiệp tại Việt Nam đã đạt được những bước tiến quan trọng: sản xuất nông nghiệp đa dạng hóa và phong phú hơn, tận dụng được tiềm năng từ các khu vực tự nhiên như đồng bằng, trung du và miền núi; cải tiến giống cây (đặc biệt là giống lúa và cây lương thực) và cải thiện chất lượng động vật nuôi; hệ thống thủy lợi được phát triển; cung cấp phân bón và thuốc trừ sâu đầy đủ. Hiệu suất và sản lượng từ trồng trọt và chăn nuôi đều đã tăng đáng kể.
2. Đặc điểm của sản xuất nông nghiệp:
– Đất canh tác là nguyên liệu sản xuất hàng đầu và không thể thay thế
Điều này là đặc điểm quan trọng phân biệt giữa nông nghiệp và công nghiệp. Không thể có nông nghiệp nếu không có đất. Quy mô, phạm vi và cách thức sản xuất, cũng như mức độ canh tác và cả việc tổ chức lãnh thổ, đều phụ thuộc nhiều vào đất. Điều này yêu cầu duy trì và nâng cao độ phì nhiêu của đất, sử dụng đất hợp lý và tiết kiệm.
– Mục tiêu của sản xuất nông nghiệp là cây trồng và động vật nuôi
Sản xuất nông nghiệp tập trung vào các hệ thống sống, các hình thức sự sống. Chúng sinh trưởng và phát triển theo những quy tắc sinh học và chịu sự ảnh hưởng lớn từ quy luật tự nhiên. Do đó, hiểu biết và tôn trọng những quy tắc sinh học, quy luật tự nhiên là điều quan trọng trong quá trình sản xuất nông nghiệp.
– Sản xuất nông nghiệp theo mùa vụ
Đây là đặc điểm tiêu biểu của nông nghiệp, đặc biệt là trong việc trồng trọt. Thời gian sinh trưởng và phát triển của cây trồng, động vật nuôi khá dài, không đồng đều và qua nhiều giai đoạn liên tiếp. Thời gian sản xuất luôn dài hơn so với thời gian lao động cần thiết để tạo ra sản phẩm cây trồng hay động vật nuôi. Sự không phù hợp này là nguyên nhân gây ra tính mùa vụ. Để khắc phục tình trạng này, cần xây dựng cơ cấu nông nghiệp linh hoạt, đa dạng hóa sản xuất (tăng số vụ, xen canh, xen kỳ), và phát triển ngành nghề dịch vụ.
– Sản xuất nông nghiệp phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên
Điều này xuất phát từ thực tế rằng cây trồng và động vật nuôi là đối tượng chính của lao động nông nghiệp. Chúng chỉ có thể tồn tại và phát triển khi có đủ năm yếu tố cơ bản của tự nhiên như nhiệt độ, nước, ánh sáng, không khí và dinh dưỡng. Những yếu tố này tương tác chặt chẽ với nhau, tạo nên một thể thống nhất và không thể thay thế lẫn nhau.
– Trong nền kinh tế hiện đại, nông nghiệp trở thành ngành sản xuất hàng hóa
Dấu hiệu cụ thể của xu hướng này là sự hình thành và phát triển các vùng chuyên môn hóa trong lĩnh vực nông nghiệp và đẩy mạnh xử lý sản phẩm nông nghiệp để tăng giá trị thương phẩm.
3. Khái niệm công nghiệp:
Công nghiệp – Hệ thống sản xuất vật chất quy mô lớn và độc lập trong nền kinh tế quốc gia, có nhiệm vụ khai thác tài nguyên thiên nhiên, chế biến tài nguyên và sản phẩm nông-lâm-ngư nghiệp, cùng việc sửa chữa sản phẩm công nghiệp có tuổi thọ dài.
Hoạt động khai thác trong công nghiệp: là quá trình lao động tác động để tách biệt tài nguyên từ môi trường tự nhiên.
Hoạt động chế biến có đặc điểm cơ bản là biến đổi tính chất về cơ lý hoá hoặc quan hệ giữa các đối tượng chế biến, nhằm tạo ra sản phẩm phù hợp với nhu cầu sản xuất và tiêu dùng.
Hoạt động sửa chữa bao gồm việc khắc phục các tư liệu sản xuất như máy móc, thiết bị, dụng cụ sản xuất, phương tiện vận tải… và cả tư liệu tiêu dùng như ô tô, xe máy, máy giặt, tủ lạnh… để duy trì hoặc tái sử dụng chúng.
4. Đặc điểm của sản xuất công nghiệp:
– Sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ: Các lĩnh vực công nghiệp chủ yếu chuyên sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ cho thị trường. Mục tiêu chính là tạo ra giá trị gia tăng và nâng cao hiệu suất kinh tế.
– Tính tập trung: Các lĩnh vực công nghiệp thường có sự tập trung đáng kể của các doanh nghiệp hoặc công ty. Các công ty này thường có quy mô lớn và hoạt động quy mô rộng để tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và cạnh tranh.
– Tính toàn diện: Các ngành công nghiệp có thể chia thành các phân ngành nhỏ hơn, nhưng thường liên quan mật thiết và góp phần tạo nên hệ thống kinh tế tổng thể.
– Cải tiến công nghệ: Các ngành công nghiệp thường liên tục phát triển và sử dụng công nghệ tiên tiến để tối ưu hóa quy trình sản xuất và tăng cường hiệu suất kinh doanh.
– Cạnh tranh: Các lĩnh vực công nghiệp thường phải đối mặt với sự cạnh tranh với các doanh nghiệp khác trong cùng ngành, đòi hỏi các công ty phải cải tiến sản phẩm và dịch vụ để củng cố sự cạnh tranh.
– Tác động môi trường: Quy mô sản xuất lớn và quy trình phức tạp thường khiến các ngành công nghiệp ảnh hưởng đến môi trường xung quanh. Do đó, họ cần tuân thủ luật pháp để bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
– Tính chu kỳ: Các ngành công nghiệp thường có sự biến đổi theo chu kỳ, với giai đoạn tăng trưởng và suy thoái tương ứng với biến đổi kinh tế. Họ có thể phát triển trong giai đoạn nhất định, nhưng thị trường có thể thu hẹp hoặc mở rộ khi cung và cầu thay đổi.
– Tính toàn cầu: Các lĩnh vực công nghiệp thường có sự toàn cầu hóa cao, cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trên toàn cầu. Các công ty có thể hoạt động và sản xuất tại nhiều quốc gia khác nhau, tạo cơ hội hợp tác và liên kết giữa các quốc gia.
– Tính đổi mới: Các lĩnh vực công nghiệp thường có tiềm năng đổi mới, phát triển sản phẩm và dịch vụ mới hoặc tiên tiến hơn. Điều này đóng góp vào sự phát triển kinh tế và mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.
5. So sánh sản xuất nông nghiệp và công nghiệp:
*Giống nhau:
– Đều là những ngành sản xuất vật chất, trực tiếp tạo ra của cải vật chất phục vụ cho nhu cầu sản xuất và đời sống của con người.
– Đều có vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân.
* Khác nhau:
Đặc điểm | Sản xuất công nghiệp | Sản xuất nông nghiệp |
Đối tượng lao động | Khoáng sản, nguyên, nhiên, vật liệu. | Là cây trồng vật nuôi, chúng có quá trình sinh trưởng và phát triển. |
Tư liệu sản xuất | Tư liệu sản xuất là máy móc, thiết bị. Đất đai chỉ là nơi phân bố sản xuất. | Đất trồng là tư liệu sản xuất chủ yếu và không thể thay thế được. |
Mức độ phụ thuộc vào tự nhiên | Ít phụ thuộc vào tự nhiên | Nông nghiệp phụ thuộc chặt chẽ vào điều kiện tự nhiên và có tính mùa vụ rõ rệt. |
Các giai đoạn sản xuất | Sản xuất công nghiệp bao gồm hai giai đoạn: Giai đoạn tác động vào đối tượng lao động nhằm tạo ra nguyên liệu và giai đoạn chuyển hoá nguyên liệu ấy trở thành tư liệu sản xuất hoặc vật phẩm tiêu dùng. Hai giai đoạn này không theo trình tự như sản xuất nông nghiệp mà được thực hiện song song, nhưng cách xa nhau về mặt không gian. | Các giai đoạn sản xuất kế tiếp nhau và diễn ra liên tục vì đối tượng lao động là cây trồng vật nuôi. |
Mức độ tập trung sản xuất | Có tính tập trung cao. Tính chất tập trung cao độ ở sự tập trung tư liệu sản xuất, nhân công và sản phẩm. Trên một diện tích có thể xây dựng nhiều nhà máy, tập trung nhiều nhân công và tạo ra một khối lượng sản phẩm lớn. | Có tính tính phân tán trong không gian do đất đai là tư liệu sản xuất chủ yếu |
Cơ cấu ngành | Sản xuất công nghiệp bao gồm nhiều khâu phức tạp, phải phân chia rõ ràng và có sự kết hợp của nhiều khâu nhằm tạo ra sản phẩm cuối cùng. | Ngành nông nghiệp có cơ cấu ngành đơn giản. |