Thơ Chế Lan Viên không chỉ phản ánh những giá trị nghệ thuật, tư tưởng của riêng ông mà còn gửi gắm tiếng nói, nguyện vọng của dân tộc Việt Nam trong một giai đoạn lịch sử cụ thể. Dưới đây là Sơ đồ tư duy Tiếng hát con tàu của Chế Lan Viên dễ hiểu
Mục lục bài viết
1. Sơ đồ tư duy Tiếng hát con tàu của Chế Lan Viên dễ hiểu:
I. Tìm hiểu về tác giả – Nhà thơ Chế Lan Viên
a. Tiểu sử của tác giả Chế Lan Viên
Chế Lan Viên (1920 – 1989) tên thật là Phan Ngọc Hoan.
Ông sinh ra tại xã Cam An, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị. Năm 1927, gia đình ông chuyển đến sống tại An Nhơn, Bình Định.
Sau khi hoàn thành chương trình Trung học, Chế Lan Viên bắt đầu làm giáo viên tại một trường tư thục, đồng thời tham gia viết báo tại Sài Gòn và các tỉnh miền Trung.
Ông tham gia phong trào cách mạng tháng Tám tại Quy Nhơn.
Sau năm 1954, ông quay lại Hà Nội tiếp tục cống hiến cho văn học và nhiều năm tham gia lãnh đạo Hội Nhà văn Việt Nam.
Từ sau năm 1975, ông chuyển vào sinh sống tại Thành phố Hồ Chí Minh và tiếp tục sự nghiệp văn học.
b. Sự nghiệp văn học của Chế Lan Viên
– Những tác phẩm chính:
Thơ ca: Điêu tàn (1937), Gửi các anh (1954), Ánh sáng và phù sa (1960), Hoa ngày thường – Chim báo bão (1967), Những bài thơ đánh giặc (1972), Đối thoại mới (1973),…
Tiểu luận – Phê bình: Kinh nghiệm tổ chức sáng tác (1952), Nói chuyện thơ văn (1960), Vào nghề (1962), Phê bình văn học (1962), Suy nghĩ và bình luận (1971),…
– Phong cách sáng tác nghệ thuật:
Chế Lan Viên được nhận định là một nhà thơ có phong cách thơ ca đặc biệt, với những biến chuyển lớn lao. Đôi khi, ông còn có những khoảng lặng dài không sáng tác, điển hình là giai đoạn từ năm 1945 đến 1958.
II. Tìm hiểu về tác phẩm Tiếng hát con tàu
– Hoàn cảnh sáng tác
Bài thơ Tiếng hát con tàu nằm trong tập thơ Ánh sáng và phù sa, được viết nhân dịp kỷ niệm sự kiện đồng bào miền xuôi lên xây dựng và phát triển kinh tế ở vùng núi Tây Bắc trong khoảng thời gian từ năm 1958 đến 1960.
– Bố cục
Bài thơ có thể chia thành 3 phần rõ ràng:
Phần 1 (Khổ 1 và 2): Thể hiện sự trăn trở và lời mời gọi nhân dân miền xuôi lên đường.
Phần 2 (Khổ 3 đến 11): Khát vọng trở về với nhân dân, hồi tưởng lại những kỷ niệm trong những năm tháng kháng chiến.
Phần 3 (Phần còn lại): Khúc hát sôi nổi và đầy say mê khi lên đường.
– Giá trị nội dung
Bài thơ Tiếng hát con tàu thể hiện khát vọng, niềm hạnh phúc trong tâm hồn nhà thơ khi trở về với Tây Bắc, về với nhân dân và đất nước. Đó cũng là nơi ông tìm thấy nguồn cảm hứng sáng tạo nghệ thuật.
– Giá trị nghệ thuật
Tác giả sử dụng các biện pháp nghệ thuật như so sánh, điệp từ, điệp ngữ để nhấn mạnh vai trò của nhân dân trong kháng chiến.
Những câu thơ chứa đựng chất suy tư triết lý sâu sắc, làm nên giá trị nghệ thuật đặc biệt của bài thơ.
2. Sơ đồ tư duy Phân tích Tiếng hát con tàu của Chế Lan Viên dễ hiểu:
I. Mở bài:
– Giới thiệu về tác giả Chế Lan Viên:
– Bài thơ “Tiếng hát con tàu” ra đời trong bối cảnh phong trào người dân miền xuôi lên miền núi khai hoang và phát triển kinh tế.
II. Thân bài:
a. Ý nghĩa của lời đề từ:
Ngay từ lời đề từ, tác giả đã thể hiện tư tưởng chủ đạo của bài thơ. Câu hỏi tu từ “Tây Bắc ư? Có gì riêng Tây Bắc…” như là sự tự vấn, chứa đựng những băn khoăn và trăn trở sâu sắc trong tâm trạng của nhà thơ nói riêng và của tầng lớp văn nghệ sĩ nói chung vào thời điểm lịch sử đó.
b. Hai khổ thơ đầu là lời giục giã với những câu hỏi ngày càng mạnh mẽ:
– Hình ảnh con tàu dường như là một ẩn dụ nghệ thuật mang ý nghĩa tượng trưng cho ước mơ thoát khỏi cuộc sống chật hẹp, tù túng để hướng tới cuộc sống rộng lớn hơn của nhân vật trữ tình.
– Tây Bắc – một địa danh cụ thể, chỉ một vùng đất xa xôi của Tổ quốc, nhưng cũng là biểu tượng cho cuộc sống to lớn của nhân dân và đất nước.
– Tây Bắc là cội nguồn cảm hứng cho hồn thơ sáng tạo nghệ thuật. Do đó, lời giục giã lên Tây Bắc cũng là trở về với chính mình, với những tình cảm sâu nặng với nhân dân và đất nước.
c. Chín khổ thơ tiếp theo diễn tả mạch cảm xúc của niềm hạnh phúc trở về với nhân dân, khơi dậy những kỷ niệm sâu đậm trong những ngày kháng chiến:
– Khung cảnh thiên nhiên và con người Tây Bắc hiện đã có nhiều thay đổi.
– Đến với Tây Bắc là trở về với mảnh đất yêu thương trong tâm hồn mình.
– Kỷ niệm về đồng bào vùng cao Tây Bắc được nhắc lại qua hình ảnh như anh du kích, bà mẹ tóc bạc, em nhỏ liên lạc…
– Những kỷ niệm ân tình với đồng bào vùng cao Tây Bắc được tác giả nâng lên thành những suy ngẫm, chiêm nghiệm có giá trị khái quát cao, là những chân lý được rút ra từ trải nghiệm của chính mình.
– Khi nói về tình yêu, tác giả hướng tới sự lý giải để làm sáng tỏ ý nghĩa của đoạn thơ. Chế Lan Viên đã diễn đạt thành công sự kỳ diệu của tình yêu, biến những miền đất xa xôi trở nên thân thuộc như quê hương mình, hoà vào máu thịt của tâm hồn.
– Nghệ thuật đặc sắc của nhà thơ được thể hiện qua sự sáng tạo khi nói về nhân dân, tình yêu con người và cuộc sống. Các hình ảnh ẩn dụ mang tính đa nghĩa, nhịp điệu thơ biến đổi linh hoạt.
d. Bốn khổ thơ cuối là khúc hát lên đường đầy sôi nổi và say mê:
– Tiếng gọi của đất nước, nhân dân và cuộc sống đã trở thành sự thôi thúc mãnh liệt, là lời giục giã từ sâu thẳm trong lòng, là nỗi khát khao cháy bỏng.
– Những lời tự động viên và khẳng định quyết tâm lên đường.
– Nhà thơ sử dụng hình ảnh tượng trưng từ ca dao để thể hiện vẻ đẹp cao quý của tâm hồn.
III. Kết bài:
– Thơ Chế Lan Viên có chiều sâu trí tuệ và mang tính trữ tình đậm nét.
3. Sơ đồ tư duy Phân tích Tiếng hát con tàu của Chế Lan Viên hay nhất:
“Ôi, một cánh hoa dù hái vô tình
Cũng là vì yêu cuộc đời quá đẹp
Nói chi lời thơ viết trong nước mắt
Chính là mang hạnh phúc đến lòng anh…”.
(Khi đã có hướng rồi)
Không rõ Chế Lan Viên đã có bao nhiêu “lời thơ trong nước mắt” khi còn sống, nhưng nhiều bài thơ của ông đẹp như “một bông hoa…”. Và “Tiếng hát con tàu” là một trong những tác phẩm như thế! Được sáng tác vào năm 1960, “Tiếng hát con tàu” giống như một điểm sáng hoàn hảo trong tập thơ “Ánh sáng và phù sa” của Chế Lan Viên, .
Ngoài 4 câu đề từ, bài thơ còn có 15 khổ thơ, gồm 60 câu, mỗi dòng thơ chủ yếu có 8 từ, chỉ có một câu 12 từ.
Thời điểm năm 1960, miền Bắc bắt đầu kế hoạch 5 năm lần thứ nhất, xây dựng và phát triển kinh tế, văn hóa. Cuộc vận động đồng bào miền xuôi lên xây dựng kinh tế ở miền núi trở thành một phong trào cách mạng tiêu biểu nhằm biến “Tây Bắc thành hòn ngọc ngày mai của Tổ quốc” (Phạm Văn Đồng). Bài thơ “Tiếng hát con tàu” đã vượt lên khỏi tính thời sự của nó mà trở thành khúc ca đắm say đầy khát vọng, gắn bó với cuộc sống trong thời kỳ đổi mới bằng tình yêu Tổ quốc và nhân dân, để lao động và sáng tạo. Chất suy tưởng phong phú, óng ánh vẻ đẹp trí tuệ, sự biện luận sắc bén và hình tượng mới lạ… đã hội tụ và tạo nên giá trị tư tưởng cũng như nghệ thuật đích thực của bài thơ.
Trước hết, hãy nói về khổ thơ đề từ rất độc đáo và ấn tượng. Cấu trúc vần thơ được tác giả sử dụng hình thức hỏi – đáp. Không chỉ là hỏi bằng câu hỏi mà đến cả câu đáp cũng bằng câu hỏi. Giọng điệu ngân vang, say mê, hào hứng:
“Tây Bắc ư? Có riêng gì Tây Bắc
Khi lòng ta đã hóa những con tàu,
Khi Tổ quốc bốn bề lên tiếng hát
Tâm hồn ta là Tây Bắc chứ còn đâu?”.
Lời đề từ của bài thơ truyền tải một niềm tự hào sâu sắc về tình yêu lớn lao của tác giả. Thông qua hình thức đối thoại giữa hỏi và đáp, nhà thơ khẳng định nhận thức của mình về tâm hồn. Câu đầu tiên diễn tả tình cảm rộng lớn và sâu sắc: không chỉ yêu riêng Tây Bắc mà tâm hồn nhà thơ còn hướng tới tất cả các miền của tổ quốc với tình yêu sâu đậm. Câu thứ hai và thứ ba làm rõ nguồn gốc của tình cảm đó. Yếu tố chủ quan là “Khi lòng ta đã hóa thành những con tàu”, thể hiện khát vọng mãnh liệt của nhà thơ về việc khám phá mọi miền của đất nước để phục vụ và cống hiến. Yếu tố khách quan là bối cảnh xã hội, là không khí của thời đại: “Khi Tổ quốc bốn bề lên tiếng hát”. Đó là một thời kỳ đầy sôi động và hào hứng khi miền Bắc đang xây dựng và phát triển. Câu thơ thứ tư kết luận rằng sự hòa nhập của tâm hồn tác giả với Tây Bắc là tất yếu, thể hiện lòng tự hào và sự gắn bó sâu sắc với vùng đất này.
Những câu hỏi như “Anh đi chăng?” và “Anh giữ trời Hà Nội?” phản ánh tâm trạng băn khoăn về việc có nên rời khỏi nơi quen thuộc để ra đi. Tâm lý ngại xa, sợ khó khăn là một thực tế không chỉ của nhà thơ mà còn của nhiều người trong thời kỳ hòa bình sau cuộc kháng chiến chống Pháp. Chế Lan Viên đã sử dụng biện pháp tương phản để nhấn mạnh tâm trạng và những lo lắng đó. Những câu hỏi tu từ liên tiếp xuất hiện, tạo nên âm điệu thơ đầy sự ám ảnh và thúc giục:
“Con tàu này lên Tây Bắc, anh đi chăng?
Bạn bè đi xa, anh giữ trời Hà Nội
… Đất nước mênh mông, đời anh nhỏ hẹp
…Tàu gọi anh đi,sao chửa ra đi!”.
Hình ảnh con tàu trong hai khổ thơ đầu: “Con tàu lên Tây Bắc anh đi chăng?” cùng “Tàu đói những vành trăng” mới chỉ là biểu trưng cho hành trình xa; con tàu này vẫn chưa có đủ động lực để tiếp tục khám phá những chân trời mới.
Chín khổ thơ tiếp theo chứa đựng những suy nghĩ sâu sắc của nhà thơ về Tây Bắc và con người nơi đây. Những bài học về lòng trung thành với đất nước và nhân dân đã giúp nhà thơ trưởng thành về mặt tinh thần và để lại ấn tượng sâu sắc.
Những hình ảnh về ngọn lửa kháng chiến kỳ diệu, những bản làng, con đèo, dòng suối, chiến sĩ du kích, em bé liên lạc, cô gái Tây Bắc “vắt xôi nuôi quân”, bà mế đã trở thành những ký ức đáng trân trọng, thể hiện lòng yêu thương và sự gắn bó với tâm hồn của người cán bộ kháng chiến và nhà thơ.
Tây Bắc không chỉ là biểu tượng của sức sống và ngọn lửa kháng chiến, mà còn là mảnh đất yêu thương, nơi mà ” máu rỏ tâm hồn ta thấm đất” và giờ đây là ” dạt dào đã chín trái đầu xuân”. Tự hào về những thành tựu đã đạt được và nhìn về tương lai với niềm tin mãnh liệt:
“Ơi kháng chiến!Mười năm qua như ngọn lửa
Nghìn năm sau, còn đủ sức soi đường”.
Nhận thức này làm sáng tỏ tâm hồn và cũng giúp nhận ra rằng con đường còn nhiều thử thách và tự nhắc nhở rằng cần tiếp tục vượt qua để trở về nguồn cội. Nghệ thuật ngôn ngữ cùng những hình ảnh sáng tạo trong vần thơ “Tiếng hát con tàu” như “xứ thiêng liêng”, “nơi máu rỏ”, “trái chín đầu xuân”, “ngọn lửa… soi đường”,… làm cho bài thơ trở nên sống động.
Đối với Chế Lan Viên, việc gặp lại nhân dân là một niềm vui lớn, khao khát mãnh liệt và hạnh phúc:
“Con gặp lại nhân dân như nai về suối cũ,
Cỏ đón giêng hai, chim én gặp mùa,
Như đứa trẻ thơ đói lòng gặp sữa
Chiếc nôi ngừng bỗng gặp cánh tay đưa”.
Những so sánh này vừa quen thuộc vừa mới lạ, tạo nên hình ảnh rõ nét về niềm vui và hạnh phúc khi “Con gặp lại nhân dân”. Những hình ảnh từ thiên nhiên và cuộc sống đời thường, tuổi thơ đều được sử dụng để thể hiện sự gắn bó sâu sắc với nhân dân, nơi là nguồn sống và niềm hạnh phúc lớn lao.