Đoàn thuyền đánh cá là khúc tráng ca của người lao động, cùng khám phá bức tranh thiên nhiên rộng lớn và vẻ đẹp khỏe khoắn, chủ động của người lao động trong thời kì mới, các em hãy cùng tham khảo Sơ đồ tư duy Đoàn thuyền đánh cá dưới đây nhé.
Mục lục bài viết
1. Sơ đồ tư duy Đoàn thuyền đánh cá dễ đọc dễ hiểu nhất:
Mẫu số 1:
Mẫu số 2:
Mẫu số 3:
2. Tìm hiểu tác phẩm Đoàn thuyền đánh cá:
Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” của tác giả Huy Cận thực sự là một tác phẩm rất ý nghĩa, nó không chỉ đơn thuần là một tác phẩm văn học mà còn là một bức tranh sống động về cuộc sống của người dân đánh cá trên biển. Trong bài thơ này, Huy Cận đã khắc họa rất sinh động về hành trình của những con thuyền, những ngư dân trên biển cả, cùng với những gian khó, vất vả mà họ phải đối mặt hàng ngày.
Bức tranh về cuộc sống của người dân đánh cá được tác giả vẽ nên qua những hình ảnh tráng lệ. Huy Cận mô tả về sự hồn nhiên, vui tươi trong từng nét đánh cá, từ việc tung neo, đưa thuyền ra khơi cho đến những khoảnh khắc hối hả khi bắt được lưới cá. Những cung bậc cảm xúc của ngư dân, từ niềm vui khi có cá đến nỗi buồn khi mất mất mùa cũng được thể hiện rất chân thực và sâu sắc.
Bài thơ cũng thể hiện sự hòa quyện, kết nối mạnh mẽ giữa con người và thiên nhiên. Huy Cận đã truyền tải được sự đồng điệu, hài hòa của cuộc sống ngư dân với biển cả, những sóng lớn, gió to và cả vẻ đẹp của biển cả, tất cả đều hiện diện một cách rất chân thực trong bài thơ.
* Tác giả
Huy Cận, hay tên đầy đủ là Cù Huy Cận, là một trong những nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam, với đóng góp đáng kể trong phong trào thơ mới. Ông sinh ra và lớn lên tại làng Ân Phú, huyện Dụ Quang, tỉnh Hà Tĩnh – một vùng đất mà không chỉ là nguồn cảm hứng mà còn gắn liền với tâm hồn và sự sáng tạo của ông.
Tác phẩm tiêu biểu của Huy Cận là tập thơ “Lửa Thiêng”, nổi tiếng với việc thể hiện sự nhìn nhận sâu sắc về cuộc sống, văn hóa và tình cảm con người. Những bức tranh về cuộc sống, về những góc khuất của xã hội và tâm trạng cá nhân được ông diễn tả một cách tinh tế và sâu sắc qua từng câu thơ.
Ngoài sự nghiệp văn chương, Huy Cận còn gắn bó mật thiết với cách mạng. Ông đã tham gia vào các hoạt động cách mạng từ trước năm 1945 và sau cách mạng tháng Tám, ông đã giữ nhiều trọng trách quan trọng trong chính quyền cách mạng. Sự hiểu biết sâu rộng về xã hội, về cách mạng cùng với tài năng sáng tạo văn chương đã khiến cho tác phẩm của ông trở nên phong phú và ý nghĩa hơn bao giờ hết.
Đặc biệt, việc được trao Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật năm 1996 đã là minh chứng cho tầm quan trọng của ông trong văn học Việt Nam, cũng như sự công nhận của cộng đồng văn nghệ với đóng góp của ông.
* Tác phẩm
– Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” của Huy Cận là một tác phẩm đầy cảm hứng, phản ánh rõ ràng về hoàn cảnh sáng tác và chủ đề tinh thần của tác giả. Huy Cận đã trải qua một chuyến đi dài tới vùng mỏ Quảng Ninh trong năm 1958, và trải nghiệm thực tế này đã tạo ra một cảm hứng vô cùng lớn về thiên nhiên Việt Nam trong tâm hồn ông. Bài thơ được sáng tác trong thời gian này và được xuất bản trong tập “Trời mỗi ngày lại sáng”.
– Bố cục của bài thơ rất rõ ràng và có cấu trúc vững chắc. Phần đầu tiên mô tả cảnh đoàn thuyền ra khơi, phần thứ hai tập trung vào hình ảnh đoàn thuyền đánh cá trên biển, và phần cuối cùng diễn tả cảnh đoàn thuyền trở về sau một ngày lao động vất vả.
– Chủ đề của bài thơ được nuôi dưỡng bởi hai nguồn cảm hứng chính. Một là sự ngưỡng mộ, ngợi ca về thiên nhiên và vũ trụ, và hai là sự tôn vinh tinh thần lao động và tư thế làm chủ của người lao động trong cuộc sống mới. Bài thơ không chỉ đơn thuần là một ca ngợi về cảnh đẹp thiên nhiên mà còn là sự tôn vinh cho sức lao động, tinh thần hăng say của người lao động trong công cuộc xây dựng đất nước.
– Giá trị nghệ thuật của bài thơ là việc sáng tạo hình ảnh thông qua liên tưởng và tưởng tượng phong phú, tạo ra những bức tranh về cuộc sống biển cả sôi động, hùng vĩ. Sự lạc quan, âm hưởng khỏe khoắn và hào hùng trong từng cung bậc cảm xúc của người lao động được tái hiện một cách rất sinh động.
3. Phân tích bài Đoàn thuyền đánh cá:
Khi nhắc đến phong trào thơ mới trước Cách mạng tháng Tám năm 1945, không thể không đề cập đến nhà thơ Huy Cận – một người mang tâm hồn tươi trẻ, tràn đầy tình yêu với thiên nhiên. Tác phẩm “Đoàn thuyền đánh cá” là một biểu hiện rõ nét của đặc trưng trong thơ của ông. Năm 1968, trong một chuyến đi thực tế tại vùng biển Quảng Ninh, ông đã sáng tác bài thơ này. Đọc qua bài thơ, ta được chiêm ngưỡng bức tranh thiên nhiên sống động, là một bức tường hùng tráng về quê hương và con người.
Trái ngược với cuộc sống bình thường, khi mọi người kết thúc ngày làm việc và trở về nhà, những người đàn ông trên thuyền lại chuẩn bị ra khơi:
“Mặt trời rơi xuống biển như hòn lửa, Sóng đã thấp thỏm, đêm buông bước. Đoàn thuyền lại ra khơi đánh cá.”
Hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp được tác giả mô tả qua những từ ngữ sáng tạo. Đó là khoảnh khắc hoàng hôn, mặt trời rực đỏ như một quả cầu lửa đang chìm sâu xuống đáy đại dương. Sóng biển cũng đã lắng xuống, đem theo bóng đêm u tối. Sự so sánh này gợi cảm xúc sâu sắc và tạo dựng một bức tranh sống động. Trong bóng tối đó, ngư dân lại bắt đầu công việc hàng ngày. Từ “lại” khẳng định việc này không phải bất ngờ, mà là việc thường nhật. Họ quen với cuộc sống trên sóng biển. Khi bắt đầu làm việc, họ vui vẻ hát vang:
“Hát rằng: Cá bạc biển Đông lặng, Cá thu như đoàn thoi. Dệt biển thành muôn dặm sợi sáng, Đến ta dệt lưới, đàn cá ơi!”
Những ngư dân này hát về các loại cá biển. Cá bạc, cá thu… là hình ảnh rõ nét nhất của biển cả. Hình ảnh “Cá thu như đoàn thoi” tượng trưng cho sự phong phú, đa dạng của nguồn cá ở Quảng Ninh. Họ muốn lướt lưới để bắt đem về cho mình những nguồn tài nguyên nghỉ dưỡng. Họ hát với tinh thần lạc quan, yêu đời, dù làm việc vất vả:
“Thuyền ta lái gió, buồm trăng, Lướt giữa mây, giữa biển cả. Ra đậu dặm xa, dò bụng biển, Dàn đan thế trận, lưới vây giăng.”
Huy Cận rất tài tình khi sử dụng hình ảnh thơ: “Thuyền ta lái gió, buồm trăng”. Con thuyền được người lái, người chủ, “lái gió” và “buồm trăng”. Đó là hình ảnh độc đáo. Thuyền tự do trên biển cả, cũng là hình ảnh sáng tạo. Người đàn ông này đang chuẩn bị, chờ đợi kết quả từ một đêm làm việc cực kỳ chăm chỉ.
Khổ thơ thứ tư thể hiện rõ tư duy chủ động của con người:
“Ta hát lời gọi cá, Gõ thuyền, mặt trăng trên cao. Biển cho ta cá, như mẹ cho con, Nuôi dưỡng từ khi còn nhỏ.”
Lần nữa, họ hát với tiếng sóng biển như đang điệu bộ. Đó không chỉ là yêu đời, mà còn là tình mẹ cha, là nguồn sống. Thành quả của ngư dân đã đến khi bình minh đã đến:
“Sao mờ, lưới kéo lên đầy cá, Thấy tay xoắn, nặng chất. Vảy cá lấp lánh dưới ánh mặt trời mới, Lưới vây mở ra, chào nắng hồng.”
Thời kỳ hoàng hôn đã qua, kết quả đã đến. Họ kéo một mẻ cá nặng nề, đủ để “xoắn tay” và lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời mới. Huy Cận chắc chắn đã không bỏ lỡ bất kỳ hành động nào của người ngư dân, vẻ đẹp bình dị hàng ngày của họ cũng trở thành tác phẩm nghệ thuật dưới bút thơ.
Phần cuối thể hiện sự lạc quan, cuộc đua với thiên nhiên của ngư dân:
“Câu hát vang vọng cùng gió biển, Đoàn thuyền đua cùng mặt trời. Mặt trời ló dậy, biển màu mới, Mắt cá long lanh giữa biển cả.”
Câu hát trở thành điệp khúc, họ chạy đua với thiên nhiên. Họ đua thật nhanh, để kịp trở về trước bình minh, mang theo nguồn cá tươi ngon cho người bán. Hai câu thơ cuối là một bức tranh hoàn hảo:
“Mặt trời ló dậy, biển màu mới, Mắt cá long lanh giữa biển cả.”
Mặt trời như người đội biển lớn, tạo ra một ngày mới đầy sức sống. Câu thơ sau với hình ảnh “Mắt cá long lanh” thể hiện sự tươi ngon, phong phú của hải sản – món quà từ biển cả dành cho con người. Toàn bộ bài thơ là một bức tranh đầy nhiệt huyết, tươi vui của ngư dân ở vùng biển Quảng Ninh, mở ra cuộc sống mới của đất nước đang khôi phục kinh tế sản xuất.
Đoạn thơ “Đoàn thuyền đánh cá” của Huy Cận không chỉ đem đến cảm hứng lãng mạn, mà còn mô tả một bức tranh thiên nhiên sống động, đầy sức sống và hào hứng. Nó không chỉ là sự tôn vinh người lao động mà còn là lời ca tỏ lòng trân trọng sự giàu có, phong phú từ biển cả. Bằng bài thơ này, ta hiểu sâu hơn về tâm hồn và tình yêu quê hương của Huy Cận.